Top 9 hộ kinh doanh tiếng trung là gì 2023

Top 1: kinh doanh cá thể tiếng Trung là gì? - Từ điển số

Tác giả: tudienso.com - Nhận 147 lượt đánh giá
Tóm tắt: Định nghĩa - Khái niệm. Tóm lại nội dung ý nghĩa của kinh doanh cá thể trong tiếng Trung. kinh doanh cá thể tiếng Trung là gì?. Xem thêm từ vựng Việt Trung Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.Định nghĩa - Khái niệmkinh doanh cá thể tiếng Trung là gì?Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ. kinh doanh cá thể trong tiếng Trung và cách phát âm kinh doanh cá thể tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kinh doanh cá thể tiếng Trung nghĩa là gì. 私营 《私人经营
Khớp với kết quả tìm kiếm: kinh doanh cá thể Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa kinh doanh cá thể Tiếng Trung (có phát âm) là: 私营 《私人经营。》.kinh doanh cá thể Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa kinh doanh cá thể Tiếng Trung (có phát âm) là: 私营 《私人经营。》. ...

Top 2: hộ cá thể tiếng Trung là gì? - Từ điển số

Tác giả: tudienso.com - Nhận 141 lượt đánh giá
Tóm tắt: Định nghĩa - Khái niệm. Tóm lại nội dung ý nghĩa của hộ cá thể trong tiếng Trung. hộ cá thể tiếng Trung là gì?. Xem thêm từ vựng Việt Trung Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.Định nghĩa - Khái niệmhộ cá thể tiếng Trung là gì?Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ. hộ cá thể trong tiếng Trung và cách phát âm hộ cá thể tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hộ cá thể tiếng Trung nghĩa là gì.. hộ cá thể (phát âm có thể chưa chuẩn) 单干户 《原指没有参加农业合作社
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tóm lại nội dung ý nghĩa của hộ cá thể trong tiếng Trung. 单干户 《原指没有参加农业合作社的个体农户, 与个体手工业者。现在常用来比喻愿意单独工作, 不想与 ...Tóm lại nội dung ý nghĩa của hộ cá thể trong tiếng Trung. 单干户 《原指没有参加农业合作社的个体农户, 与个体手工业者。现在常用来比喻愿意单独工作, 不想与 ... ...

Top 3: 100 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kinh doanh - Thanhmaihsk

Tác giả: thanhmaihsk.edu.vn - Nhận 140 lượt đánh giá
Tóm tắt: 1. Từ vựng tiếng Trung về các loại hình Kinh doanh. 3. Từ vựng tiếng Trung về các loại thị trường Kinh doanh. 4. Từ vựng tiếng Trung về các loại thuế trong kinh doanh. 5. Từ vựng tiếng Trung các cơ quan bộ phận, chức vụ trong Kinh doanh. 6. Các từ vựng tiếng Trung ngành kinh doanh. 7. Một số mẫu câu hội thoại trong kinh doanh khi mua hàng [Tiếng Trung trong kinh doanh] – Hiện nay, trên thế giới đang diễn ra cuộc chạy đua phát triển kinh tế rất sôi động, nhiều quốc gia đang nhanh chóng thực hiệ
Khớp với kết quả tìm kiếm: Xếp hạng 3,5 sao (13) 22 thg 4, 2021 · [Tiếng Trung trong kinh doanh] – Hiện nay, trên thế giới đang diễn ra cuộc chạy đua phát triển kinh tế rất sôi động, nhiều quốc gia đang ...Xếp hạng 3,5 sao (13) 22 thg 4, 2021 · [Tiếng Trung trong kinh doanh] – Hiện nay, trên thế giới đang diễn ra cuộc chạy đua phát triển kinh tế rất sôi động, nhiều quốc gia đang ... ...

Top 4: Từ vựng tiếng Trung chủ đề Kinh Doanh - Ngoại Ngữ NEWSKY

Tác giả: newsky.edu.vn - Nhận 131 lượt đánh giá
Tóm tắt: Chủ đề Kinh Doanh trong tiếng Trung là chủ đề có nhiều vốn từ chuyên ngành, đa dạng tùy thuộc vào lĩnh vực, loại hình kinh doanh, … Với danh sách các từ vựng tiếng Trung về kinh doanh này hi vọng sẽ giúp bạn có được những kiến thức căn bản để sử dụng khi cần thiết nhé!1/商人Shāngrén:Thương Nhân2/中介贸易Zhōngjiè màoyì:Thương mại qua trung gian3/边境贸易Biānjìng màoyì:Thương mại biên giới4/海运贸易Hǎiyùn. màoyì:Thương mại đường biển5/自由港Zìyóugǎng:Cảng tự do6/出发港Chūfā gǎng:Cảng xuất phát7/进口港Jìnkǒu gǎng:Cảng nhậ
Khớp với kết quả tìm kiếm: Với danh sách các từ vựng tiếng Trung về kinh doanh này hi vọng sẽ giúp bạn có những kiến thức căn bản để sử dụng khi cần thiết vào các lĩnh vực khác nhau ...Với danh sách các từ vựng tiếng Trung về kinh doanh này hi vọng sẽ giúp bạn có những kiến thức căn bản để sử dụng khi cần thiết vào các lĩnh vực khác nhau ... ...

Top 5: Top 50 từ vựng tiếng Trung trong kinh doanh

Tác giả: tuhoctiengtrung.vn - Nhận 120 lượt đánh giá
Tóm tắt: Trang chủ › NGỮ PHÁP và TỪ › Top 50 từ vựng tiếng Trung trong kinh doanh Tổng hợp 50 từ vựng tiếng Trung trong kinh doanh được sử dụng nhiều nhất. Đây là những từ vựng. chuyên ngành trong kinh doanh buôn bán, giao tiếp, thương mại…Nếu bạn đang làm trong lĩnh vực kinh doanh thì những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành là rất cần thiết. Từ vựng tiếng Trung là một trong những bài học quan trọng khi học tiếng Trung. Tự học tiếng Trung tại nhà sẽ cập nhật những chủ đề mới cho bạn nhé! Hôm. nay sẽ là bài
Khớp với kết quả tìm kiếm: 25 thg 6, 2019 · Top 50 từ vựng tiếng Trung trong kinh doanh · 1.公司 gōngsī: công ty · 2.市场 shìchǎng: chợ · 3.企业 qǐyè: doanh nghiệp · 4.投资 tóuzī: đầu tư · 5.25 thg 6, 2019 · Top 50 từ vựng tiếng Trung trong kinh doanh · 1.公司 gōngsī: công ty · 2.市场 shìchǎng: chợ · 3.企业 qǐyè: doanh nghiệp · 4.投资 tóuzī: đầu tư · 5. ...

Top 6: Kinh doanh tiếng Trung là gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina

Tác giả: saigonvina.edu.vn - Nhận 148 lượt đánh giá
Tóm tắt: Kinh doanh tiếng Trung là 经营 (Jīngyíng), là hoạt động của cá nhân hoặc tổ chức nhằm mục đích đạt lợi nhuận qua một loạt các hoạt động như quản trị, tiếp thị, tài chính, sản xuất, bán hàng. Kinh doanh tiếng Trung là 经营 (Jīngyíng), là hoạt động của cá nhân hoặc tổ chức nhằm mục đích đạt lợi nhuận qua một loạt các hoạt động như quản trị, tiếp thị, tài chính, sản xuất, bán hàng. Một số. từ vựng về kinh doanh bằng tiếng Trung. 产品 (Chǎnpǐn): Sản phẩm. 价格 (Jiàgé): Giá cả. 管理 (Guǎnlǐ): Quản lý.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Kinh doanh tiếng Trung là 经营 (Jīngyíng), là hoạt động của cá nhân hoặc tổ chức nhằm mục đích đạt lợi nhuận qua một loạt các hoạt động như quản trị, ...Kinh doanh tiếng Trung là 经营 (Jīngyíng), là hoạt động của cá nhân hoặc tổ chức nhằm mục đích đạt lợi nhuận qua một loạt các hoạt động như quản trị, ... ...

Top 7: Kinh doanh tiếng Trung là gì

Tác giả: sgv.edu.vn - Nhận 97 lượt đánh giá
Tóm tắt: Kinh doanh tiếng Trung là 经营 /jīngyíng/. Kinh doanh là công việc liên quan đến sản xuất, mua và bán hàng hóa hoặc dịch vụ để đổi lấy tiền hoặc thu được lợi nhuận từ việc mua bán và sản xuất.Kinh doanh tiếng Trung là 经营 /jīngyíng/. Kinh doanh là hoạt động kiếm tiền bằng cách sản xuất, mua và bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Các lĩnh vực kinh doanh phổ biến hiện nay như kinh doanh dịch vụ, kinh doanh sản xuất, khinh doanh nông nghiệp, khinh doanh vận. tải. Các hình thức kinh doanh bao gồm kinh
Khớp với kết quả tìm kiếm: 7 thg 5, 2022 · Kinh doanh tiếng Trung là 经营 /jīngyíng/. · Các hình thức kinh doanh bao gồm kinh doanh tổng hợp, khinh doanh chuyên môn hóa, kinh doanh đa dạng ...Bị thiếu: hộ | Phải có:hộ7 thg 5, 2022 · Kinh doanh tiếng Trung là 经营 /jīngyíng/. · Các hình thức kinh doanh bao gồm kinh doanh tổng hợp, khinh doanh chuyên môn hóa, kinh doanh đa dạng ...Bị thiếu: hộ | Phải có:hộ ...

Top 8: 260+ Từ Vựng Nghề Nghiệp Tiếng Trung Thông Dụng Nhất - Prep

Tác giả: prep.vn - Nhận 127 lượt đánh giá
Tóm tắt: I. Từ vựng tiếng Trung về nghề nghiệp. II. Mẫu câu giới thiệu nghề nghiệp tiếng Trung thông dụng. 1. Từ vựng các ngành nghề phổ biến . 2. Từ vựng nghề nghiệp về các lĩnh vực giải trí, nghệ thuật, sáng tạo. 3. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Trung về công việc văn phòng, kinh doanh. 4. Từ vựng nghề nghiệp trong lĩnh vực truyền thông, xuất bản. 5. Các gọi tên nghề nghiệp trong lĩnh vực xây dựng, sản xuất. 6. Từ vựng về công việc thuộc lĩnh vực giáo dục, khoa học. 7. Từ vựng nghề nghiệp ngành khách sạn, du lịch. 8. Từ vựng về các công việc trong chính phủ. 9. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Trung ngành Y tế. 10. Các loại nghề nghiệp thuộc ngành pháp luật. 11. Các loại công việc thuộc chuyên ngành thể thao. 12. Từ vựng nghề nghiệp về thực phẩm và nhà hàng. 13. Một số nghề nghiệp khác.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Xếp hạng 5,0 sao (1) Hệ thống từ vựng nghề nghiệp tiếng Trung cực kỳ đa dạng nhiều lĩnh vực như giải trí, y tế, kinh doanh, truyền thông,... Cùng PREP bỏ túi bạn nhé!Xếp hạng 5,0 sao (1) Hệ thống từ vựng nghề nghiệp tiếng Trung cực kỳ đa dạng nhiều lĩnh vực như giải trí, y tế, kinh doanh, truyền thông,... Cùng PREP bỏ túi bạn nhé! ...

Top 9: Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Về Nghề Nghiệp Phổ Biến Nhất

Tác giả: youcan.edu.vn - Nhận 135 lượt đánh giá
Tóm tắt: Từ vựng về nghề nghiệp tiếng Trung: Xin nghỉ phép. Hội thoại Nói về nghề nghiệp bằng tiếng Trung: Phỏng vấn xin việc. Mẫu câu, Đoạn. văn tiếng Trung về công việc . Giao tiếp nói về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Trung. Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề quản lý, lãnh đạo. Định hướng nghề nghiệp tiếng Trung: Ngành văn học nghệ thuật. Từ vựng tiếng Trung HSK lĩnh vực sản xuất, phục vụ Từ vựng tiếng Trung về nghề nghiệp, ngành nghề và chức danh công việc, khi học theo chủ đề sẽ giúp bạn nhớ nhan
Khớp với kết quả tìm kiếm: 28 thg 7, 2023 · ... kinh doanh và mẹ tôi là giáo viên dạy tiếng Anh ở một trường trung học cơ sở. 你爸做什么生意?/Nǐ bà zuò shénme shēngyì?/ Bố bạn kinh doanh gì?28 thg 7, 2023 · ... kinh doanh và mẹ tôi là giáo viên dạy tiếng Anh ở một trường trung học cơ sở. 你爸做什么生意?/Nǐ bà zuò shénme shēngyì?/ Bố bạn kinh doanh gì? ...