Từ có 5 chữ cái với le ở giữa năm 2022

Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé! 

Từ có 5 chữ cái với le ở giữa năm 2022

10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey

Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái

Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây: 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Transfiguration

sự biến hình

transhistorical

xuyên lịch sử

transferability

khả năng chuyển nhượng

transportations

vận chuyển

transpositional

chuyển tiếp

temperateness

ôn hòa

temporariness

tạm thời

therapeutically

trị liệu

telephotography

chụp ảnh từ xa

territorialize

lãnh thổ

trustworthiness

đáng tin cậy

Từ có 5 chữ cái với le ở giữa năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái

Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

teleconference

hội nghị từ xa

transportation

vận chuyển

transformation

sự biến đổi

transcendental

siêu việt

traditionalism

chủ nghĩa truyền thống

telangiectasia

giãn tĩnh mạch xa

transmissivity

sự truyền

territorialism

chủ nghĩa lãnh thổ

teletypewriter

máy đánh chữ

traditionalize

truyền thống hóa

Từ có 5 chữ cái với le ở giữa năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái

Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technological

công nghệ

transcription

phiên mã (sinh học)

transnational

xuyên quốc gia

telemarketing

tiếp thị qua điện thoại

transatlantic

xuyên Đại Tây Dương

transgression

sự vi phạm

thermoplastic

nhựa nhiệt dẻo

transgendered

chuyển giới

triangulation

tam giác

thermonuclear

nhiệt hạch

thoroughgoing

kỹ lưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái

Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

transmission

quá trình lây truyền

thanksgiving

tạ ơn

transparency

minh bạch

troubleshoot

khắc phục sự cố

tranquillity

yên bình

thoroughfare

lộ trình

transduction

chuyển nạp

technicality

tính kỹ thuật

thunderstorm

giông

transfection

chuyển giao

thermocouple

cặp nhiệt điện

thermography

nhiệt kế

Từ có 5 chữ cái với le ở giữa năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái

Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

traditional

truyền thống

transaction

giao dịch

temperature

nhiệt độ

theoretical

lý thuyết

translation

dịch

therapeutic

trị liệu

terminology

thuật ngữ

transparent

trong suốt

termination

chấm dứt

translucent

mờ

transdermal

thẩm thấu qua da

transfusion

truyền máu

transformer

máy biến áp

treacherous

bội bạc

troublesome

khó khăn

transmitter

hệ thống điều khiển

temperament

tính cách

terrestrial

trên cạn

territorial

lãnh thổ

theological

thần học

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái

Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technology

công nghệ

throughout

khắp

themselves

chúng tôi

tremendous

to lớn

transition

chuyển tiếp

television

TV

threatened

bị đe dọa

tournament

giải đấu

thereafter

sau đó

temptation

sự cám dỗ

thoughtful

chu đáo

Fte Theatrical

thuộc sân khấu

throughput

thông lượng

turnaround

quay lại

transplant

cấy

transcript

bảng điểm

technician

kỹ thuật viên

transistor

bóng bán dẫn

translator

người dịch

turbulence

nhiễu loạn

triumphant

đắc thắng

tomography

chụp cắt lớp

triangular

hình tam giác

topography

địa hình

Từ có 5 chữ cái với le ở giữa năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

therefore

vì thế

technical

kỹ thuật

treatment

sự đối xử

transport

vận chuyển

tradition

truyền thống

telephone

điện thoại

temporary

tạm thời

technique

kỹ thuật

territory

lãnh thổ

terrorist

khủng bố

trademark

nhãn hiệu

transform

biến đổi

testament

di chúc

treasurer

thủ quỹ

threshold

ngưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

together

cùng nhau

training

đào tạo

thinking

suy nghĩ

transfer

chuyển khoản

thousand

nghìn

teaching

giảng bài

terminal

thiết bị đầu cuối

treasury

kho bạc

tomorrow

ngày mai

taxation

thuế

tropical

nhiệt đới

talisman

bùa hộ mệnh

typology

phân loại học

tailored

phù hợp

traveled

đi du lịch

thorough

kỹ lưỡng

thirteen

mười ba

tracking

theo dõi

tendency

khuynh hướng

turnover

doanh số

terrible

kinh khủng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng

Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

through

xuyên qua

thought

nghĩ

towards

hướng tới

traffic

giao thông

trouble

rắc rối

teacher

giáo viên

tonight

tối nay

typical

điển hình

turning

quay

totally

tổng cộng

telling

nói

thereby

bằng cách ấy

telecom

viễn thông

triumph

chiến thắng

tourist

khách du lịch

transit

quá cảnh

tobacco

thuốc lá

tactics

chiến thuật

tribute

cống vật

tourism

du lịch

tragedy

bi kịch

tension

căng thẳng

theatre

rạp hát

therapy

trị liệu

Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T

Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

though

tuy nhiên

timing

thời gian

taking

đang lấy

talent

năng lực

trying

cố gắng

taught

đã dạy

travel

du lịch

tissue

twenty

hai mươi

ticket

target

mục tiêu

tenant

người thuê nhà

theory

học thuyết

tennis

quần vợt

twelve

mười hai

timely

hợp thời

thirty

ba mươi

tender

đấu thầu

toward

về phía

treaty

hiệp ước

threat

mối đe dọa

thanks

cảm ơn

Từ có 5 chữ cái với le ở giữa năm 2022

Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T

Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

their

của chúng

title

tiêu đề

today

hôm nay

teach

dạy

three

số ba

theme

chủ đề

total

toàn bộ

treat

đãi

taken

lấy

truth

sự thật

trade

buôn bán

tower

tòa tháp

times

lần

trend

khuynh hướng

table

cái bàn

train

xe lửa

trust

lòng tin

track

theo dõi

thing

điều

taste

nếm thử


Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T

Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

they

bọn họ

told

kể lại

time

thời gian

term

kỳ hạn

them

chúng

took

lấy

team

đội

turn

xoay

take

lấy

then

sau đó

than

hơn

type

kiểu

true

sự thật

thus

do đó

test

kiểm tra

tell

nói

talk

nói chuyện

town

thị trấn

text

bản văn

   

Từ có 5 chữ cái với le ở giữa năm 2022

Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

teach

/ti:tʃ/ (v)

dạy

tend

/tend/(v)

trông nom

test 

/test/ (v)

bài kiểm tra

touch 

/tʌtʃ/ (v)

sờ, mó

transform

/træns’fɔ:m/ (v)

thay đổi

treat 

/tri:t/ (v)

đối xử

tune 

/tun/ (v)

điệu, giai điệu

turn 

/tə:n/ (v)

quay, xoay

translate 

/træns´leit/ (v)

dịch, biên dịch

Từ có 5 chữ cái với le ở giữa năm 2022

Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

transparent 

/træns´pærənt/ (adj)

trong suốt

tropical 

/´trɔpikəl/ (adj)

nhiệt đới

twin 

/twɪn/ (adj)

sinh đôi

true 

/tru:/ (adj)

đúng, thật

traditional

/trə´diʃənəl/ 

theo truyền thống

tough 

/tʌf/ (adj)

chắc, bền, dai

tiring 

/´taiəriη/ (adj)

sự mệt mỏi

threatening

/´θretəniη/ (adj)

sự đe dọa

thorough 

/’θʌrə/ (adj)

cẩn thận, kỹ lưỡng

thirsty 

/´θə:sti/ (adj)

khát, cảm thấy khát

terrible

/’terəbl/ (adj)

khủng khiếp, ghê sợ

Từ có 5 chữ cái với le ở giữa năm 2022

Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

temporarily 

/’tempзrзlti/ (adv) 

tạm thời

terribly 

/’terəbli/ (adv)

tồi tệ, không chịu nổi

therefore

/’ðeəfɔ:(r)/ (adv)

bởi vậy

thoroughly

/’θʌrəli/ (adv)

kỹ lưỡng

through

/θru:/ (adv

qua, xuyên qua

tight 

/tait/ (adv) 

kín, chặt, chật

tomorrow 

/tə’mɔrou/ (adv)

vào ngày mai

totally 

/toutli/ (adv)

hoàn toàn

truly 

/’tru:li/ (adv)

đúng sự thật

twice

/twaɪs/  (adv) 

hai lần

Từ có 5 chữ cái với le ở giữa năm 2022

Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.

Từ tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa

trip 

/trip/ (n)

cuộc dạo chơi 

translation 

/træns’leiʃn/ (n) 

sự dịch thuật

traffic 

/’træfik/ (n)

sự đi lại

tradition 

/trə´diʃən/  (n)

truyền thống

travel 

/’trævl/ (n)

đi lại, đi du lịch

trouble

/’trʌbl/ (n)

điều lo lắng, điều muộn phiền

tube 

/tju:b/ (n) 

ống, tuýp

tree 

/tri:/ (n)

cây

tiger

/'taigə/ (n)

con hổ

tomato

[tə.ˈmɑː.təʊ] (n)

cà chua

turkey

/ˈtɜːki/ (n)

gà tây

Từ có 5 chữ cái với le ở giữa năm 2022

Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

Tadpole

/’tædpoʊl/ (n)

Nòng nọc

Toad 

/toʊd/ (n)

Con cóc

Trout 

/traʊt/ (n)

Cá hương

Turkey

/ˈtɜːki/ 

Gà tây

Từ có 5 chữ cái với le ở giữa năm 2022

Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

table 

/'teibl/ (n) 

cái bàn.

taxi 

/’tæksi/ (n) 

xe tắc xi

thread 

/θred/ (n)

chỉ, sợi chỉ, sợi dây

scissors

/ˈsizəz/ (n)

cái kéo

tank

/tæŋk/ (n)

thùng, két, bể

toothpaste

/ˈtuːθ.peɪst/

kem đánh răng

tablespoon

/teIblspu:n/ (n)

thìa canh

Từ có 5 chữ cái với le ở giữa năm 2022

Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.

Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.

There are a lot of 5 letter words with LE in the middle, 100 to be exact.

Từ có 5 chữ cái với le ở giữa năm 2022

Another day, another glorious morning of taking on Wordle to keep that daily streak going. And while that is definitely one of my favorite ways to start a morning, Wordle can be quite tough most days. Luckily, we’ve come up with an extensive list of 5 letter words with LE in the middle to help you keep the streak going without the fear of killing it.

5 Letter Words with LE in the Middle

We’ve come up with a huge list of exactly 100 different 5 letter words with LE in the middle to keep your daily streak rolling. Be sure to bookmark this page to have it handy in those times you need it. Let’s dive in!

  • gleed
  • glean
  • clear
  • gleis
  • flexi
  • bless
  • blear
  • clegs
  • fleet
  • blees
  • clean
  • fleck
  • ileum
  • ulema
  • flegs
  • fleer
  • bleep
  • aleye
  • gleds
  • plena
  • oleum
  • blebs
  • klett
  • cleep
  • ileal
  • pleat
  • sleys
  • fleas
  • elegy
  • gleet
  • blets
  • cleve
  • blech
  • alert
  • olent
  • ileus
  • clews
  • gleby
  • cleft
  • gleam
  • glebe
  • bleat
  • plesh
  • plews
  • clept
  • cleek
  • fleur
  • flexo
  • pleon
  • oleic
  • biles
  • mules
  • palet
  • riled
  • kiley
  • abler
  • oiler
  • paled
  • tiler
  • valet
  • foley
  • golem
  • solei
  • arled
  • tules
  • riles
  • bales
  • siled
  • veles
  • wales
  • ablet
  • holed
  • hyles
  • puler
  • coles
  • tiled
  • males
  • rales
  • piles
  • holey
  • vales
  • files
  • shlep
  • heled
  • iller
  • pilea
  • pilei
  • ailed
  • axled
  • upled
  • salep
  • ycled
  • paler
  • pules
  • ruler
  • gelee
  • toled
  • waler
  • kelep
  • dales

That’s our entire list of 5 letter words with LE in the middle! If you need additional help, be sure to check out our daily updated Wordle resources as well as our Wordle Helper Tool for even more assistance.

Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí

Bấm để thêm một chữ cái thứ ba

Bấm để xóa chữ cái cuối cùng

Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 3 & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & ​​nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 12 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 14 & nbsp; & nbsp; 15
All alphabetical   All by size   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


Có 506 từ năm chữ cái có chứa le

Abele able abler able ablet addle agile aglee aglet agley aisle aizle aleck alefs aleft aleph alert alews aleye allee allel hẻm amble amle Biles Birle Bleak Blear Bleat Blebs Bleed Bleep Blees Blend Blent Blert Bless Blest Blets BLEYS BODLE BOGLE Culex Chu kỳ Daled Dales Dalle Deled Deles Dhole Doled Doles Doole Dowle Drole Dules Duple Dwale Dwile Eagle Eales Easle Edile Elect Elegy Elemi Emule Esile Exile Foyle Fugle Fugle Gable Galea Gales Gelee Gerle Gilet Gleam Glean Gleba Glebe Gleby Glede Gleds Glee D Gleek Glees Gleet Gleis Glens Glent Gley Golem Goles Guile Gules Gusle Guyle HABLEL Haler Hales HAOLE HELED HELED JULEP KALES KAYLE KELEP KILEY KLETT KYLES LADLELEACH LEADS LEADY LEAFS LEAFY LEAKS LEAKYLEAMSLEANS LEANTLEANYLEAPS LEAPTLEARELEARN LEARS LEARY LEASE LEASH LEASTLEATSLEAVE LEAVYLEAZELEBENLECCYLEDGE LEDGYLEDUM LEEARLEECH LEEKSLEEPSLEERS LEERYLEESELEETSLEFTELEFTS LEFTY LEGAL LEGER LEGESLEGGELEGGY LEGIT LEHRS LEHUALEIRS LEISHLEMANLEMED LEMEL LEMESLEMMA LEMON LEMUR LENDS LENESLENGSLENIS LENOS LENSELENTILENTO LEONE LEPERLEPID LEPRALEPTALERED LERES LERPSLESBO LESESLESTSLETCH LETHE LETUPLEUCH Leucoleudsleughlevee lever levin levis lewis lexes lexislezes lezzalezzy lisle macle mail made maple medle melee merle miler mille Es noule obole odyle ogled ogler ogles dầu dầu oleic olein olent oleos oleum oller orles ovule owled owler owlet padle pagle pale Puled Puler Pules Pusle Quale Raile Rales Rayle Relet Rifle Rile Riles Riley Rille Roble Roles Soler Soles Soole Sowle Soyle Spale Spile Spule Stale Stele Stele Stle Style Phong cách swale Talea Taler Tales Teles Telex Thole Tiled Tiler Tiler Tiêu đề Toile toled toles Tulle Tuple Tyler Ulema UNLE Waler Wales wanle Whale trong khi Whole Wile WilesLE ABLED ABLER ABLES ABLET ADDLE AGILE AGLEE AGLET AGLEY AILED AISLE AIZLE ALECK ALECS ALEFS ALEFT ALEPH ALERT ALEWS ALEYE ALLEE ALLEL ALLEY AMBLE AMOLE AMPLE ANCLE ANELE ANGLE ANILE ANKLE ANOLE APPLE ARGLE ARLED ARLES AVALE AXILE AXLED AXLES AZOLE BALED BALER BALES BAYLE BELEE BELLE BIBLE BILED BILES BIRLE BLEAK BLEAR BLEAT BLEBS BLEED BLEEP BLEES BLEND BLENT BLERT BLESS BLEST BLETS BLEYS BODLE BOGLE BOLES BOULE BRULE BUGLE BUTLE CABLE CAPLE CARLE CELEB CHILE CHYLE CLEAN CLEAR CLEAT CLECK CLEEK CLEEP CLEFS CLEFT CLEGS CLEIK CLEMS CLEPE CLEPT CLERK CLEVE CLEWS COBLE COLED COLES COLEY CULET CULEX CYCLE DALED DALES DALLE DELED DELES DHOLE DOLED DOLES DOOLE DOWLE DROLE DULES DUPLE DWALE DWILE EAGLE EALES EASLE EDILE ELECT ELEGY ELEMI EMULE ESILE ETTLE EXILE FABLE FARLE FILED FILER FILES FILET FILLE FLEAM FLEAS FLECK FLEER FLEES FLEET FLEGS FLEME FLESH FLEWS FLEXO FLEYS FOGLE FOLEY FOULE FOYLE FUGLE FYLES GABLE GALEA GALES GELEE GERLE GILET GLEAM GLEAN GLEBA GLEBE GLEBY GLEDE GLEDS GLEED GLEEK GLEES GLEET GLEIS GLENS GLENT GLEYS GOLEM GOLES GUILE GULES GUSLE GUYLE HABLE HALED HALER HALES HAOLE HAYLE HELED HELES HOLED HOLES HOLEY HOYLE HULES HYLEG HYLES ICKLE IDLED IDLER IDLES ILEAC ILEAL ILEUM ILEUS ILLER INCLE INGLE INKLE INLET ISLED ISLES ISLET ISTLE IXTLE JOLED JOLES JOULE JULEP KALES KAYLE KELEP KILEY KLETT KYLES LADLE LEACH LEADS LEADY LEAFS LEAFY LEAKS LEAKY LEAMS LEANS LEANT LEANY LEAPS LEAPT LEARE LEARN LEARS LEARY LEASE LEASH LEAST LEATS LEAVE LEAVY LEAZE LEBEN LECCY LEDGE LEDGY LEDUM LEEAR LEECH LEEKS LEEPS LEERS LEERY LEESE LEETS LEFTE LEFTS LEFTY LEGAL LEGER LEGES LEGGE LEGGY LEGIT LEHRS LEHUA LEIRS LEISH LEMAN LEMED LEMEL LEMES LEMMA LEMON LEMUR LENDS LENES LENGS LENIS LENOS LENSE LENTI LENTO LEONE LEPER LEPID LEPRA LEPTA LERED LERES LERPS LESBO LESES LESTS LETCH LETHE LETUP LEUCH LEUCO LEUDS LEUGH LEVEE LEVEL LEVER LEVIN LEVIS LEWIS LEXES LEXIS LEZES LEZZA LEZZY LISLE MACLE MAILE MALES MAPLE MARLE MEDLE MELEE MERLE MILER MILES MILLE MOBLE MOLES MOYLE MULED MULES MULEY MVULE NALED NEELE NOBLE NOLES NOULE OBOLE ODYLE OGLED OGLER OGLES OILED OILER OLEIC OLEIN OLENT OLEOS OLEUM OLLER ORLES OVULE OWLED OWLER OWLET PADLE PAGLE PALEA PALED PALER PALES PALET PARLE PELES PHYLE PILEA PILED PILEI PILER PILES PLEAD PLEAS PLEAT PLEBE PLEBS PLENA PLEON PLESH PLEWS POLED POLER POLES POLEY POULE PROLE PULED PULER PULES PUSLE QUALE RAILE RALES RAYLE RELET RIFLE RILED RILES RILEY RILLE ROBLE ROLES ROULE RUBLE RULED RULER RULES SABLE SALEP SALES SALET SALLE SCALE SELES SELLE SHALE SHLEP SHULE SIDLE SILED SILEN SILER SILES SILEX SLEDS SLEEK SLEEP SLEER SLEET SLEPT SLEWS SLEYS SMILE SOCLE SOLED SOLEI SOLER SOLES SOOLE SOWLE SOYLE SPALE SPILE SPULE STALE STELE STILE STOLE STYLE SWALE TABLE TALEA TALER TALES TELES TELEX THOLE TILED TILER TILES TITLE TOILE TOLED TOLES TULES TULLE TUPLE TYLER ULEMA UMBLE UNCLE UNLED UNLET UPLED UTILE VALES VALET VEALE VELES VILER VLEIS VOILE VOLED VOLES VOLET WALED WALER WALES WANLE WHALE WHILE WHOLE WILED WILES WYLED WYLES XYLEM YALES YCLED YLEMS YODLE YULES

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.

Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Tiếp theo & NBSP; Danh sách


Xem danh sách này cho:

  • Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 1267 từ English Wiktionary: 1267 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 431 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 480 từ
  • Scrabble bằng tiếng Ý: 302 từ

Năm chữ cái nào có một le?

5 chữ cái với le..
lezzy..
lezza..
lezzo..
xylem..
flexo..
aizle..
azole..
culex..

Những từ nào có le trong họ?

sternocleidomastoid..
sternocleidomastoid..
tetrachloroethylene..
tetrafluoroethylene..
electroluminescence..
intellectualization..
deoxyribonucleotide..
electrotherapeutics..
electropalatography..

5 chữ cái có SL trong đó là gì?

5 chữ cái với sl..
slojd..
slack..
slick..
sluff..
slyly..
slimy..
slopy..
slype..

Từ 5 chữ cái với LA ở giữa là gì?

5 chữ cái với LA ở giữa.