Real có thể là:
Real [phát âm tiếng Tây Ban Nha: [reˈal]], nghĩa là "hoàng gia" trong tiếng Tây Ban Nha, là một tên hiệu được sử dụng để biểu thị địa vị hoàng gia.
Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề Real.
Tra real trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary Tây Ban Nha
Châu Phi
Mỹ Latinh
Bồ Đào Nha
Hoa Kỳ
Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn thay đổi liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.
Lấy từ “//vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Real&oldid=65544324”
Bạn có biết hàng real là gì? Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ này, các bạn cùng tham khảo nội dung bài viết dưới đây nhé.Bạn đang xem: Hàng real nghĩa là gì
Từ “real” khi dịch sang tiếng việt có nghĩa là “thật”. Vì thế “hàng real” còn được gọi là hàng chính hãng.
Bạn đang xem: Real nghĩa là gì
Ý nghĩa của từ real là gì:
real nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ real. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa real mình
26 Thực, thực tế, có thực. | Thật [không phải giả, không phải nhân tạo]. | Chân chính, đúng, xứng đáng với tên gọi. | bất động. | Thực tế. |
17 [riəl]|tính từ|phó từ|danh từ|Tất cảtính từ thực, thực tế, có thựca real object andf its image vật thực là hình ảnh của nóin real life trong đời sống thực t� [..] |
12 thực ~ GNP tổng sản phẩm quốc gia thực tế |
Tiếng Anh | Real |
Tiếng Việt | Thật; Thực Tế; Chân Thực |
Chủ đề | Kinh tế |
- Real là Thật; Thực Tế; Chân Thực.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Real
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Real là gì? [hay Thật; Thực Tế; Chân Thực nghĩa là gì?] Định nghĩa Real là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Real / Thật; Thực Tế; Chân Thực. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Real là từ tiếng Anh và được dịch ra tiếng Việt với các nghĩa: thật, chân thực, thiết thực, thực, thực tế,…Real có nghĩa là một cái gì đó tồn tại trong thực tế chứ không phải trong trí tưởng tượng, và nó được sử dụng trong mọi ngữ cảnh.
Real là gì? Trong nội dung bài viết dưới đây của chúng tôi sẽ giải đáp chi tiết hơn về vấn đề này để quý độc giả hiểu được cụ thể nhất.
Real là từ tiếng Anh và được dịch ra tiếng Việt với các nghĩa: thật, chân thực, thiết thực, thực, thực tế,…
Real có nghĩa là một cái gì đó tồn tại trong thực tế chứ không phải trong trí tưởng tượng, và nó được sử dụng trong mọi ngữ cảnh.
Real có cách phát âm: Anh Anh là /rɪəl/ và Anh Mỹ là /ˈriː.əl/.
Ví dụ với từ real
There is a very real threat that he will lose his job. – Có một mối đe dọa rất thực tế rằng anh ta sẽ mất việc làm.
Why waste time on virtual friendships, when there are people out there in the real world who want to spend time with you? – Tại sao lại lãng phí thời gian cho những mối quan hệ bạn bè ảo, khi có những người ngoài kia trong thế giới thực muốn dành thời gian cho bạn?
She was a real help. – Cô ấy đã được giúp đỡ thực sự.
It’s real easy to do. – Nó thực sự dễ dàng để làm.
Are those flowers real or fake? – Những bông hoa đó là thật hay giả?
The order will be induced by the standard ordering of the reals. – Thứ tự sẽ được tạo ra bởi thứ tự tiêu chuẩn của thực.
A real friend – Một người bạn chân chính.
Real accounts – Tài khoản chân thực.
Một số từ đồng nghĩa với real
Các từ đồng nghĩa với real thường dùng để mô tả người hoặc sự vật tồn tại trên thực tế chứ không chỉ trong trí tưởng tượng gồm các từ như: true, actual, factual,…
+ True: Nếu một cái gì đó là sự thật, nó tồn tại trên thực tế và không chỉ là một suy nghĩ hay một ý định.
Ví dụ: He had finally found true love. – Cuối cùng thì anh cũng đã tìm được tình yêu đích thực.
+ Actual: Được sử dụng để chỉ một cái gì đó tồn tại và có thể được xác minh hoặc chứng minh.
Ví dụ: Insurance companies make it impossible to discover the actual costs of health care. – Các công ty bảo hiểm không thể phát hiện ra chi phí chăm sóc sức khỏe thực tế.
+ Factual: Nếu một cái gì đó là thực tế, nó bao gồm các sự kiện. Factual thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn, chẳng hạn như trong luật.
Ví dụ: There’s no factual information at all in that email. – Không có thông tin thực tế nào trong email đó.