Trong tiếng Anh giao tiếp, bạn có thể biến câu nói của mình thành ý nghĩa hoàn toàn khác nếu như phát âm không chuẩn. Đặc biệt, có rất nhiều từ phát âm gần giống nhau như ý nghĩa lại hoàn toàn khác nhau. Bài học hôm nay sẽ tổng hợp những cặp từ bạn nên chú ý để tránh việc nhầm lẫn trong phát âm.
- Know /nəʊ/ [Verb]: Biết, diễn tả sự hiểu biết về một vấn đề nào đó
Ví dụ: I know that boy, his name is Jack [Tôi biết chàng trai đó, tên anh ta là Jack]
- No /nəʊ/: Không, dùng để phũ định 1 vấn đề nào đó
Ví dụ: No, I don’t have that book [Không, tôi không có quyển sách đó]
- Hi /haɪ/: Xin chào, dùng để chào hỏi
Ví dụ: Hi. How are you to day? [Chào! Hôm nay bạn thế nào?]
- High /haɪ/ [Adjective]: cao, dùng để diễn tả chiều cao theo phương thẳng đúng
Ví dụ: Put your high heels on [Hãy mang đôi giày cao gót của bạn vào]
- Cell /sel/ [Noun]: Tế bào, phòng giam nhỏ trong sở cảnh sát
Ví dụ: What are the cell theory? [Lý thuyết tế bào là gì?]
- Sell /sel/ [Verb]: Bán hàng, diễn tả hoạt động giao dịch hàng hóa
Ví dụ: Do you sell beer? [Bạn có bán bia không?]
- Ate /eɪt, et/ [Verb]: Ăn. Đây là thì quá khứ của động từ “eat”
Ví dụ: Who ate all the snack? [Ai ăn hết bánh rồi?]
Ví dụ: I have a sister. She is eight years old [Tôi có một em gái. Cô bé đã 8 tuổi]
- Hour /aʊər/ [Noun]: Giờ, khoảng thời gian kéo dài 60 phút
Ví dụ: I spent 3 hours to do my workout [Tôi mất ba giờ để tập thể thao]
- Our /aʊər/ [Pronouns]: Của chúng tôi, đây là đại từ sở hữu của “We”
Ví dụ: This is our job [Đây là công việc của chúng ta]
- Eye /aɪ/ [Noun]: Mắt, bộ phận giúp ta có thể nhìn
Ví dụ: She has got beautiful brown eyes [Cô ấy có đôi mắt nâu thật đẹp]
Ví dụ: I live in Ho Chi Minh city [Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh]
- Buy /baɪ/[Verb]: Mua, trả tiền để giao dịch sản phẩm
Ví dụ: I would like to buy a cup of tea [Tôi muốn mua 1 tách trà]
- by /baɪ/ [Preposition]: bởi, người đọc có thể hiểu như là “bên cạnh” hoặc gần một cái gì đó.
Ví dụ: My house near by Thao Cam Vien park [Nhà tôi gần công viên Thảo Cầm Viên]
- Bye /baɪ/ [exclamatory]: tạm biệt, từ rút ngắn của “goodbye”
Ví dụ: Bye Huong, see you soon! [Tạm biệt Hương, gặp lại sớm!]
- Flour /flaʊər/ [Noun]: Bột mì, thành phần để chế biến món ăn
Ví dụ: Rice flour can make beard [Bột gạo có thể làm bánh mì]
- Flower /flaʊər/ [Noun]: Hoa, bộ phận của cây
Ví dụ: I love sun flowers [Tôi yêu hoa hướng dương]
- Fairy /ˈfeəri/ [Noun]: Nàng tiên, nhân vật thần thoại có phép thuật
Ví dụ: I love Tinkerbell, she is fairy in Peter Pan fairy tales [Tôi yêu Tinkerbell, cô ấy là nàng tiên trong truyện cổ tích Peter Pan]
- Ferry /ˈferi/ [Noun]: Phà, công cụ chở người hoặc phương tiện trên sông
Ví dụ: It has a ferry on the lake [Có một cái phà trên sông]
- for /fɔːr/ [pronouns]: cho, giới từ diễn đạt mục đích hoặc sự cho nhận
Ví dụ: This cake was make for you [Cái bánh này được làm cho cậu]
Ví dụ: There are four worker in my company [có 4 nhân viên trong công ty tôi]
- Knight /naɪt/ [Noun]: Hiệp sĩ
Ví dụ: My son loves the Dark Knight movie [con trai tôi thích phim Hiệp sĩ bóng đêm]
- Night /naɪt/ [Noun]: Ban đêm
Ví dụ: Good night! [ngủ ngon]
- Hear /hɪər/ [Verb]: nghe, hoạt động thu thập thông tin bằng tai
Ví dụ: I can’t hear anything [Tôi không nghe được gì]
- Here /hɪər/ [Adverb]: ở đây, chỉ nơi bạn đang ở
Ví dụ: What are you doing here? [Bạn làm gì ở đây thế?]
- Wait /weɪt/ [verb]: chờ đợi
Ví dụ: Your coffee is being made, please wait a bit
- Weight /weɪt/ [Noun]: cân nặng, trọng lượng của 1 vật gì đó
Ví dụ: You need to lose some weight
- Son /sʌn/ [Noun]: Con trai
Ví dụ: Her son is very strong [Con trai cô ấy rất khỏe]
- Sun /sʌn/ [Noun]: Mặt trời
Ví dụ: Radiation rays of the sun harm the skin [Tia bức xạ Mặt trời gây hại cho da]
- Mail /meɪl/: thư điện tử [Noun], gửi thư điện tử [Verb]
Ví dụ: Send me our picture by mail [Gửi cho tôi hình của chúng ta bằng Mail nhé]
- Male /meɪl/: giới tính nam [Noun], sự nam tính [Adjective]
Ví dụ: he’s hanging out with his male friends [Anh ấy đi chơi cùng với đám bạn con trai của anh ấy]
- Right /raɪt/ [Adjective]: sự đúng, ý nghĩa tương đương với “Correct”. Theo một ý nghĩa khác, đó là từ bên “phải” ngược lại với “left”
Ví dụ: You must turn right to go to museum [Bạn phải rẽ phải để đến viện bảo tàng]
- Write /raɪt/ [Verb]: viết
Ví dụ: Tode wants to give you a handwritten letter [ Tode muốn đưa cho bạn 1 lá thư tay]
Ví dụ: Meat needs to be cut into small pieces [Thịt cần phải cắt thành từng miếng nhỏ]
- Meet /miːt/ [Verb]: Gặp mặt
Ví dụ: We have a meeting tonight [Chúng ta có cuộc họp tối nay]
- Heroin /’herouin/ [noun]: ma túy, thuốc gây mê, có thể gây nghiện được sử dụng trong y tế
Ví dụ: Heroin is prohibited for use by the government [Ma túy bị cấm sử dụng bởi chính phủ]
- Heroine /’herouin/ [noun]: nữ anh hùng
Ví dụ: Wonder Woman is my favorite heroine in DC Comic [Wonder Woman là nữ anh hùng ưa thích của tôi trong DC Comic
- Dessert /di’zə:t/ [noun]: món tráng miệng
Ví dụ: The restaurant serves dessert very delicious [Nhà hàng phục vụ món tráng miệng rất ngon]
- Desert /di’zə:t/: bỏ mặc, đào ngũ [verb]; sa mạc [Noun]
Ví dụ: I have had lost in the desert [Tôi đã bị lạc trong sa mạc]
- Formerly /’fɔ:məli/ [adverb]: trước kia
Ví dụ: I went to Hawaii formerly. [Tôi đã đến Hawaii trước kia]
- Formally /’fɔ:mli/ [adverb]: chỉnh tề [trong ăn mặc], chính thức
Ví dụ: Formal language is more common when we write [Ngôn ngữ chính thức phổ biến hơn khi chúng ta viết]
Những từ vựng như nói trên trong tiếng Anh gọi là "Heteronyms"
1. TEAR
/tɛr/ [động từ]: xé.
- Ví dụ: Please don't tear my clothes! [Xin đừng xé quần áo của tôi].
/tɪr/ [danh từ]: nước mắt.
- Ví dụ: I won't cry a tear for you. [Tôi sẽ không vì bạn mà khóc].
2. READ: đọc.
/riːd/ [v0, v1]: Động từ đọc ở thì hiện tại.
/rɛd/ [v2,v3]: Động từ đọc dùng trong các thì quá khứ.
3. LIVE
/lɪv/ [động từ]: sống
- Ví dụ: I live in New York [Tôi sống ở thành phố New York].
/laɪv/ [tính từ, trạng từ]: trực tiếp.
Ví dụ: Ho Ngoc Ha's live concert [buổi trình diễn âm nhạc trực tiếp của ca sĩ Hồ Ngọc Hà].
4. WIND
/wɪnd/ [danh từ]: gió.
- Ví dụ: There has been strong wind in Saigon [Đã có một cơn gió lớn ở Sài Gòn].
/waɪnd/ [động từ]: vặn, bẻ, xoay, chuyển hướng, lên dây cót, v.v...
- Ví dụ: Wind the lipstick up if you want to use it [Vặn thỏi son lên nếu bạn muốn sử dụng chúng].
5. WOUND
/wuːnd/ [danh từ]: vết thương.
- Ví dụ: I want somebody to heal my wound [Tôi cần một ai đó giúp tôi chữa lành vết thương].
/waʊnd/ [động từ]: quá khứ của động từ wind ở trên. I've wound up my watch again.
6. BOW
/boʊ/ [danh từ]: cái nơ, cánh cung.
- Ví dụ: I like that little bow of yours, lady!
/baʊ/ [động từ]: cúi [chào].
- Ví dụ: Japanese people usually bow when meeting each other [Người Nhật thường cúi chào khi gặp mặt người khác].
7. ROW
/roʊ/ [danh từ]: hàng [trái nghĩa với cột] [v]: chèo [xuồng].
- Ví dụ: Do you want to row a boat? [Bạn có muốn chèo chiếc thuyền không?]
/raʊ/ [danh từ và động từ]: cãi lộn.
- Ví dụ: My parents usually have rows [Ba mẹ tôi thường xuyên cãi vã].
8. SEWER
/ˈsuːər/ [danh từ]: cống.
- Ví dụ: Sewers in Saigon have been working hard these rainy days.
/ˈsoʊər/ [danh từ]: thợ may.
- Ví dụ: I'm looking for a better sewer [Chúng tôi đang tìm kiếm một thợ may tốt hơn].
9. EXCUSE
/ɪkˈskjuːz/ [động từ]: xin lỗi.
- Ví dụ: Excuse me? Can I kiss you, please? [Xin lỗi, tôi có thể hôn bạn một cái?].
/ɪkˈskjuːs/ [danh từ]: biện hộ.
- Ví dụ: Don't make up excuses when you're late. Late is late. [Đừng biện hộ khi bạn đến trễ. Trễ có nghĩa là trễ].
10. LEAD
/liːd/ [động từ]: dẫn dắt, lãnh đạo, dẫn đến.
- Ví dụ: Smoking may lead to lung cancer [Hút thuốc dẫn đến bệnh ung thư phổi].
/lɛd/ [danh từ]: nguyên tố chì.
- Ví dụ: Lead is a toxic chemical.
*** Ngoài ra còn có một bộ phận heteronyms khác nhau ở vị trí đặt trọng âm [thường thì một là động từ, một là danh từ]
11. PROJECT
PROject [danh từ]: dự án.
- Ví dụ: Let's discuss the project [Hãy thảo luận về dự án này].
proJECT [động từ] dự đoán.
- Ví dụ: Prices are projected to increase in the next 2 months [Giá cả dự kiến sẽ tăng trong 2 tháng tới].
12. IMPORT
IMport [danh từ]: hàng nhập khẩu.
- Ví dụ: Vietnam puts high tax on car imports [Việt Nam đánh thuế cao đối với xe ô tô nhập khẩu].
imPORT [động từ]: nhập khẩu.
- Ví dụ: Vietnam usually imports cars from Japan [Việt Nam thường nhập khẩu ô tô từ Nhật Bản].
[export tương tự]
13. CONTRACT
CONtract [danh từ]: hợp đồng.
- Ví dụ: We signed the contract yesterday [Chúng tôi đã ký kết hợp đồng ngày hôm qua].
conTRACT [động từ] co [trong co dãn].
- Ví dụ: Metal contracts when it's cold [Kim loại co lại khi gặp lạnh].
14. PERFECT
PERfect [tính từ]: hoàn hảo.
- Ví dụ: It's a perfect plan [Nó là một kế hoạch hoàn hảo].
perFECT [động từ] hoàn thiện.
- Ví dụ: We need to perfect our products before introducing to customers [Chúng ta cần hoàn thiện sản phẩm trước khi giới thiệu cho khách hàng].
15. ATTRIBUTE
ATtribute [danh từ]: phẩm chất
- Ví dụ: Vietnamese women have four attributes [Phụ nữ Việt Nam có 4 phẩm chất chính].
atTRIbute [động từ] quy cho
- Ví dụ: Flooded streets in Saigon are attributed to the ineffective sewer system [Đường phố ở Sài Gòn ngập lụt bị quy cho là do hệ thống thoát nước không hiệu quả].
16. CONTENT
CONtent [danh từ]: nội dung
- Ví dụ: Table of content [mục lục].
conTENT [động từ] làm hài lòng
- Ví dụ: Having no milk, we content ourselves with coffee [Không có sữa, chúng tôi sẽ tự làm hài lòng bản thân với cà phê].
17. OBJECT
OBject [danh từ] vật thể
- Ví dụ: UFO: unidentified flying object [Vật thể bay không xác định].
obJECT [động từ]: phản đối.
- Ví dụ: We object to the law [Chúng tôi phản đối điều luật này].
18. RECORD
REcord [danh từ]: kỷ lục.
- Ví dụ: Hoang Xuan Vinh's made a new record for Vietnam [Hoàng Xuân Vinh đã xác lập một kỷ lục mới cho Việt Nam].
reCORD [động từ]: thu âm/hình.
- Ví dụ: Let's record a song together [Hãy cùng nhau thu âm bài hát này].
TUẤN MINH