Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

  • Giải bài 11, 12, 13, 14 trang 110 SGK Sinh học 10...
  • Giải bài 6, 7, 8, 9, 10 trang 110 SGK Sinh học 10...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 110 SGK Sinh học 10...
  • Giải bài 7, 8, 9, 10, 11, 12 trang 163, 164 SGK...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5, 6 trang 162 SGK Sinh học...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 157 SGK Sinh học 10...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 154 SGK Sinh học 10...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5, 6 trang 151 SGK Sinh học...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 146 SGK Sinh học 10...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 140 SGK Sinh học 10...
  • Giải bài 1, 2, 3 trang 136 SGK Sinh học 10 Nâng...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 133 SGK Sinh học 10...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 129 SGK Sinh học 10...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5, 6 trang 126 SGK Sinh học...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 124 SGK Sinh học 10...

  • Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading
    Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!

Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 mới Unit 3 liệt kê các từ vựng mới có trong Unit 3 với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 10 mới hơn.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

1. air /eə(r)/ (v): phát thanh/ hình

2. audience /ˈɔːdiəns/ (n): khán/ thính giả

3. biography /baɪˈɒɡrəfi/ (n): tiểu sử

4. celebrity panel /səˈlebrəti - ˈpænl/ (np): ban giám khảo gồm những người nổi tiếng

5. clip /klɪp/ (n): một đoạn phim/ nhạc

6. composer /kəmˈpəʊzə(r)/ (n): nhà soạn nhạc

7. contest /ˈkɒntest/ (n): cuộc thi

8. dangdut (n): một loại nhạc dân gian của In-đô-nê-xi-a

9. debut album /ˈdeɪbjuː - ˈælbəm/(np): tập nhạc tuyển đầu tay

10. fan /fæn/ (n): người hâm mộ

11. global smash hit /ˈɡləʊbl - smæʃ - hɪt/(np): thành công lớn trên thê giới

12. idol /ˈaɪdl/ (n): thần tượng

13. judge /dʒʌdʒ/ (n): ban giám khảo

14. phenomenon /fəˈnɒmɪnən/(n): hiện tượng

15. platinum /ˈplætɪnəm/(n): danh hiệu thu âm dành cho ca sĩ hoặc nhóm nhạc có tuyển tập nhạc phát hành tối thiểu 1 triệu bản

16. pop /pɒp/ (n): nhạc bình dân, phổ cập

17. post /pəʊst/ (v): đưa lên Internet

18. process /ˈprəʊses/ (n): quy trình

19. release /rɪˈliːs/ (v): công bố

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 10 mới khác:

Xem thêm các tài liệu giúp học tốt Tiếng Anh lớp 10 mới:

  • Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading
    Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k6: fb.com/groups/hoctap2k6/

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-3-music.jsp

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 SGK Tiếng Anh 10

Quảng cáo

UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND

Lí lịch con người

1.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

2.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

3.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

4.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

5.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

6.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

7.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

8.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

9.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

10.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

11.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

12.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

13.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

14.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

15.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

16.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

17.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

18.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

19.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

20.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

21.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

22.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

23.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

24.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

25.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

26.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

27.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

28.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

29.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

30.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

31.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

32.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

33.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

34.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

35.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

36.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

37.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

38.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

39.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

40.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

41.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

42.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

43.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

44.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

45.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

46.

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

Loigiaihay.com

>> (Hot) Đã có SGK lớp 10 kết nối tri thức, chân trời sáng tạo, cánh diều năm học mới 2022-2023. Xem ngay!

Bài tiếp theo

Từ vựng - unit 3 lớp 10 sách mới reading

  • Thì quá khứ hoàn thành - The past perfect tense
  • Reading - Unit 3 trang 32 SGK Tiếng Anh 10

    Task 2: Decide whether the statements are true (T) or false (F). Correct the false information.

  • Speaking - Unit 3 trang 34 SGK Tiếng Anh 10

    Work in pairs. Decide which of the items below can tell you about me body’s background

  • Listening - Unit 3 trang 36 SGK Tiếng Anh 10

    Task 2: Listen to the conversation again and fill in the blanks. (Nghe lại bài đối thoại và điền các chỗ trống.)

  • Writing - Unit 3 trang 37 SGK Tiếng Anh 10

    Task 1: Read Mr Brown's C.V. (curriculum vitae- a form with details about somebody’s past education and jobs

  • Reading - Unit 16 trang 166 SGK Tiếng Anh 10

>> Xem thêm

Quảng cáo

Báo lỗi - Góp ý