Where it sat untouched là gì
/ʌn´tʌtʃt/Thông dụngTính từKhông sờ đến, không mó đến, không động đến, còn nguyênto leave the food untouchedđể đồ ăn còn nguyên không động tớiChưa đả động đến, chưa bàn đến; không đề cập đếnan untouched questionmột vấn đề chưa bàn đếnKhông xúc động; không cảm thấy thương cảm, không cảm thấy biết ơn, vô tình, lãnh đạmKhông điên, không tàng tàng, không hâm hâmCác từ liên quanTừ đồng nghĩaadjectiveclear , entire , flawless , fresh , good , immaculate , incorrupt , indifferent , in good condition , intact , out of danger , perfect , pure , safe and sound , sanitary , secure , shipshape , sound , spotless , unaffected , unblemished , unbroken , unconcerned , undamaged , unharmed , unhurt , unimpressed , uninjured , unmarred , unmoved , unscathed , unstained , unstirred , untried , virgin , virginal , without a scratch , uncaring , uncharitable , uncompassionate , unpitying , pristine , unspoiled , wholeTừ trái nghĩaBiểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.
Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Quà tặng là gì? Show your appreciation in a way that likes and stamps can't. By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again! If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.
|