Xe tải thùng tiếng Anh là gì

Trong giai đoạn phát triển hiện nay, nhu cầu giao lưu và hội nhập kinh tế ngày càng cao khiến cho mọi ngành nghề đều sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và làm việc. Đặc biệt lĩnh vực vận tải cũng thường xuyên giao thương quốc tế, trong đó, cách sử dụng tiếng Anh của các dòng xe được nhiều người làm việc trong ngành quan tâm. Vậy xe tải thùng kín tiếng Anh là gì?

Giới thiệu xe tải thùng kín, xe tải thùng kín tiếng Anh là gì? 

Xe tải thùng kín tiếng Anh là gì? Xe tải thùng kín tiếng Anh được gọi là “Box Truck”. Đây là dạng xe tải thông thường nhưng phân biệt ở đặc điểm thùng là nó được thiết kế ở dạng hộp kín. Để dễ dàng trong việc sắp xếp, bốc dỡ hàng hóa, cửa thùng có thể được thiết kế ở phía sau hoặc bên hông, hoặc cả hai vị trí này. 

Xe tải thùng kín tiếng Anh là gì?

Xe tải thùng kín còn được biết đến với tên gọi là xe tải thùng bảo ôn, nhờ ở giữa vách ngăn của thùng xe được lót thêm lớp đệm cách nhiệt. Đối với loại xe này, thì bạn không phải lo lắng tình trạng hư hỏng hàng hóa do thời tiết. Phần khung thùng xe thường được làm bằng vật liệu sắt hộp, sắt mạ kẽm chắc chắn. Sàn thùng thường được làm từ tôn phẳng hoặc gỗ có các đường sọc dọc giúp giảm sự ma sát khi di chuyển hàng hóa.

Bạn đang xem: Xe tải thùng kín tiếng anh là gì

Các dòng xe tải thùng kín tải trọng nhẹ được ưa chuộng

Xe tải thùng kín có thể giữ nhiệt và cách nhiệt trong một khoảng thời gian tương đối dài. Đồng thời chất liệu kim loại của thùng xe có thể chịu được tác động lực mạnh, không bị nứt vỡ, bảo vệ hàng hóa tối ưu. Nếu bộ phận này bị móp méo có thể gò hàn lại để lấy lại hình dáng ban đầu.

Xem thêm: "Từ Trước Đến Nay, Cho Đến Nay Tiếng Anh Là Gì, Cách Dùng Cấu Trúc So Far, So Good

Các từ vựng liên quan đến xe tải thùng kín 

Tìm hiểu về xe tải thùng kín trong tiếng Anh, chúng ta cũng nên biết thêm các từ vựng khác liên quan, thường được sử dụng chung với “box truck” như sau: 

Storage of goods: lưu trữ/lưu kho hàng hóa. Moving house: chuyển nhà. Warehouse transfer: chuyển kho xưởng. Cargo handling: dịch vụ bốc xếp hàng hóa giá rẻ. Package office transfer: chuyển văn phòng trọn gói. Load and unload: bốc dỡ hàng hóa.Overload: quá tải trọng. Delivery truck: xe tải chở hàng. Road tax: lệ phí cầu đường. Freight: vận chuyển hàng hóa. 

Ưu, nhược điểm của xe tải thùng kín 

Đối với nhu cầu vận chuyển hàng hóa được đảm bảo an toàn và đảm bảo nhất thì phải nói đến việc sử dụng xe tải thùng kín box truck. Đây là dòng xe đang rất được ưa chuộng hiện nay, đặc biệt là loại có tải trọng nhẹ. 

Ưu điểm của xe tải thùng kín

Trước tiên phải đề cập đến động cơ của xe vượt trội hơn hẳn các loại xe khác. Động cơ xe tải thùng kín bền bỉ, mạnh mẽ, chịu được tác động trên mọi địa hình. Điều này giúp xe vận hành êm ái, khỏe khoắn, các dòng xe càng mới thì càng có mức tiêu hao nhiên liệu ít.

Xe tải thùng kín có nhiều ưu điểm nổi trội

Xe tải thùng kín có khung và gầm xe cực kỳ chắc chắn. Thùng kín giúp bảo vệ hàng hóa một cách tốt nhất, tránh được những tác động ngoại lực từ bên ngoài hiệu quả. Dòng xe có thể chuyển chở đa dạng các loại hàng hóa, đồng thời tránh được sự thất thoát hàng hóa trong quá trình chuyên chở. 

Xe tải thùng kín đa dạng chủng loại, kích thước

Hiện nay đa phần các loại xe tải thùng kín đều có không gian buồng lái cho tài chính và tài phụ rộng rãi, tiện nghi: ghế ngồi có đai an toàn, hệ thống âm thanh giải trí hiện đại…Thông thường các xe tải thùng kín đều được vận hành đường dài, nên loại xe nào có nội thất tiện nghi càng được ưu ái lựa chọn hơn để đảm bảo sự thoải mái nhất cho tài xế. 

Nhược điểm của xe tải thùng kín 

Bên cạnh ưu điểm, thì loại xe tải này cũng có một số giới hạn nhất định. Đó là về kích thước thùng giới hạn nên không chở được các loại hàng hóa vượt quá chiều dài. Xe chuyên chở hàng hóa thì tài xế phải cẩn thận để tránh đóng cửa thùng lâu gây bí hư hỏng hàng hóa. Chọn xe tải thùng kín chở hải sản thì chọn loại xe thùng có khả năng đông lạnh. 

Các dòng xe tải hiện nay được lựa chọn nhiều nhất đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc bởi chất lượng xe tốt, bảo hành lâu dài và giá cả phải chăng. Nhiều dòng xe cũng được lắp ráp tại Việt Nam theo công nghệ nước ngoài do vậy bạn cũng có thể yên tâm được chạy thử và trải nghiệm xe trước khi quyết định mua nó. Xe tải thùng kín đóng vai trò quan trọng trong vận tải hàng hóa bằng đường bộ vì những ưu điểm tuyệt vời của nó. Do vậy nếu doanh nghiệp của bạn đang hoạt động hợp tác với các đơn vị nước ngoài thì nắm được xe tải thùng kín tiếng anh là gì cũng như các từ vựng sử dụng liên quan sẽ mang đến lợi thế lớn cho công việc của bạn. 

Bên cạnh đó, nếu doanh nghiệp đang tìm kiếm những dòng xe tải chính hãng, chất lượng tốt, giá cả phải chăng có thể tham khảo ngay tại website //tracnghiem123.com/. Hy vọng đây sẽ là địa chỉ đáng tin cậy nhất, giúp cho mọi doanh nghiệp có thể an tâm khi vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ.

Tiếng Anh hiện là ngôn ngữ khá phổ biến trong hầu hết các ngành nghề, yêu cầu người lao động cần biết để phục vụ cho công việc. Bạn là lái xe tải nhưng không biết xe tải tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến công việc lái xe tải ra sao? Nếu chưa tìm được câu trả lời hợp lý, hãy tham khảo bài viết dưới đây của Tuyencongnhan.vn

Bạn có biết xe tải tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh lái xe tải cần biết là gì?

Trong thời buổi toàn cầu hóa, mọi ngành nghề đều có thể sử dụng tiếng Anh để giao tiếp và làm việc. Với nghề lái xe nói chung, lái xe tải nói riêng, việc biết tiếng Anh giúp bạn thuận lợi hơn trong tìm việc lái xe [có thể xin vào các công ty nước ngoài với cấp trên là người ngoại quốc hoặc xuất khẩu lao động] - tìm kiếm khách hàng [cả người Việt và người nước ngoài] nếu lái xe tự do - tìm hiểu và tổng hợp các kiến thức, kỹ năng lái xe an toàn và chuyên nghiệp bằng tiếng Anh [những tài liệu không hoặc chưa được dịch ra tiếng Việt] - đọc-hiểu các thông số kỹ thuật, các chỉ số, kí hiệu về các vật dụng, trang thiết bị liên quan đến các bộ phận trên xe…

Xe tải tiếng Anh là gì?

Theo từ điển Việt - Anh, xe tải được dịch sang tiếng Anh với nhiều hơn một thuật ngữ, đó là truck, lorry… Ngoài ra, tùy theo từng loại xe tải và chức năng cụ thể sẽ tương ứng với các thuật ngữ tiếng Anh riêng.

Xe tải là loại phương tiện được dùng nhiều trong vận chuyển hàng hóa theo đơn hàng hợp đồng. Người muốn hành nghề lái xe tải phải đảm bảo trang bị loại bằng lái xe ô tô với hạng xe tương ứng [từ hạng C trở lên], có đủ sức khỏe và kinh nghiệm lái xe an toàn. Lái xe tải có thể làm việc theo hợp đồng tại các công ty và nhận lương, hưởng chế độ đãi ngộ hàng tháng theo thỏa thuận hoặc làm việc tự do từ các mối quan hệ, từ uy tín trong công việc của bản thân.

Xe tải tiếng Anh là gì? - Xe tải trong tiếng Anh là truck, lorry...

Để lái xe nói chung, lái xe tải nói riêng thuận lợi hơn trong công việc và giao tiếp hàng ngày, Tuyencongnhan.vn đã tổng hợp và chia sẻ một số từ vựng tiếng Anh liên quan và thông dụng nhất:

►Từ vựng tiếng Anh về các loại xe ô tô

 - car

→ xe ô tô nói chung

 - cab

→ taxi

 - van

→ xe thùng, xe lớn

 - lorry, truck

→ xe tải

 - bus

→ xe buýt

 - coach 

→ xe khách

 - minibus

→ xe buýt nhỏ

 - camionnette

→ xe tải nhỏ

 - caravan

→ xe nhà lưu động

 - pickup truck

→ xe bán tải

 - tow truck

→ xe kéo

 - street cleaner

→ xe quét đường

 - tractor trailer

→ xe đầu kéo

 - fuel truck

→ xe chở nhiên liệu

 - snow plow

→ xe ủi tuyết

 - garbage truck

→ xe chở rác

 - lunch truck

→ xe phục vụ đồ ăn

 - panel truck

→ xe giao hàng

 - cement truck

 xe trộn xi măng

 - dump truck

 xe đổ vật liệu

 - tram

 xe điện

►Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận, máy móc trên xe ô tô

 - battery

→ ắc quy

 - bille 

→ bi

 - bougie

→ bu-gi

 - brakes

→ phanh

 - braking system

→ hệ thống phanh

 - handbrake

→ phanh tay

 - clutch

→ chân côn

 - brake pedal 

→ chân ga

 - gear stick

→ cần số

 - engine

→ động cơ

 - fan belt

→ dây đai kéo quạt

 - windscreen wiper

→ cần gạt nước

 - wing mirror 

→ gương chiếu hậu ngoài

 - rear view mirror

→ gương chiếu hậu trong

 - back seat

→ ghế sau

 - boot

→ thùng xe

 - child seat

→ ghế trẻ em

 - front seat

→ ghế trước

 - passenger seat

→ ghế hành khách

 - fuel tank

→ bình nhiên liệu

 - number plate

→ biển số xe

 - windscreen

→ kính chắn gió

 - window

→ cửa sổ xe

 - exhaust

→ khí xả

 - exhaust pipe

→ ống xả

 - gear box

→ hộp số

 - ignition

→ đề máy

 - radiator

→ lò sưởi

 - AC system

 hệ thống điều hòa

 - airbaf control unit

→ hệ thống túi khí

 - down pipe

→ ống xả

 - fan

→ quạt gió

 - temperature gauge

→ đồng hồ đo nhiệt độ

 - steering system

→ hệ thống lái

 - fuel gauge

→ đồng hồ đo nhiên liệu

 - ceinture

→ dây đeo an toàn

 - chambre à air

→ buồng chứa không khí

 - code

→ đèn cốt

 - phare

→ đèn pha

 - signal

→ đèn xi-nhan

 - warning light

→ đèn cảnh báo

 - courroire

→ dây cu-roa

 - cylindree

→ dung tích xi-lanh

 - démarreur

→ đề khởi động máy

 - embrayge

→ ly hợp

 - enveloppe

→ lốp xe

 - frein

→ phanh, thắng

 - piston

→ pít-tông

 - point mort

→ số mo, vị trí N

 - tableau de bord

→ bảng đồng hồ táp-lô

 - tambour

→ tam-bua

 - boulon

→ con bù-lông

 - cabine

→ cabin

 - secours

→ bánh xe dự phòng

 - volant

→ vô-lăng

 - vis

→ con đinh vít

►Từ vựng tiếng Anh về xe cộ và đường xá

 - road

→ đường

 - traffic

→ giao thông

 - vehicle

→ phương tiện

 - roadside

→ lề đường

 - car hire

→ thuê xe

 - ring road

→ đường vành đai

 - petrol station

→ trạm bơm xăng

 - kerb

→ mép vỉa hè

 - road sign

→ biển chỉ đường

 - pedestrian crossing

→ vạch sang đường

 - accident

→ tai nạn

 - breathalyser

→ dụng cụ kiểm tra nồng độ cồn trong hơi thở

 -  parking meter

→ máy tính tiền đỗ xe

 - car park

→ bãi đỗ xe

 - parking space

→ chỗ đỗ xe

 - multi-storey car park

→ bãi đỗ xe nhiều tầng

 - parking ticket

→ vé đỗ xe

 - driving licence

→ bằng lái xe

 - reverse gear

→ số lùi

 - diesel

→ dầu diesel

 - petrol

→ xăng

 - unleaded

→ không chì

 - petrol pump

→ bơm xăng

 - to change gear

→ chuyển số

 - jack

→ đòn bẩy

 - flat tyre

→ lốp xịt

 - bypass

→ đường vòng

 - services

→ dịch vụ

 - to swerve

→ ngoặt

 - signpost

→ biển báo

 - to skid

→ trượt bánh xe

 - speed

→ tốc độ

 - turning

→ chỗ rẽ, ngã rẽ

 - fork

→ ngã ba

 - toll

→ lệ phí qua đường hay qua cầu

 - toll road

→ đường có thu lệ phí

 - motorway

→ xa lộ 

 - hard shoulder

→ vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe

 - dual carriageway

→ xa lộ 2 chiều

 - one-way street

→ đường 1 chiều

 - T-junction

→ ngã 3

 - roundabout

→ bùng binh

 - learner driver

→ người tập lái

 - passenger

→ hành khách

  to stall

→ làm chết máy

 - tyre pressure

→ áp suất lốp

 - traffic light

→ đèn giao thông

 - speed limit

→ giới hạn tốc độ

 - speeding fine

→ phạt tốc độ

 - level crossing

→ đoạn đường ray giao đường cái

 - jump leads

→ dây sạc điện

 - oil

→ dầu

 - puncture

→ thủng xăm

 - car wash

→ rửa xe ô tô

 - traffic jam

→ tắc đường

 - road map

→ bản đồ đường đi

 - mechanic

→ thợ sửa máy

 - garage

→ ga-ra

 - to accelerate

→ tăng tốc

 - to slow down

→ chậm lại

 - spray

→ bụi nước

 - icy road

→ đường trơn vì băng

 - to brake

→ [hành động] phanh

Vẫn còn rất nhiều các từ vựng tiếng Anh về chủ đề lái xe ô tô mà Tuyencongnhan.vn không thể một lần tổng hợp hết được. Ứng viên quan tâm có thể theo dõi thêm ở các bài viết tiếp theo nhé!

Ms. Công nhân

[tổng hợp]

Video liên quan

Chủ Đề