Xem giá thép thế giới ở đâu

  • Tất cả
  • Thép Hoà Phát
  • Thép Việt Ý
  • Thép Việt Đức
  • Thép Kyoei
  • Thép miền nam
  • Thép Việt Nhật
  • Thép Thái Nguyên
  • Thép Pomina
  • Thép TQIS
  • Thép Việt Sing
  • Thép Vina Kyoei
  • Thép Việt Mỹ
  • Thép Mỹ

BẢNG GIÁ THÉP Hoà Phát

Lấy báo giá thép Hoà Phát Lấy báo giá thép Hoà Phát

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.630 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.630 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 15.280 105.279 15.380 105.968 15.380 105.968
4 D12 0.85 9.89 - 15.120 149.536 15.220 150.525 15.220 150.525
5 D14 1.16 13.56 - 15.070 204.349 15.170 205.705 15.170 205.705
6 D16 1.52 17.80 - 15.070 268.246 15.170 270.026 15.170 270.026
7 D18 1.92 22.41 - 15.070 337.718 15.170 339.959 15.170 339.959
8 D20 2.37 27.72 - 15.070 417.740 15.170 420.512 15.170 420.512
9 D22 2.86 33.41 - 15.070 503.488 15.170 506.829 15.170 506.829
10 D25 3.73 43.63 - 15.070 657.504 15.170 661.867 15.170 661.867
11 D28 4.70 54.96 - 15.070 828.247 15.170 833.743 15.170 833.743

Xem giá thép thế giới ở đâu

Xem giá thép thế giới ở đâu

Chiếm hơn 30% thị phần ngành thép Việt Nam, thép xây dựng Hòa Phát tiêu thụ 2,78 triệu tấn sản phẩm năm 2019, tăng 16,8% so với năm trước đó. Đặc biệt, doanh số bán thép xây dựng Hòa Phát đạt hơn 4 triệu tấn trong 10 tháng đầu năm 2020 càng cho thấy đây là thương hiệu thép được nhiều người lựa chọn tin dùng. Trên đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay tại Steelonline để quý khách hàng tham khảo.

Xem thêm về thép Hoà Phát Xem thêm về thép Hoà Phát

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.800 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.800 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 15.090 103.970 15.190 104.659 15.190 104.659
4 D12 0.85 9.89 - 14.890 147.262 14.990 148.251 14.990 148.251
5 D14 1.16 13.56 - 14.890 201.908 14.990 203.264 14.990 203.264
6 D16 1.52 17.80 - 14.890 265.042 14.990 266.822 14.990 266.822
7 D18 1.92 22.41 - 14.890 333.684 14.990 335.925 14.990 335.925
8 D20 2.37 27.72 - 14.890 412.750 14.990 415.522 14.990 415.522
9 D22 2.86 33.41 - 14.890 497.474 14.990 500.815 14.990 500.815
10 D25 3.73 43.63 - 14.890 649.650 14.990 654.013 14.990 654.013
11 D28 4.70 54.96 - 14.890 818.354 14.990 823.850 14.990 823.850

Xem giá thép thế giới ở đâu

Xem giá thép thế giới ở đâu

Chiếm hơn 30% thị phần ngành thép Việt Nam, thép xây dựng Hòa Phát tiêu thụ 2,78 triệu tấn sản phẩm năm 2019, tăng 16,8% so với năm trước đó. Đặc biệt, doanh số bán thép xây dựng Hòa Phát đạt hơn 4 triệu tấn trong 10 tháng đầu năm 2020 càng cho thấy đây là thương hiệu thép được nhiều người lựa chọn tin dùng. Trên đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay tại Steelonline để quý khách hàng tham khảo.

Xem thêm về thép Hoà Phát Xem thêm về thép Hoà Phát

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.670 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.670 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 15.280 105.279 15.380 105.968 15.380 105.968
4 D12 0.85 9.89 - 15.070 149.042 15.170 150.031 15.170 150.031
5 D14 1.16 13.56 - 15.070 204.349 15.170 205.705 15.170 205.705
6 D16 1.52 17.80 - 15.070 268.246 15.170 270.026 15.170 270.026
7 D18 1.92 22.41 - 15.070 337.718 15.170 339.959 15.170 339.959
8 D20 2.37 27.72 - 15.070 417.740 15.170 420.512 15.170 420.512
9 D22 2.86 33.41 - 15.070 503.488 15.170 506.829 15.170 506.829
10 D25 3.73 43.63 - 15.070 657.504 15.170 661.867 15.170 661.867
11 D28 4.70 54.96 - 15.070 828.247 15.170 833.743 15.170 833.743

Xem giá thép thế giới ở đâu

Xem giá thép thế giới ở đâu

Chiếm hơn 30% thị phần ngành thép Việt Nam, thép xây dựng Hòa Phát tiêu thụ 2,78 triệu tấn sản phẩm năm 2019, tăng 16,8% so với năm trước đó. Đặc biệt, doanh số bán thép xây dựng Hòa Phát đạt hơn 4 triệu tấn trong 10 tháng đầu năm 2020 càng cho thấy đây là thương hiệu thép được nhiều người lựa chọn tin dùng. Trên đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát hôm nay tại Steelonline để quý khách hàng tham khảo.

Xem thêm về thép Hoà Phát Xem thêm về thép Hoà Phát

BẢNG GIÁ THÉP Việt Ý

Lấy báo giá thép Việt Ý Lấy báo giá thép Việt Ý

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.570 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.570 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 15.020 103.487 15.120 104.176 15.120 104.176
4 D12 0.85 9.89 - 14.870 147.064 14.970 148.053 14.970 148.053
5 D14 1.16 13.56 - 14.820 200.959 14.920 202.315 14.920 202.315
6 D16 1.52 17.80 - 14.820 263.796 14.920 265.576 14.920 265.576
7 D18 1.92 22.41 - 14.820 332.116 14.920 334.357 14.920 334.357
8 D20 2.37 27.72 - 14.820 410.810 14.920 413.582 14.920 413.582
9 D22 2.86 33.41 - 14.820 495.136 14.920 498.477 14.920 498.477
10 D25 3.73 43.63 - 14.820 646.596 14.920 650.959 14.920 650.959
11 D28 4.70 54.96 - 14.820 814.507 14.920 820.003 14.920 820.003

Xem giá thép thế giới ở đâu

Xem giá thép thế giới ở đâu

Trong những năm gần đây, Việt Ý là thương hiệu thép có bước tăng trưởng mạnh mẽ trong đó sản phẩm thép xây dựng Việt Ý có khối lượng tiêu thụ lớn nhất, là sản phẩm mũi nhọn của công ty. Phía trên là bảng giá thép xây dựng cập nhật mới nhất từ nhà máy sản xuất thép Việt Ý, áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.

Xem thêm về thép Việt Ý Xem thêm về thép Việt Ý

BẢNG GIÁ THÉP Việt Đức

Lấy báo giá thép Việt Đức Lấy báo giá thép Việt Đức

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.640 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.640 - - - - - -
3 D10 0.58 6.80 - 15.150 103.020 15.150 103.020 15.150 103.020
4 D12 0.84 9.80 - 14.800 145.040 14.900 146.020 14.900 146.020
5 D14 1.15 13.50 - 14.750 199.125 14.850 200.475 14.850 200.475
6 D16 1.50 17.60 - 14.750 259.600 14.850 261.360 14.850 261.360
7 D18 1.91 22.35 - 14.750 329.662 14.850 331.897 14.850 331.897
8 D20 2.36 27.60 - 14.750 407.100 14.850 409.860 14.850 409.860
9 D22 2.85 33.30 - 14.750 491.174 14.850 494.504 14.850 494.504
10 D25 3.71 43.35 - 14.750 639.412 14.850 643.747 14.850 643.747
11 D28 4.41 51.60 - 14.750 761.100 14.850 766.260 14.850 766.260

Xem giá thép thế giới ở đâu

Xem giá thép thế giới ở đâu

Thép xây dựng Việt Đức là sản phẩm của công ty Cổ Phần Thép Việt Đức, được biết đến là công ty sản xuất thép ống uy tín. Trong những năm gần đây, thép xây dựng Việt Đức dần trở thành thương hiệu quen thuộc và sản phẩm mang lại doanh thu chính cho công ty với sự phát triển mạnh mẽ và sản lượng không ngừng tăng. Giá thép xây dựng Việt Đức luôn được cập nhật hàng ngày trên hệ thống bán hàng và báo giá của Steelonline.

Xem thêm về thép Việt Đức Xem thêm về thép Việt Đức

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.340 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.340 - - - - - -
3 D10 0.58 6.80 - 15.250 103.700 15.150 103.020 15.350 104.380
4 D12 0.84 9.80 - 14.900 146.020 15.000 147.000 15.000 147.000
5 D14 1.15 13.50 - 14.850 200.475 14.950 201.825 14.950 201.825
6 D16 1.50 17.60 - 14.850 261.360 14.950 263.120 14.950 263.120
7 D18 1.91 22.35 - 14.850 331.897 14.950 334.132 14.950 334.132
8 D20 2.36 27.60 - 14.850 409.860 14.950 412.620 14.950 412.620
9 D22 2.85 33.30 - 14.850 494.504 14.950 497.834 14.950 497.834
10 D25 3.71 43.35 - 14.850 643.747 14.950 648.082 14.950 648.082
11 D28 4.41 51.60 - 14.850 766.260 14.950 771.420 14.950 771.420

Xem giá thép thế giới ở đâu

Xem giá thép thế giới ở đâu

Thép xây dựng Việt Đức là sản phẩm của công ty Cổ Phần Thép Việt Đức, được biết đến là công ty sản xuất thép ống uy tín. Trong những năm gần đây, thép xây dựng Việt Đức dần trở thành thương hiệu quen thuộc và sản phẩm mang lại doanh thu chính cho công ty với sự phát triển mạnh mẽ và sản lượng không ngừng tăng. Giá thép xây dựng Việt Đức luôn được cập nhật hàng ngày trên hệ thống bán hàng và báo giá của Steelonline.

Xem thêm về thép Việt Đức Xem thêm về thép Việt Đức

BẢNG GIÁ THÉP Kyoei

Lấy báo giá thép Kyoei Lấy báo giá thép Kyoei

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.640 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.640 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 15.250 105.072 15.250 105.072 15.350 105.761
4 D12 0.85 9.89 - 15.000 148.350 15.100 149.339 15.100 149.339
5 D14 1.16 13.56 - 14.950 202.722 15.050 204.078 15.050 204.078
6 D16 1.52 17.80 - 14.950 266.110 15.050 267.890 15.050 267.890
7 D18 1.92 22.41 - 14.950 335.029 15.050 337.270 15.050 337.270
8 D20 2.37 27.72 - 14.950 414.414 15.050 417.186 15.050 417.186
9 D22 2.86 33.41 - 14.950 499.479 15.050 502.820 15.050 502.820
10 D25 3.73 43.63 - 14.950 652.268 15.050 656.631 15.050 656.631
11 D28 4.70 54.96 - 14.950 821.652 15.050 827.148 15.050 827.148

Xem giá thép thế giới ở đâu

Xem giá thép thế giới ở đâu

Nhà máy của Thép Kyoei (KVSC) có công suất ước đạt 300.000 tấn/năm, hiện đang cung cấp các sản phẩm thép xây dựng chất lượng cao: Thép cuộn ф6 và ф8, thép thanh vằn từ D10 đến D43. Với chính sách kinh doanh linh hoạt, thép Kyoei Việt Nam đang dần khẳng định vị trí của mình trên thị trường. Là một đại lý phân phối của công ty TNHH Kyoei Việt Nam, Steelonline cam kết luôn cập nhật giá thép xây dựng Kyoei kịp thời nhất trên hệ thống báo giá của chúng tôi.

Xem thêm về thép Kyoei Xem thêm về thép Kyoei

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 15.020 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 15.020 - - - - - -
3 D10 0.00 0.00 - 15.630 - 15.630 - 15.830 -
4 D12 0.00 0.00 - 15.330 - 15.430 - 15.530 -
5 D14 0.00 0.00 - 15.330 - 15.430 - - -
6 D16 0.00 0.00 - 15.330 - 15.430 - - -
7 D18 0.00 0.00 - 15.330 - 15.430 - - -
8 D20 0.00 0.00 - 15.330 - 15.430 - - -
9 D22 0.00 0.00 - 15.330 - 15.430 - - -
10 D25 0.00 0.00 - 15.330 - 15.430 - - -
11 D28 0.00 0.00 - 15.330 - 15.430 - - -

Xem giá thép thế giới ở đâu

Xem giá thép thế giới ở đâu

Công ty hiện sở hữu dây chuyền sản xuất Danieli của Ý bao gồm: xưởng luyện với công suất 500 000 tấn/năm, 1 xưởng cán với công suất 400 000 tấn/năm và 1 cảng chuyên dụng với công suất bốc dỡ hàng hóa 1 triệu tấn/năm. Với quy mô lớn và dây chuyền sản xuất hiện đại, công ty luôn đưa ra thị trường những sản phẩm thép xây dựng Miền Nam mang chất lượng tốt, được kiểm duyệt kỹ càng. Phía trên là bảng giá thép xây dựng Miền Nam tại kho hàng phía nam của Steelonline, đây là giá niêm yết áp dụng cho hệ thống bán của chúng tôi và được cập nhật mới nhất hàng ngày.

Xem thêm về thép Thép miền nam Xem thêm về thép Thép miền nam

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.140 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.140 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 14.750 101.627 14.850 102.316 14.850 102.316
4 D12 0.85 9.89 - 14.590 144.295 14.700 145.383 14.700 145.383
5 D14 1.16 13.56 - 14.540 197.162 14.640 198.518 14.640 198.518
6 D16 1.52 17.80 - 14.540 258.812 14.640 260.592 14.640 260.592
7 D18 1.92 22.41 - 14.540 325.841 14.640 328.082 14.640 328.082
8 D20 2.37 27.72 - 14.540 403.048 14.640 405.820 14.640 405.820
9 D22 2.86 33.41 - 14.540 485.781 14.640 489.122 14.640 489.122
10 D25 3.73 43.63 - 14.540 634.380 14.640 638.743 14.640 638.743
11 D28 4.70 54.96 - 14.540 799.118 14.640 804.614 14.640 804.614

Xem giá thép thế giới ở đâu

Xem giá thép thế giới ở đâu

Đây là cái tên không còn xa lạ với thị trường nguyên vật liệu xây dựng Việt Nam. Sở hữu dây chuyền sản xuất hiện đại bậc nhất thế giới của Danieli – Italia, Việt Nhật luôn cho ra đời những sản phẩm phôi thép, thép thanh và thép hình mang chất lượng cao. Trong đó, sản phẩm thép cây xây dựng rất được thị trường ưa chuộng, tin tưởng lựa chọn. Là một đại lý phân phối của Việt Nhật, Steelonline khẳng định luôn mang tới quý khách hàng những thông tin giá thép xây dựng Việt Nhật sớm nhất và chính xác nhất. Bảng “giá thép xây dựng Việt Nhật hôm nay” là giá niêm yết được áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.

Xem thêm về thép Thép Việt Nhật Xem thêm về thép Thép Việt Nhật

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.620 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.620 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 15.170 104.521 15.220 104.865 15.280 105.279
4 D12 0.85 9.89 - 14.970 148.053 15.070 149.042 15.070 149.042
5 D14 1.16 13.56 - 14.920 202.315 15.020 203.671 - -
6 D16 1.52 17.80 - 14.920 265.576 15.020 267.356 - -
7 D18 1.91 22.40 - 14.920 334.208 15.020 336.448 - -
8 D20 2.32 27.20 - 14.920 405.824 15.020 408.544 - -
9 D22 2.86 33.41 - 14.920 498.477 15.020 501.818 - -
10 D25 3.73 43.63 - 14.920 650.959 15.020 655.322 - -
11 D28 4.70 54.96 - 14.920 820.003 15.020 825.499 - -

Xem giá thép thế giới ở đâu

Xem giá thép thế giới ở đâu

Trải qua gần 60 năm xây dựng, công ty thép Thái Nguyên ngày càng phát triển và lớn mạnh. Công suất sản xuất thép ước đạt trên 1 triệu tấn/năm, doanh thu hàng năm của Thép Thái Nguyên ước đạt trên 9.000 tỷ VNĐ. Đây là một thương hiệu thép uy tín của nhiều công trình trên cả nước. Bên trên là bảng giá thép xây dựng Thái Nguyên chính xác hôm nay được Steelonline cập nhật vào đầu ngày, giá này áp dụng trên hệ thống bán hàng của Steelonline.

Xem thêm về thép Thái Nguyên Xem thêm về thép Thái Nguyên

BẢNG GIÁ THÉP Pomina

Lấy báo giá thép Pomina Lấy báo giá thép Pomina

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 15.080 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 15.080 - - - - - -
3 D10 0.59 6.93 - 15.790 109.424 15.790 109.424 15.990 110.810
4 D12 0.85 9.98 - 15.480 154.490 15.580 155.488 15.690 156.586
5 D14 1.16 13.60 - 15.480 210.528 15.580 211.888 15.690 213.384
6 D16 1.52 17.76 - 15.480 274.924 15.580 276.700 15.690 278.654
7 D18 1.92 22.47 - 15.480 347.835 15.580 350.082 15.690 352.554
8 D20 2.37 27.75 - 15.480 429.570 15.580 432.345 15.690 435.397
9 D22 2.87 33.54 - 15.480 519.199 15.580 522.553 15.690 526.242
10 D25 3.74 43.70 - 15.480 676.476 15.580 680.846 15.690 685.653
11 D28 4.68 54.81 - 15.480 848.458 15.580 853.939 15.690 859.968

Xem giá thép thế giới ở đâu

Xem giá thép thế giới ở đâu

Pomina là một trong những đơn vị sản xuất thép xây dựng hàng đầu Việt Nam với sản lượng ước đạt 1,5 triệu tấn mỗi năm. Các sản phẩm của công ty có chất lượng cao và giá thành khá cạnh tranh. Với những biến động tăng giảm giá thép xây dựng không ngừng trên thị trường thời gian qua, Steelonline khẳng định luôn cập nhật giá thép xây dựng Pomina chính xác lên hệ thông báo giá nhờ vào các công nghệ phần mềm tự động của chúng tôi.

Xem thêm về thép Pomina Xem thêm về thép Pomina

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.880 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.880 - - - - - -
3 D10 0.59 6.93 - 15.690 108.731 15.690 108.731 15.790 109.424
4 D12 0.85 9.98 - 15.430 153.991 15.480 154.490 15.640 156.087
5 D14 1.16 13.60 - 15.380 209.168 15.480 210.528 15.580 211.888
6 D16 1.52 17.76 - 15.380 273.148 15.480 274.924 15.580 276.700
7 D18 1.92 22.47 - 15.380 345.588 15.480 347.835 15.580 350.082
8 D20 2.37 27.75 - 15.380 426.795 15.480 429.570 15.580 432.345
9 D22 2.87 33.54 - 15.380 515.845 15.480 519.199 15.580 522.553
10 D25 3.74 43.70 - 15.380 672.106 15.480 676.476 15.580 680.846
11 D28 4.68 54.81 - 15.380 842.977 15.480 848.458 15.580 853.939

Xem giá thép thế giới ở đâu

Xem giá thép thế giới ở đâu

Pomina là một trong những đơn vị sản xuất thép xây dựng hàng đầu Việt Nam với sản lượng ước đạt 1,5 triệu tấn mỗi năm. Các sản phẩm của công ty có chất lượng cao và giá thành khá cạnh tranh. Với những biến động tăng giảm giá thép xây dựng không ngừng trên thị trường thời gian qua, Steelonline khẳng định luôn cập nhật giá thép xây dựng Pomina chính xác lên hệ thông báo giá nhờ vào các công nghệ phần mềm tự động của chúng tôi.

Xem thêm về thép Pomina Xem thêm về thép Pomina

BẢNG GIÁ THÉP TQIS

Lấy báo giá thép TQIS Lấy báo giá thép TQIS

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.640 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.640 - - - - - -
3 D10 0.59 6.90 - 15.100 104.190 15.150 104.535 29.390 202.791
4 D12 0.85 9.89 - 14.800 146.372 14.950 147.855 29.090 287.700
5 D14 1.16 13.56 - 14.800 200.688 14.950 202.722 - -
6 D16 1.52 17.80 - 14.800 263.440 14.950 266.110 - -
7 D18 1.92 22.41 - 14.800 331.668 14.950 335.029 - -
8 D20 2.37 27.72 - 14.800 410.256 14.950 414.414 - -
9 D22 2.86 33.41 - 14.800 494.467 14.950 499.479 - -
10 D25 3.73 43.63 - 14.800 645.724 14.950 652.268 - -
11 D28 4.70 54.96 - 14.800 813.408 14.950 821.652 - -

Xem giá thép thế giới ở đâu

Xem giá thép thế giới ở đâu

Triển vọng trong tương lai, Công ty TNHH Gang Thép Tuyên Quang sẽ kiên định giữ vững mục tiêu lấy chất lượng sản phẩm và nhu cầu khách hàng làm tiêu chí hàng đầu, không ngừng tối ưu hóa kết cấu sản phẩm, tăng cường dây chuyền sản xuất trọng tâm, nâng cao sức cạnh tranh chủ yếu, không ngừng nỗ lực để trở thành doanh nghiệp gang thép hàng đầu cả nước. Gang Thép Tuyên Quang, vì một tương lai tươi sáng !

Xem thêm về thép TQIS Xem thêm về thép TQIS

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.370 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.370 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 14.880 102.523 14.880 102.523 14.980 103.212
4 D12 0.85 9.89 - 14.620 144.591 14.720 145.580 14.720 145.580
5 D14 1.16 13.56 - 14.570 197.569 14.670 198.925 - -
6 D16 1.52 17.80 - 14.570 259.346 14.670 261.126 - -
7 D18 1.92 22.41 - 14.570 326.513 14.670 328.754 - -
8 D20 2.37 27.72 - 14.570 403.880 14.670 406.652 - -
9 D22 2.86 33.41 - 14.570 486.783 14.670 490.124 - -
10 D25 3.73 43.63 - 14.570 635.689 14.670 640.052 - -
11 D28 4.70 54.96 - 14.570 800.767 14.670 806.263 - -

Xem giá thép thế giới ở đâu

Xem giá thép thế giới ở đâu

Nhà máy thép Việt Sing tọa lạc tại tỉnh Thái Nguyên, có công suất 250 000 tấn, sản xuất đa dạng các chủng loại sản phẩm khác nhau có đường kính từ 6mm đến 32mm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm thép của công ty Thép Việt Sing được chứng nhận đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế cũng như tiêu chuẩn về thép cán nóng của Việt Nam. Thép xây dựng Việt Sing và là một lựa chọn đúng đắn cho các công trình với chất lượng tốt và giá thành cạnh tranh.

Xem thêm về thép Việt Sing Xem thêm về thép Việt Sing

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 15.380 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 15.380 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 16.090 110.860 16.090 110.860 16.290 112.238
4 D12 0.85 9.89 - 15.790 156.163 15.890 157.152 15.990 158.141
5 D14 1.16 13.56 - 15.790 214.112 15.890 215.468 - -
6 D16 1.52 17.80 - 15.790 281.062 15.890 282.842 - -
7 D18 1.92 22.41 - 15.790 353.853 15.890 356.094 - -
8 D20 2.37 27.72 - 15.790 437.698 15.890 440.470 - -
9 D22 2.86 33.41 - 15.790 527.543 15.890 530.884 - -
10 D25 3.73 43.63 - 15.790 688.917 15.890 693.280 - -
11 D28 4.70 54.96 - 15.790 867.818 15.890 873.314 - -

Xem giá thép thế giới ở đâu

Xem giá thép thế giới ở đâu

Các dòng sản phẩm chính Công ty Vinakyoei cung cấp ra ngoài thị trường là thép thanh xây dựng, thép gân ren và khớp nối, thép tròn trơn, thép cuộn, thép hình và phôi thép với tổng công suất thiết kế gần 1 triệu tấn / năm. Trong đó, công ty nổi bật với dòng sản phẩm Thép xây dựng Vinakyoei với chất lượng tốt và giá thành cạnh tranh hàng đầu thị trường. Gía thép xây dựng Vinakyoei quý khách hàng có thể tham khảo tại “Bảng giá thép xây dựng Vina Kyoei hôm nay tại Steelonline” – chính xác và cập nhật mới nhất.

Xem thêm về thép Vina Kyoei Xem thêm về thép Vina Kyoei

BẢNG GIÁ THÉP Việt Mỹ

Lấy báo giá thép Việt Mỹ Lấy báo giá thép Việt Mỹ

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.410 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.410 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 14.670 101.076 14.820 102.109 14.870 102.454
4 D12 0.85 9.89 - 14.460 143.009 14.670 145.086 14.670 145.086
5 D14 1.16 13.56 - 14.410 195.399 14.620 198.247 - -
6 D16 1.52 17.80 - 14.410 256.498 14.620 260.236 - -
7 D18 1.92 22.41 - 14.410 322.928 14.620 327.634 - -
8 D20 2.37 27.72 - 14.410 399.445 14.620 405.266 - -
9 D22 2.86 33.41 - 14.410 481.438 14.620 488.454 - -
10 D25 3.73 43.63 - 14.410 628.708 14.620 637.870 - -
11 D28 4.70 54.96 - 14.410 791.973 14.620 803.515 - -

Xem giá thép thế giới ở đâu

Xem giá thép thế giới ở đâu

Có hệ thống các nhà máy luyện phôi và cán thép với tổng công suất mỗi năm vào khoảng 1.000.000 tấn phôi và 1.000.000 tấn thép xây dựng. Chất lượng sản phẩm tốt cùng giá thành cạnh tranh đã giúp thép xây dựng Việt Mỹ đứng vững trên thị trường đến ngày hôm nay. Gía thép xây dựng Việt Mỹ chi tiết hôm nay của từng chủng loại sản phẩm đã được Steelonline thống kê ở bảng trên, giúp quý khách hàng thuận tiện nhất trong quá trình lấy báo giá thép xây dựng Việt Mỹ.

Xem thêm về thép Việt Mỹ Xem thêm về thép Việt Mỹ

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.210 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.210 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 14.570 100.387 14.670 101.076 14.670 101.076
4 D12 0.85 9.89 - 14.410 142.514 14.510 143.503 14.510 143.503
5 D14 1.16 13.56 - 14.360 194.721 14.460 196.077 - -
6 D16 1.52 17.80 - 14.360 255.608 14.460 257.388 - -
7 D18 1.92 22.41 - 14.360 321.807 14.460 324.048 - -
8 D20 2.37 27.72 - 14.360 398.059 14.460 400.831 - -
9 D22 2.86 33.41 - 14.360 479.767 14.460 483.108 - -
10 D25 3.73 43.63 - 14.360 626.526 14.460 630.889 - -
11 D28 4.70 54.96 - 14.360 789.225 14.460 794.721 - -

Xem giá thép thế giới ở đâu

Xem giá thép thế giới ở đâu

Có hệ thống các nhà máy luyện phôi và cán thép với tổng công suất mỗi năm vào khoảng 1.000.000 tấn phôi và 1.000.000 tấn thép xây dựng. Chất lượng sản phẩm tốt cùng giá thành cạnh tranh đã giúp thép xây dựng Việt Mỹ đứng vững trên thị trường đến ngày hôm nay. Gía thép xây dựng Việt Mỹ chi tiết hôm nay của từng chủng loại sản phẩm đã được Steelonline thống kê ở bảng trên, giúp quý khách hàng thuận tiện nhất trong quá trình lấy báo giá thép xây dựng Việt Mỹ.

Xem thêm về thép Việt Mỹ Xem thêm về thép Việt Mỹ

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.210 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.210 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 14.510 99.973 14.620 100.731 14.620 100.731
4 D12 0.85 9.89 - 14.310 141.525 14.410 142.514 14.410 142.514
5 D14 1.16 13.56 - 14.310 194.043 14.410 195.399 - -
6 D16 1.52 17.80 - 14.310 254.718 14.410 256.498 - -
7 D18 1.92 22.41 - 14.310 320.687 14.410 322.928 - -
8 D20 2.37 27.72 - 14.310 396.673 14.410 399.445 - -
9 D22 2.86 33.41 - 14.310 478.097 14.410 481.438 - -
10 D25 3.73 43.63 - 14.310 624.345 14.410 628.708 - -
11 D28 4.70 54.96 - 14.310 786.477 14.410 791.973 - -

Xem giá thép thế giới ở đâu

Xem giá thép thế giới ở đâu

Có hệ thống các nhà máy luyện phôi và cán thép với tổng công suất mỗi năm vào khoảng 1.000.000 tấn phôi và 1.000.000 tấn thép xây dựng. Chất lượng sản phẩm tốt cùng giá thành cạnh tranh đã giúp thép xây dựng Việt Mỹ đứng vững trên thị trường đến ngày hôm nay. Gía thép xây dựng Việt Mỹ chi tiết hôm nay của từng chủng loại sản phẩm đã được Steelonline thống kê ở bảng trên, giúp quý khách hàng thuận tiện nhất trong quá trình lấy báo giá thép xây dựng Việt Mỹ.

Xem thêm về thép Việt Mỹ Xem thêm về thép Việt Mỹ

BẢNG GIÁ THÉP Thép Mỹ

Lấy báo giá thép Thép Mỹ Lấy báo giá thép Thép Mỹ

STT Chủng loại Trọng lượng CB240
VNĐ/kg
CB300 CB400 CB500
kg/m kg/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây VNĐ/kg VNĐ/cây
1 D6 0.22 0.00 14.510 - - - - - -
2 D8 0.40 0.00 14.510 - - - - - -
3 D10 0.59 6.89 - 14.920 102.798 14.920 102.798 15.020 103.487
4 D12 0.85 9.89 - 14.670 145.086 14.770 146.075 14.770 146.075
5 D14 1.16 13.56 - 14.620 198.247 14.720 199.603 - -
6 D16 1.52 17.80 - 14.620 260.236 14.720 262.016 - -
7 D18 1.92 22.41 - 14.620 327.634 14.720 329.875 - -
8 D20 2.37 27.72 - 14.620 405.266 14.720 408.038 - -
9 D22 2.86 33.41 - 14.620 488.454 14.720 491.795 - -
10 D25 3.73 43.63 - 14.620 637.870 14.720 642.233 - -
11 D28 4.70 54.96 - 14.620 803.515 14.720 809.011 - -

Xem giá thép thế giới ở đâu

Xem giá thép thế giới ở đâu

Thép Mỹ là doanh nghiệp sản xuất thép có quy mô 100% vốn đầu tư của Trung Quốc do công ty cổ phần đầu tư phát triển Shengli (Phúc Kiến) cùng tập đoàn xuất nhập khẩu khoáng sản Ngũ Kim tỉnh Quảng Đông cùng nhau đầu tư thành lập. Với tham vọng mang công nghệ sản xuất thép tốt nhất đến thị trường Việt Nam, Thép Mỹ luôn cho ra đời những sản phẩm thép xây dựng chất lượng, dành được nhiều sự tin yêu của khách hàng. Gía thép xây dựng Thép Mỹ luôn được Steelonline cập nhật liên tục hàng ngày trên hệ thống báo giá nhanh, giúp tiết kiệm tối đa thời gian và mang tới nhiều tiện lợi nhất cho khách hàng trong quá trình lấy báo giá thép xây dựng.

Xem thêm về thép Thép Mỹ Xem thêm về thép Thép Mỹ