Xem ngày xây nhà tháng 4 năm 2023

Xem ngày làm nhà theo tuổi

  1. Xem ngày làm nhà tuổi Tân Sửu cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Tân Sửu với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Tân Sửu [1961] thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1961 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Tân Sửu phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà [ bố, chồng, hoặc con,...] trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Tân Sửu làm nhà năm 2023 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Tân Sửu phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.
  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Tân Sửu 1961 năm 2023 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Tân Sửu trong tháng 4 năm 2023 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2023 tuổi Tân Sửu, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 4/2023 là ngày nào? [Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Tân Sửu rồi mới xây được]
  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Tân Sửu theo tháng 4 năm 2023, sửa nhà tuổi Tân Sửu trong tháng 4 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 4/2023 hợp tuổi Tân Sửu,...

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Tân Sửu 1961, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Tân Sửu trong tháng 4/2023.

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1961 tháng 4/2023:

Xem ngày làm nhà theo tuổi

Thông tin của bạn

Ngày sinh dương lịch :

1961

Ngày sinh âm lịch :

1961 [năm Tân Sửu]

Cung :

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Ngũ hành :

Thổ

Mệnh :

Bích thượng Thổ [ Ðất trên vách]

Chủ nhật

2

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [12/2/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59]

Tốt

Xem ngày 2/4/2023

Thứ tư

5

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [15/2/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]

Tốt

Xem ngày 5/4/2023

Thứ năm

6

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [16/2/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59]

Tốt

Xem ngày 6/4/2023

Thứ sáu

7

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [17/2/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]

Tốt

Xem ngày 7/4/2023

Thứ sáu

14

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [24/2/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59]

Tốt

Xem ngày 14/4/2023

Thứ hai

17

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [27/2/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]

Tốt

Xem ngày 17/4/2023

Thứ ba

18

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [28/2/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59]

Tốt

Xem ngày 18/4/2023

Thứ tư

19

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [29/2/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]

Tốt

Xem ngày 19/4/2023

Thứ sáu

21

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [2/3/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Dậu [17:00-18:59]

Tốt

Xem ngày 21/4/2023

Thứ hai

24

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [5/3/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59]

Tốt

Xem ngày 24/4/2023

Thứ tư

26

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [7/3/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59]

Tốt

Xem ngày 26/4/2023

Thứ năm

27

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [8/3/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Dậu [17:00-18:59]

Tốt

Xem ngày 27/4/2023

Chủ nhật

30

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [11/3/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59]

Tốt

Xem ngày 30/4/2023

  • Chủ nhật, ngày 2/4/2023

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [12/2/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59]

  • Thứ tư, ngày 5/4/2023

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [15/2/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]

  • Thứ năm, ngày 6/4/2023

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [16/2/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59]

  • Thứ sáu, ngày 7/4/2023

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [17/2/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]

  • Thứ sáu, ngày 14/4/2023

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [24/2/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59]

  • Thứ hai, ngày 17/4/2023

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [27/2/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]

  • Thứ ba, ngày 18/4/2023

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [28/2/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59]

  • Thứ tư, ngày 19/4/2023

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [29/2/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]

  • Thứ sáu, ngày 21/4/2023

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [2/3/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Dậu [17:00-18:59]

  • Thứ hai, ngày 24/4/2023

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [5/3/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59]

  • Thứ tư, ngày 26/4/2023

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [7/3/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59]

  • Thứ năm, ngày 27/4/2023

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [8/3/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Dậu [17:00-18:59]

  • Chủ nhật, ngày 30/4/2023

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [11/3/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59]

Thứ hai

3

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [13/2/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Dậu [17:00-18:59]

Xấu

Xem ngày 3/4/2023

Thứ bảy

8

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [18/2/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59]

Xấu

Xem ngày 8/4/2023

Chủ nhật

9

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [19/2/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Dậu [17:00-18:59]

Xấu

Xem ngày 9/4/2023

Thứ hai

10

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [20/2/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59],Hợi [21:00-22:59]

Xấu

Xem ngày 10/4/2023

Thứ ba

11

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [21/2/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]

Xấu

Xem ngày 11/4/2023

Thứ tư

12

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [22/2/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59]

Xấu

Xem ngày 12/4/2023

Thứ bảy

15

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [25/2/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Dậu [17:00-18:59]

Xấu

Xem ngày 15/4/2023

Thứ năm

20

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [1/3/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59]

Xấu

Xem ngày 20/4/2023

Thứ bảy

22

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [3/3/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59],Hợi [21:00-22:59]

Xấu

Xem ngày 22/4/2023

Chủ nhật

23

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [4/3/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]

Xấu

Xem ngày 23/4/2023

Thứ ba

25

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [6/3/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]

Xấu

Xem ngày 25/4/2023

Thứ sáu

28

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [9/3/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59],Hợi [21:00-22:59]

Xấu

Xem ngày 28/4/2023

Thứ bảy

29

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [10/3/2023 Âm lịch].
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]

Xấu

Xem ngày 29/4/2023

  • Thứ hai, ngày 3/4/2023

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [13/2/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Dậu [17:00-18:59]

  • Thứ bảy, ngày 8/4/2023

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [18/2/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59]

  • Chủ nhật, ngày 9/4/2023

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [19/2/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Dậu [17:00-18:59]

  • Thứ hai, ngày 10/4/2023

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [20/2/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59],Hợi [21:00-22:59]

  • Thứ ba, ngày 11/4/2023

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [21/2/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]

  • Thứ tư, ngày 12/4/2023

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [22/2/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59]

  • Thứ bảy, ngày 15/4/2023

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão [25/2/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Dậu [17:00-18:59]

  • Thứ năm, ngày 20/4/2023

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [1/3/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí [23:00-0:59],Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59]

  • Thứ bảy, ngày 22/4/2023

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [3/3/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59],Hợi [21:00-22:59]

  • Chủ nhật, ngày 23/4/2023

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [4/3/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]

  • Thứ ba, ngày 25/4/2023

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [6/3/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Mão [5:00-6:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]

  • Thứ sáu, ngày 28/4/2023

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [9/3/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần [3:00-4:59],Thìn [7:00-8:59],Tỵ [9:00-10:59],Thân [15:00-16:59],Dậu [17:00-18:59],Hợi [21:00-22:59]

  • Thứ bảy, ngày 29/4/2023

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão [10/3/2023 Âm lịch].
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu [1:00-2:59],Thìn [7:00-8:59],Ngọ [11:00-12:59],Mùi [13:00-14:59],Tuất [19:00-20:59],Hợi [21:00-22:59]

    Xem ngày làm nhà tuổi Tân Sửu cần lưu ý các điều sau:
    • Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1961 tháng 4/2023:
    • BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 4/ 2023:

Biết thêm

Xem ngày làm nhà tại các tháng khác của tuổi 1961

Chủ Đề