1 bgn thì bằng bao nhiêu việt nam đồng năm 2024

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của đồng Việt Nam, lev Bulgaria và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Đồng Việt Nam \= 0,00007331 Lev Bulgaria

1 VND = 0,00007331 BGN1 BGN = 13.641 VND

Cập nhật gần nhất 24/01/2024 12:45 SA UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của VND và BGN

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 24/01/2023 đến 23/01/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 0,00007561 lev Bulgaria cho mỗi đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng VND và đồng BGN là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/BGN cao nhất là 0,00007843 lev Bulgaria cho mỗi đồng Việt Nam vào 15/03/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ VND và đồng BGN là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/BGN thấp nhất là 0,00007228 lev Bulgaria cho mỗi đồng Việt Nam vào 27/12/2023.

Đồng VND tăng hay giảm so với đồng BGN trong năm qua?

Tỷ giá VND/BGN giảm -4,31%. Điều này có nghĩa là đồng Việt Nam đã giảm giá trị so với lev Bulgaria.

Tỷ giá giao dịch của VND và BGN

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 0,0000734509 BGN 0,0000753183 BGN Thấp 0,0000722773 BGN 0,0000722773 BGN Trung bình 0,0000731287 BGN 0,0000739290 BGN Biến động-0,002% -2,66%Tải xuống

Quy đổi VND sang BGN

Đồng Việt Nam Lev Bulgaria 1.000 ₫0,07331 BGN 5.000 ₫0,3665 BGN 10.000 ₫0,7331 BGN 15.000 ₫1,0996 BGN 20.000 ₫1,4661 BGN 25.000 ₫1,8327 BGN 50.000 ₫3,6653 BGN 100.000 ₫7,3306 BGN 500.000 ₫36,653 BGN 1.000.000 ₫73,306 BGN 2.500.000 ₫183,27 BGN 5.000.000 ₫366,53 BGN 10.000.000 ₫733,06 BGN 25.000.000 ₫1.832,65 BGN 50.000.000 ₫3.665,31 BGN 100.000.000 ₫7.330,61 BGN

Quy đổi BGN sang VND

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa VND và BGN theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá đồng Việt Nam sang lev Bulgaria?

Bạn có thể quy đổi đồng Việt Nam sang lev Bulgaria bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng VND bạn muốn quy đổi thành BGN vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng VND được quy đổi sang đồng BGN theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi VND sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

These percentages show how much the exchange rate has fluctuated over the last 30 and 90-day periods.

0.51%0.60%

Currency Information


Our currency rankings show that the most popular Bulgarian Lev exchange rate is the BGN to USD rate. The currency code for Bulgarian Leva is BGN. The currency symbol is лв.

More Bulgarian Lev info

Our currency rankings show that the most popular Vietnamese Dong exchange rate is the VND to USD rate. The currency code for Vietnamese Dongs is VND. The currency symbol is ₫.

More Vietnamese Dong info

Xe International Money Transfer

Send money online fast, secure and easy. Live tracking and notifications + flexible delivery and payment options.

Xe Currency Charts

Create a chart for any currency pair in the world to see their currency history. These currency charts use live mid-market rates, are easy to use, and are very reliable.

Xe Rate Alerts

Need to know when a currency hits a specific rate? The Xe Rate Alerts will let you know when the rate you need is triggered on your selected currency pairs.