1 kWh bằng bao nhiêu KJ?

Please provide values below to convert kilowatt [kW] to kilojoule/minute [kJ/min], or vice versa.

Kilowatt to Kilojoule/minute Conversion Table

Kilowatt [kW]Kilojoule/minute [kJ/min]0.01 kW0.6 kJ/min0.1 kW6 kJ/min1 kW60 kJ/min2 kW120 kJ/min3 kW180 kJ/min5 kW300 kJ/min10 kW600 kJ/min20 kW1200 kJ/min50 kW3000 kJ/min100 kW6000 kJ/min1000 kW60000 kJ/min

How to Convert Kilowatt to Kilojoule/minute

1 kW = 60 kJ/min
1 kJ/min = 0.0166666667 kW

Example: convert 15 kW to kJ/min:
15 kW = 15 × 60 kJ/min = 900 kJ/min


Convert Kilowatt to Other Power Units

Bạn có thể tính kilojoule từ kilowatt và giây, nhưng bạn không thể chuyển đổi kilowatt sang kilojoule vì các đơn vị kilojoule và kilojoule đại diện cho các số lượng khác nhau.

công thức tính kW sang kJ

Năng lượng E tính bằng kilojoules (kJ) bằng công suất P tính bằng kilowatt (kW), nhân với khoảng thời gian t tính bằng giây:

E (kJ) = P (kW) × t (s)

Vì vậy,

kilojoules = kilowatts × giây

hoặc

kJ = kW × s

Thí dụ

Công suất tiêu thụ của một đoạn mạch điện có công suất tiêu thụ là 3 KW trong thời gian 3 giây là bao nhiêu?

One Kilojoule is 1,000 Newton Metre, ie the work done or energy transfered to an object when a 1,000 Newton force acts on it over one metre. It can also be defined as the heat energy dissipated by a current of 1,000 amperes passing through a one Ohm resistor for one second

Đổi 1 jun bằng bao nhiêu watt, kwh, ev, kg, cách chuyển đổi 1 jun bằng bao nhiêu watt, 1 Jun bằng bao nhiêu Kwh, Ev…Mỗi đơn vị lại có giá trị đo khác nhau, vậy nên để giúp bạn đọc nắm được cách chuyển đổi từ 1 jun bằng bao nhiêu watt, kwh, ev, kg Tải Miễn Phí đã chia sẻ ở bài viết dưới đây bạn đọc cùng tham khảo nhé.

Tăng like folow comment – facebook, tiktok dễ dàng với app.mualike.net

1 jun bằng bao nhiêu watt, kwh, ev, kg, cách quy đổi các đơn vị đo năng lượng này như thế nào chắc hẳn có khá nhiều bạn đọc hiện nay quan tâm bởi các đon vị đo năng lượng này được áo dụng khá nhiều trong cuộc sống hằng ngày. Cụ thể hơn Jun là đơn vị đo năng lượng được xác định theo hệ đo lường quốc tế khi chuyển đổi sang các đơn vị Kwh, Ev, Kg cần phải theo đúng quy tắc chung:

1 BTU = bao nhiêu Jun và bằng bao nhiêu Wh

1 kWh bằng bao nhiêu KJ?

1 Jun Bằng Bao Nhiêu Watt, Kwh, Ev, Kg Cụ Thể Như Sau:

Ta có 1 Jun = 1 Newton.1m mà bội của Jun là kí hiệu là kJ vậy nên 1kJ = 1000J

Do công suất N là đại lượng đo bằng thương số giữa công A và thời gian t dùng để thực hiện công ấy.

Đơn vị công suất là jun/giây

Được đặt tên là Watt, kí hiệu W, để ghi công lao nhà vật lí học người Anh: Watt, 1736-1819

1 oát (W) = 1 jun / 1 giây

Bội của oát là 1 kilôoát (kW) 1kW = 1000W

1 mêgaoat (MW) 1MW =10 mũ 6W

Đo đạc năng lượng gồm có rất nhiều đơn vị nhưng sử dụng phổ biến nhất như jun, watt, kwh …. Jun (viết đầy đủ là Joule)  là đơn vị đo năng lượng thuộc hệ đo lường quốc tế SI. Xét về mặt đơn vị: 1J = 1 Nm. 

Kilowatt giờ (ký hiệu là kWh) là đơn vị tiêu chuẩn dùng sở hữu phổ biến trong tiêu thụ và sản xuất điện năng. Theo quy định thì 1 kWh = 3,6 x 1.000.000 J. 

Trên đây là hướng dẫn của ptechco.com về cách chuyển 1 jun bằng bao nhiêu watt, kwh, ev, kg đơn giản nhanh chóng nhất, hy vọng đã mang tới cho bạn đọc giả những thông tin hữu ích và quan trọng.

Kilojoules mỗi giờKilowatt0.01 kJ/h2.7777777777778E-6 kW0.1 kJ/h2.7777777777778E-5 kW1 kJ/h0.00027777777777778 kW2 kJ/h0.00055555555555556 kW3 kJ/h0.00083333333333333 kW4 kJ/h0.0011111111111111 kW5 kJ/h0.0013888888888889 kW10 kJ/h0.0027777777777778 kW15 kJ/h0.0041666666666667 kW50 kJ/h0.013888888888889 kW100 kJ/h0.027777777777778 kW500 kJ/h0.13888888888889 kW1000 kJ/h0.27777777777778 kW

1 Kilojoules = 0.000278 Kilowatt giờ10 Kilojoules = 0.0028 Kilowatt giờ2500 Kilojoules = 0.6944 Kilowatt giờ2 Kilojoules = 0.000556 Kilowatt giờ20 Kilojoules = 0.0056 Kilowatt giờ5000 Kilojoules = 1.3889 Kilowatt giờ3 Kilojoules = 0.000833 Kilowatt giờ30 Kilojoules = 0.0083 Kilowatt giờ10000 Kilojoules = 2.7778 Kilowatt giờ4 Kilojoules = 0.0011 Kilowatt giờ40 Kilojoules = 0.0111 Kilowatt giờ25000 Kilojoules = 6.9444 Kilowatt giờ5 Kilojoules = 0.0014 Kilowatt giờ50 Kilojoules = 0.0139 Kilowatt giờ50000 Kilojoules = 13.8889 Kilowatt giờ6 Kilojoules = 0.0017 Kilowatt giờ100 Kilojoules = 0.0278 Kilowatt giờ100000 Kilojoules = 27.7778 Kilowatt giờ7 Kilojoules = 0.0019 Kilowatt giờ250 Kilojoules = 0.0694 Kilowatt giờ250000 Kilojoules = 69.4444 Kilowatt giờ8 Kilojoules = 0.0022 Kilowatt giờ500 Kilojoules = 0.1389 Kilowatt giờ500000 Kilojoules = 138.89 Kilowatt giờ9 Kilojoules = 0.0025 Kilowatt giờ1000 Kilojoules = 0.2778 Kilowatt giờ1000000 Kilojoules = 277.78 Kilowatt giờ

1 KJ bằng bao nhiêu kWh?

Kilojoules để Kilowatt giờ.

1w bằng bao nhiêu KJ?

Watt giây để Kilojoules.

Đội 2kwh bằng bao nhiêu Jun?

Kilowatt giờ (ký hiệu là kWh) là đơn vị tiêu chuẩn dùng sở hữu phổ biến trong tiêu thụ và sản xuất điện năng. Theo quy định thì 1 kWh = 3,6 x 1.000.000 J.

kWh gọi là gì?

Kilôwatt giờ, hay Kilowatt giờ, (ký hiệu kW·h, kW h) là đơn vị của năng lượng bằng 1000 watt giờ hay 3,6 megajoule. Đồng hồ điện (công tơ) ở Canada. Năng lượng theo watt giờ là tích của công suất đo bằng watt và thời gian đo bằng giờ.