100 thành phố đô thị hàng đầu ở Mỹ năm 2022

100 thành phố đô thị hàng đầu ở Mỹ năm 2022
Mỹ có 5/10 thành phố giàu nhất thế giới và TP New York đứng đầu danh sách này, theo công ty tư vấn di trú đầu tư Henley & Partners. Ảnh: Timeout

CNBC cho biết, theo báo cáo mới nhất của công ty tư vấn đầu tư cư trú Henley & Partners, thành phố New York của Mỹ là nơi có nhiều cá nhân có giá trị tài sản ròng cao nhất thế giới.

Báo cáo của Henley & Partners cho thấy có khoảng 345.600 triệu phú cư trú tại Big Apple (biệt danh của thành phố New York), trong đó có 15.470 triệu phú có tài sản từ 10 triệu USD trở lên, 737 người có tài sản trên 100 triệu USD và 59 tỷ phú.

Trung tâm tài chính của Mỹ cũng được coi là thành phố giàu nhất thế giới dựa trên nhiều tiêu chí. Theo báo cáo, khoảng 4% trong tổng số 8,38 triệu dân TP New York sở hữu các tài sản có thể đầu tư - bao gồm bất động sản, tiền mặt hoặc cổ phiếu - có giá trị trên 1 triệu USD. Tuy nhiên, con số trên đã giảm mạnh, xuống còn 15.470 người khi đánh giá những người có tài sản từ 10 triệu USD trở lên.

Tổng tài sản tư nhân do cư dân New York nắm giữ hiện đã vượt quá con số 3.000 tỷ USD. Đặc biệt, con số này còn nhiều hơn cả tổng tài sản do tư nhân nắm giữ ở hầu hết các nước nhóm G20.

Thủ đô Tokyo của Nhật Bản xếp vị trí thứ 2 với 304.900 người có tài sản ròng cao. So với TP New York, những người có tài sản ròng trên 10 triệu USD của Tokyo ít hơn nhiều. Cụ thể, 7.350 triệu phú có tài sản từ 10 triệu USD trở lên, 263 người có tài sản trên 100 triệu USD và 12 người là tỷ phú USD.

Khu vực Vịnh San Francisco, bao gồm cả Thung lũng Silicon (Mỹ), đứng thứ 3 trong danh sách các thành phố giàu nhất thế giới, với 276.400 người có tài sản ròng cao, trong đó 12.890 người có tài sản từ 10 triệu USD trở lên, 623 người có tài sản từ 100 triệu USD và 62 tỷ phú sống ở thành phố này.

Trong top 10 thành phố giàu nhất thế giới, ngoài New York và khu vực vịnh San Francisco, Mỹ còn có Los Angeles (xếp thứ 6), Chicago (xếp thứ 7) và Houston (xếp thứ 8).

Các thành phố có số triệu phú tăng nhanh nhất

Công ty tư vấn di trú đầu tư Henley & Partners đồng thời cũng khảo sát các thành phố và thị trấn có những người có thu nhập ròng cao tăng nhanh nhất trong khoảng thời gian từ tháng 1 tới tháng 6/2022.

100 thành phố đô thị hàng đầu ở Mỹ năm 2022
Houston (Mỹ) là thành phố có những người có thu nhập ròng cao tăng nhanh nhất thế giới. Ảnh: Getty

Trong đó, Houston là một trong những thành phố có tốc độ tăng dân số triệu phú nhanh nhất. Austin, Miami, West Palm Beach và Greenwich và một số thành phố khác của Mỹ cũng ghi nhận sự tăng trưởng cao về số lượng cá nhân có tài sản ròng cao.

Theo báo cáo của Henley & Partners, điều này có liên quan đến việc các công ty lớn của Mỹ chuyển trụ sở đến các thành phố trên. Kể từ khi đại dịch Covid-19 bùng phát và chuyển sang làm việc linh hoạt, các công ty yêu cầu ít không gian văn phòng hơn và nhiều nhân viên chuyển đến các thành phố nhỏ hơn để cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm chi phí sinh hoạt.

Xu hướng trên đặc biệt phổ biến trong lĩnh vực công nghệ, khi các tập đoàn Orcale và Telsa chuyển từ California đến Austin, Hewlett-Packard chuyển đến Houston vào đầu năm nay.

Bên cạnh đó, ông Andrew Amoiks - trưởng bộ phận nghiên cứu tại công ty tư vấn tài sản New Word Wealth, người hợp tác trong việc phát hành báo cáo với Henley & Partner, nói rằng những thành phố trên cũng đã trở thành điểm đến nghỉ hưu hàng đầu. "Florida là điểm đến ngày càng hấp dẫn đối với những cá nhân có tài sản ròng cao đã nghỉ hưu, đặc biệt là các thành phố ở bờ Đông nước Mỹ" - ông Amoiks cho hay.

Tuy nhiên, 5 thành phố có mức tăng trưởng triệu phú nhanh nhất lại không thuộc Mỹ. Theo đó, dẫn đầu về khía cạnh này gồm các thành phố: Riyadh ở Ả Rập Saudi, Sharjah và Dubai ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (UAE), Lusaka ở Zambia và Luanda ở Angola. Trong nửa đầu năm nay, các thành phố này đã chứng kiến sự gia tăng dân số có giá trị ròng cao lên tới 20%.

Báo cáo lý giải điều này là do sự bùng nổ của ngành công nghiệp dầu mỏ và khí đốt khi giá năng lượng tăng cao, thúc đẩy giá cổ phiếu của các doanh nghiệp trong lĩnh vực này.

10 thành phố giàu nhất thế giới

100 thành phố đô thị hàng đầu ở Mỹ năm 2022
Thủ đô Tokyo của Nhật Bản xếp thứ 3 trong danh sách 10 thành phố có nhiều triệu phú nhất thế giới. Ảnh: Kyodo

Danh sách 10 thành phố giàu nhất thế giới và số lượng cá nhân có tài sản ròng cao do Henley & Partner công bố gồm:

  1. New York, Mỹ (345.600 người)
  2. Tokyo, Nhật Bản (304.900 người)
  3. Khu vực Vịnh San Francisco, Mỹ (276.400 người)
  4. London, Anh (272.400 người)
  5. Singapore (249.800 người)
  6. Los Angeles, Mỹ (192.400 người)
  7. Chicago, Mỹ (160.100 người)
  8. Houston, Mỹ (132.600 người)
  9. Bắc Kinh, Trung Quốc (131.500 người)
  10. Thượng Hải, Trung Quốc (130.100 người)

100 thành phố đô thị hàng đầu ở Mỹ năm 2022

Nội dung: Khu vực thống kê Metropolitan và MicropolitanMetropolitan and Micropolitan Statistical Areas

Dân số của tất cả các khu vực thống kê đô thị và vi mô ở Hoa Kỳ và Puerto Rico theo kết quả điều tra dân số và ước tính chính thức mới nhất.

Biểu tượng liên kết đến thông tin thêm về một bộ phận được chọn bao gồm cấu trúc dân số của nó (giới tính, nhóm tuổi, phân phối tuổi, »chủng tộc«, dân tộc). icon links to further information about a selected division including its population structure (gender, age groups, age distribution, »race«, ethnicity).

TênTrạng tháiState(s)PopulationCensus1990-04-01
Census
1990-04-01
PopulationCensus2000-04-01
Census
2000-04-01
PopulationCensus2010-04-01
Census
2010-04-01
PopulationCensus2020-04-01
Census
2020-04-01
PopulationEstimate2021-07-01
Estimate
2021-07-01
Aberdeen Khu vực thống kê micropolitanSD39,936 39,827 40,602 42,287 42,134
Aberdeen Khu vực thống kê micropolitanSD64,175 67,194 72,797 75,636 76,841
WA AbileneKhu vực thống kê đô thị148,004 160,245 165,252 176,579 177,314
WA Khu vực thống kê micropolitanSD34,119 35,143 37,492 38,065 38,163
WA Khu vực thống kê micropolitanSD91,476 98,890 99,892 99,423 98,956
WA AbileneKhu vực thống kê đô thị307,560 347,938 339,465 310,160 307,788
WA AbileneKhu vực thống kê đô thị657,575 694,960 703,200 702,219 700,015
WA Khu vực thống kê micropolitanSD51,928 62,298 63,797 67,839 68,537
WA AbileneKhu vực thống kê đô thị142,959 153,759 153,857 148,922 147,773
WA AbileneKhu vực thống kê đô thị91,227 103,069 116,672 128,610 129,839
WA (Capital District) AbileneKhu vực thống kê đô thị809,443 825,875 870,716 899,262 899,286
WA Khu vực thống kê micropolitanSD51,765 58,100 60,585 62,504 63,425
WA Khu vực thống kê micropolitanSD33,060 32,584 31,255 30,895 30,749
WA Khu vực thống kê micropolitanSD70,832 82,231 93,019 97,612 98,228
WA AbileneSD599,416 729,649 887,077 916,528 918,259
WA Khu vực thống kê micropolitanSD49,889 53,677 53,155 51,698 51,473
WA AbileneKhu vực thống kê đô thị149,082 145,035 153,922 152,192 150,890
WA Khu vực thống kê micropolitanSD28,674 32,821 36,009 39,006 39,238
WA Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị50,597 52,446 52,620 48,722 48,603
WA (Lehigh Valley) AbileneKhu vực thống kê đô thị686,688 740,395 821,173 861,889 865,310
TX Khu vực thống kê micropolitanSD38,982 42,285 42,476 41,761 41,544
Khu vực thống kê micropolitanSD30,605 31,314 29,598 28,907 28,893
AbileneKhu vực thống kê đô thị130,542 129,144 127,089 122,822 121,767
TX Khu vực thống kê micropolitanSD28,764 28,439 26,446 24,785 24,777
AbileneKhu vực thống kê đô thị198,422 228,707 251,933 268,691 269,703
TX Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị33,816 36,966 37,829 34,163 33,761
TX AbileneKhu vực thống kê đô thị99,438 106,205 115,848 125,252 126,195
TX Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị51,981 49,708 50,219 49,532 49,558
TX AbileneKhu vực thống kê đô thị266,021 319,605 380,821 398,328 398,807
TX Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị14,338 13,004 14,786 18,610 18,440
TX Khu vực thống kê micropolitanAda27,446 33,214 34,185 34,435 34,632
ĐƯỢC RỒI AbileneSD282,937 322,895 344,791 372,258 369,390
AbileneSD116,034 112,249 118,572 116,441 115,972
AbileneKhu vực thống kê đô thị174,801 201,602 225,666 243,147 244,084
TX Khu vực thống kê micropolitanAda23,865 32,209 34,862 33,976 34,408
ĐƯỢC RỒI Khu vực thống kê micropolitanSD51,076 54,452 56,980 58,149 58,507
AbileneKhu vực thống kê đô thị176,430 199,750 199,471 182,705 182,014
TX Khu vực thống kê micropolitanAda21,437 23,546 22,995 21,446 21,321
ĐƯỢC RỒI AbileneSD308,001 369,171 424,858 469,015 472,341
Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị47,507 52,523 53,139 52,447 52,316
TX Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị99,821 102,728 101,497 97,574 97,337
TX Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị33,301 35,630 37,039 41,072 41,810
TX Khu vực thống kê micropolitanAda16,932 16,774 16,924 16,348 16,239
ĐƯỢC RỒI Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị59,549 62,223 64,757 62,431 62,056
ĐƯỢC RỒI Khu vực thống kê micropolitanAdrian42,383 49,015 52,266 53,276 54,059
ĐƯỢC RỒI Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị58,543 73,277 78,532 82,150 83,667
Adrian AbileneKhu vực thống kê đô thị136,025 166,079 192,541 215,415 217,759
TX AbileneKhu vực thống kê đô thị3,082,308 4,263,438 5,286,728 6,089,815 6,144,050
Thành phố Atlantic - Hammonton Khu vực thống kê đô thịNJ224,327 252,552 274,549 274,534 274,966
Atmore Khu vực thống kê micropolitanAl35,518 38,440 38,319 36,757 36,699
Auburn Khu vực thống kê micropolitanAl35,324 40,285 42,223 43,265 43,333
Auburn Khu vực thống kê micropolitanAl82,313 81,963 80,026 76,248 75,880
Auburn Khu vực thống kê đô thịAl87,146 115,092 140,247 174,241 177,218
Auburn Khu vực thống kê đô thịNJ443,205 508,032 564,873 611,000 615,933
Atmore Khu vực thống kê micropolitanAl115,904 117,114 122,151 123,642 124,486
Auburn Khu vực thống kê micropolitanAl37,385 38,603 39,163 40,029 40,158
Auburn Khu vực thống kê đô thịNJ846,227 1,249,763 1,716,289 2,283,371 2,352,426
Atmore Khu vực thống kê micropolitanAl25,511 28,240 27,842 29,367 29,038
Auburn Khu vực thống kê đô thịNJ543,477 661,645 839,631 909,235 917,673
Atmore Khu vực thống kê đô thịNJ2,382,172 2,552,994 2,710,489 2,844,510 2,838,327
Atmore Khu vực thống kê đô thịAl146,601 144,919 153,923 152,199 152,765
Auburn Khu vực thống kê micropolitanAl46,975 55,225 61,976 65,763 65,697
Auburn Khu vực thống kê micropolitanAl29,710 37,477 43,437 46,738 47,098
Auburn Khu vực thống kê đô thịNJ186,605 222,230 215,888 228,996 232,411
Atmore Khu vực thống kê micropolitanAl54,928 58,039 59,534 59,807 59,969
Auburn Khu vực thống kê micropolitanAl48,066 48,996 50,976 52,455 52,772
Auburn Khu vực thống kê micropolitanAl60,060 60,370 60,079 58,388 57,853
Auburn Khu vực thống kê micropolitanAl45,301 51,352 53,911 55,209 55,345
Auburn Khu vực thống kê đô thịNJ646,606 729,361 825,905 870,569 871,905
Atmore Khu vực thống kê đô thịNJ135,982 137,985 136,146 134,310 133,819
Atmore Khu vực thống kê đô thịNJ111,723 110,157 107,771 103,856 102,985
Atmore Khu vực thống kê micropolitanNJ36,928 37,957 36,702 36,255 36,344
Atmore Khu vực thống kê micropolitanAl22,794 22,993 22,311 21,704 21,616
Auburn Khu vực thống kê đô thịNJ361,226 385,090 388,745 397,565 395,419
Atmore Khu vực thống kê micropolitanAl76,559 85,897 88,759 89,396 89,313
Auburn Khu vực thống kê đô thịNJ124,771 126,799 124,898 115,079 113,698
Atmore Khu vực thống kê micropolitanAl42,836 45,922 46,134 45,011 45,070
Auburn Khu vực thống kê micropolitanNJ25,135 32,359 31,861 31,047 30,924
Atmore Khu vực thống kê micropolitanAl42,310 46,005 45,858 46,150 46,035
Auburn Khu vực thống kê đô thịNJ127,780 166,814 201,140 226,847 228,831
Atmore Khu vực thống kê micropolitanAl34,384 39,650 44,442 46,228 46,380
Auburn Khu vực thống kê đô thịNJ74,958 115,367 157,733 198,253 204,801
Atmore Khu vực thống kê micropolitanAl29,361 28,818 28,933 26,667 26,382
Auburn Khu vực thống kê micropolitanAl35,845 36,994 37,125 37,347 37,312
Auburn Khu vực thống kê micropolitanAl34,828 33,111 33,055 31,268 31,289
Auburn Khu vực thống kê micropolitanNJ37,308 40,553 42,798 39,714 40,031
Atmore Khu vực thống kê micropolitanNJ32,343 33,627 35,012 34,860 34,128
Atmore Khu vực thống kê micropolitanAl43,820 44,027 45,410 39,817 39,313
Auburn Khu vực thống kê đô thịNJ128,035 147,099 167,167 184,167 187,037
Atmore Khu vực thống kê đô thịAl264,497 252,320 251,725 247,138 245,220
Auburn Khu vực thống kê đô thịAl889,174 981,525 1,061,024 1,115,289 1,114,262
Auburn Khu vực thống kê đô thịNJ86,212 96,784 110,625 133,626 134,417
Atmore Khu vực thống kê micropolitanAl37,583 41,735 45,607 47,992 48,876
Auburn Khu vực thống kê đô thịAl140,715 151,272 162,958 166,378 165,293
Auburn Khu vực thống kê đô thịNJ129,180 150,433 169,572 170,954 170,889
Auburn Khu vực thống kê đô thịAl126,259 142,349 159,549 161,039 161,321
Auburn Khu vực thống kê đô thịNJ80,937 82,387 85,562 82,863 82,959
Atmore Khu vực thống kê micropolitanAl117,454 114,449 114,166 106,363 105,195
Auburn Khu vực thống kê micropolitanAl25,948 27,600 27,636 28,180 28,197
Auburn Khu vực thống kê micropolitanAl57,525 51,979 46,480 40,685 39,661
Auburn Khu vực thống kê micropolitanNJ43,185 43,926 47,168 45,463 45,133
Atmore Khu vực thống kê đô thịTÔI319,596 464,840 616,561 764,718 795,268
Bonham Khu vực thống kê micropolitanTX24,804 31,242 33,915 35,662 36,569
Bonham Khu vực thống kê micropolitanTX36,952 42,695 51,079 54,086 54,234
Bonham Khu vực thống kê micropolitanTX25,689 23,857 22,150 20,617 20,495
Bonham Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan4,133,895 4,391,344 4,552,402 4,941,632 4,899,932
Bonham Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan209,050 269,755 294,567 330,758 329,543
Bonham Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan112,903 134,976 158,599 179,639 182,594
Bonham Khu vực thống kê micropolitanTX50,463 67,831 89,513 118,960 122,713
Bonham Khu vực thống kê micropolitanTX47,131 45,936 43,450 40,432 39,941
Bonham Khu vực thống kê micropolitanTX66,040 82,249 91,067 96,189 97,909
Bonham Khu vực thống kê micropolitanTX25,561 39,703 51,675 56,066 56,387
Bonham Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê micropolitan12,881 23,548 27,994 31,055 30,941
Bonham Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan189,731 231,969 251,133 275,611 274,314
Bonham Khu vực thống kê micropolitanTX26,154 30,373 33,718 35,805 35,891
Bonham Khu vực thống kê micropolitanTX25,520 29,334 33,090 32,986 33,165
Bonham Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan827,645 882,567 916,829 957,419 959,768
Bonham Khu vực thống kê micropolitanTX30,278 33,166 34,869 34,907 34,943
Bonham Khu vực thống kê micropolitanTX19,327 21,137 22,364 23,446 23,683
Bonham Khu vực thống kê micropolitanTX25,207 28,220 31,965 34,375 34,639
Boone Khu vực thống kê micropolitanTX19,437 19,797 18,787 17,864 17,694
Boone Khu vực thống kê đô thịTX260,120 335,227 406,220 421,017 423,029
Boone Khu vực thống kê micropolitanTX34,371 37,674 38,106 38,095 38,192
Boone Khu vực thống kê đô thịNC82,207 93,044 112,370 113,495 113,963
Bonham Khu vực thống kê micropolitanTX47,870 46,966 43,784 42,025 41,754
Boone Khu vực thống kê đô thịNC1,189,288 1,170,111 1,135,509 1,166,902 1,162,336
Bonham Khu vực thống kê micropolitanTÔI38,893 41,590 43,021 46,268 47,119
TX Khu vực thống kê micropolitanTX50,710 50,564 47,656 45,297 44,803
TX Khu vực thống kê đô thịTX108,213 130,800 151,131 171,415 173,877
Bonham Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan177,059 198,889 211,261 225,562 226,611
Bonham Khu vực thống kê micropolitanTX33,941 34,606 34,200 35,133 35,411
Bonham Khu vực thống kê micropolitanTX38,507 44,962 47,584 48,725 49,031
Boone Khu vực thống kê micropolitanNC35,072 44,104 55,186 57,544 58,237
Borger Khu vực thống kê đô thịBoston - Cambridge - Newton75,974 86,211 105,151 113,777 114,468
Bonham Khu vực thống kê micropolitanBoston - Cambridge - Newton30,236 30,674 32,618 32,531 32,489
Bonham Khu vực thống kê micropolitanTX39,024 40,792 40,087 38,438 38,287
Boone Khu vực thống kê micropolitanTX36,400 34,534 31,488 27,389 27,047
Boone Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê micropolitan31,517 34,445 35,770 37,130 37,526
TX Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê micropolitan32,273 46,145 46,824 48,939 49,661
TX Khu vực thống kê đô thịTX394,106 406,934 404,422 401,574 400,525
Boone Khu vực thống kê đô thịNC335,113 440,888 618,754 760,822 787,976
Borger Khu vực thống kê đô thịBoston - Cambridge - Newton82,878 90,312 96,275 97,517 97,699
MA-NH Khu vực thống kê đô thịĐòn đá130,147 133,786 139,157 133,435 132,907
Bonham Khu vực thống kê micropolitanTX48,605 51,658 53,829 62,314 60,911
Bonham Khu vực thống kê micropolitanTX21,423 21,421 20,816 20,760 20,692
Boone Khu vực thống kê đô thịNC40,443 52,457 55,274 58,639 58,993
Bonham Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan61,226 66,533 75,450 79,955 79,555
Bonham Khu vực thống kê micropolitanTX20,789 33,779 46,163 57,289 60,519
Bonham Khu vực thống kê đô thịTX210,640 237,230 257,940 276,520 275,435
Bonham Khu vực thống kê micropolitanNC33,815 38,127 41,475 42,853 43,496
Bonham Khu vực thống kê micropolitanTX39,443 40,924 40,814 42,528 42,309
Bonham Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê micropolitan31,318 31,839 31,499 30,928 30,694
TX Khu vực thống kê micropolitanĐòn đá41,561 41,691 39,437 37,729 37,390
TX Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê micropolitan59,358 68,600 75,455 82,149 84,398
TX Khu vực thống kê đô thịPA121,082 129,313 149,618 155,932 156,289
Champaign - Urbana Khu vực thống kê đô thịIL188,573 196,034 217,810 222,538 222,696
Champaign - Urbana Khu vực thống kê đô thịIL290,792 286,046 278,009 258,859 255,020
Champaign - Urbana Khu vực thống kê đô thịIL62,314 64,449 64,921 57,313 57,110
Charleston Khu vực thống kê đô thịIL506,875 549,033 664,607 799,636 813,052
Charleston Khu vực thống kê đô thịIL1,365,184 1,742,647 2,243,960 2,660,329 2,701,046
Charleston Khu vực thống kê đô thịIL143,885 174,021 201,559 221,524 222,688
Charleston Khu vực thống kê đô thịIL433,210 476,531 528,143 562,647 567,641
Charleston Khu vực thống kê đô thịIL73,142 81,607 91,738 100,512 100,863
Charleston Khu vực thống kê đô thịWV8,182,076 9,098,316 9,461,105 9,618,502 9,509,934
Charleston - Mattoon Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan182,120 203,171 220,000 211,632 208,309
Charleston - North Charleston Khu vực thống kê đô thịIL69,330 73,345 78,064 77,093 76,891
Charleston Khu vực thống kê đô thịWV1,851,893 2,016,981 2,137,667 2,256,884 2,259,935
Charleston - Mattoon Khu vực thống kê đô thịIL91,509 92,144 94,196 90,434 89,385
Charleston Khu vực thống kê đô thịIL31,665 30,622 26,151 21,390 20,810
Charleston Khu vực thống kê đô thịWV189,279 232,000 273,949 320,535 328,304
Charleston - Mattoon Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan50,631 58,309 64,665 68,163 68,766
Charleston - North Charleston Khu vực thống kê đô thịIL41,875 40,633 34,145 30,985 30,308
Charleston - North Charleston Khu vực thống kê đô thịSc87,355 104,015 115,788 126,164 127,938
Charlotte - Concord - Gastonia Khu vực thống kê đô thịIL2,102,248 2,148,143 2,077,240 2,088,251 2,075,662
Charleston Khu vực thống kê đô thịIL25,773 36,210 39,140 39,619 40,313
Charleston Khu vực thống kê đô thịIL51,040 50,149 49,116 46,460 46,463
Charleston Khu vực thống kê đô thịIL42,207 45,044 48,376 48,430 47,999
Charleston Khu vực thống kê đô thịIL33,837 37,597 40,512 34,668 34,950
Charleston (Salinas) Khu vực thống kê đô thịIL28,335 31,113 31,078 25,789 25,662
Charleston Khu vực thống kê đô thịWV69,795 108,685 138,494 171,362 179,789
Charleston - Mattoon Khu vực thống kê đô thịIL38,816 36,252 35,471 31,486 31,156
Charleston Khu vực thống kê đô thịIL41,502 45,787 45,248 44,862 44,985
Charleston Khu vực thống kê đô thịWV150,998 184,885 228,660 268,248 272,041
Charleston - Mattoon Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan409,482 537,484 645,613 755,105 762,793
Charleston - North Charleston Khu vực thống kê đô thịSc136,845 162,336 190,387 210,864 213,123
Charleston - North Charleston Khu vực thống kê đô thịIL548,335 647,158 767,598 829,470 838,250
Charleston Khu vực thống kê đô thịWV278,628 293,518 307,788 328,883 327,536
Charleston Khu vực thống kê đô thịWV63,657 71,435 76,794 82,208 82,475
Charleston Khu vực thống kê đô thịIL59,308 61,586 59,779 58,879 58,150
Charleston Khu vực thống kê đô thịIL29,820 31,662 32,237 34,296 34,241
Charleston Khu vực thống kê đô thịIL1,462,258 1,675,013 1,901,974 2,138,926 2,151,017
Charleston Khu vực thống kê đô thịIL120,005 136,225 146,445 153,808 155,238
Charleston Khu vực thống kê đô thịWV26,015 25,588 24,277 23,398 23,360
Charleston - Mattoon Khu vực thống kê đô thịSc78,306 93,417 106,042 113,982 115,777
Charlotte - Concord - Gastonia Khu vực thống kê đô thịIL60,273 62,779 63,043 64,929 64,999
Charleston Khu vực thống kê đô thịIL20,011 21,996 23,439 20,128 19,879
Charleston Khu vực thống kê đô thịIL31,722 34,558 37,057 34,740 34,349
Charleston Khu vực thống kê đô thịIL27,621 35,902 43,041 46,031 46,774
Charleston Khu vực thống kê đô thịIL99,088 98,726 98,990 93,584 92,948
Charleston Khu vực thống kê đô thịWV349,894 380,783 405,027 421,933 422,778
Charleston - Mattoon Khu vực thống kê đô thịWV39,926 45,124 47,735 52,624 53,591
Charleston - Mattoon Khu vực thống kê đô thịIL48,963 48,599 49,336 46,809 46,311
Charleston Khu vực thống kê đô thịIL70,811 78,153 85,579 95,184 96,017
Charleston Khu vực thống kê đô thịIL35,427 36,655 36,901 36,612 36,618
Charleston Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan11,357 13,184 13,795 13,292 13,185
Charleston - North Charleston Khu vực thống kê đô thịWV34,436 37,629 38,124 37,936 38,063
Charleston - Mattoon Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan23,460 27,507 28,610 27,743 28,100
Charleston - North Charleston Khu vực thống kê đô thịfl171,536 211,099 235,865 286,973 293,324
Crossville Khu vực thống kê micropolitanTn tn34,736 46,802 56,053 61,145 62,451
Crossville Khu vực thống kê micropolitanTn tn67,613 77,483 80,406 87,866 89,496
Crossville Khu vực thống kê micropolitanTn tn38,114 46,089 54,252 57,226 57,546
Cullman Al alCullowheee101,643 102,008 103,299 95,044 94,586
NCC Al alCullowheee3,984,437 5,156,217 6,366,542 7,637,387 7,759,615
NCC Al alCullowheee98,609 120,031 142,227 142,837 142,799
NCC Al alCullowheee88,257 83,919 81,625 74,188 73,095
NCC Khu vực thống kê micropolitanTn tn45,686 51,058 53,174 54,889 54,990
NCC Khu vực thống kê micropolitanCumberland108,711 110,156 106,561 103,091 102,187
Khu vực thống kê đô thị Al alTn tn98,280 140,415 182,265 231,767 239,294
Cullman (Quad Cities) Al alCullowheee368,151 376,019 379,690 384,324 381,568
NCC Khu vực thống kê micropolitanTn tn24,344 28,400 31,809 32,870 33,136
Cumberland Al alCullowheee803,722 805,816 799,232 814,049 813,516
NCC Al alTn tn131,556 145,867 153,829 156,494 156,758
NCC Al alCullowheee117,206 114,706 110,768 103,998 102,432
NCC Khu vực thống kê micropolitanCumberland31,095 33,625 34,387 35,809 35,961
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanCullowheee39,350 39,500 39,037 38,286 38,144
NCC Khu vực thống kê micropolitanCullowheee38,721 44,856 48,879 47,586 47,564
NCC Al alfl399,413 493,175 590,289 668,921 685,344
Cullowheee Khu vực thống kê micropolitanNCC18,110 25,016 25,095 25,427 25,532
Cumberland Al alCullowheee1,666,979 2,179,480 2,543,482 2,963,821 2,972,566
NCC Khu vực thống kê micropolitanCumberland30,083 32,986 35,654 36,549 36,584
Khu vực thống kê đô thị Al alCullowheee451,141 518,607 606,475 709,466 719,146
NCC Al alCullowheee4,248,699 4,452,557 4,296,250 4,392,041 4,365,205
NCC Khu vực thống kê micropolitanCumberland23,940 23,524 24,982 34,591 34,001
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanCullowheee34,392 36,062 36,031 34,145 34,049
NCC Khu vực thống kê micropolitanCumberland27,463 32,458 33,848 34,287 34,159
Khu vực thống kê đô thị Al alTn tn120,352 130,861 145,639 151,007 151,618
Cullowheee Khu vực thống kê micropolitanCullowheee35,805 45,022 50,731 51,378 51,777
NCC Al alCullowheee110,993 126,697 162,310 181,851 184,149
NCC Khu vực thống kê micropolitanCullowheee54,311 60,288 65,299 65,165 65,013
NCC Khu vực thống kê micropolitanCumberland78,097 83,382 81,642 80,562 80,082
Khu vực thống kê đô thị Al alCullowheee86,403 89,143 93,653 99,266 98,718
NCC Al alCullowheee279,645 286,544 290,637 291,638 290,780
NCC Khu vực thống kê micropolitanCullowheee17,865 20,121 21,904 21,358 21,118
NCC Khu vực thống kê micropolitanCumberland42,299 43,182 45,048 42,848 43,129
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanCullowheee32,284 43,941 51,334 55,638 56,250
NCC Khu vực thống kê micropolitanCumberland32,089 36,534 42,416 46,067 47,105
Khu vực thống kê đô thị (Research Triangle) Al alTn tn382,970 474,991 564,273 649,903 654,012
Cullman Khu vực thống kê micropolitanTn tn34,854 37,279 38,335 36,801 36,615
Al al Khu vực thống kê micropolitanCullowheee36,378 47,297 54,258 57,887 58,056
NCC Khu vực thống kê micropolitanCumberland30,549 33,812 37,782 37,526 37,626
Khu vực thống kê đô thị Al alCumberland95,709 138,687 169,842 168,327 169,273
Khu vực thống kê đô thị Al alCullowheee137,543 148,337 161,151 172,007 173,317
NCC Khu vực thống kê micropolitanCullowheee21,928 41,659 52,197 55,731 55,727
NCC Khu vực thống kê micropolitanCullowheee31,704 34,264 34,242 34,668 34,430
NCC Khu vực thống kê micropolitanCullowheee39,955 41,188 41,280 41,570 41,721
NCC Al alCullowheee109,303 142,361 174,528 179,702 179,851
NCC Khu vực thống kê micropolitanCumberland46,719 45,629 41,639 39,054 38,340
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanTn tn41,745 46,265 54,114 53,573 53,951
Cullman Al alTn tn125,089 133,896 148,338 155,572 156,766
Cullman Khu vực thống kê micropolitanCumberland18,812 19,799 22,119 22,410 22,046
Khu vực thống kê đô thị Al alTRONG156,198 182,791 197,559 207,047 206,921
Elkins Khu vực thống kê micropolitanWV27,803 28,262 29,405 27,932 27,806
Elkins Khu vực thống kê micropolitanWV35,077 46,942 50,805 55,557 55,818
Elkins Khu vực thống kê micropolitanWV26,725 33,362 40,915 44,337 45,499
Elko NVEllensburg95,195 91,070 88,830 84,148 83,045
WA NVEllensburg594,525 682,966 804,123 868,859 871,234
WA Khu vực thống kê micropolitanWV37,753 38,965 36,480 34,751 34,596
Elko NVEllensburg56,735 57,813 60,580 62,846 61,926
WA Khu vực thống kê micropolitanWV40,240 43,615 49,948 53,465 54,174
Elko NVEllensburg275,572 280,843 280,566 270,876 269,011
WA Khu vực thống kê micropolitanElmira37,780 38,520 37,069 36,903 36,826
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanNY34,365 41,190 40,246 40,363 40,179
El Paso Khu vực thống kê micropolitanTX27,626 31,636 29,970 27,458 27,207
Emporia NVEllensburg282,912 322,959 351,715 382,971 383,189
WA Khu vực thống kê micropolitanElmira119,118 126,518 134,623 136,463 136,310
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanNY18,705 19,742 21,118 20,450 20,635
El Paso NVEllensburg278,990 296,195 311,552 314,049 313,946
WA NVEllensburg77,720 82,840 97,581 95,655 95,593
WA Khu vực thống kê micropolitanElmira16,310 16,181 16,843 15,663 15,647
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanNY22,914 21,802 20,840 20,025 19,915
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanWV57,249 56,598 56,418 56,205 56,001
NY Khu vực thống kê micropolitanWV17,938 23,982 24,877 25,516 25,723
El Paso NVEllensburg153,296 174,367 208,777 249,843 252,136
WA Khu vực thống kê micropolitanNY49,183 56,665 64,142 67,097 67,262
El Paso Khu vực thống kê micropolitanTX48,904 55,641 65,359 66,922 67,541
El Paso NVNY91,605 113,801 130,044 121,661 120,993
El Paso NVEllensburg365,244 427,634 481,061 520,378 524,588
WA (Northwest Arkansas) NVEllensburg222,526 325,364 440,121 546,725 560,709
WA Khu vực thống kê micropolitanNY50,714 57,159 57,303 60,081 60,046
El Paso Khu vực thống kê micropolitanWV20,001 34,501 51,980 59,235 60,903
TX Khu vực thống kê micropolitanEmporia65,536 71,295 74,782 74,920 74,656
KS Khu vực thống kê micropolitanEnid16,245 17,484 17,634 17,194 17,158
ĐƯỢC RỒI NVEllensburg96,591 116,320 134,421 145,101 145,052
WA NVElmira430,459 436,141 425,790 406,211 404,208
Khu vực thống kê đô thị NVEllensburg176,195 193,155 205,566 199,964 199,259
WA NVWV131,327 142,950 147,137 150,791 151,517
Elko NVEllensburg90,083 97,296 101,633 104,154 104,362
WA Khu vực thống kê micropolitanEllensburg56,918 62,899 67,810 64,444 64,586
WA Khu vực thống kê micropolitanEllensburg28,497 29,329 28,258 23,090 22,739
WA NVEllensburg186,136 251,494 299,630 359,066 362,533
WA Khu vực thống kê micropolitanElmira40,342 40,235 38,013 36,999 37,147
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanTX41,307 41,165 52,274 53,955 53,816
Emporia Khu vực thống kê micropolitanKS67,607 65,589 62,105 57,809 57,351
Enid Khu vực thống kê micropolitanEllensburg21,939 27,171 28,159 29,111 29,008
WA Khu vực thống kê micropolitanWV54,651 64,452 71,109 71,608 71,813
Elko Khu vực thống kê micropolitanNV61,961 52,531 52,334 48,750 48,027
Ellensburg NVEllensburg190,808 225,061 248,208 244,310 245,459
WA NVTRONG328,487 362,556 388,621 419,601 423,038
Ellensburg Khu vực thống kê micropolitanTRONG30,974 33,866 33,224 33,190 33,065
Ellensburg Khu vực thống kê micropolitanWA58,352 66,798 70,706 75,393 75,717
Elmira Khu vực thống kê micropolitanEllensburg17,204 20,814 24,837 26,725 27,297
WA Khu vực thống kê micropolitanElmira48,052 48,979 47,711 44,630 44,021
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanNY34,500 36,160 36,691 37,167 37,103
Khu vực thống kê đô thị Khu vực thống kê micropolitanEmporia61,963 61,792 60,944 58,896 58,715
KS NVElmira667,490 799,407 930,450 1,008,654 1,013,581
Gadsden Khu vực thống kê đô thịAl99,840 103,459 104,430 103,436 103,162
Gaffney Khu vực thống kê micropolitanSc44,506 52,537 55,342 56,216 56,052
Gainesville Khu vực thống kê đô thịAl217,186 266,842 305,076 339,247 341,756
Gainesville Khu vực thống kê đô thịAl95,428 139,277 179,684 203,136 207,369
Gainesville Khu vực thống kê micropolitanSc30,777 36,363 38,437 41,668 42,244
Gainesville Khu vực thống kê micropolitanSc56,393 55,836 52,919 49,967 49,268
Gainesville Khu vực thống kê micropolitanSc60,686 74,798 71,492 72,902 71,780
Gainesville Khu vực thống kê micropolitanSc37,097 45,054 40,753 42,453 41,998
Gainesville Khu vực thống kê micropolitanSc27,637 41,259 46,997 49,488 49,870
Gainesville Khu vực thống kê micropolitanSc46,302 55,797 60,158 63,404 63,921
Gainesville Khu vực thống kê đô thịAl78,274 91,292 101,407 103,852 104,127
Gaffney Khu vực thống kê micropolitanSc41,182 46,229 60,424 61,045 60,461
Gainesville Khu vực thống kê micropolitanSc42,964 48,070 52,272 54,771 54,893
Gainesville Khu vực thống kê đô thịAl118,539 124,345 128,923 127,039 126,574
Gaffney Khu vực thống kê micropolitanSc42,635 58,663 73,537 79,043 79,509
Gainesville Khu vực thống kê micropolitanAl54,191 55,073 55,531 53,324 53,116
Gaffney Khu vực thống kê đô thịAl104,666 113,329 122,623 117,333 116,835
Gaffney Khu vực thống kê micropolitanSc28,981 41,100 51,182 61,598 64,222
Gainesville Khu vực thống kê đô thịAl103,181 97,478 98,461 104,362 103,462
Gaffney Khu vực thống kê đô thịAl63,022 68,305 72,726 77,038 76,175
Gaffney Khu vực thống kê đô thịSc93,145 116,255 146,723 155,703 157,335
Gainesville Khu vực thống kê micropolitanSc40,863 43,992 45,058 45,014 45,070
Gainesville Khu vực thống kê đô thịAl798,482 935,433 993,670 1,087,592 1,091,620
Gaffney Khu vực thống kê micropolitanSc23,794 25,595 27,213 27,172 27,184
Gainesville Khu vực thống kê đô thịAl62,649 75,726 82,713 88,090 88,346
Gaffney Khu vực thống kê micropolitanSc29,382 28,205 27,674 25,493 25,216
Gainesville Khu vực thống kê đô thịAl77,691 80,357 81,327 84,414 84,511
Gaffney Khu vực thống kê đô thịSc131,620 180,745 252,825 328,981 340,036
Gainesville Khu vực thống kê đô thịAl243,698 282,599 306,241 328,268 329,490
Gaffney Khu vực thống kê micropolitanSc55,853 62,909 68,831 70,152 70,621
Gainesville (Piedmont Triad) Khu vực thống kê đô thịAl540,030 643,430 723,801 776,566 778,848
Gaffney Khu vực thống kê micropolitanSc23,645 24,555 25,740 26,472 26,320
Gainesville Khu vực thống kê micropolitanSc67,935 62,977 51,137 44,922 43,687
Gainesville Khu vực thống kê đô thịAl107,924 133,798 168,148 170,243 172,169
Gainesville Khu vực thống kê micropolitanSc53,619 53,309 52,959 51,881 51,597
Gainesville Khu vực thống kê đô thịSc617,349 725,680 824,112 928,195 940,774
Gainesville Khu vực thống kê micropolitanSc46,578 48,716 42,914 38,337 37,436
Gainesville Khu vực thống kê micropolitanSc59,567 66,271 69,661 69,351 69,241
Gainesville Khu vực thống kê micropolitanSc21,555 23,263 21,906 21,629 21,365
Gainesville Khu vực thống kê đô thịAl80,131 83,570 84,194 68,442 68,178
Gaffney Khu vực thống kê đô thịSc323,118 377,610 388,488 416,259 418,082
Gainesville Khu vực thống kê micropolitanSc16,419 20,107 20,640 21,384 20,865
Gainesville Khu vực thống kê đô thịAl192,774 222,771 269,140 293,844 298,227
Gaffney Khu vực thống kê micropolitanSc14,279 19,982 22,493 25,349 25,905
Gainesville Khu vực thống kê đô thịAl85,709 100,588 121,097 133,157 135,217
Gaffney Khu vực thống kê đô thịAl101,469 129,461 152,982 152,486 153,443
Gaffney Khu vực thống kê micropolitanSc36,158 37,915 38,948 38,880 38,879
Gainesville Khu vực thống kê đô thịAl474,242 509,074 549,475 591,712 596,305
Gaffney Khu vực thống kê micropolitanSc35,963 42,556 45,233 44,598 45,034
Gainesville Khu vực thống kê đô thịAl88,189 108,193 125,228 135,571 135,824
Gaffney Khu vực thống kê đô thịAl1,123,678 1,148,618 1,212,381 1,213,531 1,211,906
Gaffney Khu vực thống kê micropolitanAl29,625 31,151 31,364 31,205 31,027
Gaffney Khu vực thống kê đô thịSc126,130 143,219 162,410 172,231 173,078
Gainesville Khu vực thống kê micropolitanKS26,004 27,507 28,452 28,934 28,790
Heber Khu vực thống kê micropolitanUT25,607 44,951 59,854 77,145 79,266
Heber Khu vực thống kê micropolitanUT55,434 65,765 74,801 83,058 84,693
Heber Khu vực thống kê micropolitanUT28,838 26,445 21,757 16,568 15,906
Helena Khu vực thống kê micropolitanUT38,892 42,954 45,422 42,578 42,185
Helena Khu vực thống kê micropolitanUT19,153 18,561 19,372 18,583 18,329
Helena Khu vực thống kê micropolitanUT66,874 81,543 87,062 92,261 92,291
Helena (The Unifour) MTUT292,409 341,851 365,497 365,276 366,441
Helena Khu vực thống kê micropolitanUT43,431 46,527 46,688 45,746 45,546
Helena Khu vực thống kê micropolitanMT120,317 148,677 185,079 200,629 202,906
Helena - West Helena MTHelena - West Helena101,912 141,615 187,010 215,908 222,072
AR MTHelena - West Helena58,947 71,914 77,917 81,424 82,863
AR Khu vực thống kê micropolitanHenderson55,765 55,511 64,727 74,455 73,004
NC Khu vực thống kê micropolitanUT90,509 105,665 111,408 120,502 120,950
Helena MTHelena - West Helena93,515 118,085 141,236 153,843 158,083
AR MTMT836,231 876,156 953,207 1,016,508 1,000,890
Helena - West Helena Khu vực thống kê micropolitanUT16,903 20,411 22,346 23,977 24,057
Helena Khu vực thống kê micropolitanUT31,722 33,542 31,606 28,375 27,881
Helena MTUT73,397 88,068 96,024 100,180 100,330
Helena Khu vực thống kê micropolitanUT37,147 38,317 38,784 39,407 39,420
Helena MTHelena - West Helena182,842 194,477 208,178 207,137 206,212
AR MTUT3,750,963 4,693,161 5,920,416 7,122,240 7,206,841
Helena Khu vực thống kê micropolitanMT62,982 63,094 63,096 61,570 61,778
Helena - West Helena Khu vực thống kê micropolitanAR44,164 45,586 45,913 44,092 43,889
Henderson Khu vực thống kê micropolitanNC35,427 38,075 37,124 36,662 36,717
Hereford MTHelena - West Helena355,364 367,127 370,908 359,862 356,581
AR MTHelena - West Helena293,047 342,376 417,593 491,723 502,728
AR Khu vực thống kê micropolitanUT50,917 61,758 67,861 76,400 77,977
Helena Khu vực thống kê micropolitanMT20,678 19,318 19,469 20,812 20,757
Helena - West Helena Khu vực thống kê micropolitanKS62,389 64,790 64,511 61,898 61,414
Helena - West Helena Khu vực thống kê micropolitanAR32,030 34,898 36,651 36,771 36,735
Henderson MTHelena - West Helena91,668 104,576 133,265 157,429 162,786
AR Khu vực thống kê micropolitanAR89,994 89,605 88,880 83,246 82,886
Henderson MTNC1,424,886 1,658,462 1,887,877 2,111,040 2,126,804
Hereford Khu vực thống kê micropolitanTX32,867 34,369 29,450 25,971 25,402
Hermiston - Pendleton MTHelena - West Helena115,731 131,676 152,586 175,419 177,239
AR Khu vực thống kê micropolitanHenderson31,421 32,560 30,591 30,505 30,380
NC MTMT94,097 96,501 101,564 105,740 105,162
Helena - West Helena MTUT149,756 158,422 160,248 160,366 160,050
Helena - West Helena MTTX494,051 546,955 586,320 591,978 587,202
Helena - West Helena Khu vực thống kê micropolitanAR30,230 32,641 33,225 32,653 32,511
Helena - West Helena MTHelena - West Helena150,494 170,061 179,694 180,504 180,799
Helena - West Helena Khu vực thống kê micropolitanAR14,611 24,250 31,464 34,961 35,842
Henderson MTHelena - West Helena925,213 1,122,750 1,345,596 1,605,848 1,637,666
Henderson Khu vực thống kê micropolitanNC42,041 42,153 40,902 37,864 37,442
Henderson MTUT149,838 150,355 177,772 204,576 206,160
Henderson Khu vực thống kê micropolitanUT41,049 46,659 50,845 50,412 51,097
Helena Khu vực thống kê micropolitanMT22,241 21,908 21,100 21,593 21,576
Helena - West Helena Khu vực thống kê micropolitanMT141,895 139,750 134,905 127,657 126,807
Helena - West Helena MTHelena - West Helena139,510 152,307 160,331 163,687 164,381
AR Khu vực thống kê micropolitanHelena - West Helena67,670 70,713 67,023 65,342 64,818
AR Khu vực thống kê micropolitanNC49,125 52,511 54,734 55,887 55,693
Hereford Khu vực thống kê micropolitanTX15,527 17,318 16,642 14,779 14,643
Hermiston - Pendleton Khu vực thống kê micropolitanHelena - West Helena30,005 41,589 60,485 75,907 80,286
Thành phố Jefferson Khu vực thống kê đô thịMO120,704 140,052 149,807 150,309 150,706
Jennings Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần30,722 31,435 31,594 32,250 32,345
Jep Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần22,356 26,565 30,099 30,144 30,380
Jep Khu vực thống kê đô thịMO160,369 181,607 198,716 207,285 208,068
Jennings Khu vực thống kê đô thịMO163,029 152,598 143,679 133,472 132,167
Jennings Khu vực thống kê đô thịMO93,620 107,762 121,026 134,196 134,878
Jennings Khu vực thống kê đô thịMO134,910 157,322 175,518 181,409 182,541
Jennings Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần26,751 30,711 31,275 32,255 31,973
Jep Khu vực thống kê đô thịMO100,374 128,094 154,834 164,754 164,221
Jennings Khu vực thống kê đô thịMO223,411 238,603 250,331 261,670 261,108
Jennings Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần59,218 74,471 90,928 104,357 108,454
Jep Khu vực thống kê đô thịMO96,255 103,833 113,449 107,502 106,601
Jennings Khu vực thống kê đô thịMO1,614,534 1,811,254 2,009,342 2,192,035 2,199,490
Jennings Khu vực thống kê micropolitanMO51,177 58,463 67,091 73,298 73,454
Jennings Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần44,076 49,141 52,591 56,772 57,013
Jep Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần70,121 73,825 77,117 76,458 77,329
Jep Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần37,877 46,275 47,536 47,457 47,227
Jep Khu vực thống kê micropolitanMO33,112 33,155 31,953 28,283 27,717
Jennings (Tri-Cities) Khu vực thống kê đô thịMO150,033 191,822 253,340 303,622 308,293
Jennings Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần36,304 43,653 49,625 52,598 53,161
Jep Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần13,849 14,070 13,477 13,948 13,754
Jep Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần78,024 79,589 73,090 82,874 82,170
Jep Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần22,746 29,967 33,920 36,915 37,826
Jep Khu vực thống kê đô thịChỉ cần268,822 330,714 405,300 475,367 486,101
Jep Khu vực thống kê đô thịMO275,678 298,484 309,544 307,614 308,661
Jennings Khu vực thống kê đô thịMO165,304 177,749 182,493 181,851 182,951
Jennings Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần30,734 31,963 32,477 31,390 30,975
Jep Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần57,274 59,648 59,495 55,122 54,706
Jep Khu vực thống kê micropolitanMO28,813 29,147 30,038 29,346 29,210
Jennings Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần57,702 63,775 66,380 69,413 70,164
Jep Khu vực thống kê đô thịMO634,523 727,600 814,914 879,773 893,412
Jennings Khu vực thống kê đô thịChỉ cần80,827 84,964 82,752 83,658 83,687
Jep Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần49,216 56,325 60,088 63,705 64,460
Jep Khu vực thống kê đô thịMO116,401 126,838 133,665 139,627 139,211
Jennings Khu vực thống kê đô thịChỉ cần382,974 425,020 466,750 478,384 479,212
Jep Khu vực thống kê đô thịChỉ cần167,024 186,960 210,297 223,716 224,709
Jep Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần23,598 24,530 25,748 26,196 26,212
Jep Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần92,412 95,362 101,259 104,198 104,261
Jep Khu vực thống kê đô thịChỉ cần177,394 193,568 199,607 222,402 210,362
Jep Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần42,613 56,513 67,531 69,698 70,385
Jep Khu vực thống kê đô thịMO93,497 155,032 200,186 213,267 217,692
Jennings Khu vực thống kê đô thịChỉ cần405,382 483,924 602,095 725,046 753,520
Jep Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần14,349 14,985 13,833 12,456 12,413
Jep Khu vực thống kê đô thịMO422,822 470,658 519,445 552,984 553,652
Jennings Khu vực thống kê đô thịMO502,444 519,415 534,684 541,297 540,281
Jennings Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần30,797 32,014 36,299 37,066 37,608
Jep Khu vực thống kê đô thịChỉ cần133,239 193,117 250,304 267,114 267,945
Jep Khu vực thống kê đô thịMO135,510 174,682 209,233 219,561 221,508
Jennings Khu vực thống kê micropolitanMO30,007 35,306 34,274 31,390 31,346
Jennings Khu vực thống kê đô thịMO741,459 1,375,765 1,951,269 2,265,461 2,292,476
Jennings Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần79,145 83,107 84,823 83,613 83,035
Jep Khu vực thống kê micropolitanChỉ cần33,754 35,998 36,157 34,174 34,227
Jep Khu vực thống kê đô thịMO81,798 99,962 110,826 118,785 119,363
Lawrenceburg Khu vực thống kê micropolitanTn tn35,303 39,926 41,869 44,159 44,828
Lawton Khu vực thống kê đô thịĐƯỢC RỒI118,137 121,610 130,291 126,652 127,543
Lebanon Khu vực thống kê micropolitanTn tn27,158 32,513 35,571 36,039 36,133
Lebanon Khu vực thống kê micropolitanTn tn193,725 207,845 218,466 221,211 223,471
Lebanon Khu vực thống kê đô thịĐƯỢC RỒI113,744 120,327 133,568 143,257 143,493
Lebanon Khu vực thống kê micropolitanTn tn24,199 22,716 22,935 21,537 21,363
Lawton Khu vực thống kê micropolitanĐƯỢC RỒI36,176 41,624 44,947 42,681 42,568
Lawton Khu vực thống kê micropolitanTn tn21,539 26,767 30,617 34,318 34,984
Lawton Khu vực thống kê đô thịĐƯỢC RỒI51,359 57,961 60,888 64,375 64,851
Lebanon Khu vực thống kê đô thịĐƯỢC RỒI105,259 103,793 107,702 111,139 111,034
Lebanon Khu vực thống kê micropolitanĐƯỢC RỒI46,197 46,486 46,682 46,143 46,136
Lebanon Khu vực thống kê micropolitanTn tn21,868 26,508 26,370 26,004 25,722
Lawton Khu vực thống kê đô thịĐƯỢC RỒI348,428 408,326 472,099 516,811 517,846
Lebanon Khu vực thống kê micropolitanTn tn18,743 22,510 22,952 21,964 21,747
Lawton Khu vực thống kê đô thịĐƯỢC RỒI109,755 108,473 106,331 102,206 101,670
Lebanon Khu vực thống kê micropolitanTn tn30,798 31,183 30,305 27,987 27,992
Lebanon Khu vực thống kê đô thịTn tn229,091 266,787 302,157 340,217 342,117
Lawton Khu vực thống kê đô thịĐƯỢC RỒI535,034 610,518 699,757 748,031 750,936
Lebanon Khu vực thống kê micropolitanĐƯỢC RỒI37,182 37,914 39,238 37,450 37,465
Lebanon Khu vực thống kê đô thịĐƯỢC RỒI79,415 102,720 125,442 147,348 152,083
Lebanon Khu vực thống kê micropolitanTn tn38,413 40,930 38,966 37,870 37,563
Lawton Khu vực thống kê micropolitanĐƯỢC RỒI128,186 144,931 148,099 149,863 149,615
Lebanon Khu vực thống kê đô thịTn tn237,536 256,152 280,000 286,184 287,868
Lebanon Khu vực thống kê đô thịĐƯỢC RỒI82,119 92,948 102,410 110,730 111,524
Lebanon Khu vực thống kê micropolitanTn tn18,115 18,343 17,950 19,419 19,330
Lawton Khu vực thống kê đô thịĐƯỢC RỒI11,273,720 12,365,627 12,828,837 13,200,998 12,997,353
Lebanon Khu vực thống kê đô thịĐƯỢC RỒI996,003 1,090,024 1,202,718 1,285,439 1,284,566
Lebanon Khu vực thống kê đô thịTn tn236,698 256,250 290,805 321,368 325,245
Lawton Khu vực thống kê micropolitanTn tn25,537 28,274 28,705 29,052 29,383
Lawton Khu vực thống kê micropolitanTn tn69,884 80,130 86,771 86,395 86,506
Lawton Khu vực thống kê micropolitanTn tn105,179 123,339 134,168 116,530 116,328
Lawton Khu vực thống kê đô thịĐƯỢC RỒI206,226 228,616 252,634 261,593 262,258
Lebanon Khu vực thống kê micropolitanTn tn35,244 32,913 32,612 27,238 26,828
Lawton Khu vực thống kê đô thịĐƯỢC RỒI206,616 222,368 232,293 233,802 233,883
Lebanon Khu vực thống kê đô thịĐƯỢC RỒI88,090 123,109 150,865 156,255 159,410
Lebanon Khu vực thống kê micropolitanTn tn29,797 31,705 32,428 33,147 33,141
Lebanon Khu vực thống kê đô thịĐƯỢC RỒI462,662 535,421 605,435 680,796 683,183
Lebanon Khu vực thống kê micropolitanĐƯỢC RỒI46,126 46,519 46,920 45,423 45,138
Lebanon Khu vực thống kê micropolitanĐƯỢC RỒI25,691 25,603 24,552 22,801 22,672
Lebanon Khu vực thống kê micropolitanTn tn46,540 51,134 51,599 47,555 47,456
Lawton Khu vực thống kê micropolitanĐƯỢC RỒI26,115 30,353 32,923 33,040 33,148
Lebanon Khu vực thống kê đô thịĐƯỢC RỒI336,073 380,841 400,721 422,937 424,079
Lebanon Khu vực thống kê đô thịTn tn113,720 108,999 127,081 134,046 133,932
Lawton Khu vực thống kê micropolitanĐƯỢC RỒI80,421 82,887 81,442 81,359 81,505
Lebanon Khu vực thống kê đô thịĐƯỢC RỒI82,120 85,712 96,740 103,566 103,612
Lebanon Khu vực thống kê đô thịĐƯỢC RỒI126,137 128,852 124,475 124,936 125,195
Lebanon Khu vực thống kê micropolitanĐƯỢC RỒI62,254 63,251 61,778 59,771 59,423
Lebanon Khu vực thống kê micropolitanTn tn65,468 68,710 65,778 65,374 65,174
Lawton Khu vực thống kê micropolitanTn tn74,169 73,403 70,061 66,674 66,263
Lawton Khu vực thống kê micropolitanTn tn35,681 42,151 44,996 44,578 44,717
Lawton Khu vực thống kê micropolitanĐƯỢC RỒI64,274 66,217 66,501 65,359 65,291
Lebanon Khu vực thống kê micropolitanTn tn70,887 64,634 67,077 66,017 66,103
Lawton Khu vực thống kê micropolitanĐƯỢC RỒI24,789 25,425 25,857 25,269 25,231
Lawton Khu vực thống kê micropolitanTn tn23,523 23,756 23,370 23,333 23,289
Lawton Khu vực thống kê micropolitanIa38,276 39,311 40,648 40,105 39,853
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN31,972 34,895 35,021 32,902 33,036
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN73,104 73,346 67,972 64,433 63,765
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN21,709 21,912 23,370 21,241 21,160
Martin Khu vực thống kê micropolitanIa54,724 54,356 51,749 50,570 50,091
Martin TNMartinsville124,889 126,109 116,211 97,605 96,270
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN33,550 37,028 37,121 36,649 36,615
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN16,666 16,800 17,490 17,120 16,931
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN40,581 43,953 45,837 43,773 43,633
Martin TNMartinsville383,545 569,463 774,769 870,781 880,356
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN36,882 38,940 40,404 40,324 39,973
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN32,992 38,276 39,839 40,953 41,523
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN27,268 29,554 29,180 30,223 30,146
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN86,169 90,366 88,765 83,938 83,351
Martin TNMartinsville146,389 181,269 203,206 223,259 223,734
Martin TNMartinsville1,067,263 1,205,204 1,316,100 1,337,779 1,336,103
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN35,909 39,858 43,857 45,440 45,547
Martin TNMartinsville178,403 210,554 255,793 281,202 286,461
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN103,224 106,569 107,449 97,587 96,338
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN23,599 25,853 25,529 24,962 24,982
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN30,561 33,194 31,848 30,285 30,340
Martin TNMartinsville4,056,100 5,007,564 5,564,635 6,138,333 6,091,747
Martin TNMartinsville107,066 110,106 111,467 112,417 112,390
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN31,506 30,060 28,691 24,097 23,858
Martin TNMartinsville75,651 82,874 83,629 83,494 83,457
Martin TNMartinsville111,567 120,755 141,671 175,220 173,180
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN48,438 54,776 55,149 52,534 52,411
Martin TNTN1,432,149 1,500,741 1,555,908 1,574,731 1,566,487
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN41,989 41,831 41,207 36,967 36,184
Martin Khu vực thống kê micropolitanMartinsville25,055 27,026 28,111 28,409 28,686
Martin (Twin Cities) TNMartinsville2,580,743 3,016,562 3,333,633 3,690,261 3,690,512
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN67,609 67,392 69,540 77,546 76,586
Martin TNMartinsville78,687 95,802 109,299 117,922 119,533
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN20,497 21,880 22,835 23,417 23,383
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN24,370 24,663 25,414 24,716 24,760
Martin TNMartinsville395,337 417,940 430,573 430,197 428,220
Martin TNMartinsville370,522 446,997 514,453 552,878 552,999
Martin TNTN194,819 201,074 204,420 207,104 204,884
Martin TNMartinsville133,600 145,945 152,021 154,809 155,274
Martin TNMartinsville305,175 346,528 374,536 386,047 385,798
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN26,718 37,174 45,712 47,553 48,203
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN52,556 59,383 66,469 67,686 68,541
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN58,086 53,500 54,650 49,406 48,232
Martin TNMartinsville104,546 111,200 129,709 140,038 140,745
Martin TNTN100,591 123,081 136,608 142,709 143,855
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN30,617 34,935 37,244 39,517 40,313
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN54,758 74,698 89,120 99,123 100,297
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN36,645 42,053 45,498 45,898 45,812
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN31,186 38,386 41,513 41,627 42,144
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN21,205 29,130 27,038 28,666 28,827
Martin Khu vực thống kê micropolitanTN61,704 71,219 73,673 71,359 71,152
Martin (Logan) Khu vực thống kê micropolitanMartinsville43,032 37,710 36,743 32,567 31,909
Martin Khu vực thống kê micropolitanMartinsville54,624 63,351 70,311 64,394 64,813
Martin Khu vực thống kê micropolitanMartinsville33,913 39,667 44,735 43,711 43,799
Núi Sterling Khu vực thống kê micropolitanKY34,345 40,195 44,396 46,977 47,191
Núi Vernon Khu vực thống kê micropolitanKY37,020 40,045 38,827 37,113 36,877
Núi Vernon Khu vực thống kê micropolitanKY47,473 54,500 60,921 62,721 62,897
Núi Vernon ILOH79,555 102,979 116,901 129,523 130,696
Mount Vernon - Anacortes ILOH119,659 118,769 117,671 111,903 111,871
Mount Vernon - Anacortes Khu vực thống kê micropolitanKY30,735 34,177 37,191 37,103 37,560
Núi Vernon Khu vực thống kê micropolitanKY39,907 41,722 42,745 43,235 42,688
Núi Vernon ILOH158,983 170,200 172,188 175,824 176,511
Mount Vernon - Anacortes Khu vực thống kê micropolitanKY68,078 69,451 70,990 66,339 66,146
Núi Vernon ILOH195,038 269,772 376,722 487,722 509,794
Mount Vernon - Anacortes Khu vực thống kê micropolitanKY54,753 59,203 64,524 64,653 64,668
Núi Vernon ILOH110,765 124,279 136,484 138,019 136,207
Mount Vernon - Anacortes ILOH152,099 251,377 321,520 375,752 385,980
Mount Vernon - Anacortes ILOH1,086,274 1,358,992 1,646,200 1,989,519 2,012,476
Mount Vernon - Anacortes Khu vực thống kê micropolitanKY56,184 54,587 53,119 48,225 47,118
Núi Vernon Khu vực thống kê micropolitanKY36,689 39,080 39,566 37,515 37,026
Núi Vernon ILOH102,399 114,751 126,802 122,168 122,273
Mount Vernon - Anacortes Khu vực thống kê micropolitanKY33,172 36,108 37,508 37,719 37,996
Núi Vernon Khu vực thống kê micropolitanOH48,139 48,508 49,462 48,914 48,935
Núi Vernon Khu vực thống kê micropolitanKY96,246 94,643 91,108 86,070 85,497
Núi Vernon ILOH804,219 824,008 862,477 864,835 863,700
Mount Vernon - Anacortes ILKY1,285,270 1,337,726 1,189,866 1,271,845 1,261,726
Núi Vernon Khu vực thống kê micropolitanKY84,090 90,914 92,582 93,263 92,500
Núi Vernon Khu vực thống kê micropolitanKY38,889 44,479 46,034 50,395 50,862
Núi Vernon Khu vực thống kê micropolitanOH29,141 33,565 35,662 35,999 36,418
Mount Vernon - Anacortes Khu vực thống kê micropolitanKY26,984 26,911 25,893 25,912 25,819
Núi Vernon ILOH16,846,046 18,323,002 18,897,109 20,140,470 19,768,458
Mount Vernon - Anacortes ILOH161,378 162,453 156,813 154,316 153,101
Mount Vernon - Anacortes Khu vực thống kê micropolitanKY29,676 38,381 47,420 47,669 47,883
Núi Vernon Khu vực thống kê micropolitanKY46,726 49,538 48,271 48,744 48,466
Núi Vernon Khu vực thống kê micropolitanKY33,932 35,939 37,590 35,791 35,199
Núi Vernon ILOH489,483 589,959 702,281 833,716 859,760
Mount Vernon - Anacortes Khu vực thống kê micropolitanOH23,661 27,554 28,525 27,613 27,409
Mount Vernon - Anacortes Khu vực thống kê micropolitanOH59,393 65,632 69,340 65,969 65,806
Mount Vernon - Anacortes Khu vực thống kê micropolitanKY56,240 59,487 59,626 58,565 58,367
Núi Vernon (Southeastern Connecticut) ILOH254,957 259,088 274,055 268,555 268,805
Mount Vernon - Anacortes Khu vực thống kê micropolitanOH60,195 71,558 78,506 86,857 87,432
Mount Vernon - Anacortes ILOH194,833 258,916 331,298 375,908 385,915
Mount Vernon - Anacortes ILOH95,089 102,326 97,265 95,263 95,661
Mount Vernon - Anacortes ILKY118,934 121,123 137,130 165,171 161,091
Núi Vernon ILOH388,284 485,401 597,159 694,863 706,696
Mount Vernon - Anacortes Khu vực thống kê micropolitanKY111,974 111,931 111,944 108,505 108,051
Núi Vernon Khu vực thống kê micropolitanKY59,381 57,565 54,984 50,454 49,938
Núi Vernon Khu vực thống kê micropolitanOH29,627 35,910 39,996 39,644 40,266
Mount Vernon - Anacortes ILKY971,042 1,095,421 1,252,987 1,425,695 1,441,647
Núi Vernon Khu vực thống kê micropolitanKY84,234 83,955 80,317 77,042 76,426
Núi Vernon ILOH161,238 207,355 252,264 294,793 297,977
Mount Vernon - Anacortes ILOH685,797 767,041 865,350 967,604 971,637
Mount Vernon - Anacortes Khu vực thống kê micropolitanKY60,517 61,676 62,259 58,524 58,123
Núi Vernon Khu vực thống kê micropolitanKY42,472 52,193 53,936 56,957 58,043
Núi Vernon Khu vực thống kê micropolitanKY80,331 87,700 83,384 82,540 82,071
Núi Vernon Khu vực thống kê micropolitanSc84,803 91,582 92,501 84,223 82,962
Orlando - Kissimmee - Sanford Khu vực thống kê đô thịFl1,224,852 1,644,561 2,134,411 2,673,376 2,691,925
Orlando - Kissimmee - Sanford Khu vực thống kê đô thịFl140,320 156,763 166,994 171,730 171,623
Orlando - Kissimmee - Sanford Khu vực thống kê đô thịFl21,522 22,335 22,381 22,190 21,984
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl13,603 16,428 18,728 20,613 20,621
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl148,331 153,098 154,908 148,539 147,414
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl21,994 24,784 25,992 25,996 25,986
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl35,687 36,051 35,625 35,437 35,256
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl30,729 33,680 36,576 37,406 37,349
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịWI104,681 109,875 114,752 121,559 121,227
Oskaloosa Khu vực thống kê đô thịFl31,826 38,744 47,351 55,813 56,884
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịWI669,016 753,197 823,318 843,843 839,784
Oskaloosa Khu vực thống kê đô thịFl49,633 49,129 50,251 49,326 49,342
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl94,595 98,765 98,762 98,660 98,068
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl17,781 32,485 43,946 51,591 53,450
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl65,070 70,423 74,364 73,321 74,167
Fl Khu vực thống kê đô thịFl48,024 55,109 58,458 57,922 58,402
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl398,978 476,230 543,376 606,612 616,628
WI Khu vực thống kê đô thịFl24,992 23,631 23,464 22,054 21,827
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl126,994 148,217 168,852 175,216 179,168
WI Khu vực thống kê đô thịFl31,804 37,331 42,090 45,736 46,317
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl27,888 31,115 32,330 32,199 32,239
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl43,949 48,499 49,793 50,088 50,098
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịWI92,107 93,859 92,673 89,490 88,687
Oskaloosa Khu vực thống kê đô thịFl23,693 22,835 21,607 20,184 19,912
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl40,216 51,335 53,597 53,272 53,589
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl13,472 16,252 17,217 18,385 18,436
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl15,959 13,204 13,865 14,812 14,544
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl30,001 32,052 33,309 33,414 33,380
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl344,406 412,153 448,991 509,905 516,388
WI Khu vực thống kê đô thịFl396,632 405,149 416,255 402,391 398,224
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl36,897 36,082 36,903 35,962 36,081
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịWI5,435,468 5,687,147 5,965,343 6,245,051 6,228,601
Oskaloosa Khu vực thống kê đô thịFl2,238,480 3,251,876 4,192,887 4,845,832 4,946,145
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl38,714 48,621 55,834 56,145 56,503
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl17,270 19,253 19,988 20,745 20,726
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl106,958 107,341 100,258 87,751 86,412
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl59,013 74,769 88,247 99,727 102,763
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl35,568 38,242 39,134 38,972 39,110
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịWI2,468,289 2,431,087 2,356,285 2,370,930 2,353,538
Oskaloosa Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan139,352 134,953 131,219 129,026 128,657
Ia Khu vực thống kê đô thịFl34,671 36,602 36,273 32,522 32,220
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl49,264 49,597 51,208 51,938 52,110
Fl Khu vực thống kê đô thịFl85,969 79,894 82,128 79,843 79,596
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl42,182 45,128 47,051 46,095 46,121
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịWI73,112 83,103 90,656 94,896 96,213
Oskaloosa Khu vực thống kê đô thịFl56,132 57,026 58,258 54,673 54,315
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl48,056 48,080 46,562 43,700 43,732
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịWI275,957 284,062 262,630 224,142 221,222
Oskaloosa Khu vực thống kê đô thịFl39,301 39,678 38,950 35,815 35,664
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl51,068 54,376 56,894 52,809 52,718
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl16,702 18,018 19,846 19,191 19,019
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịFl56,464 64,525 71,404 77,155 78,209
Oshkosh - Neenah Khu vực thống kê đô thịWI441,257 487,568 514,098 551,740 556,893
Oskaloosa Khu vực thống kê đô thịHoặc-wa1,523,741 1,927,881 2,226,009 2,512,859 2,511,612
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX19,053 20,647 21,381 20,106 19,727
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX80,327 79,195 79,499 74,008 73,346
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan251,071 319,426 424,107 487,657 503,521
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX152,585 150,336 148,289 143,049 143,264
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan567,109 621,517 670,301 697,221 701,637
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan107,714 167,517 211,033 236,209 242,253
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX20,228 20,422 21,403 20,412 20,372
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX14,111 19,182 20,978 24,738 25,739
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan1,509,789 1,582,997 1,600,852 1,676,579 1,675,774
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịTX269,407 376,774 526,810 671,185 697,141
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan123,051 141,472 159,063 168,162 169,622
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX38,775 40,740 44,776 47,973 47,873
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan110,975 141,627 159,978 186,847 194,843
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX76,323 78,771 77,314 75,769 74,954
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan175,034 188,831 195,408 197,727 196,896
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan541,100 797,071 1,130,490 1,413,982 1,448,411
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan103,221 112,818 126,382 139,074 141,979
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX17,705 20,082 22,134 20,164 20,316
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịTX336,523 373,638 411,442 428,849 429,342
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX49,625 56,039 63,463 65,829 65,498
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịTX147,036 163,256 177,223 182,155 182,139
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX40,690 44,127 46,183 47,582 47,968
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan257,193 342,885 425,417 490,596 497,535
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX34,611 39,286 50,778 66,301 67,473
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX71,951 71,097 68,917 66,553 66,456
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan901,877 1,040,192 1,186,501 1,314,434 1,324,062
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX72,122 86,179 97,588 106,864 108,758
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX40,518 53,597 60,968 65,920 66,049
Cảng Lavaca (Inland Empire) Khu vực thống kê đô thịTX2,588,793 3,254,821 4,224,851 4,599,839 4,653,105
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX33,662 35,804 40,123 39,234 39,336
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan268,398 288,309 308,707 315,251 314,496
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê micropolitan76,314 79,456 76,790 66,093 65,401
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX45,957 51,032 53,497 51,788 51,449
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịTX162,722 184,740 206,877 226,329 227,151
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan1,025,220 1,062,452 1,079,671 1,090,135 1,084,973
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịTX283,719 320,204 349,431 338,798 336,278
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê micropolitan44,518 46,564 46,639 42,946 42,724
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX17,892 22,497 23,158 23,830 24,510
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX38,823 37,613 43,806 42,272 41,614
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan133,235 143,026 152,392 143,870 143,535
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX35,248 39,825 45,156 44,638 44,937
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan81,251 90,565 96,317 98,584 98,771
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX94,649 100,399 107,667 111,201 111,978
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX57,849 61,382 65,645 65,157 64,629
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX12,219 19,411 20,497 20,269 20,436
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX63,642 75,608 83,939 83,644 83,944
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX41,745 42,509 46,735 48,396 48,152
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX62,142 63,400 61,642 60,572 60,591
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịTX1,481,102 1,796,857 2,149,127 2,397,382 2,411,428
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê micropolitan26,554 33,489 37,220 38,533 39,050
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan211,946 210,039 200,169 190,124 189,591
Cảng Lavaca Khu vực thống kê micropolitanTX108,276 112,075 107,841 101,877 101,310
Cảng Lavaca Khu vực thống kê đô thịhoặc278,024 347,214 390,738 433,353 436,283
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS54,935 59,760 61,697 60,038 59,726
Salina Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan355,660 401,762 415,057 439,035 437,325
Salina Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan246,036 312,572 373,802 418,046 429,223
Salina Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan752,557 939,122 1,087,873 1,257,936 1,263,061
Salina Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan101,525 107,174 112,966 122,888 122,344
Salina Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan1,407,745 1,711,703 2,142,508 2,558,143 2,601,788
Salina Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan2,498,016 2,813,833 3,095,313 3,298,634 3,286,069
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS26,622 36,835 40,877 47,110 49,491
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS76,779 79,551 77,079 75,622 74,852
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS41,374 49,040 57,866 63,285 64,138
Salina Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan3,686,592 4,123,740 4,335,391 4,749,008 4,623,264
Salina Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan119,597 136,212 137,722 125,100 124,644
Salina Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan1,534,274 1,735,819 1,836,911 2,000,468 1,952,185
Salina Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan2,217,966 2,387,790 2,350,326 2,081,265 2,068,451
Salina Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan217,162 246,681 269,637 282,424 283,159
Salina Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan229,734 255,602 262,382 270,861 267,792
Salina Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan98,928 129,292 144,170 154,823 155,201
Salina Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê micropolitan19,318 21,665 23,274 20,281 20,291
Salina Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan369,608 399,347 423,895 448,229 446,475
Salina Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan388,222 458,614 483,878 488,863 485,887
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS34,604 38,543 38,520 36,785 36,816
Salina Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan258,060 293,000 347,611 404,798 410,008
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS60,967 62,761 62,622 59,967 59,892
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS38,426 39,245 38,971 37,893 37,580
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS47,796 53,926 53,227 52,579 52,773
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS20,991 22,960 24,181 24,384 24,355
Salina (Wyoming Valley) Khu vực thống kê đô thịKS575,264 560,625 563,631 567,559 567,750
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS54,676 67,165 77,076 76,822 77,207
Salina Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan2,559,164 3,043,878 3,439,809 4,018,762 4,011,553
Salina Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan90,208 112,947 138,028 159,788 163,662
Salina Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan68,432 87,366 98,786 101,235 103,296
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS35,437 39,403 42,201 42,980 43,188
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS36,680 37,546 39,702 39,736 39,621
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS48,130 46,365 43,820 38,462 37,619
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS57,494 66,215 74,273 78,607 79,203
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS33,683 33,342 35,251 33,814 33,688
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS51,043 71,170 89,889 98,380 99,517
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS37,730 41,335 42,376 46,428 46,067
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS41,047 45,226 46,181 45,136 45,148
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS58,760 65,521 69,442 72,454 73,019
Salina Khu vực thống kê đô thịKS103,877 112,646 115,507 118,034 117,747
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS84,714 96,287 98,078 99,519 100,359
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS30,411 37,586 45,058 50,237 51,119
Salina Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê micropolitan38,341 49,405 60,699 65,726 67,615
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS23,562 26,560 29,116 30,921 31,646
Salina Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan95,021 110,595 120,877 135,543 139,336
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS77,658 97,470 107,449 106,717 108,147
Salina Khu vực thống kê đô thịKhu vực thống kê micropolitan359,687 375,965 398,604 393,406 389,155
Salina Khu vực thống kê micropolitanKS44,915 47,910 49,423 48,230 47,977
Salina Khu vực thống kê đô thịKS97,624 117,755 131,346 125,447 126,050
Salina Khu vực thống kê micropolitanMO39,376 40,422 39,191 38,059 37,840
Thành phố bạc Khu vực thống kê micropolitanNm27,676 31,002 29,514 28,185 27,889
Thành phố bạc Khu vực thống kê micropolitanNm131,350 143,053 143,577 149,940 149,265
Thành phố bạc Khu vực thống kê micropolitanNm153,500 187,093 228,261 276,730 281,958
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanNm18,634 16,361 16,921 16,932 16,824
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanNm49,489 56,217 63,063 65,034 65,423
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanNm78,218 80,023 77,742 74,129 73,627
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanNm48,456 54,501 55,365 55,620 55,810
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanNm296,529 316,663 319,224 324,501 323,695
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanNm226,800 253,791 284,307 327,997 335,864
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanNm20,655 21,802 24,097 25,768 26,165
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị17,585 17,372 16,667 16,384 16,440
IA-NE-SD Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị14,909 16,424 16,667 17,703 17,851
IA-NE-SD Khu vực thống kê micropolitanNm392,312 458,005 514,752 585,784 593,466
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanNm189,550 201,437 210,170 208,640 206,898
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanNm672,970 680,014 692,942 699,162 695,305
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanMO298,818 368,374 436,712 475,432 481,483
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanNm147,548 144,742 138,333 136,001 135,633
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị48,597 53,196 57,924 61,714 61,825
IA-NE-SD Khu vực thống kê micropolitanNm123,786 135,758 153,990 158,172 157,527
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị43,125 55,983 70,217 81,099 82,442
IA-NE-SD Khu vực thống kê micropolitanSioux Thác97,687 108,988 118,502 125,433 125,774
SD Khu vực thống kê micropolitanSnyder148,976 167,392 189,093 199,671 200,406
TX Khu vực thống kê micropolitanSomerset14,088 19,690 23,509 24,829 25,091
KY Khu vực thống kê micropolitanNm27,991 33,001 37,890 42,545 43,378
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanSomerset17,567 20,504 22,709 21,528 21,487
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanNm60,186 60,653 58,498 55,691 55,305
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị61,405 67,182 70,019 70,377 70,468
IA-NE-SD Khu vực thống kê micropolitanSioux Thác48,560 90,354 138,115 180,279 191,226
SD Khu vực thống kê micropolitanSnyder61,507 68,190 77,350 81,646 81,989
TX Khu vực thống kê micropolitanSomerset115,816 122,336 127,329 121,467 120,424
KY Khu vực thống kê micropolitanPA2,560,517 2,675,343 2,787,701 2,820,253 2,809,299
Sonora Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị30,167 43,664 50,513 54,768 55,664
Sonora Khu vực thống kê micropolitanNm34,878 35,112 31,946 30,990 30,783
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanNm480,628 563,598 685,306 779,233 789,410
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị19,965 20,411 20,260 20,823 20,771
IA-NE-SD Khu vực thống kê micropolitanSioux Thác58,913 62,422 61,295 60,939 60,758
SD Khu vực thống kê micropolitanNm28,833 31,960 35,161 36,787 37,211
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị22,242 25,470 26,015 24,965 24,932
IA-NE-SD Khu vực thống kê micropolitanNm131,087 137,148 142,427 136,700 135,782
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanNm96,771 94,556 94,528 91,647 91,266
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanNm27,598 33,828 34,895 32,730 33,159
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanNm16,594 15,802 15,216 14,738 14,597
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị659,864 650,154 662,577 662,057 658,281
IA-NE-SD Khu vực thống kê micropolitanSnyder34,049 42,521 46,987 47,078 47,627
TX Khu vực thống kê micropolitanSomerset74,107 80,321 82,291 82,149 81,524
KY Khu vực thống kê micropolitanPA259,096 320,304 367,413 384,298 385,776
Sonora (Tampa Bay Area) Khu vực thống kê micropolitanPA2,067,959 2,395,997 2,783,243 3,175,275 3,219,514
Sonora Khu vực thống kê micropolitanNm23,118 29,979 32,937 34,489 34,623
Ca. Khu vực thống kê micropolitanNm34,418 35,372 34,800 34,032 33,662
Thành phố Sioux Khu vực thống kê micropolitanKhu vực thống kê đô thị181,988 188,184 189,764 185,031 184,910
IA-NE-SD Khu vực thống kê micropolitanSioux Thác134,098 143,377 149,198 147,519 147,174
SD Khu vực thống kê micropolitanSnyder21,683 23,791 25,213 26,670 26,726
TX Khu vực thống kê micropolitanPA31,577 53,345 93,420 129,752 135,638
Sonora Khu vực thống kê micropolitanGa26,300 27,597 27,153 27,700 27,720
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanGa38,986 42,737 44,720 45,798 45,842
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin59,733 58,683 56,745 55,069 54,906
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanGa34,998 38,407 40,118 41,344 41,212
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanGa23,257 25,435 26,175 26,784 26,865
Thomasville TiffinTiffin654,157 659,188 651,429 646,604 644,217
Thomasville TiffinOH210,257 224,551 233,870 233,152 232,670
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin174,092 182,193 189,927 185,186 185,000
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin106,497 131,342 143,372 153,448 154,685
Thomasville TiffinOH325,824 350,761 366,513 387,340 385,898
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin27,595 29,605 32,899 33,009 32,991
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin78,510 92,033 98,764 102,241 103,487
Thomasville TiffinOH666,880 843,746 980,263 1,043,433 1,052,030
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin79,785 93,024 100,210 107,124 108,891
Thomasville TiffinOH761,019 859,532 937,478 1,015,331 1,023,988
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin131,113 150,807 161,544 163,398 163,162
Thomasville TiffinTiffin196,872 212,983 239,207 268,674 268,191
Thomasville TiffinOH68,718 82,626 99,604 114,283 116,905
Thomasville TiffinOH151,309 174,706 209,714 233,479 237,186
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin80,345 86,265 87,841 91,601 91,305
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin30,337 29,881 28,961 27,244 27,016
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin31,717 32,450 31,807 30,787 30,466
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin36,019 38,890 40,097 38,714 38,699
Thomasville TiffinOH316,633 299,896 299,397 292,264 290,211
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanOH23,340 25,926 26,405 24,564 24,729
Thomasville TiffinGa99,244 119,560 139,588 148,126 149,152
Thomasville TiffinTiffin340,421 394,542 413,344 453,491 451,716
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin30,464 29,659 28,744 28,931 28,732
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin13,186 13,537 13,864 14,967 15,150
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin22,211 25,224 32,588 35,620 36,204
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanOH15,121 14,676 13,535 12,887 12,731
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin47,880 49,644 48,773 44,722 43,579
Thomasville TiffinOH80,341 91,016 94,003 98,331 98,127
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanGa31,235 34,337 36,346 35,640 35,564
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin39,884 39,256 38,440 36,282 35,956
Thomasville TiffinOH138,053 146,438 156,898 154,152 153,627
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin11,639 14,987 16,535 20,600 21,097
Thomasville (Hampton Roads) TiffinOH1,483,867 1,612,770 1,713,954 1,799,674 1,803,328
Thomasville TiffinTiffin311,921 368,021 442,179 473,117 477,054
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin35,069 34,960 32,888 30,976 30,816
Thomasville TiffinOH206,835 232,093 252,772 277,547 280,428
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin25,664 25,136 22,897 23,035 22,955
Thomasville TiffinOH48,439 55,180 58,781 62,584 62,682
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin44,585 46,611 45,949 46,422 46,141
Thomasville TiffinGa110,397 134,433 167,595 191,614 195,246
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin45,050 43,863 41,815 38,587 38,134
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin42,514 48,258 52,595 54,013 54,150
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin65,294 74,057 77,358 80,240 80,106
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin27,533 29,820 31,648 33,381 33,397
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin42,283 44,958 47,759 44,652 44,468
Thomasville TiffinOH4,169,276 4,849,948 5,649,540 6,385,162 6,356,434
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin27,466 28,433 29,030 28,951 28,906
Thomasville TiffinOH158,640 163,706 167,819 168,461 167,796
Thomasville Khu vực thống kê micropolitanTiffin27,672 31,437 33,130 34,489 34,682
Watertown - Fort Atkinson Khu vực thống kê micropolitanWI67,783 74,021 83,686 84,900 84,943
Watertown - Fort Drum Khu vực thống kê đô thịNY110,943 111,738 116,229 116,721 116,295
WAUCHULA Khu vực thống kê micropolitanWI19,499 26,938 27,731 25,327 25,425
Watertown - Fort Drum Khu vực thống kê đô thịWI142,393 155,475 162,806 166,428 166,189
Watertown - Fort Drum Khu vực thống kê micropolitanWI48,799 51,119 55,070 55,967 56,009
Watertown - Fort Drum Khu vực thống kê micropolitanWI26,897 26,142 27,469 28,513 28,163
Watertown - Fort Drum Khu vực thống kê đô thịNY142,523 132,008 124,454 116,903 115,585
WAUCHULA Khu vực thống kê đô thịNY78,455 99,219 110,884 122,012 123,342
WAUCHULA Khu vực thống kê micropolitanWI31,447 37,238 40,400 39,750 39,975
Watertown - Fort Drum Khu vực thống kê micropolitanWI21,120 21,979 20,634 18,636 18,535
Watertown - Fort Drum Khu vực thống kê đô thịNY159,301 153,172 147,950 139,513 137,740
WAUCHULA Khu vực thống kê micropolitanWI75,000 93,759 102,228 106,478 106,799
Watertown - Fort Drum Khu vực thống kê đô thịNY511,111 571,166 623,061 647,610 647,919
WAUCHULA Khu vực thống kê đô thịNY140,375 151,524 151,306 148,128 149,013
WAUCHULA Khu vực thống kê đô thịNY118,710 120,044 116,111 114,188 113,605
WAUCHULA Khu vực thống kê micropolitanWI21,129 19,761 22,398 40,950 38,484
Watertown - Fort Drum Khu vực thống kê micropolitanWI38,761 41,203 42,239 43,732 43,767
Watertown - Fort Drum (Cape Fear) Khu vực thống kê đô thịNY149,139 201,389 254,884 285,905 291,833
WAUCHULA Khu vực thống kê micropolitanWI35,415 40,543 42,040 42,018 42,004
Watertown - Fort Drum Khu vực thống kê micropolitanNY66,061 73,814 81,234 78,784 78,369
WAUCHULA Khu vực thống kê đô thịNY84,168 102,997 128,472 142,632 145,155
WAUCHULA Khu vực thống kê micropolitanNY36,915 36,291 36,311 34,549 34,496
WAUCHULA Khu vực thống kê micropolitanWI12,844 16,106 16,528 17,285 17,648
Watertown - Fort Drum Khu vực thống kê micropolitanWI47,828 49,985 51,461 49,671 49,630
Winston-Salem Khu vực thống kê đô thịNY488,125 569,207 640,595 675,966 681,438
WAUCHULA Khu vực thống kê micropolitanWI73,605 75,555 74,749 74,207 74,070
Watertown - Fort Drum Khu vực thống kê micropolitanWI23,473 22,561 24,232 24,219 23,967
Watertown - Fort Drum Khu vực thống kê micropolitanWI101,461 111,564 114,520 116,894 116,710
Watertown - Fort Drum Khu vực thống kê đô thịNY812,230 860,054 916,980 978,529 978,447
WAUCHULA Khu vực thống kê micropolitanWI20,098 20,832 21,378 22,290 21,991
Watertown - Fort Drum Khu vực thống kê đô thịNY188,823 222,581 243,231 256,728 256,035
WAUCHULA Khu vực thống kê micropolitanWI19,252 21,652 22,438 23,310 23,297
Watertown - Fort Drum Khu vực thống kê đô thịNY106,138 118,063 107,237 86,142 84,738
WAUCHULA Khu vực thống kê đô thịNY339,574 381,751 434,972 456,438 458,696
WAUCHULA (Mahoning Valley) Khu vực thống kê đô thịNY613,622 602,964 565,773 541,243 538,069
WAUCHULA Khu vực thống kê đô thịNY122,643 139,149 166,892 181,208 182,484
WAUCHULA Khu vực thống kê đô thịNY106,895 160,026 195,751 203,881 206,990
WAUCHULA Khu vực thống kê micropolitanWI82,068 84,585 86,074 86,410 86,408
Watertown - Fort Drum Khu vực thống kê micropolitanNY9,279 12,182 14,018 13,889 13,908

WAUCHULA U.S. Census Bureau (web).

Fl Metropolitan and micropolitan statistical areas as defined in March 2020 by the OMB Bulletin No. 20-01. The 2021 gender and age figures are not fully based on results of the 2020 census.

100 khu vực đô thị lớn nhất ở Hoa Kỳ là gì?

Dân số Hoa Kỳ - Dân số khu vực thống kê đô thị.

25 khu vực tàu điện ngầm lớn nhất ở Hoa Kỳ là gì?

30 khu vực đô thị lớn nhất của Hoa Kỳ từ lớn nhất đến nhỏ nhất.

Có bao nhiêu thành phố đô thị ở Hoa Kỳ?

384 MSA của Hoa Kỳ (50 tiểu bang và Quận Columbia) được xếp hạng, bao gồm: Xếp hạng MSA theo dân số vào ngày 1 tháng 7 năm 2021, theo ước tính của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ.384 MSAs of the United States (the 50 states and the District of Columbia) are ranked, including: The MSA rank by population as of July 1, 2021, as estimated by the United States Census Bureau.

Thành phố đô thị lớn nhất ở Hoa Kỳ là gì?

Khu vực đô thị của thành phố New York-Newark-Jersey có dân số lớn nhất vào năm 2021. Dựa trên các ước tính hàng năm từ cuộc điều tra dân số năm 2020, khu vực Metropolitan có khoảng 19,77 triệu dân, giảm nhẹ vào năm trước.Các khu vực tàu điện ngầm Los Angeles và Chicago lọt vào top ba.New York-Newark-Jersey City had the biggest population in 2021. Based on annual estimates from the 2020 census, the metropolitan area had around 19.77 million inhabitants, which was a slight decrease on the previous year. The Los Angeles and Chicago metro areas rounded out the top three.