14 giờ 10 phút trong tiếng anh là gì
Trong Anh-Mỹ, after thường được dùng thay cho past (ví dụ: ten after six); nhưng người Mỹ không nói half after. Và trong Anh-Mỹ, of, before, và till có thể dùng thay cho to (ví dụ: twenty-five of three) Show 2. Hỏi mấy giờ Các cách thông dụng để hỏi mấy giờ là: What time is it? Have you got the time? (không trang trọng) What’s the time? Could you tell me the time? (more formal) 3. Đồng hồ hai bốn giờ Đồng hồ 24 giờ được dùng chủ yếu trong thời gian biểu, các chương trình và những thông báo chính thức. Trong giao tiếp thông thường người ta dùng đồng hồ 12 giờ. Hãy so sánh: - Last check-in time is 20.15. (Thời gian nhận phòng cuối cùng là 8:15 tối.) We have to check in by a quarter past eight in the evening. (chúng ta phải nhận phòng trước 8:15 tối.) - The next train from platform 5 is the 17.53 departure for Carlisle. (Chuyến tàu tiếp theo từ ga số 5 lúc 17.53 khởi hành đến Carlisle.) What time does the next train leave? ~ Five fifty-three. (Chuyến tàu tiếp theo rời ga lúc mấy giờ? ~ 5:53.) - The meeting will begin at fourteen hundred. (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 14:00) We’re meeting at two o’clock. (Chúng ta sẽ gặp lúc 2 giờ.) Nếu cần, có thể phân biệt thời gian bằng cách dùng in the morning/afternoon/evening. Trong văn phong trang trọng hơn, chúng ta có thể dùng am (tiếng Latin là ante meridiem - trước giữa trưa) và pm (=post meridiem - sau giữa trưa) Ví dụ: 09.00 = nine o'clock in the morning (HAY nine am) 21.00 = nine o’clock in the evening (HAY nine pm) Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, đề cập đến thời gian trong các câu là điều thường thấy. Và để không mắc lỗi và gặp các tình huống ngại ngùng trong giao tiếp, hãy cùng Pasal tìm hiểu cách đọc giờ trong tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé! .png) Các cách đọc giờ trong tiếng Anh Cách đọc giờ trong tiếng Anh sẽ chia làm 5 cách chính sau đây: Cách đọc giờ đúng/giờ trònGiờ đúng là những giờ bắt đầu (0 Phút) một khung giờ (60 phút) mới. Ví dụ như 3 giờ 00 phút, 5 giờ 00 phút,… Cách đọc như sau: Số giờ + “o’clock”. Trong đó: Số giờ là bằng số đếm bình thường: One, two, three, four...+ O’clock : /əˈklɒk/ Ví dụ:
Cách đọc giờ hơn Giờ hơn là những giờ có số phút không quá 30. Ví dụ như 10 giờ 10 phút, 8 giờ 5 phút,… Giờ hơn có 2 cách đọc: Trong đó: số phút và số được được đọc bằng số đếm thông thường. Ví dụ:
Cách số 2: phút + “past” + giờ Trong đó: Số phút và số giờ được được đọc bằng số đếm. Ví dụ:
Cách đọc giờ kém trong tiếng AnhGiờ kém là những giờ có số phút sắp chuyển qua khung giờ mới hay lớn hơn 30 phút. Ví dụ như 5 giờ 37 phút, 8 giờ 47 phút,... Cách đọc sẽ là: Số phút + “to” + (số giờ +1) Trong đó: Số phút và số giờ được đọc bằng số đếm. Ví dụ:
Cách đọc giờ đặc biệtKhi đọc giờ có số phút bằng 15 và 45, người ta sẽ dùng: (a) quarter past/to. Trong đó: (a) quarter [‘kwɔrtər] là a quarter of an hour (một phần tư một giờ). Ví dụ:
Khi đọc giờ có số phút là 30, người ta thường dùng: half past + giờ. Trong đó: Half past là nửa tiếng. Ví dụ:
Về buổi trong ngàyKhi muốn nói đến một giờ cụ thể, nhất là khi đọc giờ đúng hay giờ hơn theo cách 1, chúng ta cần xác định rõ đó là buổi sáng hay buổi chiều. Việc này thực hiện dễ dàng bằng cách thêm a.m nếu là buổi sáng, p.m nếu là buổi chiều. Ví dụ:
Lời kết: Trên đây là cách đọc giờ trong tiếng Anh đầy đủ và chính xác nhất. Bạn đã nắm được cách đọc giờ sau bài viết này chưa nào? Nếu các bạn có câu hỏi nào khác về phần này, đừng ngần ngại mà liên hệ Pasal để chúng mình giải đáp thắc mắc cho các bạn nhé! |