30 yên nhật bằng bao nhiêu tiền việt

Bộ chuyển đổi Yên Nhật/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of Japan, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 3 Th03 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 21 Tháng hai 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Yên Nhật = 19 897.9293 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Yên Nhật = 16 231.4331 Đồng Việt Nam

Lịch sử Yên Nhật / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày JPY /VND kể từ Chủ nhật, 6 Tháng hai 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ hai, 21 Tháng hai 2022

1 Yên Nhật = 198.9793 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022

1 Yên Nhật = 162.3143 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / JPY

DateJPY/VNDThứ hai, 27 Tháng hai 2023174.7179Thứ hai, 20 Tháng hai 2023176.7161Thứ hai, 13 Tháng hai 2023178.3621Thứ hai, 6 Tháng hai 2023177.0557Thứ hai, 30 Tháng một 2023179.8767Thứ hai, 23 Tháng một 2023179.5547Thứ hai, 16 Tháng một 2023182.6456Thứ hai, 9 Tháng một 2023178.0275Thứ hai, 2 Tháng một 2023180.7003Thứ hai, 26 Tháng mười hai 2022177.7932Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022173.1426Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022172.3794Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022175.6768Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022178.6227Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022174.8142Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022176.6154Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022169.6298Thứ hai, 31 Tháng mười 2022167.0568Thứ hai, 24 Tháng mười 2022166.9333Thứ hai, 17 Tháng mười 2022163.3439Thứ hai, 10 Tháng mười 2022163.9358Thứ hai, 3 Tháng mười 2022165.2918Thứ hai, 26 Tháng chín 2022164.2148Thứ hai, 19 Tháng chín 2022165.2601Thứ hai, 12 Tháng chín 2022164.9805Thứ hai, 5 Tháng chín 2022167.4474Thứ hai, 29 Tháng tám 2022169.0373Thứ hai, 22 Tháng tám 2022170.1871Thứ hai, 15 Tháng tám 2022175.7793Thứ hai, 8 Tháng tám 2022173.4574Thứ hai, 1 Tháng tám 2022177.7540Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022171.4759Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022169.6042Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022169.9471Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022171.8673Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022171.6421Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022171.9782Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022172.8375Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022175.4167Thứ hai, 30 Tháng năm 2022181.4035Thứ hai, 23 Tháng năm 2022181.3046Thứ hai, 16 Tháng năm 2022179.1170Thứ hai, 9 Tháng năm 2022176.0317Thứ hai, 2 Tháng năm 2022176.4979Thứ hai, 25 Tháng tư 2022179.8928Thứ hai, 21 Tháng ba 2022191.1911Thứ hai, 14 Tháng ba 2022193.7039Thứ hai, 7 Tháng ba 2022198.0705Thứ hai, 28 Tháng hai 2022198.2208Thứ hai, 21 Tháng hai 2022198.9793Thứ hai, 14 Tháng hai 2022196.7281Thứ hai, 7 Tháng hai 2022196.9814

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Đài Loan mới mỹ Đồng Việt Nam1 TWD = 774.4647 VNDthay đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 682.7064 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5303.9967 VNDNhân dân tệ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 CNY = 3437.2737 VNDTỷ giá Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23724.8651 VNDTỷ lệ Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25155.0000 VNDtỷ lệ chuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.4048 VNDđổi tiền Rupiah Indonesia Đồng Việt Nam1 IDR = 1.5506 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.1894 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.8625 VND

Tiền Của Nhật Bản

  • ISO4217 : JPY
  • Nhật Bản
  • JPY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền JPY

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Yên Nhật/Đồng Việt Nam

Thứ sáu, 3 Tháng ba 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Yên Nhật JPYJPYVND173.59 Đồng Việt Nam VND2 Yên Nhật JPYJPYVND347.18 Đồng Việt Nam VND3 Yên Nhật JPYJPYVND520.76 Đồng Việt Nam VND4 Yên Nhật JPYJPYVND694.35 Đồng Việt Nam VND5 Yên Nhật JPYJPYVND867.94 Đồng Việt Nam VND10 Yên Nhật JPYJPYVND1 735.88 Đồng Việt Nam VND15 Yên Nhật JPYJPYVND2 603.82 Đồng Việt Nam VND20 Yên Nhật JPYJPYVND3 471.76 Đồng Việt Nam VND25 Yên Nhật JPYJPYVND4 339.70 Đồng Việt Nam VND100 Yên Nhật JPYJPYVND17 358.81 Đồng Việt Nam VND500 Yên Nhật JPYJPYVND86 794.05 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: JPY/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDBạt Thái LanTHBĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURKip LàoLAKRinggit MalaysiaMYRKwanza AngolaAOARiel CampuchiaKHR

Chủ Đề