Use, Understand, Unlock, Update… đây là một trong những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u cơ bản và thông dụng nhất. Ngoài những từ đó bạn có chắc chắn rằng bản thân đã biết đủ nhiều về các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u chưa? Việc thu nạp từ mới là cực kỳ cần thiết để bạn có nền tảng ứng dụng các kỹ năng còn lại một cách dễ dàng. Hãy cùng Hack Não Từ Vựng tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u qua bài viết dưới đây nhé!
- Xem thêm: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t
Nội dung bài viết
- 1 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 15 chữ cái
- 2 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 14 chữ cái
- 3 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 13 chữ cái
- 4 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 12 chữ cái
- 5 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 11 chữ cái
- 6 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 10 chữ cái
- 7 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 9 chữ cái
- 8 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 8 chữ cái
- 9 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 7 chữ cái
- 10 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 6 chữ cái
- 11 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 5 chữ cái
- 12 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 4 chữ cái
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 15 chữ cái
- underprivileged: kém cỏi
- unsubstantiated: không có căn cứ
- unsophisticated: không phức tạp
- uncontroversial: không đối nghịch
- undistinguished: không phân biệt
- ultrasonography: siêu âm
- unsportsmanlike: phi thể thao
- ultrafiltration: siêu lọc
- unprepossessing: không chuẩn bị
- unchallengeable: không thể thách thức
- unpronounceable: không thể phát âm
- unobjectionable: không thể chối cãi
- uncommunicative: không thông thạo
- unexceptionable: không thể chấp nhận được
- undemonstrative: không bắt buộc
- unpronounceable: không thể phát âm
- unparliamentary: không có nghị viện
- ultracentrifuge: siêu ly âm
- unaccommodating: không thoải mái
- uncompromisable: không khoan nhượng
- ultramicroscope: kính hiển vi siêu nhỏ
- unexceptionably: không thể chấp nhận được
- unsettlednesses: bất ổn
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 14 chữ cái
- understandable: có thể hiểu được
- unsatisfactory: không đạt yêu cầu
- uncompromising: không khoan nhượng
- understatement: sự nói nhỏ
- uncontrollable: không kiểm soát được
- unconventional: khác thường
- underdeveloped: kém phát triển
- unintelligible: khó hiểu
- unidirectional: một chiều
- unquestionable: không thể nghi ngờ
- undersecretary: dưới thư ký
- unidentifiable: không xác định được
- universalistic: phổ quát
- ultrastructure: siêu cấu trúc
- unconscionable: vô lương tâm
- utilitarianism: thuyết vị lợi
- uncontaminated: không bị ô nhiễm
- unappreciative: không tán thưởng
- undernutrition: thiếu dinh dưỡng
- underpopulated: dân số ít
- ultraminiature: siêu nhỏ
- undomesticated: không có tinh vi
- unchivalrously: phi thường
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 13 chữ cái
- understanding: hiểu hết
- unprecedented: chưa từng có
- uncomfortable: khó chịu
- unanticipated: không lường trước
- unpredictable: không thể đoán trước
- uninterrupted: không bị gián đoạn
- underestimate: đánh giá quá thấp
- unconditional: vô điều kiện
- unintentional: không cố ý
- uncomplicated: không phức tạp
- unforgettable: không thể nào quên
- unsustainable: không bền vững
- unenforceable: không thể thi hành
- unconceivable: không thể tưởng tượng được
- undissociated: không phân ly
- unconformable: không phù hợp
- uncalculating: không tính toán
- unsusceptible: không thể nhận ra
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
TẢI NGAY
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 12 chữ cái
- unemployment: thất nghiệp
- unacceptable: không thể chấp nhận được
- unsuccessful: không thành công
- unparalleled: vô song
- unreasonable: không hợp lý
- unrestricted: không hạn chế
- unbelievable: không thể tin được
- unauthorized: không được phép
- unidentified: không xác định
- unregistered: chưa đăng ký
- unprofitable: không có lợi
- unmistakable: không thể nhầm lẫn
- uncontrolled: không kiểm soát được
- unstructured: không có cấu trúc
- unattractive: không hấp dẫn
- underpinning: nền tảng
- unsuspecting: không nghi ngờ
- unproductive: không hiệu quả
- unobservable: không thể quan sát được
- unreflective: không hoạt động
- unacquainted: không quen biết
- unreconciled: không được ghi lại
- unrepeatable: không thể lặp lại
- unassociated: không liên kết
- underclothes: quần áo lót
- unpardonable: không thể tha thứ
- unlikelihood: không có khả năng
- unresolvable: không thể giải quyết
- unpublicized: không công bố
- uninfluenced: không có rào cản
- underlayment: lớp lót
- unprejudiced: không thành kiến
- unverifiable: không thể kiểm chứng
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 11 chữ cái
- uncertainty: tính không chắc chắn
- underground: dưới lòng đất
- unnecessary: không cần thiết
- undertaking: đảm nhận
- unfortunate: thật không may
- unfavorable: không thuận lợi
- unconscious: bất tỉnh
- unavailable: không có sẵn
- unrealistic: không thực tế
- unpublished: chưa xuất bản
- undisclosed: không tiết lộ
- undesirable: không mong muốn
- unavoidable: không thể tránh khỏi
- unspecified: không xác định
- ultraviolet: tia cực tím
- undeveloped: chưa phát triển
- unthinkable: không thể tưởng tượng được
- unqualified: không đủ tiêu chuẩn
- underwriter: người bảo lãnh
- unsolicited: không được yêu cầu
- unexplained: không giải thích được
- unsurpassed: vượt trội
- unimportant: không quan trọng
- unambiguous: rõ ràng
- unprotected: không được bảo vệ
- unregulated: không được kiểm soát
- unequivocal: rõ ràng
- understated: nói nhỏ
- unwarranted: không chính đáng
- utilitarian: thực dụng
- unrelenting: không ngừng
- undisturbed: không bị xáo trộn
- unjustified: phi lý
- unorganized: không có tổ chức
- unpatriotic: không yêu nước
- undisguised: không ngụy trang
- unsweetened: không đường
- uncorrected: chưa sửa
- unglamorous: không hài hước
- unemotional: bất định
- unbeknownst: không biết
- unflappable: không thể áp dụng
- unvarnished: chưa trang bị
- unrewarding: không chuyển tiếp
- undersigned: ký tên dưới
- unconverted: không được chuyển đổi
- unmotivated: không có động cơ
- unaddressed: không mặc quần áo
- ultrasonics: siêu âm
- unhealthful: không có lợi
- uninsurable: không thể sửa được
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 10 chữ cái
- university: trường đại học
- understand: hiểu biết
- ultimately: cuối cùng
- underlying: cơ bản
- understood: hiểu
- unexpected: bất ngờ
- unemployed: thất nghiệp
- underneath: bên dưới
- unfamiliar: không quen
- unpleasant: khó chịu
- ubiquitous: phổ cập
- unforeseen: không lường trước được
- unaffected: không bị ảnh hưởng
- unofficial: không chính thức
- underwater: dưới nước
- unreliable: không đáng tin cậy
- ultrasound: siêu âm
- unresolved: chưa được giải quyết
- unfinished: chưa xong
- unilateral: đơn phương
- unsuitable: không hợp
- upbringing: nuôi dưỡng
- unanswered: không được trả lời
- undercover: bí mật
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 9 chữ cái
- universal: phổ cập
- undertake: đảm nhận
- uncertain: không chắc chắn
- unchanged: không thay đổi
- unlimited: vô hạn
- unwilling: không muốn
- unrivaled: vô song
- unrelated: không liên quan
- undermine: hủy hoại
- underwent: đã trải qua
- uncovered: không che đậy
- unsecured: không đảm bảo
- unanimous: nhất trí
- undertook: đã đảm nhận
- unaudited: chưa được kiểm toán
- unmatched: vô đối
- unpopular: không phổ biến
- underwear: đồ lót
- unnoticed: không được chú ý
- untouched: không đụng chạm
- unmarried: chưa kết hôn
- untreated: chưa được điều trị
- unhealthy: không khỏe mạnh
- unnatural: không tự nhiên
- unwelcome: không được hoan nghênh
- unskilled: không có kỹ năng
- unplanned: ngoài kế hoạch
- unbounded: không bị ràng buộc
- unfailing: không ngừng
- uninjured: không bị thương
- underlain: nền tảng
- unreality: không thực tế
- unhurried: không vội vã
- unadorned: không trang trí
- unelected: không được chọn
- unknowing: không biết
- unearthly: rõ ràng
- uppercase: chữ hoa
- untainted: không sơn
- undesired: không mong muốn
- unexpired: chưa hết hạn
- unrefined: không tinh chế
- unceasing: không ngừng
- unfeeling: không cảm thấy
- undertone: tông màu
- ultrahigh: cực cao
- underhand: ám chỉ
- unashamed: không xấu hổ
- unruffled: không gợn sóng
- urticaria:
- untypical: không điển hình
- undergrad: đại học
- underbody: gầm
- underpass: đường chui
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 8 chữ cái
- unlikely: không chắc
- ultimate: tối thượng
- universe: vũ trụ
- unlawful: trái pháp luật
- umbrella: ô
- upstairs: tầng trên
- unwanted: không mong muốn
- upcoming: sắp tới
- uncommon: không phổ biến
- unstable: không ổn định
- upstream: thượng nguồn
- unbeaten: bất bại
- unbiased: không thiên vị
- unbilled: chưa thanh toán
- upheaval: biến động
- untapped: chưa được khai thác
- uprising: cuộc nổi dậy
- unearned: chưa được khai phá
- unspoken: không nói ra
- underlie: chưa được khai phá
- undercut: không nói ra
- underpin: nền tảng
- unproven: chưa được xác minh
- unbroken: không bị gián đoạn
- uncoated: không tráng
- unleaded: không chì
- unmarked: không được đánh dấu
- unmanned: không người lái
- untested: chưa được kiểm tra
- unwieldy: khó di chuyển
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 7 chữ cái
- unknown: không xác định
- unusual: bất thường
- utility: tiện ích
- uniform: đồng phục
- upgrade: nâng cấp
- upscale: cao cấp
- unhappy: không vui
- unclear: không rõ
- unaware: không biết
- utilize: sử dụng
- undergo: trải qua
- urgency: khẩn cấp
- utterly: hoàn toàn
- useless: vô ích
- upright: ngay thẳng
- uncover: khám phá ra
- unequal: không bằng nhau
- unnamed: vô danh
- unitary: nhất thể
- unheard: không nghe
- uncanny: kỳ lạ
- unlucky: không may
- utopian: không tưởng
- unleash: giải phóng
- unravel: làm sáng tỏ
- upsurge: thăng trầm
- unrated: chưa được xếp hạng
- unarmed: không có vũ khí
- uptrend: xu hướng tăng
- undoing: hoàn tác
- upswing: nâng lên
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 6 chữ cái
- united: thống nhất
- unique: độc nhất
- unless: trừ khi
- useful: hữu ích
- unable: không thể
- update: cập nhật
- unlike: không giống
- urgent: khẩn cấp
- unfair: không công bằng
- upward: hướng lên
- uptime: thời gian hoạt động
- unpaid: chưa thanh toán
- upload: tải lên
- unused: không sử dụng
- upheld: đề cao
- unrest: bất ổn
- uneven: không đồng đều
- unlock: mở khóa
- unsure: không chắc chắn
- utmost: hết sức
- uneasy: khó chịu
- usable: dùng được
- unsafe: không an toàn
- unseen: không nhìn thấy
- uptake: hấp thu
- uphold: đề cao
- unduly: quá mức
- uphill: lên dốc
- untrue: không có thật
- unveil: tiết lộ
- unjust: oan gia
- uplink: đường lên
- undead: xác sống
- unwrap: mở ra
- unmade: chưa làm
- undies: áo lót
- unmask: vạch mặt
- uncool: cởi trần
- unfree: không tự do
- unclog: mở ra
- unroll: bỏ cuộn
- unmold: không bán
- upsize: tăng kích thước
- unripe: chưa chín
- unmake: chưa may
- ureter: niệu quản
- uncork: tháo khóa
- unhook: tháo ra
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 5 chữ cái
- under: dưới
- until: cho đến khi
- union: liên hiệp
- urban: thành thị
- upper: phía trên
- usual: bình thường
- usage: sử dụng
- upset: buồn bã
- unity: thống nhất
- undue: thái quá
- uncle: chú
- ultra: cực kỳ
- urine: nước tiểu
- unite: đoàn kết
- utter: thốt ra
- unmet: chưa được đáp ứng
- usher: mở ra
- unify: thống nhất
- unfit: không thích hợp
- uncut: chưa cắt
- usurp: chiếm đoạt
- unlit: không có đèn
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ u có 4 chữ cái
- used: đã sử dụng
- upon: trên
- unit: đơn vị
- user: người dùng
- urge: thúc giục
- ugly: xấu xí
- undo: hoàn tác
- unto: đến
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường.
TÌM HIỂU NGAY
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
Word Lists | Word Search |
Click to change the position in the word, from the start
1st 3rd 4th
5th and middle
Click to change the position in the word, from the end
1st 2nd
3rd 4th 5th
Click to change the
letter
Click to change
word size
All alphabetical All by size 2 3
4 5 6 7 8
9 10 11 12
13 14 15 16
17 18 19 20
21
There are 2730 five-letter words with U as second letter
AUASS aubes Aubri Aubry audad audax Audet Audie audio audio- audit auger auget aught Augie augle augre augur au␣jus Aukan Auker Aukšt. aulae aulæ aulas Aulds aulic Aulis Aulls aulns auloi aulos Aults Auman aumil aunes Aungs aunts aunty auols aurae auræ aural aurar auras aurei auric aurin aurum Aurum AUSAs A.U.S.A.s Austl. AUTEC autem Auten auths Auths autie Autin autom auton Auton autos Autry autum Auvil auxic auxin Buala buang buats buaze bubal Bubar bubba Bubba bubbe Bubbs bubby bucak bucca Bucci bucco- bucht buchu Bucio bucko Bucko bucks Bucks Bucks. bucky Bucky Bucys Budai budda Budda Budde buddy Buddy budge Budge budju Budke bud␣up Buell Buels Buena buers Bueso buffa Buffa buffo buffs BUFFs buffy Buffy Bufis bufos bugan Buggs buggy bugle bugly bugsy Bugun Buhid buhls Buice build built buist 'buked Buker bukos bulat bulau bulbs bulby bulga bulge bulgy bulks bulky bulla Bulla bulle bulls bully bulse bulti bumbo BUMED bummy bumpf bumph bumps bumpy bunce Bunce bunch Bunch bunco bunda bundh bunds bundt bundu Bundy Bungi bungo bungs bungu Bungu bungy Bungy bunia B-unit bunjy bunko bunks Bunks bunky bunns bunny bunts Bunts Bunty Bunun bunya buolt Buono buoys Bupps Buran burao burau Burba burbs 'burbs Burch Burco Burda Burdo burds Burds burek Burek burel Buren bures buret burfi Burge burgh -burgh Burgo burgs burhs burin Burin burka burke Burke Burks Burky burls Burls burly Burma burn'd burne burns Burns burnt buron buroo buros Burow burps burpy burqa burra burro burrs burry Burry bursa Bursa burse Burse burst Burtt Burum burye busaa Busan Busas busby Busby Busco bused buses Busey Busha Bushi bushy busie Buske busks busky bussu bussy busta busto Busto busts busty butas butch Butch buteo Buths but␣if butle butoh butte Butte butts Butts butty butut butyl buuut buxom buyed Buyei buyer buy-in buy␣in buy␣it buyou buyup buy␣up Buzas Buzău buzuq buzzy Cuban cubby cubeb cubed cuber cubes cubic cubie cubit Cubop Cucci cucks Cudds cuddy Cuddy Cudes cudn't cueca Cuens Cuero cuers Cueto cue␣up Cueva cuffs Cuffs cuffy Cufic cuica cuing cuish cuiui cukes culch culdo- culet culex culls Culls cully Cully culms culpa culpe cults culty Cumae Cuman Cumbo Cumby cumec cumed cumes cumin cummy cumyl Cunas cunch cunds cunei Cuneo cuneo- Cungs cunji cunny cunts cunty Cuomo Cupan Cupar cupel cupid Cupid cupin Cupit cupon Cupos cuppa Cupps cuppy cupro cupro- Curas curat curbs curby curch Curci curds Curds curdy cured curer cures Cures curet Curet curia Curia curie Curie curio curli curls curly Cú␣Roí currs curry Curry curse cursi curst Curto curva curve curvy Cusco cusec cushy Cusic cusks CUSMA cusps cuspy cussy CUSUM cutan cutch Cutch cuten cuter cutes cutey cutie cutin cut-in cut␣in cutis cut␣it cutto cutty cutup cut-up cut␣up cuvee cuvée cuvet CUWPL Cuyar Cuzco cuzza cuzzo duads Duala duals Duane duang duans Duans duars duats Dubai Dubay dubbo dubbs dubby dubes Dubey Dubhe Dubin dubki Dubon Dubuc Dubya Dubys ducal Ducas ducat duces DUCET Ducey duchy ducks ducky ducts duddy Duddy duded dudes dudey dudhi dudn't dudou duduk duelo duels Duerr Duers Duesy due␣to duets Duets duett duffs Duffy dufus Dugan Dugar dug␣in dugla dug␣up Duhes Duhon dukas Dukas duked dukes Dukes dukun Dulac Dulas Dulay dulce Duley dulia dulic dulid Dulin dulls Dulls dully dulse Duman dumas Dumas dumbo dumbs dumka Dumke dumky Dumms dummy dumps dumpy dunal dunam Dunar dunce dunch Dunch duncy Dundy duned dunes duney dungs dungy DUniv dunks Dunks Dunky Dunne dunno dunny dunsh dunts dunum dunun dunzo duomi duomo Duong duped Dupee duper dupes dupla duple duply duppy Dupre Dupuy duqqa Duque durag dural Duras dured Duren Durex Durga durgy Durif durns duroc Duron duroy durra Durrs durry Durso durst durty durum durzi Dusek duses dusks dusky dusts Dusts dusty Dusty Dusun D.␣Utah Dutan dutar dutch Dutch dutie Dutko Dutra Dutta dutty Dutys Duval Duvas Duvel duvet Duwal duxes Duzan euche eucre euery eufod eughs euill Eulah EULAs Euler eurgh euros Euros eurus Eurus Eurys EUSSR euths fuage fuars fubar FUBAR fubby fubsy fubus fucan Fucci Fuchs fucka fucko fucks fucky fucus fudds Fudds fudge Fudge fudgy fuels fuero fuets fuffs fuffy fugal -fugal fugas fuggo fuggs fuggy fugie fugit fugle fugly fugos fugue Fuhrs Fujie Fujii Fūjin fujis Fukui Fulah Fulas Fulbe Fulda fules Fulks fulla fulls fully fullz Fulop Fulps fulth Fultz fumed fumer fumes fumet fumid Fumie Funan funct funda fundi funds fundu fundy Fundy Funen Funez funge fungi fungi- fungo fungs Fungs funic funis funji funks funky funny funts Fuoco FUPAs Fuqua furan Furby Furey furin furls furol furor furos FURPS furry Furry furst Furst furth Fürth fur␣up furyl furze furzy Fusco fused fusee fusen fuser fuses Fus-ha fusil Fuson fusor fussy fusts fusty futas futch Futch futon fuzed fuzee fuzes fuzil fuzzy guaco guage guaic guaje Guale guana guano guans Guans guara guard Guard guars guasa Guats guava Guays guazu guber GUBUs gucks Gudes gudge gudok Guelf Guels guess guest Guest guevi Gueye guffs
Pages: 1 2 3 4
Từ ngẫu nhiên | Trở lại đầu trang |
Trang web được đề xuất
- Truy cập www.bestwordlist.com - để tạo danh sách từ cho Scrabble.
- Truy cập www.bestwordclub.com - Để chơi Scrabble trùng lặp trực tuyến.
Xem danh sách này bằng ngôn ngữ khác
Français Español Italiano Deutsch Bồ Đào Nha Nederlands