7052 cm khối bằng bao nhiêu đề xi mét khối

Bài học Xăng-ti-mét khối Đề-xi-mét khối rất quan trọng, vậy nên đừng để lỡ chỉ vì quá chán nản nhé! Các bạn có thể tiếp thêm hứng thú học bài khi nghe cô giáo Quý Công giảng bài cực thú vị trong video dưới đây.

>>> Xem thêm: Diện tích xung quanh Diện tích toàn phần hình hộp chữ nhật – Toán lớp 5 

Bài tập SGK trang 115, 116 bài học Xăng-ti-mét khối Đề-xi-mét khối

Bài tập SGK rất sát với kiến thức bài học, vậy nên cô và các bạn cùng nhau đi giải các bài tập này nhé!

Bài tập 1: SGK Toán 5 trang 116

Viết vào ô trống (theo mẫu)

Viết số

Đọc số

76 cm3

519 dm3

85,08 dm3

cm3

Một trăm chín mươi hai xăng – ti – mét khối

Hai nghìn không trăm linh một đề – xi – mét khối

Ba phần tám xăng ti mét khối

Hướng dẫn giải:

  • Nắm vững quy tắc đọc các số tự nhiên, số thập phân và phân số.
  • Đọc các số trước rồi đọc đơn vị đo thể tích phía sau.
  • Kí hiệu cm3 đọc là xăng-ti-mét khối, Kí hiệu dmđọc là đề-xi-mét khối.

Viết số

Đọc số

76 cm3

Bảy mươi sáu xăng ti mét khối

519 dm3

Năm trăm mười chín đề xi mét khối

85,08 dm3

Tám mươi năm phẩy không tám đề xi mét khối

cm3

Bốn phần năm xăng ti mét khối

192 cm3

Một trăm chín mươi hai xăng – ti – mét khối

2001 dm3

Hai nghìn không trăm linh một đề – xi – mét khối

cm3

Ba phần tám xăng ti mét khối

Bài tập 2: SGK Toán 5 trang 117

Vận dụng kiến thức đã học bài Xăng-ti-mét khối Đề-xi-mét khối để viết số thích hợp vào chỗ trống

a, 1 dm3 = …. cm3

5,8 dm3 = …. cm3

375 dm3  = …..cm3

dm3 =…..cm3

b, 2000 cm3 = …. dm3

490 000 dm3 = …. cm3

154 000 cm3 = …. dm3

5100 cm3 = …. dm3

Hướng dẫn giải

a, 1 dm3 = 1000 cm3

5,8 dm3 = 5800 cm3

375 dm3  = 375 000 cm3

dm3 = 800 cm3

b, 2000 cm3  = 2dm3

490 000 dm3 = 490 cm3

154 000 cm3 = 154 dm3

5100 cm3 = 5,1dm3

Bài tập tự luyện Xăng-ti-mét khối Đề-xi-mét khối

Bài tập 1: Điền dấu thích hợp vào chỗ ba chấm:

a. 4 dm3 …   3928 cm3

b. 23 cm3 … 0,23 dm3

c. 0,5 dm3 … 500 cm3

Bài tập 2: Đổi các đơn vị đo thích hợp

a.17 cm3 =… dm3

b.  5 cm3= dm3

Bài tập 3: Hình A và B sau đây có thể tích là bao nhiêu dm3, biết 1 khối lập phương nhỏ có thể tích là 1cm3

7052 cm khối bằng bao nhiêu đề xi mét khối

Hướng dẫn giải bài tập tự luyện Xăng-ti-mét khối Đề-xi-mét khối

Bài tập 1:

a. 4 dm3 >   3928 cm3

b. 23 cm3 < 0,23 dm3

c. 0,5 dm3 = 500 cm3

Bài tập 2

a. 0,017

b. 0,05

Bài tập 3:

a. 0,016 dm3

b. 18 cm3

Lời kết

Kết thúc bài học hôm nay rồi, các bạn đã nắm chắc kiến thức về Xăng-ti-mét khối Đề-xi-mét khối chưa nhỉ. Thời gian rảnh ở nhà, các bạn cố gắng ôn tập lại kiến thức và luyện tập nhiều hơn để làm bài tập thành thạo hơn nữa nha. Ngoài ra, ở Toppy còn cung cấp khá nhiều bài học bổ ích khác nữa, các bạn có thể đăng nhập vào trang web làm bài luyện tập, củng cố và nâng cao bài học hôm nay. Đội ngũ giảng viên tại Toppy sẽ luôn nhiệt tình hỗ trợ các bạn trong quá trình học tập, vươn đến điểm 9, điểm 10 môn Toán lớp 5. Chúc các bạn học tốt!

Để chuyển đổi Centimét khối - Décimét khối

Centimét khối

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Décimét khối sang Centimét khối Dễ dàng chuyển đổi Centimét khối (cm3) sang (dm3) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Centimét khối sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Centimét khối) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (dm3)

Kết quả chuyển đổi giữa Centimét khối và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimét khối*0.001

Để chuyển đổi Centimét khối sang ...

  • ...Lít [cm3 > l]
  • ...Mét khối [cm3 > m3]
  • ...Décimét khối [cm3 > dm3]
  • ...Milimét khối [cm3 > mm3]
  • ...Décamét khối [cm3 > dam3]
  • ...Hectomét khối [cm3 > hm3]
  • ...Kilomét khối [cm3 > km3]
  • ...Décilit [cm3 > dl]
  • ...Centilít [cm3 > cl]
  • ...Mililit khối [cm3 > l]0
  • ...Hectolít [cm3 > l]1
  • ...Kilô lít [cm3 > l]2
  • ...Gallon Mỹ [cm3 > l]3
  • ...Gallon Anh [cm3 > l]4
  • ...Pint Mỹ [cm3 > l]5
  • ...Pint Anh [cm3 > l]6
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [cm3 > l]7
  • ...Ounce chất lỏng Anh [cm3 > l]8
  • ...Feet khối [cm3 > l]9
  • ...Inch khối [cm3 > m3]0
  • ...Yard khối [cm3 > m3]1

Công cụ chuyển đổi 200 Centimét khối sang Décimét khối?

200 Centimét khối bằng 0,2000 Décimét khối [cm3 > m3]2

Công cụ chuyển đổi 500 Centimét khối sang Décimét khối?

500 Centimét khối bằng 0,5000 Décimét khối [cm3 > m3]3

Công cụ chuyển đổi 1000 Centimét khối sang Décimét khối?

1.000 Centimét khối bằng 1,0000 Décimét khối [cm3 > m3]4

Công cụ chuyển đổi 2000 Centimét khối sang Décimét khối?

2.000 Centimét khối bằng 2,0000 Décimét khối [cm3 > m3]5

Công cụ chuyển đổi 10000 Centimét khối sang Décimét khối?

10.000 Centimét khối bằng 10,0000 Décimét khối [cm3 > m3]6