Anh em trong tiếng anh là gì năm 2024

Phép dịch "người anh em" thành Tiếng Anh

fellow là bản dịch của "người anh em" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Kể cả lúc này đây anh cũng đang sợ, tôi nói đúng chứ, hả người anh em? ↔ Do you also feel that now, fellow citizen?

  • Kể cả lúc này đây anh cũng đang sợ, tôi nói đúng chứ, hả người anh em? Do you also feel that now, fellow citizen?

Tôi quý cậu người anh em hãy gọi lại cho tôi

I love you bro, please give me a call.

Ừ, mọi người trừ mày, người anh em.

Yeah, everyone except you, bro.

Chúng ta sẽ về nhà, người anh em ạ.

WE'LL GET HOME, BRUV.

Trái tim ta luôn hướng về cậu, người anh em D'Leh.

My heart walks with you, brother D'Leh.

Họ nói: " Xin chào, người anh em "

They say, " Welcome, brother. "

Hai bạn đã trở thành những người anh em của chúng tôi

You became everyone's brother and sister.

Cám ơn đã giúp đỡ, người anh em.

Thanks for having my back, bro.

Thứ lỗi cho tôi, người anh em.

Excuse our brother.

Không còn lại thứ gì của sáu người anh em, ngoài những chiếc đầu treo trên cột.

Nothing remained of my six beloved brothers save for their severed heads on stakes.

Là người anh em.

I'm his brother.

Một người anh em khác, Stephen Peter Thomas là Chánh án đầu tiên của khu vực Trung Tây.

Another brother, Stephen Peter Thomas was the first Chief Justice of the Mid-West region.

Người anh em, hãy nhớ Đức mẹ đang ở đây.

Brothers, remember the lady.

Vô đây, người anh em.

Come home, you fools.

“Một người anh em nọ làm việc trong văn phòng của tờ báo St.

“A brother who works in the St.

người anh em.

You did good, big bro.

người anh em của cậu đang làm gì thế?

Hey, man, what's your brother doing?

Cuối cùng cũng thấy một người anh em đầy sức xuân.

Finally, a kindred spirit.

Mày không nên ăn cắp của tao, người anh em.

You shouldn't have stolen from me, brother.

Người anh em, sao cậu làm vậy?

Bro, why are you doing this to me?

Dừng tay lại, người anh em.

Take pause, brother.

" Judas, người anh em, đừng sợ.

" Judas, my brother, don't be afraid.

Rome áp đặt điều đó lên tôi cũng như nhiều người anh em khác.

Rome forced such upon me and many of my brothers.

Người anh em, chúng đợi chúng ta.

And brother, they were waiting for us.

Việc thường xuyên, bị hành xử thô lỗ bởi những người anh em?

A common thing, to be so rudely handled by a brother?

“Tất cả các bạn đều biết vụ rắc rối của người anh em Tom Robinson.

“You all know of Brother Tom Robinson's trouble.

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên trong gia đình, những từ mô tả tình trạng hôn nhân, và một số từ liên quan đến đám cưới.

Thành viên trong gia đình

father (thường được gọi là dad)bốmother (thường được gọi là mum)mẹsoncon traidaughtercon gáiparentbố mẹchild (số nhiều: children)conhusbandchồngwifevợbrotheranh trai/em traisisterchị gái/em gáiunclechú/cậu/bác traiauntcô/dì/bác gáinephewcháu trainiececháu gáicousinanh chị em họgrandmother (thường được gọi là granny hoặc grandma)bàgrandfather (thường được gọi là granddad hoặc grandpa)ônggrandparentsông bàgrandsoncháu traigranddaughtercháu gáigrandchild (số nhiều: grandchildren)cháuboyfriendbạn traigirlfriendbạn gáipartnervợ/chồng/bạn trai/bạn gáifiancéchồng chưa cướifiancéevợ chưa cướigodfatherbố đỡ đầugodmothermẹ đỡ đầugodsoncon trai đỡ đầugoddaughtercon gái đỡ đầustepfatherbố dượngstepmothermẹ kếstepsoncon trai riêng của chồng/vợstepdaughtercon gái riêng của chồng/vợstepbrothercon trai của bố dượng/mẹ kếstepsistercon gái của bố dượng/mẹ kếhalf-sisterchị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác chahalf-brotheranh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

Nhà chồng/nhà vợ

mother-in-lawmẹ chồng/mẹ vợfather-in-lawbố chồng/bố vợson-in-lawcon rểdaughter-in-lawcon dâusister-in-lawchị/em dâubrother-in-lawanh/em rể

Từ vựng tiếng Anh Trang 7 trên 65

Kỳ nghỉ và lễ hội Thời tiết

Những từ khác liên quan đến gia đình

relation hoặc relativehọ hàngtwinanh chị em sinh đôito be bornchào đờito diemấtto get marriedkết hônto get divorcedli dịto adoptnhận nuôiadoptionsự nhận nuôiadoptedđược nhận nuôionly childcon mộtsingle parentchỉ có bố hoặc mẹsingle motherchỉ có mẹinfanttrẻ sơ sinhbabytrẻ nhỏtoddlertrẻ tập đi

Tình trạng hôn nhân

singleđộc thânengagedđính hônmarriedcó gia đìnhseparatedly thândivorcedly hônwidowquả phụ/người góa chồngwidowerngười góa vợ

Đám cưới

marriagehôn nhânweddingđám cướibridecô dâubridegroomchú rểbest manphù rểbridesmaidphù dâuwedding dayngày cướiwedding ringnhẫn cướiwedding cakebánh cướiwedding dressváy cướihoneymoontrăng mậtanniversary hoặc wedding anniversarykỷ niệm ngày cưới

Anh em Tiếng Anh là gì?

"Brother" là anh/em trai, "sister" là chị/em gái.

Em là gì của anh Tiếng Anh là gì?

Bản dịch "em là gì của anh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Em là gì của anh? What am I to you?

Người anh em trong Tiếng Anh là gì?

Phép dịch "người anh em" thành Tiếng Anh. fellow là bản dịch của "người anh em" thành Tiếng Anh.

Chị em Tiếng Anh gọi là gì?

Sibling: anh/ chị/ em ruột. Brother: anh trai/ em trai. Sister: chị gái/ em gái.