Ashamed nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ ashamed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

ashamed
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ ashamed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ashamed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ashamed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ashamed tiếng Anh nghĩa là gì.

ashamed /ə'ʃeimd/

* tính từ
- xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
=to feel ashamed+ lấy làm xấu hổ
=to be ashamed of+ xấu hổ vì, hổ thẹn vì
=to be ashamed to do something+ xấu hổ không dám làm gì, ngượng không dám làm gì

Thuật ngữ liên quan tới ashamed

  • kikuyu tiếng Anh là gì?
  • inelegantly tiếng Anh là gì?
  • back number tiếng Anh là gì?
  • zoidiophilous tiếng Anh là gì?
  • plackets tiếng Anh là gì?
  • epitaxial SCR tiếng Anh là gì?
  • tasteless tiếng Anh là gì?
  • airsickness tiếng Anh là gì?
  • single-fruited tiếng Anh là gì?
  • mashing tiếng Anh là gì?
  • hospitalizing tiếng Anh là gì?
  • earned tiếng Anh là gì?
  • diaphyseal tiếng Anh là gì?
  • roguishness tiếng Anh là gì?
  • laplander tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ashamed trong tiếng Anh

ashamed có nghĩa là: ashamed /ə'ʃeimd/* tính từ- xấu hổ, hổ thẹn, ngượng=to feel ashamed+ lấy làm xấu hổ=to be ashamed of+ xấu hổ vì, hổ thẹn vì=to be ashamed to do something+ xấu hổ không dám làm gì, ngượng không dám làm gì

Đây là cách dùng ashamed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ashamed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

ashamed /ə'ʃeimd/* tính từ- xấu hổ tiếng Anh là gì?
hổ thẹn tiếng Anh là gì?
ngượng=to feel ashamed+ lấy làm xấu hổ=to be ashamed of+ xấu hổ vì tiếng Anh là gì?
hổ thẹn vì=to be ashamed to do something+ xấu hổ không dám làm gì tiếng Anh là gì?
ngượng không dám làm gì

Video liên quan

Chủ Đề