Bài tập phân biệt since as because lớp 9 năm 2024
Change the adjectives into adverbs. Then use the adverbs to complete the sentences. (Chuyển tính từ thành trạng từ. Sau đó sử dụng các trạng từ để hoàn thành câu.)Tổng hợp đề thi giữa kì 2 lớp 9 tất cả các môn Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa - GDCD Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn Bài 1 Task 1. Change the adjectives into adverbs. Then use the adverbs to complete the sentences. (Chuyển tính từ thành trạng từ. Sau đó sử dụng các trạng từ để hoàn thành câu.) Adjective Adverb extreme extremely good happy sad slow
Lời giải chi tiết: Adjective (Tính từ)Adverb (Trạng từ)extreme (cực kỳ, khắc nghiệt)extremely good (tốt) well happy (vui, hạnh phúc)happily sad (buồn)sadly slow (chậm)slowly
(Hoa cực kỳ hài lòng vì bài tập được điểm A.)
(Ông cụ đi dạo chậm rãi trong công viên.)
(Tuấn thở dài một cách buồn bã khi nghe rằng anh ấy trượt bài kiểm tra.)
(Đứa bé cười một cách vui vẻ khi chơi với đồ chơi của mình.)
(Cô Nga nói tiếng Anh khá tốt.) Quảng cáo Bài 2 Task 2. Join the pairs of sentences together. Use because, as or since. (Kết hợp các cặp câu lại với nhau. Sử dụng bởi because, as hoặc since.) Phương pháp giải: because = as = since + S + V: bởi vì Lời giải chi tiết:
(Ba mệt vì bạn ấy thức khuya xem tivi.)
(Nam bị gãy chân vì bạn ấy bị ngã khi đang chơi đá bóng.)
(Lan sắp trễ học vì xe buýt đến muộn.)
(Hoa làm vỡ chiếc tách vì cô ấy bất cẩn.)
(Mai muốn về nhà vì bạn ấy cảm thấy không khỏe.)
(Nga đói vì cả ngày bạn ấy không ăn gì.) Bài 3 Task 3. Complete the dialogues. Use the words in brackets. (Hoàn thành đoạn hội thoại. Sử dụng từ trong ngoặc.)
(Bố ơi! Con được 9 điểm cho bài kiểm tra ạ!) Mr. Ha: That’s wonderful. I’m pleased that you are working hard. (pleased/work hard) (Thật xuất sắc! Bố rất hài lòng vì con học tập rất chăm chỉ.)
Mrs. Robinson: Tomorrow. I’m_______ . (excited/go/Da Lat)
Tien: Don’t worry. I can fix it.
Mr. Robinson: I’m____________ . (disappointed/notphone)
Nga: Thanks. I’m____________ . (amazed/win first prize) Lời giải chi tiết:
(Khi nào bà sẽ đi nghỉ mát cùng gia đình hả Sally?) Mrs. Robinson: Tomorrow. I'm excited that I'm going to Da Lat. (Ngày mai. Tôi rất hào hứng sắp đi Đà Lạt.)
(Minh xin lỗi mình đã làm hỏng xe đạp của bạn rồi.) Tien: Don’t worry. I can fix it. (Đừng lo. Mình có thể sửa nó mà.)
(Con quên nói với bố con sắp đến chỗ của Lan ạ.) Mr. Robinson: I'm disappointed that you didn't phone me. (Bố thất vọng vì con đã không gọi điện cho bố.)
(Chúc mừng em!) Nga: Thanks. I'm amazed that I win the first prize. (Cảm ơn cô ạ! Em rất ngạc nhiên khi giành được giải nhất.) Bài 4 Task 4. Match each half-sentence in column A with a suitable one in column B. (Ghép mỗi nửa câu ở cột A với một nửa phù hợp ở cột B.) A B 1. If we pollute the water,... 2. If you cut down the trees in the forests,... 3. If there is too much exhaust fume in the air, ... 4. If you can keep your neighborhood clean, ... 5. If people stop using dynamite for fishing, ...
Lời giải chi tiết: 1 - e 2 - a 3 - c 4 - d 5 - b 1 - e: If we pollute the water, we will have no freshwater to use. (Nếu chúng ta làm ô nhiễm nước chúng ta sẽ không còn nước sạch để dùng.) 2 - a: If you cut down the trees in the forests, there will be big floods every year. (Nếu chúng ta trong cây trong rừng sẽ có lũ lớn hằng năm.) 3 - c: If there is too much exhaust fume in the air, more and more people will cope with respiratory problems. (Nếu có quá nhiều khói thải trong không khí, ngày càng nhiều người sẽ có vấn đề về hô hấp.) 4 - d: If you can keep your neighborhood clean, you will have an ideal place to live. (Nếu bạn có thể giữ cho làng xóm sạch đẹp, bạn sẽ có một nơi lý tưởng để sống.) 5 - b: If people stop using dynamite for fishing, a lot of sea creatures will be well preserved. (Nếu con người ngưng sử dụng thuốc nổ để đành bắt cá, nhiều sinh vật biển sẽ được bảo tồn.) Bài 5 Task 5. Complete the sentences. (Hoàn thành các câu sau.) Example: (Ví dụ)
⟶ If the rice paddies are polluted, the rice plants will die. (Nếu những cánh đồng bị ô nhiễm, cây lúa sẽ chết.)
Lời giải chi tiết:
(Nếu chúng ta tiếp tục xả rác, môi trường sẽ tiếp tục bị ô nhiễm trầm trọng.)
(Nếu chúng ta trồng nhiều cây ven đường, chúng ta sẽ có nhiều bóng mát và không khí trong lành.)
(Nếu chúng ta sử dụng thuốc trừ sâu cho rau củ, rau củ sẽ bị nhiễm độc và không ăn được.)
(Nếu chúng ta giữ môi trường sạch, chúng ta sẽ sống vui vẻ và hạnh phúc hơn.)
Mr. Brown is talking to some volunteer conservationists. “I want everyone to listen carefully, please. First of all, I’d like you to divide into three groups. Each group should take five plastic bags. Once you have filled a bag, come back to |