black-and-blue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: black-and-blue+ Adjective
- bị đổi màu do máu đông dưới da; bầm tím, thâm tím
- beaten black and blue
bị đánh cho thâm tím
- beaten black and blue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "black-and-blue"
- Những từ có chứa "black-and-blue" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bầm ngũ sắc bươu hồ lơ lam ám cà cưỡng đen kịt đột ngột chợ đen more...
Lượt xem: 388