Các giai toán phủ định và khẳng định năm 2024
Trong các bài thi tiếng Anh thường hay xuất hiện các dạng đề bài yêu cầu học sinh từ câu khẳng định phải đổi sang câu phủ định và nghi vấn lớp 6. Những câu bài tập này đã gây không ít khó khăn và thử thách cho các em học sinh trong quá trình làm bài. Thấu hiểu được điều đó, sau đây, VUS xin gửi đến các bạn trọn bộ lý thuyết và bài tập về cách chuyển đổi từ câu khẳng định sang câu phủ định và nghi vấn, giúp các em đạt được điểm tối đa trong các kỳ thi. Show
Ôn tập lý thuyết cách đổi sang câu phủ định và nghi vấn lớp 6 theo thìTrong chương trình học tiếng Anh lớp 6, học sinh sẽ được học và làm quen với 3 thì, đó là thì hiện tại đơn – thì quá khứ đơn – thì tương lai đơn. Công thức của các thì sẽ gồm có câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn. Vì thế, để có thể chuyển đổi sang câu phủ định và nghi vấn lớp 6, trước tiên học sinh cần nắm vững cấu trúc câu của các thì dưới đây. Cấu trúc câu của thì hiện tại đơnVới động từ thườngCâu khẳng địnhS + V(s/ es) +…They play soccer every Saturday. (Họ chơi bóng đá vào mỗi thứ bảy hàng tuần)Câu phủ địnhS + do/ does + not + Vo +… → do not = don’t → does not = doesn’tThey don’t play soccer every Saturday. (Họ không chơi bóng đá vào thứ Bảy hàng tuần)Câu nghi vấnDo/ Does + S + Vo +…? → Yes, S + do/ does → No, S + do/does + notDo they play soccer every Saturday? (Họ có chơi bóng đá vào thứ Bảy hàng tuần không?) Hướng dẫn cách chuyển đổi sang câu phủ định và nghi vấn lớp 6
Với động từ tobeCâu khẳng địnhS + am/is/are + N/ AdjShe is my friend. (Cô ấy là bạn của tôi)Câu phủ địnhS + am/is/are + not + N/ Adj → is not = isn’t → are not = aren’t → am not giữ nguyênShe isn’t my friend. (Cô ấy không phải là bạn của tôi)Câu nghi vấnAm/Is/Are + S + N/ Adj ? → Yes, S + Am/Is/Are → No, S + Am/Is/Are notIs she your friend? (Cô ấy là bạn của bạn à?) Hướng dẫn cách chuyển đổi câu phủ định và nghi vấn lớp 6
Cấu trúc câu của thì quá khứ đơnVới động từ thườngCâu khẳng địnhS + V2/edI visited Paris last summer. (Tôi đã đi du lịch Paris vào mùa hè năm ngoái)Câu phủ địnhS + did not + Vo → did not = didn’tI didn’t visit Paris last summer. (Tôi đã không đi du lịch Paris vào mùa hè năm ngoái)Câu nghi vấnDid + S + Vo? → Yes + S + did → No + S + didn’tDid you visit Paris last summer? (Bạn đã đến thăm Paris vào hè năm ngoái phải không?) Hướng dẫn cách chuyển đổi sang câu phủ định và nghi vấn lớp 6
Với động từ tobeCâu khẳng địnhS + was/ were + N/Adj…She was in London last week. (Cô ấy đã ở London vào tuần trước)Câu phủ địnhS + was/ were + not + N/Adj… → Were not = weren’t → Was not = wasn’tShe wasn’t in London last week. (Tuần trước cô ấy không ở London)Câu nghi vấnWas/ Were + S + N/Adj…? → Yes + S + was/were → No + S was/were + notWas she in London last week? (Tuần trước cô ấy có ở London không?) Hướng dẫn cách chuyển đổi sang câu phủ định và nghi vấn lớp 6
Cấu trúc câu của thì tương lai đơnCâu khẳng địnhS + will/shall + VoI will travel to Japan next month. (Tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản vào tháng tới)Câu phủ địnhS + will/shall + not + Vo → will not = won’tI won’t travel to Japan next month. (Tôi sẽ không đi du lịch Nhật Bản vào tháng tới)Câu nghi vấnWill/Shall + S + Vo ? → Yes, S + will → No, S + won’tWill you travel to Japan next month? (Bạn sẽ đi du lịch Nhật Bản vào tháng tới chứ?) Hướng dẫn cách chuyển đổi sang câu phủ định và nghi vấn lớp 6
Tổng hợp các câu bài tập đổi sang câu phủ định và nghi vấn lớp 6Bài tập 1: Chuyển đổi các câu sau sang câu phủ định
Đáp án: 1I don’t go to bed at seven.2He doesn’t have a maths lesson this morning.3We don’t go to school seven days a week.4The sun doesn’t shine at night.5I don’t love Monday mornings.6My school doesn’t start at eleven. Bài tập 2: Nhìn vào bức tranh và sửa lại câuVí dụ: It was four o’clock. → It wasn’t four o’clock. It was half past four.
→ ________________________________.
→ ________________________________.
→ ________________________________.
→ ________________________________.
→ ________________________________. Đáp án: 1It wasn’t a hot day. It was a cold day.2Alex wasn’t with four friends. He was with two friends.3Naomi and her sister weren’t outside the restaurant. They were outside the cinema.4There weren’t six people inside the restaurant. There were four people.5A cat wasn’t inside the restaurant. It was outside the restaurant. Bài tập 3: Sửa lại câu và viết một câu phủ định và một câu khẳng địnhVí dụ: My video clips were on my digital camera. (x mobile phone) → My video clips weren’t on my digital camera. They were on my mobile phone.
→ ______________________________________.
→ ______________________________________.
→ ______________________________________.
→ ______________________________________. Đáp án: 1My mobile wasn’t under the bed. It was under the sofa.2We weren’t at the computer shop yesterday afternoon. We were at the park.3The text message wasn’t from Adam. It was from Alice.4The games on that site weren’t terrible. They were great. Bài tập 4: Hoàn thành câu hỏi với “Do” hoặc “Does”
Đáp án: 1Do2Does3Do4Do5Does Young Leaders: Học tiếng Anh một cách đam mê và hiệu quảAnh ngữ thiếu niên Young Leader là khóa học dành cho các bạn học viên có độ tuổi từ 11 – 15 tuổi, giúp các bạn phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh THCS (nghe, nói, đọc, viết), cung cấp bộ kỹ năng mềm cần thiết cho quá trình học tập hiện tại và sau này. Ngoài ra, chương trình học còn giúp các em mở rộng sự hiểu biết về thế giới xung quanh, khơi mở thế giới quan, có cái nhìn chân thật nhất về con người và xã hội. Young Leaders mang lại những gì cho học viên?
Khung chương trình và chuẩn đầu ra cụ thểChương trình học Young Leaders bao gồm 3 cấp độ tương ứng với 18 cấp lớp và mỗi lớp sẽ diễn ra trong vòng 3 tháng. Mỗi lớp học sẽ được dẫn dắt bởi giáo viên người bản xứ và trợ giảng để quá trình giảng dạy và học tập của học viên được diễn ra sâu sát và chu đáo đến từng em. 100% giáo viên và trợ giảng của Young Leaders đều đảm bảo có bằng giảng dạy Anh ngữ theo tiêu chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA hoặc tương đương với TEFL.
Phương pháp học hiện đại, hiệu quảVới phương pháp học chủ động giúp khơi dậy sự tò mò, yêu thích khám phá của học viên, giúp các em tự rèn luyện tính chủ động trong học tập, học sâu nhớ lâu và ứng dụng hiệu quả.
Quá trình học như vậy góp phần thúc đẩy học viên phát triển bộ kỹ năng mềm thiết yếu và cần thiết cho việc học tập của bản thân sau này:
Ứng dụng học tập độc quyền V-HUB
Những hoạt động ngoại khóa bổ ích tại Young Leaders
Vững bước hành trình chinh phục Anh ngữ cùng VUSAnh Văn Hội Việt Mỹ VUS tự hào là hệ thống Anh ngữ đầu tiên tại Việt Nam đạt chứng nhận chất lượng giảng dạy chuẩn quốc tế bởi NEAS trong 6 năm liền. Bên cạnh đó VUS còn vinh dự trở thành đối tác chiến lược hạng mức Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh và trở thành đối tác duy nhất trong khu vực đạt hạng mức cao nhất – Hạng mức Vàng của Cambridge University Press & Assessment. Những giá trị trên giúp VUS tiếp tục giữ vững vị thế và uy tín về một thương hiệu đào tạo Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam nhận được sự tin chọn của hơn 2.700.000 gia đình trên khắp cả nước. Không chỉ dừng lại ở đó, tính đến tháng 8 năm 2023 VUS đã liên tiếp đạt thêm nhiều thành tích đáng tự hào trong lĩnh vực giảng dạy Anh ngữ.
Với mong muốn mang đến cho các em môi trường học tập tiếng Anh đạt chuẩn quốc tế, VUS luôn không ngừng phấn đấu và phát triển, nhằm nâng cao chất lượng cả về giảng dạy và đào tạo. Chúng tôi cam kết trang bị cho học viên những hành trang vững chắc nhất, giúp các em bước gần hơn tới thành công. Hy vọng những lý thuyết và bài tập chuyển đổi sang câu phủ định và nghi vấn lớp 6 mà VUS đã cung cấp trong bài viết trên sẽ giúp các em tự tin, hoàn thành tốt các bài thi sắp tới. Đừng quên thường xuyên ôn tập kiến thức và theo dõi VUS mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều lý thuyết và bài tập hay, hữu ích về Anh ngữ các em nhé! |