Các phương trình phản ứng hóa học lớp 10
Bài tập cân bằng phương trình hóa học là dạng bài tập thường gặp trong chương trình Hóa học từ lớp 8 đến lớp 12. Đây cũng là dạng bài tập rất quan trọng nên các em cần chú ý luyện tập. Để giúp các em nắm vững kiến thức, làm tốt bài tập dạng này, Team Marathon Education sẽ chia sẻ một số bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 8 và lơp 10 có đi kèm với lời giải chi tiết. Các em hãy tham khảo trong bài viết sau. Show
\>>> Xem thêm:
Phương pháp giải bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 10Phương pháp giải bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 10 (Nguồn: Internet)Bài tập cân bằng phương trình hóa học không khó, điều quan trọng là các em cần nắm được phương pháp giải. Sau đây là trình tự các bước giải dạng bài tập này: Cân bằng phương trình hóa học được dựa trên nguyên tắc: Tổng số electron nhường và tổng số electron nhận bằng nhau. Bước 1: Xác định số oxi hóa có sự thay đổi như thế nào. Bước 2: Tiến hành lập thăng bằng electron. Bước 3: Sau khi đã tìm được hệ số, các em hãy đặt hệ số vào phản ứng để tính các hệ số còn lại. Các em lưu ý:
Ví dụ: Các em hãy dựa vào phương pháp giải bài tập cân bằng phương trình hóa học để cân bằng phương trình sau: CrS + HNO3 → Cr(NO3)3 + NO2 + S + H2O Bước 1. Xác định số oxi hóa thay đổi: Cr+2 → Cr+3 S-2 → S0 N+5 → N+4 Bước 2. Lập thăng bằng electron: Cr+2 → Cr+3 + 1e S-2 → S + 2e CrS → Cr+3 + S + 3e 2N+5 + 1e → N+4 → Có 1 CrS và 3N Bước 3. Đặt các hệ số tìm được vào phương trình phản ứng và thực hiện cân bằng: CrS + 6HNO3 → Cr(NO3)3 + 3NO2 + S + 3H2O Bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 10Bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 10 (Nguồn: Internet)Dạng 1: Phản ứng có một chất oxi hóa, một chất khửCác em hãy thực hiện bài tập cân bằng phương trình hóa học sau: NaCr + Br2 + NaOH → Na2CrO4 + NaBr Bài giải: 2x | CrO2– + 4OH– → CrO42- + 2H2O + 3e 3x | Br2 + 2e → 2Br– Phương trình ion: 2CrO2– + 8OH– + 3Br2 → 2CrO42- + 6Br– + 4H2O Cân bằng phương trình phản ứng: 2NaCrO2 + 3Br2 + 8NaOH → 2Na2CrO4 + 6NaBr + 4H2O Dạng 2: Phản ứng nội phân tửCác em hãy thực hiện bài tập cân bằng phương trình hóa học sau: KClO3 → KCl + O2 Bài giải: 2x | Cl+5 + 6e → Cl-1 3x | 2O-2 – 4e → O2) Cân bằng phương trình phản ứng: 2KClO3 →2KCl + 3O2 Dạng 3: Phản ứng tự oxi hóa khửCác em hãy làm bài tập cân bằng phương trình hóa học sau: Cl2 + KOH → KCl + KClO3 + H2O 5x | Cl2 + 2e → 2Cl– 1x | Cl2 – 10e → 2Cl+5 Cân bằng phương trình phản ứng: 3Cl2 + 6KOH → 5KCl + KClO3 + 3H2O Dạng 4: Phản ứng oxi hóa có chứa hợp chất hữu cơCác em hãy thực hiện cân bằng phản ứng oxi hóa – khử sau: CH3CH2OH + K2Cr2O7 + H2SO4 → CH3COOH + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O Cân bằng phương trình hóa học: 3CH3CH2OH + 2K2Cr2O7 + 8H2SO4 →3CH3COOH + 2Cr2(SO4)3 + 2K2SO4 + 11H2O Dạng 5: Phản ứng có nhiều hơn hai nguyên tử thay đổi số oxi hóaCác em hãy làm bài tập cân bằng phương trình hóa học sau: As2S3 + HNO3 + H2O → H3AsO4 + NO + H2SO4 Cân bằng phương trình hóa học: 3As2S3 + 28HNO3 + 4H2O → 6H3AsO4 + 28NO + 9H2SO4 Bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 8Dạng 1: Cân bằng phương trình hóa học cơ bản
Lời giải:
Dạng 2: Chọn hệ số và công thức hóa học phù hợp
d Mg + ?HCl → ? +?H2
Lời giải:
Dạng 3: Hoàn thành sơ đồ phản ứng và cho biết tỷ lệ số nguyên tử và phân tử của các chất trong phản ứngCho 3 sơ đồ phản ứng dưới đây. Hãy cân bằng phương trình và nêu tỷ lệ phân tử, nguyên tử tất cả các chất trong phản ứng.
Lời giải:
Tỷ lệ các chất trong phản ứng: số nguyên tử Na : số phân tử O2 : số phân tử Na2O = 4 : 1 : 2. Các em lưu ý rằng, các chất khi luôn tồn tại ở dạng phân tử.
Tỷ lệ các chất trong phản ứng: Số phân tử P2O5 : số phân tử H2O : số phân tử H3PO4 = 1 : 3 : 2.
Tỷ lệ các chất trong phản ứng: số phân tử Fe(OH)3 : số phân tử Fe2O3 : số phân tử H2O = 2 : 1 : 3. Dạng 4: Cân bằng PTHH hợp chất hữu cơ tổng quát
Lời giải: \begin{aligned} &a. \ C_nH_{2n} + \left(\frac{3n}{2}\right)O_2 → nCO_2 + nH_2O \ &b. \ C_nH_{2n-2} + \left(\frac{3n-1}{2}\right)O_2 → nCO_2 + (n-1)H_2O \ &c. \ C_nH_{2n+2} + \left(\frac{3n}{2}\right)O_2 → nCO_2 + (n+1)H_2O \end{aligned} Dạng 5: Cân bằng phương trình hóa học chứa ẩn\begin{aligned} &a. \ Fe_mO_n + H_2 → Fe + H_2O \ &b. \ Fe_mO_n + H_2SO_4 → Fe_2(SO_4)_{2n/m} + H_2O \ &c. \ X + HNO_3 → X(NO_3)_y + NO + H_2O \end{aligned} Lời giải: \begin{aligned} &a. \ Fe_mO_n + nH_2 → mFe + nH_2O \ &b. \ 2Fe_mO_n + 2nH_2SO_4 → mFe_2(SO_4)_{2n/m} + 2nH_2O \ &c. \ X + 2yHNO_3 → X(NO_3)_y + 2yNO + H_2O \end{aligned} Tham khảo ngay các khoá học online của Marathon Education Có thể nói bài tập cân bằng phương trình hóa học là dạng bài tập cơ bản trong chương trình Hóa học THCS và THPT. Các em giải thành thạo những bài tập này sẽ là tiền đề để học tốt môn Hóa học. Hy vọng, với phương pháp giải và những bài tập cân bằng phương trình hóa học mà Marathon Education đã chia sẻ ở trên sẽ giúp các em rèn luyện được kỹ năng giải bài tập một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với Marathon để được tư vấn nếu các em có nhu cầu học trực tuyến nâng cao kiến thức nhé! Marathon Education chúc các em được điểm cao trong các bài kiểm tra và kỳ thi sắp tới! |