Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
dress
/dres/
đầm
-
blouse
áo cánh [phụ nữ]
-
pants
/pænts/
quần tây
-
shorts
quần đùi
-
shirt
/ʃɜːt/
áo sơ mi
-
T-shirt
áo thun
-
suit
/suːt/
bộ đồ vest
-
jacket
/ˈdʒækɪt/
áo khoác
-
skirt
/skɜːt/
váy
-
gloves
/ɡlʌv/
găng tay
-
belt
/belt/
thắt lưng/dây nịt
-
cap
/kæp/
mũ lưỡi trai
Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
-
cardigan
/ˈkɑːdɪɡən/
áo khoác len
-
sweater
/ˈswetər/
áo len dài tay
-
bathrobe
/ˈbɑːθrəʊb/
áo choàng tắm
-
jeans
/dʒiːnz/
quần jeans
-
nightdress
/ˈnaɪtdres/
đầm ngủ
-
scarf
/skɑːf/
khăn quàng cổ
-
shoe
giày
-
sock
/sɒk/
[chiếc] tất
-
hat
/hæt/
cái mũ
-
wallet
/ˈwɑːlɪt/
ví
-
watch
/wɑːtʃ/
đồng hồ đeo tay [bỏ túi]
-
tie
/taɪ/
caravat
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
-
Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
-
Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]