Cây bút chì trong tiếng anh là gì
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 3 của bút chì , bao gồm: pencil, style, pencil . Các câu mẫu có bút chì chứa ít nhất 280 câu.
Nội dung chính Show Show
bút chì noun + Thêm bản dịch Thêm bút chì "bút chì" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Bản dịch tự động của " bút chì " sang Tiếng Anh
Bản dịch với chính tả thay thế Bút chì + Thêm bản dịch Thêm Bút chì "Bút chì" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Hình ảnh có "bút chì"pencilCác cụm từ tương tự như "bút chì" có bản dịch thành Tiếng Anh
xem thêm (+17) Thêm ví dụ Thêm Bản dịch "bút chì" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịchBiến cách Gốc từ Dopasowanie słówtất cả chính xác bất kỳ Đây là một cây bút chì với vài khe ở đây. Now this is a pencil with a few slots over here. QED Thay đổi loại quảng cáo bằng cách nhấp vào biểu tượng bút chì từ trang chi tiết. Change ad type by clicking the pencil icon from the details page. support.google Anh lấy trộm bút chì của em. You stole my pencils. OpenSubtitles2018.v3 ▪ Phiếu rao giảng từng nhà, bút hoặc bút chì House-to-house records and pencil or pen jw2019 Đưa cho mỗi em một mẩu giấy và một cây bút chì hoặc cây bút tô màu. Give each child a piece of paper and a pencil or crayon. LDS Nó yêu tiếng hộp bút chì khua trong cặp. He loved the sound of his pencil case rattling inside his school bag. OpenSubtitles2018.v3 Bạn đừng quên cho con giấy và bút chì màu để con có thể luyện viết nhé . Do n't forget to provide paper and crayons so your child can practice writing . EVBNews Chị cứ tưởng là em có rất nhiều bút chì và bút màu trong cặp. I always thought you had lots of crayons and pencils in your satchel. OpenSubtitles2018.v3 Cho nên đối với tôi, bút chì có nghĩa là những giọt lệ. So to me, the pencils means tears. OpenSubtitles2018.v3 Anh có một cây bút chì, em có thể cầm. I got a pencil you can borrow. ted2019 Ông có giấy và bút chì không? Brooks, do you have a piece of paper and a pencil? OpenSubtitles2018.v3 Công nghệ cao hơn so với bút chì thôi. More high tech than pencils, I guess. OpenSubtitles2018.v3 Ông ghi bằng bút chì ở trong góc, "không rõ ràng, nhưng thú vị" He had written, "Vague, but exciting," in pencil, in the corner. ted2019 Tôi có thể cúi người và nhặt cây bút chì. I could bend over and pick up a pencil. OpenSubtitles2018.v3 Phương thuốc gia đình : Bút chì Home cure : Pencil EVBNews Nè, lấy bút chì cho anh. Here, get me a pencil. OpenSubtitles2018.v3 Bạn nhìn xuống và thấy một cây bút chì màu vàng đang nằm trên bàn. You look down and see a yellow pencil lying on your desk. QED Nó nói, viết bằng bút chì màu, It says, just in crayon, QED Cho mình mượn bút chì được không? Can I borrow your pencil? Tatoeba-2020.08 Ví dụ, khi bạn chạm vào chiếc bút chì, sự trao đổi vi sinh diễn ra. So, for example, when you touch a pencil, microbial exchange happens. ted2019 Và từ một y tá, tôi begged một bút chì, bút. And from another nurse, I begged a pencil, pen. QED Và có dấu vết của một nhãn hiệu bút chì đậm And there's trace of a bold pencil mark QED Người bố Robot phản công và bộ phim năm 2016 Shin – Cậu bé bút chì: Ngủ nhanh nào! Robot Dad Strikes Back and 2016 movie Crayon Shin-chan: Fast Asleep! WikiMatrix Một bé gái sáu tuổi lấy một bút chì màu đen và bắt đầu vẽ. A six-year-old girl picked up a black crayon and started to draw. LDS Tôi không quan tâm là bút chì dùng đề viết I don't care that pencils are supposed to be for writing. QED TẢI THÊM Cây bút chì Tiếng Anh là cái gì?Phép tịnh tiến đỉnh cây viết chì trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: pen, pencil .
Gọt bút chì dịch sang Tiếng Anh là gì?pencil sharpener | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Cây bút mực gọi Tiếng Anh là gì?Có lẽ nên thay thế bút chì bằng bút mực trong trường học ?
Cây viết trong Tiếng Anh được gọi là gì?pen. Anh có thể dùng cây viết của tôi. You may use my pen.
|