Chạy thử trong thời gian dài tiếng anh là gì năm 2024
Bạn còn nhiều thời gian ở phía trước, vì vậy bạn không nên cảm thấy bị áp lực khi ra quyết định cho sự nghiệp bây giờ. Show
18. In the nick of time: vừa kịp giờ, chỉ một chút nữa là trễ giờ
Phim chiếu lúc 21:00 và tôi có mặt lúc 20:58, chỉ trong một khoảng thời gian ngắn! 19. A long time ago: rất lâu trước đây
Cây cổ thụ này đã ở trong ngôi làng từ rất lâu trước đây. 20. The first/second/third/hundredth time(s): lần thứ một/hai/ba/một trăm
Chúng tôi đã đọc bài này lần thứ mười. 21. At that time: vào lúc đó (dùng trong quá khứ)
Vào lúc đó tôi chỉ mới mười ba tuổi. 22. In the meanwhile (Meanwhile): Trong lúc
(Tôi sẽ lấy một cốc cà phê. Trong lúc đó, bạn có thể hoàn thành báo cáo đó không?). 23. For the time being: Tạm thời
(Tạm thời, hãy tập trung vào hoàn thành dự án này trước khi bắt đầu một dự án mới). 24. Take one time: Cứ từ từ
(Hãy cứ từ từ và suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định). 25. Once upon a time: Ngày xửa ngày xưa
(Ngày xửa ngày xưa, có một nàng công chúa sống trong một lâu đài). 26. In no time: Rất nhanh
(Rất nhanh, món ăn đã sẵn sàng để được phục vụ). 27. By that time : Đến lúc đó
(Đến lúc đó, tôi đã hoàn thành việc đọc sách). 28. From time to time: tương đương với occasionally, sometimes
(Thỉnh thoảng, tôi thích đi bộ trong công viên). 29. Matter of time: chỉ là vấn đề thời gian sớm hay muộn diễn tả chuyện gì đến cũng sẽ đến
(Chỉ là vấn đề thời gian trước khi họ hoàn thành công trình xây dựng tòa nhà mới). 30. Just in time: vừa kịp giờ (tức gần sát đến giờ hẹn mới có mặt)
(Tôi đã đến vừa kịp giờ cho cuộc họp.) Trên đây, EIV vừa tổng hợp cho bạn các cụm từ vựng chỉ thời gian tiếng Anh, đem lại lợi ích lớn cho những ai mong muốn nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh. Những cụm từ này sẽ giúp bạn mô tả thời gian một cách chính xác và tự tin hơn. Việc sử dụng chính xác những cụm từ chỉ thời gian còn giúp bạn tránh những hiểu lầm và rắc rối không đáng có. Vì thế, hãy tích lũy thật nhiều từ vựng và sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày để trau dồi khả năng tiếng Anh của mình ngày càng tốt hơn. Nếu bạn đang cần tìm một nơi để trau dồi và cải thiện khả năng tiếng Anh của mình, hãy đến với EIV và tham khảo những khóa học với giáo viên nước ngoài để bắt đầu hành trình trau dồi tiếng Anh của mình nhé! Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục. 1. Cấu trúc it take và spend diễn tả ý nghĩa một người cần bỏ ra 1 khoảng thời gian, công sức, tiền bạc,… để thực hiện 1 việc nào đó. Đây là 2 cấu trúc thường gặp trong tiếng anh tổng quát nói chung và kỳ thi IELTS nói riêng. Các bạn học viên cần nắm vững hình thức và cách sử dụng để có thể chuyển đổi linh hoạt giữa 2 cấu trúc này khi làm bài thi. It looked to me like a test run, looked to me like a test run to find out what the reaction would be. Upon commissioning, Hambledon immediately began acceptance trials, which she completed successfully later in June 1940. Nếu muốn chạy thử AMP trước, bạn có thể bắt đầu với chế độ Kết hợp. If you want to test AMP first, you can start with Transitional. Cho đến tháng 12, nó chạy thử máy và huấn luyện ngoài khơi Charleston và Norfolk. Throughout the month of December, she underwent trials and shakedown training off Charleston and Norfolk. Thời gian chạy thử tiếng Anh là gì?Phép dịch "thời gian chạy thử" thành Tiếng Anh. burn-in period là bản dịch của "thời gian chạy thử" thành Tiếng Anh. Chạy thử trong tiếng Anh là gì?TEST RUN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge. Thử nghiệm trong tiếng Anh là gì?EXPERIMENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. Chạy thử chương trình tiếng Anh là gì?Rehearsal: Tổng duyệt, chạy thử chương trình. Stage Hand: Người làm việc ở hậu trường. |