Chỉ số WBC bao nhiêu là cao?
Những chỉ số xét nghiệm máu cơ bản và quan trọng nhấtTrên phiếu kết quả, các chỉ số xét nghiệm máu được thể hiện dưới những thuật ngữ chuyên ngành. Do đó, rất khó để người bệnh có thể hiểu được nếu chưa có kiến thức gì. Show
Sau đây, ta sẽ cùng tìm hiểu cụ thể hơn về từng chỉ số xét nghiệm máu quan trọng. 1. WBC - White Blood Cells (Số lượng bạch cầu)Chỉ số WBC bình thường là khi nằm trong khoảng từ 3,5 - 10,5 Giga/L.
2. RBC - Red Blood Cells (Số lượng hồng cầu)Chỉ số RBC ở người khỏe mạnh bình thường là từ 4,32 - 5,72 T/l (với nam) và 3,9 - 5,03 T/l (với nữ).
3. Hemoglobin (lượng huyết sắc tố)Lượng huyết sắc tố đảm bảo an toàn khi ở ngưỡng từ 13,5 - 17,5 g/dl (đối với nam) và 12 - 15,5 g/dl (đối với nữ).
4. Hematocrit (thể tích khối hồng cầu)Nữ giới khỏe mạnh có thể tích khối hồng cầu là từ 37 - 42%, trong khi đó là 42 - 47% đối với nam giới.
5. MCV - Mean Corpuscular Volume (Thể tích trung bình của hồng cầu)Thể tích trung bình của hồng cầu có giới hạn bình thường từ 85 - 95 fL.
6. RDW - Red Distribution Width (Dải phân bố kích thước hồng cầu)Kết quả xét nghiệm cho thấy chỉ số RDW nằm trong khoảng 10 đến 16,5% thì được xem là bình thường. Dải phân bố kích thước hồng cầu thường được kết hợp với chỉ số MCV để đưa ra chẩn đoán tình trạng bệnh lý một cách chính xác. Cụ thể:
7. PLT - Platelet Count (Số lượng tiểu cầu)Từ 150 - 450 Giga/L là giới hạn bình thường của số lượng tiểu cầu trong máu.
8. MPV - Mean Platelet Volume (Thể tích trung bình tiểu cầu)Các chỉ số xét nghiệm máu bình thường nếu MPV rơi vào khoảng 4 - 11fL.
9. PDW - Platelet Distribution Width (Độ phân bố tiểu cầu)Sự không đồng đều về mặt kích thước giữa các tế bào tiểu cầu được phản ánh thông qua chỉ số PDW. Nếu PDW là từ 10 - 16,5% thì độ phân bố tiểu cầu là bình thường. |