Từ: circus /'sə:kəs/ danh từ rạp xiếc gánh xiếc chỗ nhiều đường gặp nhau tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào trường đấu, trường du hí (ở cổ La-mã) (địa lý,địa chất) đai vòng