Có ý nghĩa là gì
Tôi là thầy Shige, là giáo viên dạy tiếng Nhật và cũng là người hổ trợ cho du học sinh Nhật Bản. (*´ω`) Trong tiếng Việt có nghĩa là “Có ý nghĩa là…” Một ngữ pháp được sử dụng để giải thích ý nghĩa của câu và từ. Điều cần chú ý ở đây là “… không sử dụng kính ngữ”. Không phải là, 食事(しょくじ)は「ご飯(はん)を食(た)べます」という意味(いみ)です。 (Dùng bữa có nghĩa là “ăn cơm”) Mà sử dụng 食事(しょくじ)は「ご飯(はん)を食(た)べるます」という意味(いみ)です。 (Dùng bữa có nghĩa là “ăn cơm”) 1. 使用中(しようちゅう)は「今(いま)、使(つか)っている」という意味です。 Trong khi sử dụng, nó có nghĩa là “Tôi đang sử dụng nó bây giờ”. 2. あの標識(ひょうしき)は、「止(と)まれ!」 という意味です。 Biển hiệu đó có nghĩa là “Dừng lại!”.
Thưa thầy! 徐行じょこう nghĩa là gì ạ?
徐行じょこうは「ゆっくり走はしる」という意味いみです。
Dưới đây, chúng tôi sẽ giải thích trong ~はどういう意味ですか? Trường hợp hỏi nghĩa, các bạn hãy tham khảo nhé.
1. 使用中(しようちゅう)は「今(いま)、使(つか)っている」という意味です。 Trong khi sử dụng, nó có nghĩa là “Tôi đang sử dụng nó bây giờ”. Giải thích ~は…という意味(いみ)ですcó nghĩa là “Có ý nghĩa là…” Hãy nhớ ngữ pháp này, là ngữ pháp thường được sử dụng khi hỏi ý nghĩa của tiếng Nhật. Không khó lắm, nhưng điểm cần lưu ý là “… các phần không dùng kính ngữ.“ Nói cách khác, nó có nghĩa là sử dụng “Thể thông thường”. Nếu bạn đang thắc mắc ” Thể thông thường ” là gì, hãy tham khảo đường dẫn bên dưới đây. Đây là lỗi thường gặp đối với những người học tiếng Nhật, vì vậy hãy cẩn thận. ×・・・ 使用中(しようちゅう)は「今(いま)、使(つか)っています」という意味です。 〇・・・ 使用中(しようちゅう)は「今(いま)、使(つか)っている」という意味です。 (Đang sử dụng có nghĩa là “Bây giờ tôi đang sử dụng nó”.)
2. あの標識(ひょうしき)は、「止(と)まれ!」 という意味です。 Biển hiệu đó có nghĩa là “Dừng lại!”. Giải thích Một số người có thể tự hỏi, “Không phải 止(と)まれlà dạng mệnh lệnh phải không?” Nó không phải là kính ngữ, vì vậy không sao cả. ×・・・あの標識(ひょうしき)は、「止(と)まってください」 という意味(いみ)です。 Biển hiệu đó có nghĩa là “Xin hãy dừng lại”. 〇・・・あの標識(ひょうしき)は、「止(と)まれ!」 という意味(いみ)です。 Biển hiệu đó có nghĩa là “Dừng lại!”. Cách sử dụng tiếng Nhật của người bản xứ. Đây là phần khó nghe khi nói chuyện với người Nhật. Mặc dù nó được viết là という(to-i-u)意味(いみ)です。trong văn bản, nó thường được phát âm là という(to-yuu)意味(いみ)です。trong cách phát âm thực tế. Và độ mạnh của âm thanh cũng khá yếu trong という(to-yuu). Nó sẽ có dạng kiểu như sau. という(to-i-u)→ Âm thanh yếu. 意味(いみ)→ Âm thanh mạnh mẽ. です。→Âm thanh yếu.
前の記事
次の記事 “~có nghĩa là gì?” tiếng Nhật l… Trong ngôn ngữ học, ý nghĩa sự diễn đạt nguồn thông tin, các đối thoại hay khái niệm chuyển tải trong các thông điệp đến người quan sát hay người nhận, và sự suy luận của người nhận từ bối cảnh (sử dụng ngôn ngữ) hiện tại.[1] Tham khảoSửa đổi
Đọc thêmSửa đổi
Liên kết ngoàiSửa đổi
|