Con gái cuồng bách hợp tiếng anh gọi là gì năm 2024

Sở thích, hay những việc bạn thường làm trong thời gian rảnh rỗi là một chủ đề đã quá quen thuộc trong các cuộc hội thoại với bạn bè nhưng vẫn không kém phần thú vị. Hôm nay hãy cùng FLYER khám phá “kho tàng” các từ vựng về sở thích khác nhau, cùng cách diễn tả về một điều bạn yêu thích thông qua bài viết này nhé!

Con gái cuồng bách hợp tiếng anh gọi là gì năm 2024
Từ vựng về sở thích trong tiếng Anh

1. Các từ vựng liên quan đến sở thích

Để có thể giao tiếp tốt chủ đề sở thích bằng tiếng Anh, ngoài việc sử dụng đúng cấu trúc câu thì các từ vựng cũng vô cùng quan trọng. Bạn không thể hiểu được đối phương đang nói gì, cũng không thể diễn tả được sở thích của bản thân nếu như không biết các từ đó có nghĩa là gì. Hãy “nạp” ngay danh sách các từ vựng thông dụng để viết đoạn văn về sở thích sau đây.

Các từ vựng liên quan đến sở thích

1.1. Các hoạt động sở thích

Đầu tiên là danh sách các hoạt động sở thích thường gặp trong giao tiếp. Hãy xem những từ nào phù hợp để bạn có thể tự viết đoạn văn về sở thích thật hay và hấp dẫn nhé.

Con gái cuồng bách hợp tiếng anh gọi là gì năm 2024
Từ vựng về sở thích trong tiếng AnhTừ vựngPhiên âmDịch nghĩaBuild things/bɪld θɪŋz/chơi xếp hìnhChat with friends/ʧæt wɪð frɛndz/tán gẫu với bạn bèCollect stamp/kəˈlɛkt stæmp/sưu tập con temCollect things/kəˈlɛkt θɪŋz/sưu tập đồDo magic tricks/duː ˈmæʤɪk trɪks/làm ảo thuậtDo sports/duː spɔːts/chơi thể thaoExplore/ɪksˈplɔ/đi thám hiểmFly kites/flaɪ kaɪts/thả diềuGo camping/gəʊ ˈkæmpɪŋ/đi cắm trạiGo for a walk/gəʊ fɔːr ə wɔːk/đi dạoGo partying/gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/đi dự tiệcGo shopping/gəʊ ˈʃɒpɪŋ/đi mua sắmGo skateboarding/gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/trượt vánGo swimming/gəʊ ˈswɪmɪŋ/đi bơiHang out with friends/hæŋ aʊt wɪð frɛndz/đi chơi với bạnJogging/ˈdʒɑː.ɡɪŋ/chạy bộKnit/nɪt/đan látListen to music/ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/nghe nhạcListen to music/ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk/nghe nhạcMountaineering/ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/đi leo núiPlay an instrument/pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/chơi nhạc cụPlay chess/pleɪ ʧɛs/chơi cờPlay computer games/pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/chơi gameRead books/riːd bʊks/đọc sáchSing/sɪŋ/hátSleep/sli:p/ngủSurf net/sɜːf nɛt/lướt netTake photo/teɪk ˈfəʊtəʊ/chụp ảnhTake photographs/teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/chụp ảnhTo the cinema/gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/đi xem phimTravel/ˈtræv.əl/du lịchWalk the dog/wɔːk ðə dɒg/dắt chó đi dạoWatch television/wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/xem tiviTừ vựng các hoạt động sở thích

1.2. Từ vựng các trò chơi trong nhà

Bạn có yêu thích trò chơi cờ vua, hay có 1 niềm đam mê đặc biệt với trò ghép hình? Đây được gọi là các trò chơi trong nhà đó. Cùng xem các trò chơi này trong tiếng Anh là gì để bổ sung vốn từ vựng về sở thích cho mình nhé!

Từ vựngDịch nghĩaPhiên âmBilliards/ˈbɪljədz/trò chơi bidaBoard games/bɔːd geɪmz/trò chơi cờ bànCard games/kɑːd geɪmz/bài tú lơ khơCard trick/kɑːd trɪk/ảo thuật bằng bàiChess/ʧɛs/cờ vuaDominoes/ˈdɒmɪnəʊz/cờ dominoFoosball/ˈfuːz.bɑːl/bi lắcJigsaw Puzzles/ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/trò chơi ghép hìnhTừ vựng các trò chơi trong nhà

1.3. Từ vựng các hoạt động ngoài trời

Vui chơi ngoài trời là hoạt động vừa thú vị vừa giúp bạn gia tăng khả năng quan sát và học hỏi, từ đó tạo tiền đề để bạn có thể tự trang bị cho mình các kỹ năng sống quan trọng, ví dụ như kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng tiếp nhận thông tin và nâng cao hiểu biết về khoa học. Không ít bạn có những sở thích như đạp xe, thả diều, hay cắm trại,… Cùng khám phá “tất tần tật” các từ vựng về sở thích này nha!

Con gái cuồng bách hợp tiếng anh gọi là gì năm 2024
Từ vựng các hoạt động ngoài trờiTừ vựngPhiên âmDịch nghĩaBackpacking/ˈbækˌpækɪŋ/du lịch bụiBungee jumping/ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/nhảy bungeeCamping/ˈkæm.pɪŋ/cắm trạiClimbing/ˈklaɪmɪŋ/leo núiCycling/ˈsaɪ.klɪŋ/đạp xeFishing/ˈfɪʃɪŋ/câu cáGardening/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/làm vườnHiking/ˈhaɪkɪŋ/đi bộ đường dàiHunting/ˈhʌntɪŋ/săn bắnKayak/ˈkaɪæk/xuồng ca dắcKite flying/ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/thả diềuRunning/ˈrʌn.ɪŋ/chạy bộScuba diving/ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/lặn biểnShuttlecock kicking/ˈʃʌt.əl.kɒk kɪkɪŋ/chơi đá cầuWalking/ˈwɔː.kɪŋ/tản bộTừ vựng các hoạt động ngoài trời

1.4 Từ vựng về sở thích âm nhạc

Con gái cuồng bách hợp tiếng anh gọi là gì năm 2024
Từ vựng về sở thích âm nhạc

Âm nhạc là sở thích của rất nhiều bạn, vì vậy mà việc hiểu biết các từ vựng về âm nhạc sẽ giúp bạn tìm được điểm chung khi giao tiếp với bạn bè. Hãy cùng điểm qua các từ vựng này để áp dụng vào viết đoạn văn về sở thích nào.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaBallet/ˈbæleɪ/múa ba lêDance/dɑːns/nhảy múaSalsa/ˈsɑːl.sə/nhảy salsaSwing/swɪŋ/nhảy swingTango/ˈtæŋgəʊ/nhảy tangoWaltz/wɔːls/nhảy van-xơBlues/blu:z/nhạc blueClassical/’klæsikəl/nhạc cổ điểnCountry/’kʌntri/nhạc đồng quêEasy listening/’i:zi ‘lisniɳ/nhạc dễ ngheElectronic/ilek’trɔnik/nhạc điện tửFolk/fouk/nhạc dân caHeavy metal/’hevi ‘metl/nhạc rock mạnhHip hop/hip hɔp/nhạc hip hopJazz/dʤæz/nhạc jazzLatin/’lætin/nhạc LatinOpera/’ɔpərə/nhạc operaPop/pɔp/nhạc popRap/ræp/nhạc rapReggae/ˈreɡeɪ/nhạc reggaeRock/rɔk/nhạc rockSymphony/’simfəni/nhạc giao hưởngTechno/ˈteknəʊ/nhạc khiêu vũR&B (​rhythm and blues)/’riðm blu:z/nhạc R&BTừ vựng về sở thích âm nhạc

1.5. Từ vựng các môn thể thao

Ngoài âm nhạc thì thể thao cũng là chủ đề phổ biến trong các cuộc hội thoại và các bài viết đoạn văn về sở thích. Cùng tìm hiểu xem từ vựng các môn thể thao phổ biến này là gì để giao tiếp với bạn bè thoải mái và tự tin hơn bạn nhé.

Con gái cuồng bách hợp tiếng anh gọi là gì năm 2024
Từ vựng các môn thể thaoTừ vựngPhiên âmDịch nghĩaBadminton/ˈbædmɪntən/cầu lôngBaseball/ˈbeɪsbɔːl/bóng chàyBasketball/ˈbɑːskɪtˌbɔːl/bóng rổBodybuilding/ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ/tập thể hìnhBowling/ˈbəʊlɪŋ/chơi bowlingBoxing/ˈbɑːk.sɪŋ/đấm bốcCroquet/kroʊˈkeɪ/chơi cro-keCycling/ˈsaɪklɪŋ/đạp xeDiving/ˈdaɪvɪŋ/lặnFencing/ˈfɛnsɪŋ/nhảy ràoFootball/ˈfʊtbɔːl/bóng đáGolf/ɡɑːlf/đánh golfGymnastics/dʒɪmˈnæs.tɪks/thể dục dụng cụSkate/skeɪt/ván trượtTable tennis/ˈteɪbl ˈtɛnɪs/bóng bànTennis/ˈtɛnɪs/tennisVolleyball/ˈvɒlɪˌbɔːl/bóng chuyềnYoga/ˈjəʊgə/yogaTừ vựng các môn thể thao

1.6. Từ vựng về sở thích ăn uống

Con gái cuồng bách hợp tiếng anh gọi là gì năm 2024
Từ vựng về sở thích ăn uống

Dưới đây là một số từ vựng về đồ ăn và thức uống thông dụng, giúp bạn diễn tả về sở thích ăn uống của mình được trọn vẹn hơn.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩabaked potato/beɪk pəˈteɪtoʊ/khoai tây đút lòbeans/biːnz/đậubeef/biːf/thịt bòbeefsteak/ˈbiːfsteɪk/bít tếtcheese/tʃiːz/phô maichicken/ˈtʃɪkɪn/thịt gàchicken breast/ˈtʃɪkɪn brest/ức gàcoffee/ˈkɑːfi/cà phêcoke/koʊk/nước ngọtcrab/kræb/cuacrepe/kreɪp/bánh kếpcurry/ˈkɜːri/cà ridessert/dɪˈzɜːrt/món tráng miệngfish/fɪʃ/cáFrench fries/frentʃ fraɪ/khoai tây chiên kiểu Phápfried food/fraɪd fuːd/đồ chiênfried rice/fraɪd raɪs/cơm chiêngruel/ˈɡruːəl/chèhamburger/ˈhæmbɜːrɡər/hăm-bơ-gơhot pot/hɑːt pɑːt/lẩuice-cream/aɪs kriːm/kemiced tea/aɪst tiː/trà đájam/dʒæm/mứtjuice/ squash/dʒuːs/ /skwɑːʃ/nước ép hoa quảlemonade/ˌleməˈneɪd/nước chanhmilk/mɪlk/sữanoodles/ˈnuːdlz/món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)nut/nʌt/đậu phộngoctopus/ˈɑːktəpəs/bạch tuộcpeas/piːz/đậu hạt trònpie/paɪ/bánh có nhânpizza/ˈpiːtsə/bánh pi-zapork/pɔːrk/thịt lợnvegetable/ˈvedʒtəbl/rauroasted food/roʊstɪd fuːd/đồ quaysalad/ˈsæləd/món trộn, gỏisandwich/ˈsænwɪtʃ/món kẹpsauce/sɔːs/xốtsausage/ˈsɔːsɪdʒ/xúc xíchseafood/ˈsiːfuːd/hải sảnshellfish/ˈʃelfɪʃ/hải sản có vỏshrimps/ʃrɪmps/tômwaffle/ˈwɑːfl/bánh tổ ongsmoothie/ˈsmuːði/sinh tốsoda/ˈsoʊdə/nước sô-đasoup/suːp/súpspaghetti/ pasta/spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/mì Ý, mì ốngsquid/skwɪd/mựcsteam food/stiːm fuːd/đồ hấptart/tɑːrt/bánh trứngtea/tiː/tràTừ vựng về sở thích ăn uống

1.7. Từ vựng về sở thích đọc sách

Con gái cuồng bách hợp tiếng anh gọi là gì năm 2024
Từ vựng về sở thích đọc sách

Bạn yêu thích đọc sách, nhưng liệu bạn đã biết diễn tả về thể loại sách mà bạn yêu thích? Cùng xem các từ vựng về sở thích đọc sách là gì nhé.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaAutobiography/ɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi/Cuốn tự truyệnComic/ˈkɑmɪk/Truyện tranhDetective story/dɪˈtɛktɪv ˈstɔːri/Truyện trinh thámDictionary/ˈdɪkʃəˌnɛri/Từ điểnEncyclopedia/ɪnˌsaɪkləˈpidiə/Bách khoa toàn thưExercise book/ˈɛksərˌsaɪz bʊk/Sách bài tậpFairy tale/ˈfeəri teɪl/Truyện cổ tíchFunny story/ˈfʌni ˈstɔːri/Truyện cườiGhost story/gəʊst ˈstɔːri/Truyện maHardcover/ˈhɑrdˌkʌvər/Sách bìa cứngNonfiction/ˌnɑnˈfɪkʃn/Sách viết về người thật việc thật.Novel/ˈnɑvl/Tiểu thuyếtPaperback/ˈpeɪpərbæk/Sách bìa mềmPicture book/ˈpɪktʃər bʊk/Sách tranh ảnhPoem/ˈpoʊəm/ThơReference book/ˈrɛfrəns bʊk/Sách tham khảoScience fiction book/ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/Sách khoa học viễn tưởngShort story/ʃɔrt ˈstɔri/Truyện ngắnTextbook/ˈtɛkstbʊk/Sách giáo khoaThriller book/ˈθrɪlər bʊk/Sách trinh thámTừ vựng về sở thích đọc sách

2. Từ vựng mô tả sự yêu thích

Để giao tiếp hiệu quả hơn, đương nhiên không thể thiếu các từ vựng để mô tả sự yêu thích sau đây:

Từ vựngDịch nghĩaHobbySở thíchCheapRẻCreativeSáng tạoDifferentKhác biệtEnjoyableThích thú, thú vịFascinatingHấp dẫn, lôi cuốnPracticalThực tế, thiết thựcRelaxingThoải máiUnusualHiếm, đặc sắc, đáng chú ýTo be very interested in..Rất thíchTo be crazy aboutCuồng cái gì đóTo enable (sb) to do (sth)Có thể giúp (ai đó) làm gì…To have a passion forĐam mê về…To like/enjoy/loveThíchTo do lots ofLàm điều gì đó thường xuyênTo be into sth/sbSay mê điều gì/ ai đóTo be fond of sth/sbThích làm cái gì/ ai đóTừ vựng mô tả sự yêu thích

3. Vận dụng từ vựng về sở thích trong giao tiếp

Qua các phần trên, bạn đã nắm “kha khá” vốn từ vựng về sở thích rồi đó. Tiếp theo, hãy cùng FLYER tìm hiểu cách để vận dụng vốn từ này trong giao tiếp thông qua các mẫu câu hỏi và trả lời nhé.

3.1. Mẫu câu hỏi về sở thích

Trước tiên là mẫu câu hỏi thường dùng để hỏi về sở thích:

MẪU CÂUDỊCH NGHĨAYou have good taste in sport, don’t you?Bạn thích chơi thể thao đúng không?Which game do you like?Bạn thích trò chơi nào?What’s your favorite sport?Bạn thích môn thể thao nào?What sort of activity do you do in your spare/ free/ leisure time?Bạn thường làm gì trong lúc rảnh rỗi?What kind of free time activities do you prefer?Bạn thích hoạt động nào vào thời gian rảnh?What is your interest/ hobby?Sở thích của bạn là gì?What is your favorite kind of book?Loại sách yêu thích của bạn là gì?What are you passionate about?Bạn đam mê gì?What are you interested in/ keen on/ fond of?Bạn thích gì?What do you like?Bạn thích gì?What do you do for fun?Bạn làm gì để giải trí?What are your interests/ hobbies?Các sở thích của bạn là gì?What are you into?Niềm say mê của bạn là gì?What are you interested in/ keen on/ fond of?Bạn thích những gì? (“fond” và “keen” nghĩa là rất yêu thích, còn “interested” chỉ ở mức muốn quan tâm, nghĩa là “thích nhẹ” mà thôi.What activities do you like to do?Bạn thích hoạt động gì?How do you spend your weekends?Bạn trải qua ngày cuối tuần như thế nào?How do you spend your spare/ free/ leisure time?Bạn dùng thời gian rảnh của mình như thế nào?How do you spend your holidays?Bạn trải qua kỳ nghỉ của mình như thế nào?Have you seen any good movies recently?Bạn có xem bộ phim hay nào hay gần đây không?Do you have any interests/ hobbies?Bạn có sở thích nào không?Mẫu câu hỏi về sở thích

Con gái cuồng bách hợp tiếng anh gọi là gì năm 2024
Mẫu câu hỏi về sở thích

Ngoài ra, để mở rộng cho chủ đề sở thích, bạn hãy hỏi về thời gian và lý do của sở thích đó. Dưới đây là các mẫu câu quen thuộc cần nhớ để chủ đề giao tiếp trở nên thú vị hơn.

MẪU CÂUDỊCH NGHĨAWhen did you start reading fantasy books?Bạn bắt đầu đọc sách giả tưởng từ khi nào?How long have you been …?Bạn bắt … từ khi nào?Why do you like playing badminton?Tại sao bạn lại thích chơi cầu lông?What do you like about camping?Bạn thích gì ở việc cắm trại?Why do you spend your time playing chess?Tại sao bạn dành thời gian của bạn để chơi cờ vua?Mẫu câu hỏi thời gian và lý do của sở thích

3.2. Mẫu câu trả lời về sở thích

Con gái cuồng bách hợp tiếng anh gọi là gì năm 2024
Mẫu câu nói về sở thích trong tiếng anhMẪU CÂUDỊCH NGHĨAI adore playing pianoMình thích chơi dương cầm.I am a big fan of fast food.Mình là một “fan” bự của đồ ăn nhanh.I am into watching action films.Mình yêu các bộ phim hành động.I feel completely relaxed when reading picture books.Mình thực sự cảm thấy thư giãn khi đọc các quyển sách tranh ảnh.I have a liking for comics.Mình có niềm yêu thích với truyện tranh.I have a passion for music.Mình có niềm đam mê với âm nhạc.I have good taste in fashion.Mình có niềm yêu thích với thời trang.I love going out on the weekend.Mình thích đi chơi vào cuối tuầnI quite like bowling.Mình khá thích chơi bô-lingI really like dancing and singing.Mình thật sự thích nhảy múa và hát.I usually play badminton with my friends on weekends or late in the afternoonMình thường chơi cầu lông với các bạn vào cuối tuần hay cuối giờ chiềuI usually play tennis in my free timeMình thường chơi quần vợt trong thời gian rảnh rỗi.I’m mad about Korean dramas.Mình thích các bộ phim truyền hình Hàn Quốc.I prefer to go out with friends every weekend.Mình thích đi chơi với bạn bè vào mỗi cuối tuần.Jogging every morning can help me relax my mind and maintain my health.Chạy bộ mỗi sáng có thể giúp mình thư giãn đầu óc và ổn định sức khỏe.Looks like I started playing chess when I was 7 years old.Hình như mình bắt đầu chơi cờ vua vào năm mình 7 tuổi.Reading novels is one of my joys.Đọc tiểu thuyết là một trong những niềm đam mê của mình.Mẫu câu trả lời về sở thích bằng tiếng anh

4. Đoạn hội thoại mẫu về sở thích

Cùng theo dõi video hội thoại mẫu về sở thích sau. Hy vọng video này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn một cuộc nói chuyện về sở thích được diễn ra như thế nào, từ đó học hỏi cách mà các nhân vật triển khai ý và trở nên tự tin hơn trong giao tiếp.

Bài nói mẫu về sở thích bằng tiếng Anh

Lời kết

Bài viết đã tổng hợp “tất tần tật” các từ vựng về sở thích trong tiếng Anh, các mẫu câu hỏi và trả lời, cùng đoạn hội thoại mẫu để bạn tham khảo. Nói chuyện về những thói quen và sở thích của bản thân là cách để mọi người sẻ chia và trở nên thân mật với nhau hơn. Vì vậy, việc nắm rõ các từ vựng chủ đề này sẽ giúp ích rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày và giúp bạn dễ dàng làm quen với các bạn mới đó. Hãy luyện tập để ghi nhớ được càng nhiều từ mới càng tốt nhé, chúc bạn học tốt!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!