Dancing đọc Tiếng Anh là gì

dance tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng dance trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ dance tiếng Anh

Từ điển Anh Việt


dance
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ dance

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: dance tiếng Anh là gì?

Định nghĩa Khái niệm

dance tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dance trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dance tiếng Anh nghĩa là gì.

dance /dɑ:ns/

* danh từ
sự nhảy múa; sự khiêu vũ
bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ
buổi liên hoan khiêu vũ
!to lead the dance
[xem] lead
!to lend a person a pretty dance
gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai
!St Vitusd dance
[y học] chứng múa giật

* nội động từ
nhảy múa, khiêu vũ
nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình
=her heart danced with joy+ lòng cô ta rộn lên sung sướng
=to dance for joy+ nhảy lên vì sung sướng
=a boat dancing on the waves+ con thuyền bập bềnh trên sóng
=the leaves are dancing in the wind+ lá cây rung rinh trong gió

* nội động từ
nhảy
=to dance the tango+ nhảy điệu tăngô
làm cho nhảy múa
tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống
=to dance a baby in ones arms+ tung tung nhẹ em bé trong tay
!to dance attendance upon somebody
phải chờ đợi ai lâu
luôn luôn theo bên cạnh ai
!to dance away ones time
nhảy múa cho tiêu thời giờ
!to dance onself into somebodys favour
nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai
!to dance ones head off
nhảy múa chóng cả mặt
!to dance to somebodys pipes [whistle, tume, piping]
để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển
!to dance on nothing
bị treo cổ

Xem thêm: Cấp cứu huyết học và ung thư số 3 BS Nguyễn Văn Thịnh

Thuật ngữ liên quan tới dance

Xem thêm: Bật mí cách tẩy keo dính trên sơn xe, nhựa xe hiệu quả

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dance trong tiếng Anh

dance có nghĩa là: dance /dɑ:ns/* danh từ- sự nhảy múa; sự khiêu vũ- bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ- buổi liên hoan khiêu vũ!to lead the dance- [xem] lead!to lend a person a pretty dance- gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai!St Vitusd dance- [y học] chứng múa giật* nội động từ- nhảy múa, khiêu vũ- nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình=her heart danced with joy+ lòng cô ta rộn lên sung sướng=to dance for joy+ nhảy lên vì sung sướng=a boat dancing on the waves+ con thuyền bập bềnh trên sóng=the leaves are dancing in the wind+ lá cây rung rinh trong gió* nội động từ- nhảy=to dance the tango+ nhảy điệu tăngô- làm cho nhảy múa- tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống=to dance a baby in ones arms+ tung tung nhẹ em bé trong tay!to dance attendance upon somebody- phải chờ đợi ai lâu- luôn luôn theo bên cạnh ai!to dance away ones time- nhảy múa cho tiêu thời giờ!to dance onself into somebodys favour- nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai!to dance ones head off- nhảy múa chóng cả mặt!to dance to somebodys pipes [whistle, tume, piping]- để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển!to dance on nothing- bị treo cổ

Đây là cách dùng dance tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dance tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hànliên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

dance /dɑ:ns/* danh từ- sự nhảy múa tiếng Anh là gì?
sự khiêu vũ- bài nhạc nhảy tiếng Anh là gì?
điệu nhạc khiêu vũ- buổi liên hoan khiêu vũ!to lead the dance- [xem] lead!to lend a person a pretty dance- gây khó khăn trở ngại cho ai tiếng Anh là gì?
làm phiền ai!St Vitusd dance- [y học] chứng múa giật* nội động từ- nhảy múa tiếng Anh là gì?
khiêu vũ- nhảy lên tiếng Anh là gì?
rộn lên tiếng Anh là gì?
nhún nhảy tiếng Anh là gì?
rung rinh tiếng Anh là gì?
bập bềnh tiếng Anh là gì?
rập rình=her heart danced with joy+ lòng cô ta rộn lên sung sướng=to dance for joy+ nhảy lên vì sung sướng=a boat dancing on the waves+ con thuyền bập bềnh trên sóng=the leaves are dancing in the wind+ lá cây rung rinh trong gió* nội động từ- nhảy=to dance the tango+ nhảy điệu tăngô- làm cho nhảy múa- tung tung nhẹ tiếng Anh là gì?
nhấc lên nhấc xuống=to dance a baby in ones arms+ tung tung nhẹ em bé trong tay!to dance attendance upon somebody- phải chờ đợi ai lâu- luôn luôn theo bên cạnh ai!to dance away ones time- nhảy múa cho tiêu thời giờ!to dance onself into somebodys favour- nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai!to dance ones head off- nhảy múa chóng cả mặt!to dance to somebodys pipes [whistle tiếng Anh là gì?
tume tiếng Anh là gì?
piping]- để cho ai xỏ mũi tiếng Anh là gì?
để cho ai điều khiển!to dance on nothing- bị treo cổ

Source: //mindovermetal.org
Category: Wiki công nghệ

Rate this post

Video liên quan

Chủ Đề