Đánh giá máy in đa chức năng canon mf212w
Máy in đa năng Canon MF212w giúp bạn theo kịp môi trường làm việc năng động với thời gian in bản đầu tiên chỉ trong 6 giây. Với khả năng hỗ trợ in di động, người dùng có thể in tài liệu trực tiếp từ các thiết bị di động của mình. Show
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
- Nơi bán máy in đa năng Canon 212w giá tốt nhất:https://sieuthithietbivanphong.com/may-in-da-chuc-nang-canon-mf-212w.html Thông Số Cơ BảnTính năng có sẵnScan màu[MF] Tính năng đặc biệtCopy - In - ScanKhổ giấy tối thiểuA5Khổ giấy tối đaA4Tốc độ23 trang/phútBộ nhớ RAM256 MBĐộ phân giải600 x 600 dpiCổng kết nối với máy tính
NẾU BẠN GẶP KHÓ KHĂN TRONG QUÁ TRÌNH TẢI & CÀI ĐẶT DRIVER, VUI LÒNG LIÊN HỆ 0919.911.955 Máy In Đa Chức Năng Canon MF 212w028.38200949
Chất lượng & Bảo hành:
Chế độ hậu mãi:
Đặc biệt:
Tag: máy in đa chức năng canon giá rẻ, máy in đa chức năng canon bền, máy in đa chức năng canon tiết kiệm mực, máy in đa chức năng canon văn phòng, máy in đa chức năng canon gia đình, sửa chữa máy in đa chức năng canon uy tín, sửa chữa máy in đa chức năng canon chất lượng, sửa chữa máy in đa chức năng canon giá rẻ, bơm mực máy in đa chức năng canon giá rẻ, bơm mực in máy in đa chức năng canon tận nhà, máy in giá rẻ, máy in bền, máy in tiết kiệm mực, máy in văn phòng, máy in gia đình, sửa chữa máy in uy tín, sửa chữa máy in chất lượng, sửa chữa máy in giá rẻ, bơm mực máy in giá rẻ, bơm mực in máy in tận nhà, máy in kết nối mạng, máy in kết nối wifi, máy in kết nối wireless, máy in kết nối không dây In Phương pháp in In laser đen trắng Tốc độ in khổ A4 23ppm Độ phân giải bản in 600 x 600dpi Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương) Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13,5 giây hoặc nhanh hơn Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Xấp xỉ 6 giây Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ nghỉ chờ) Xấp xỉ 2 giây Ngôn ngữ in UFR II LT Lề in Lề trên, dưới, trái và phải 5mm: (các khổ giấy không phải khổ bao thư) Lề trên, dưới, trái và phải:10mm (khổ bao thư) Tính năng in Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver Sao chụp Tốc độ sao khổ A4 23 trang/phút Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 9 giây Số bản sao tối đa 99 bản Phóng to/ Thu nhỏ 25 - 400% tăng giảm 1% Tính năng sao chụp Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID Quét Độ phân giải bản quét Độ phân giải quang học: 600 x 600dpi Trình điều khiển tăng cường: 9600 x 9600dpi Chiều sâu màu quét 24-bit Quét kéo Có, USB và mạng làm việc Quét đẩy (quét sang máy tính) nhờ ToolBox Có, USB và mạng làm việc Tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) Xử lí giấy Khay nạp giấy (chuẩn) Khay Cassette 250 tờ Khay tay 1 tờ *Giấy thường (60 - 80g/m2) Khay ra giấy 100 tờ (giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4) Khổ giấy Khay Cassette chuẩn: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Index Card, Australia Foolscap, Indian Legal Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Khổ chọn thêm (tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm) Khay tay: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Index Card, Australia Foolscap, Indian Legal Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Khổ chọn thêm (tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm) Loại giấy Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư Định lượng giấy Khay Cassette chuẩn: 60 đến 163g/m2 Khay tay: 60 đến 163g/m2 Kết nối giao tiếp và phần mềm Kết nối Có dây: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (mạng làm việc) Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt WPS dễ dàng) Giao thức kết nối In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) Quét: WSD-Scan (IPv4, IPv6) TCP/dịch vụ ứng dụng IP: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) Có dây: SNMPv1 (IPv4,IPv6) An ninh mạng Có dây: Lọc địa chỉ IP/Mac Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) Cấu hình không dây một nhấn Wi-Fi Protected Setup (WPS) Mobile Printing Canon Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple AirPrint™, Google Cloud Print™, Canon Print Service, Mopria™. Hệ điều hành tương thích (*1) Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 & up (*2), Linux (*3) Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, SSID Tool, Toner Status Thông số chung Bộ nhớ 256MB Màn hình LCD Màn hình đen trắng 5 dòng (màn hình điều khiển đa góc ngắm) Kích thước (W x D x H 390 x 371 x 312mm (khi đóng khay Cassette) 390 x 441 x 312mm (khi mở khay Cassette) Trọng lượng 10,2kg (10,8kg khi có cartridge) Tiêu thụ điện Tối đa: 1.270W hoặc thấp hơn Trung bình, Khi đang vận hành: Xấp xỉ 500W Trung bình, Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 3,2W Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ 1: Xấp xỉ. 1,6W Xấp xỉ 2,0W (không dây) Mức âm Khi đang vận hành: mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): 50dB khi in mức công suất âm: 6,5B Khi ở chế độ chờ: mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh):không thể nghe thấy (*4) mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn) Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 đến 30°C Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) Yêu cầu nguồn điện AC 220 to 240V, 50 / 60Hz Cartridge mực (*5) Cartridge 337: 2.400 trang (cartridge đi kèm: 1.700 trang) Chu trình nhiệm vụ hàng tháng (*6) 8.000 trang |