Danh sách trúng tuyển vào lớp 10 Quảng Ngãi 2022

Quản Trị Viên 04/08/2022 Lượt xem: 489

Đọc bài viết

SỞ GD&ĐT QUẢNG NGÃI

TRƯỜNG THPT TRẦN KỲ PHONG

DANH SÁCH BIÊN CHẾ LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2022-2023 [LẦN 1]

Học sinh Khối 10 năm học 2022-2023 tập trung về trường đúng vào lúc 07h30 ngày 06/8/2022 để nghe phổ biến một số nội dung chuẩn bị cho năm học mới.

STT Số báo danh Họ và tên Lớp Tổ hợp môn, chuyên đề lựa chọn Ghi chú
1 030008 Huỳnh Thị Nguyệt Ái 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
2 030002 Hồ Thanh An 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
3 030009 Trịnh Phúc Ân 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
4 030003 Đỗ Thị Kim Anh 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
5 030004 Hồ Thị Kim Anh 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
6 030005 Lê Ngọc Quỳnh Anh 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
7 030006 Ngô Công Tuấn Anh 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
8 030010 Nguyễn Võ Bách 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
9 030015 Trần Bùi Hải Băng 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
10 030014 Nguyễn Hồng Bảo 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
11 030012 Lê Tấn Bảo 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
12 030013 Lê Thái Bảo 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
13 030011 Đào Văn Bảo 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
14 030016 Bùi Gia Bin 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
15 030018 Lý Nguyễn Kim Bình 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
16 030017 Bùi Thanh Bình 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
17 030019 Nguyễn Thụy Trúc Cẩm 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
18 030020 Bùi Thị Kim Châu 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
19 030021 Ngô Nguyễn Mỹ Châu 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
20 030023 Trần Thị Mỹ Châu 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
21 030026 Phạm Thị Kim Chi 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
22 030024 Huỳnh Thị Lệ Chi 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
23 030025 Mai Tùng Chi 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
24 030027 Nguyễn Minh Chính 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
25 030028 Phạm Ngọc Trung Chính 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
26 030029 Lê Thị Chu 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
27 030031 Nguyễn Thị Thu Cúc 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
28 030058 Trương Đình Đạt 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
29 030054 Nguyễn Hữu Đạt 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
30 030053 Ngô Thành Đạt 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
31 030056 Phạm Tiến Đạt 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
32 030052 Bùi Văn Đạt 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
33 030055 Nguyễn Văn Đạt 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
34 030057 Phạm Văn Đạt 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
35 030036 Phạm Thị Hồng Diễm 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
36 030035 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
37 030037 Trần Quỳnh Diễm 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
38 030032 Đoàn Thị Thùy Diên 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
39 030059 Hồ Ngọc Điệp 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
40 030038 Đoàn Phương Diệu 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
41 030060 Nguyễn Trung Định 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
42 030061 Huỳnh Nguyễn Anh Đức 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
43 030063 Trần Minh Đức 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
44 030047 Đồng Trinh Minh Dũng 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
45 030048 Huỳnh Văn Dũng 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
46 030051 Trần Minh Dương 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
47 030050 Nguyễn Hà Xuân Dương 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
48 030042 Nguyễn Tấn Bá Duy 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
49 030039 Bùi Văn Duy 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
50 030044 Hồ Thị Kỳ Duyên 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
51 030046 Trần Kỳ Duyên 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
52 030043 Cao Thị Mỹ Duyên 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
53 030064 Đoàn Thị Bích Gian 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
54 030067 Nguyễn Thị Hiền Giang 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
55 030069 Phạm Thị Hoài Giang 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
56 030065 Đỗ Trần Hoàng Giang 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
57 030066 Lê Quốc Giang 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
58 030070 Phạm Thị Thanh Giang 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
59 030071 Hà Quỳnh Giao 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
60 030072 Huỳnh Minh Hà 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
61 030075 Nguyễn Hồ Ngọc Hà 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
62 030074 Lê Thị Thanh Hà 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
63 030073 Lê Thị Thanh Hà 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
64 030076 Nguyễn Thị Thu Hà 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
65 030084 Đoàn Nhật Hạ 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
66 030079 Nguyễn Hoàng Hải 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
67 030080 Nguyễn Trương Minh Hải 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
68 030082 Phạm Ngọc Hải 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
69 030081 Nguyễn Việt Hải 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
70 030093 Nguyễn Thị Bảo Hân 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
71 030097 Tô Gia Hân 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
72 030096 Phạm Lê Hân 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
73 030094 Nguyễn Thị Ngọc Hân 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
74 030095 Nguyễn Vũ Ngọc Hân 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
75 030092 Nguyễn Thị Hân 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
76 030091 Phạm Thị Kim Hằng 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
77 030088 Ngô Thị Thanh Hằng 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
78 030090 Nguyễn Thị Thu Hằng 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
79 030085 Huỳnh Thị Bích Hạnh 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
80 030087 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
81 030086 Lê Thị Hồng Hạnh 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
82 030077 Nguyễn Gia Hào 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
83 030083 Phạm Thị Mỹ Hảo 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
84 030100 Nguyễn Phúc Hậu 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
85 030101 Nguyễn Thanh Hậu 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
86 030104 Nguyễn Văn Hiên 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
87 030105 Võ Phương Hiền 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
88 030106 Nguyễn Đức Hiển 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
89 030107 Lê Thị Hoa 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
90 030108 Huỳnh Phi Hồng 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
91 030109 Trần Thị Thu Hồng 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
92 030111 Võ Minh Hợp 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
93 030110 Nguyễn Mình Hợp 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
94 030112 Nguyễn Phạm Minh Huân 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
95 030133 Võ Công Hùng 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
96 030129 Nguyễn Mạnh Hùng 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
97 030130 Nguyễn Tài Hùng 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
98 030131 Nguyễn Thanh Hùng 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
99 030132 Phan Thanh Hùng 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
100 030135 Huỳnh Quốc Đại Hưng 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
101 030136 Nguyễn Gia Hưng 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
102 030138 Phạm Khánh Hưng 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
103 030134 Châu Ngọc Hưng 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
104 030137 Nguyễn Nhật Hưng 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
105 030139 Phạm Quốc Hưng 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
106 030140 Trần Diệp Hương 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
107 030141 Nguyễn Thị Thu Hường 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
108 030114 Lâm Chấn Huy 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
109 030119 Nguyễn Đức Huy 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
110 030122 Võ Đức Huy 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
111 030118 Nguyễn Đoàn Gia Huy 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
112 030116 Lê Phạm Minh Huy 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
113 030113 Huỳnh Tấn Huy 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
114 030117 Lê Thanh Huy 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
115 030120 Nguyễn Tiểu Huy 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
116 030121 Nguyễn Xuân Huy 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
117 030124 Lê Thị Diệu Huyền 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
118 030126 Nguyễn Thị Lệ Huyền 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
119 030123 Huỳnh Thị Thanh Huyền 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
120 030125 Nguyễn Thị Huyền 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
121 030128 Nguyễn Thị Như Huỳnh 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
122 030143 Nguyễn Anh Kha 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
123 030142 Lê Bảo Kha 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
124 030144 Phạm Nguyễn Kha 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
125 030151 Nguyễn Hoàng Khải 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
126 030147 Nguyễn Lê Bảo Khang 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
127 030146 Nguyễn Huy Khang 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
128 030149 Võ Huỳnh Khang 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
129 030148 Trần Nguyên Khang 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
130 030145 Nguyễn Đỗ Phúc Khang 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
131 030150 Trần Quốc Khánh 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
132 030152 Nguyễn Gia Khiêm 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
133 030153 Võ Thành Khiêm 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
134 030154 Bùi Anh Khoa 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
135 030155 Lê Anh Khoa 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
136 030161 Võ Trần Anh Khoa 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
137 030156 Nguyễn Đăng Khoa 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
138 030157 Nguyễn Hà Khoa 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
139 030158 Nguyễn Kim Khoa 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
140 030159 Nguyễn Việt Khoa 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
141 030162 Bùi Vũ Mai Khôi 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
142 030163 Võ Thanh Khôi 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
143 030164 Ngô Minh Khuê 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
144 030166 Nguyễn Thị Mỹ Khuyên 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
145 030169 Đỗ Chí Kiên 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
146 030170 Trần Công Kiên 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
147 030183 Trần Anh Kiệt 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
148 030181 Nguyễn Võ Anh Kiệt 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
149 030175 Lê Đặng Tuấn Kiệt 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
150 030178 Nguyễn Đồng Tuấn Kiệt 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
151 030174 Huỳnh Tuấn Kiệt 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
152 030179 Nguyễn Tuấn Kiệt 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
153 030180 Nguyễn Tuấn Kiệt 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
154 030182 Phạm Tuấn Kiệt 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
155 030173 Phạm Thị Ánh Kiều 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
156 030172 Nguyễn Thị Kiều 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
157 030171 Hồ Thị Thu Kiều 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
158 030184 Trịnh Hồ Quốc Kin 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
159 030185 Lê Thanh Kỳ 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
160 030186 Ngô Trung Kỳ 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
161 030188 Nguyễn Quang Lâm 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
162 030187 Nguyễn Thị Ngọc Lan 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
163 030190 Huỳnh Thị Na Lê 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
164 030189 Huỳnh Thị Lê 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
165 030191 Phạm Thị Lên 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
166 030192 Đặng Thị Thùy Liêm 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
167 030195 Trần Thị Kim Liên 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
168 030194 Phan Thị Kim Liên 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
169 030193 Đỗ Thị Thùy Liên 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
170 030197 Đoàn Ngọc Ánh Linh 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
171 030200 Nguyễn Hoàng Bi Linh 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
172 030203 Trần Bùi Diệu Linh 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
173 030199 Lê Mai Linh 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
174 030201 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
175 030202 Nguyễn Thị Thùy Linh 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
176 030198 Huỳnh Nguyễn Trúc Linh 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
177 030204 Nguyễn Phạm Xuân Lĩnh 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
178 030208 Lý Tài Lộc 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
179 030205 Phạm Minh Long 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
180 030207 Trương Nguyễn Hoàng Phi Long 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
181 030210 Lê Nam Luân 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
182 030211 Nguyễn Tấn Lưu 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
183 030213 Đỗ Thị Cẩm Ly 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
184 030212 Bùi Khánh Ly 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
185 030214 Nguyễn Kiều Khánh Ly 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
186 030215 Nguyễn Mai Khánh Ly 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
187 030216 Phan Thị Kim Ly 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
188 030217 Đinh Văn Lý 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
189 030218 Trần Thanh Mến 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
190 030219 Nguyễn Thị Hà Mi 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
191 030220 Nguyễn Thế Hoàng Minh 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
192 030230 Nguyễn Thị Ánh My 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
193 030232 Nguyễn Thuỳ Cẩm My 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
194 030224 Hồ Hoài My 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
195 030234 Phạm Nguyễn Hoàng My 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
196 030225 Lê Thị Hồng My 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
197 030221 Dương Huỳnh Kiều My 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
198 030229 Nguyễn Phan My My 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
199 030228 Nguyễn Ngọc My 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
200 030233 Phạm Ngọc Thảo My 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
201 030222 Đoàn Thị Trà My 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
202 030231 Nguyễn Thị Trà My 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
203 030226 Lê Thị Trà My 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
204 030227 Lê Thị Trà My 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
205 030241 Nguyễn Thị Kim Na 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
206 030245 Phạm Thị Ly Na 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
207 030244 Phan Thị My Na 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
208 030242 Nguyễn Thị Nhi Na 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
209 030236 Đỗ Hà Ni Na 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
210 030240 Nguyễn Ny Na 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
211 030238 Hàn Thị Trúc Na 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
212 030243 Nguyễn Thị Vy Na 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
213 030237 Đỗ Thị Y Na 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
214 030247 Nguyễn Duy Nam 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
215 030248 Nguyễn Hoàng Nam 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
216 030246 Ngô Văn Nam 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
217 030250 Vương Thị Hần Nga 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
218 030249 Lê Thị Kiều Nga 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
219 030251 Đỗ Thị Hồng Ngân 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
220 030255 Nguyễn Thị Thanh Ngân 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
221 030256 Nguyễn Thị Thanh Ngân 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
222 030253 Lưu Thị Thanh Ngân 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
223 030254 Nguyễn Huỳnh Thu Ngân 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
224 030259 Nguyễn Thanh Nghĩa 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
225 030258 Huỳnh Trọng Nghĩa 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
226 030260 Phạm Trung Nghĩa 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
227 030262 Đặng Bảo Ngọc 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
228 030263 Phan Thị Bảo Ngọc 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
229 030261 Bùi Thị Bích Ngọc 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
230 030266 Lý Anh Nguyên 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
231 030267 Nguyễn Công Nguyên 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
232 030268 Nguyễn Tài Nguyên 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
233 030269 Trần Cao Thanh Nguyên 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
234 010269 Phùng Thảo Nguyên 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
235 030264 Đỗ Vạn Nguyên 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
236 030271 Phạm Đoàn Thế Nha 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
237 030277 Phạm Duy Nhân 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
238 030272 Bùi Thị Hạnh Nhân 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
239 030273 Nguyễn Hoài Nhân 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
240 030275 Nguyễn Quang Nhân 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
241 030276 Nguyễn Trọng Nhân 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
242 030279 Trần Nhẫn 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
243 030283 Vương Thị Mỹ Nhật 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
244 030280 Bùi Quốc Nhật 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
245 030282 Phạm Quốc Nhật 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
246 030281 Nguyễn Thị Nhật 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
247 030286 Đồng Thị Hồng Nhi 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
248 030291 Phan Thảo Nhi 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
249 030285 Dương Yến Nhi 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
250 030289 Huỳnh Ngọc Yến Nhi 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
251 030294 Võ Thị Yến Nhi 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
252 030293 Trần Thị Yến Nhi 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
253 030290 Huỳnh Thị Yến Nhi 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
254 030287 Đỗ Thị Yến Nhi 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
255 030284 Bùi Thị Yến Nhi 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
256 030292 Phan Trần Yến Nhi 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
257 030298 Bùi Anh Như 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
258 030301 Phạm Nguyễn Hoài Như 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
259 030300 Lê Quỳnh Như 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
260 030302 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
261 030299 Châu Thị Quỳnh Như 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
262 030304 Phạm Thị Quỳnh Như 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
263 030296 Phạm Nguyễn Hồng Nhung 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
264 030297 Võ Thị Kim Nhung 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
265 030307 Nguyễn Thị Bảo Ni 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
266 030306 Đỗ Thị Cẩm Ni 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
267 030305 Bùi Na Ni 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
268 030309 Nguyễn Tấn Ninh 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
269 030308 Lâm Văn Ninh 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
270 030310 Trần Thị Nở 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
271 030312 Nguyễn Thị Nữ 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
272 030311 Huỳnh Triết Nữ 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
273 030315 Nguyễn Thị Bảo Ny 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
274 030314 Nguyễn Hà Ny 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
275 030313 Huỳnh Thị Yến Ny 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
276 030316 Huỳnh Thị Hoàng Oanh 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
277 030317 Lê Tấn Pháp 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
278 030318 Đặng Hòa Phát 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
279 030322 Phạm Ngọc Phát 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
280 030320 Huỳnh Văn Phát 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
281 030321 Nguyễn Xuân Phát 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
282 030323 Lê Võ Hồng Phong 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
283 030324 Phạm Võ Quang Phú 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
284 030325 Nguyễn Ngọc Hoàng Phúc 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
285 030328 Nguyễn Thị Hồng Phúc 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
286 030327 Nguyễn Thanh Phúc 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
287 030333 Đinh Hải Phước 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
288 030334 Kiều Thị Hồng Phước 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
289 030332 Võ Duy Phương 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
290 030330 Nguyễn Thị Lan Phương 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
291 030329 Bùi Thị Mai Phương 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
292 030331 Nguyễn Thị Trúc Phương 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
293 030336 Nguyễn Nữ Hồng Phượng 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
294 030335 Lê Tấn Phượng 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
295 030337 Phạm Thị Thu Phượng 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
296 030340 Nguyễn Văn Minh Quân 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
297 030339 Nguyễn Trung Quân 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
298 030338 Huỳnh Văn Quang 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
299 030341 Quách Viết Quí 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
300 030343 Trần Chí Quốc 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
301 030350 Dương Phước Quý 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
302 030345 Huỳnh Thị Lệ Quyên 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
303 030346 Trần Lệ Quyên 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
304 030349 Phạm Văn Quyến 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
305 030351 Lê Thị Diễm Quỳnh 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
306 030352 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
307 030353 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
308 030354 Kiều Thị My Sa 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
309 030356 Ngô Thị Kim Sen 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
310 030357 Bùi Thanh Sơn 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
311 030358 Nguyễn Trường Sơn 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
312 030359 Bùi Thanh Tài 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
313 030360 Võ Văn Tài 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
314 030362 Ngô Thị Kim Tâm 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
315 030363 Nguyễn Hoàng Minh Tâm 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
316 030364 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
317 030361 Huỳnh Thành Tâm 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
318 030366 Trương Đình Tân 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
319 030365 Lê Văn Tân 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
320 030367 Lê Văn Hồ Tây 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
321 030382 Võ Tấn Thạch 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
322 030383 Nguyễn Thị Hồng Thắm 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
323 030371 Võ Đình Thanh 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
324 030370 Nguyễn Duy Thanh 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
325 030373 Phạm Minh Thành 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
326 030372 Đồng Trinh Thao 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
327 030376 Nguyễn Thị Hòa Thảo 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
328 030379 Phạm Lâm Ngọc Thảo 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
329 030375 Đoàn Như Ngọc Thảo 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
330 030374 Đặng Ngọc Phương Thảo 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
331 030380 Phạm Thị Phương Thảo 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
332 030381 Trần Thị Thanh Thảo 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
333 030377 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
334 030378 Nguyễn Thu Thảo 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
335 030384 Lê Văn Thế 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
336 030385 Võ Khánh Thi 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
337 030386 Phùng Văn Thiên 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
338 030391 Võ Gia Thịnh 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
339 030389 Mai Hoàng Kim Thịnh 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
340 030390 Nguyễn Thị Kim Thịnh 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
341 030393 Lê Kim Thoa 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
342 010374 Ngô Thị Thoa 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
343 030394 Nguyễn Thị Thu 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
344 030409 Lý Anh Thư 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
345 030415 Phạm Ngọc Anh Thư 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
346 030408 Lê Thị Anh Thư 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
347 030410 Nguyễn Thị Anh Thư 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
348 030411 Nguyễn Thị Anh Thư 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
349 030407 Lê Minh Thư 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
350 030416 Võ Phạm Minh Thư 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
351 030413 Phan Minh Thư 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
352 030412 Nguyễn Thị Minh Thư 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
353 030414 Phan Thị Minh Thư 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
354 030396 Phạm Ngọc Thuận 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
355 030397 Trần Thị Thuận 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
356 030405 Nguyễn Lê Thu Thuỳ 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
357 030398 Lê Thị Ngân Thúy 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
358 030400 Nguyễn Thị Thanh Thúy 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
359 030401 Nguyễn Thị Thu Thúy 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
360 030406 Phan Thị Anh Thùy 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
361 030403 Lâm Dương Thùy 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
362 030402 Đoàn Thị Thu Thùy 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
363 030404 Lý Thị Thu Thùy 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
364 030417 Trương Phạm Mai Thy 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
365 030424 Trần Văn Tích 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
366 030419 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
367 030418 Đinh Võ Thủy Tiên 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
368 030420 Lê Khả Tiến 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
369 030421 Lê Văn Tiến 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
370 030423 Võ Thị Tiền 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
371 030425 Đỗ Văn Tĩnh 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
372 030426 Nguyễn Văn Toán 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
373 030427 Huỳnh Văn Toàn 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
374 030432 Phạm Mỹ Trà 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
375 030433 Đoàn Bảo Trâm 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
376 030434 Huỳnh Bảo Trâm 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
377 030437 Ngô Bảo Trâm 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin; Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
378 030438 Nguyễn Thị Bảo Trâm 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
379 030439 Nguyễn Thị Bảo Trâm 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
380 030440 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
381 030443 Phạm Thị Ngọc Trâm 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
382 030436 Lê Thị Ngọc Trâm 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
383 030435 Huỳnh Thị Quỳnh Trâm 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
384 030442 Phan Ngọc Thùy Trâm 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
385 030441 Nhan Thị Thùy Trâm 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
386 030444 Phạm Thị Thùy Trâm 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
387 010438 Ngô Bảo Trân 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông; Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
388 030429 Nguyễn Thị Huyền Trang 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
389 030428 Nguyễn Quỳnh Trang 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
390 030431 Trần Thu Trang 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
391 030430 Nguyễn Thị Thùy Trang 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
392 030451 Nguyễn Minh Trí 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
393 030452 Võ Minh Trí 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
394 030449 Dương Tấn Trí 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
395 030450 Lê Xuân Trí 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
396 030447 Lê Trương Huyền Trinh 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
397 030446 Huỳnh Bùi Phương Trinh 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
398 030448 Nguyễn Thị Trinh Trinh 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
399 030453 Phạm Phan Hải Trình 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
400 030455 Đặng Nguyễn Thanh Trúc 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
401 030456 Nguyễn Thị Xuân Trúc 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
402 030458 Võ Duy Trường 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
403 030457 Huỳnh Mạnh Trường 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
404 030454 Nguyễn Minh Truyết 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
405 030465 Đồng Trinh Tú 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
406 030460 Nguyễn Phan Anh Tuấn 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
407 030461 Trần Anh Tuấn 10A3 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
408 030459 Nguyễn Châu Tuấn 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
409 030462 Ngô Trường Tuyến 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
410 030463 Võ Thị Thanh Tuyền 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
411 030464 Đặng Phước Tuyển 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
412 030466 Trần Nguyễn Phương Uyên 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
413 030467 Trần Thị Thế Uyên 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
414 030471 Huỳnh Thị Cẩm Vân 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
415 030472 Trần Khánh Vân 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
416 030470 Hồ Thị Vân 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
417 030469 Trần Sinh Văn 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
418 030468 Hồ Vỹ Văn 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
419 030473 Nguyễn Lê Công Vấn 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
420 030474 Phạm Thế Việt 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
421 030475 Nguyễn Lê Thế Vinh 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
422 030477 Nguyễn Hoàng Vũ 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
423 030480 Phạm Khánh Vũ 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
424 030478 Nguyễn Phan Vũ 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
425 030479 Nguyễn Thanh Vũ 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
426 030481 Trần Thanh Vũ 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
427 030489 Nguyễn Lê Hà Vy 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
428 030486 Kiều Khánh Vy 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
429 030495 Võ Thị Khánh Vy 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
430 030493 Phạm Thị Kiều Vy 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
431 030487 Lê Thị Kiều Vy 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
432 030491 Nguyễn Thị Lệ Vy 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
433 030483 Đặng Phương Vy 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
434 030485 Huỳnh Thị Vy 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
435 030488 Ngô Thị Vy 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
436 030492 Nguyễn Thuý Vy 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
437 030494 Võ Nguyễn Tường Vy 10A9 Địa – Hóa – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Tin
438 030484 Đỗ Thị Tường Vy 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
439 030497 Nguyễn Hùng Vỹ 10A4 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
440 030496 Hồ Viết Vyn 10A2 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
441 030499 Trần Thị Thanh Xuân 10A5 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
442 030507 Đoàn Lê Như Ý 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
443 030509 Phạm Như Ý 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
444 030508 Nguyễn Thị Như Ý 10A6 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
445 030503 Trà Vũ Minh Yên 10A1 Lý – Hóa –  Tin – CN Công;  Chuyên đề: Toán – Lý – Hóa
446 030501 Ngô Thị Thanh Yên 10A8 Hóa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Hóa – Sinh
447 030502 Nguyễn Thu Yên 10A11 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Văn – Sử – Địa
448 030504 Đoàn Lê Kim Yến 10A7 Địa – Lý – KT&PL – Tin;  Chuyên đề: Toán – Văn – Lý
449 030505 Phạm Thị Kim Yến 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa
450 030506 Phạm Thị Kim Yến 10A10 Địa – Sinh – KT&PL – CN Nông;  Chuyên đề: Toán – Văn – Địa

Video liên quan

Chủ Đề