Dazed la gi
Some artists, like Aqua, Daze or Hit'n'Hide are not usually considered eurodance, but Show fall into the bubblegum pop category. grey daze gravity daze school daze in a daze Daze Character cannot counter, assist, or gain extra turn meter. Người tây ban nha -aturdimiento Người pháp -stupeur Tiếng đức -benommenheit Thụy điển -förvirring Na uy -døs Hà lan -roes Tiếng ả rập -ذهول Tiếng nhật -ダズ Tiếng slovenian -omami Séc -dejz Tiếng indonesia -linglung Người ý -stordimento Đánh bóng -oszołomieniu Bồ đào nha -torpor Tiếng rumani -o uluire Người ăn chay trường -дейз Tiếng slovak -omámenie Người hy lạp -ζάλη Tiếng do thái -דייז Ukraina -заціпенінні Người hungary -kábultan Tiếng nga -оцепенении bị choáng ; bối rối ; gào ; lo lắng ; bị choáng ; bối rối ; gào ; lo lắng ; dazed; stunned; stupefied; stupid in a state of mental numbness especially as resulting from shock dazed; foggy; groggy; logy; stuporous stunned or confused and slow to react (as from blows or drunkenness or exhaustion) * danh từ Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dazed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dazed tiếng Anh nghĩa là gì. daze /deiz/ Thuật ngữ liên quan tới dazed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dazed trong tiếng Anhdazed có nghĩa là: daze /deiz/* danh từ- (khoáng chất) mica- sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ- tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...)- tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng- sự loá mắt, sự quáng mắt* ngoại động từ- làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ- làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...)- làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người- làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt Đây là cách dùng dazed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ dazed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. |