Definition nghĩa tiếng việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /dɪ.ˈfɑɪn/

Hoa Kỳ[dɪ.ˈfɑɪn]

Ngoại động từSửa đổi

define ngoại động từ /dɪ.ˈfɑɪn/

  1. Định nghĩa (một từ... ).
  2. Định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới... ). to define the right for someone — định rõ quyền hạn cho ai to define the boundary between two countries — định rõ ranh giới hai nước
  3. Xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất.

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to define
Phân từ hiện tại defining
Phân từ quá khứ defined
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại define define hoặc definest¹ defines hoặc defineth¹ define define define
Quá khứ defined defined hoặc definedst¹ defined defined defined defined
Tương lai will/shall²define will/shalldefine hoặc wilt/shalt¹define will/shalldefine will/shalldefine will/shalldefine will/shalldefine
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại define define hoặc definest¹ define define define define
Quá khứ defined defined defined defined defined defined
Tương lai weretodefine hoặc shoulddefine weretodefine hoặc shoulddefine weretodefine hoặc shoulddefine weretodefine hoặc shoulddefine weretodefine hoặc shoulddefine weretodefine hoặc shoulddefine
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại define let’s define define

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˌdɛ.fə.ˈnɪ.ʃən/

Hoa Kỳ[ˌdɛ.fə.ˈnɪ.ʃən]

Danh từSửa đổi

definition /ˌdɛ.fə.ˈnɪ.ʃən/

  1. Sự định nghĩa, lời định nghĩa.
  2. Sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới... ).
  3. (Vật lý) Sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)