Fairy có nghĩa là gì

fairy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fairy


Phát âm : /'feəri/

Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • [thuộc] tiên, [thuộc] cánh tiên
  • tưởng tượng, hư cấu
  • xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên

+ danh từ

  • tiên, nàng tiên
  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người đồng dâm nam

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    faery faerie fay sprite

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fairy"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "fairy":
    faerie faery fair fairway fairy far fare faro farriery farrow more...
  • Những từ có chứa "fairy":
    fairy fairy lamps fairy lights fairy-tale fairydom fairyhood fairyism fairyland
  • Những từ có chứa "fairy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    động đào tiên nữ gót tiền tiên nga ngọc nữ kim đồng khá nàng tiên tiên Lạc Long Quân more...

Lượt xem: 414


fairy

* tính từ - [thuộc] tiên, [thuộc] cánh tiên - tưởng tượng, hư cấu - xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên * danh từ - tiên, nàng tiên - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người đồng dâm nam


fairy

cô tiên ; cổ tích ; nàng tiên cổ tích ; nàng tiên ; nói ; phải là tiên chăm ; phải nàng tiên ; phải tiên ánh sáng ; thưa tiên ; thần tiên phải ; thần tiên ; tiên chăm sóc ; tiên ; truyện cổ ;

fairy

cô tiên ; cổ tích ; nàng tiên cổ tích ; nàng tiên ; phải là tiên chăm ; phải nàng tiên ; phải tiên ánh sáng ; thưa tiên ; thần tiên phải ; thần tiên ; tiên chăm sóc ; tiên ; tích ;


fairy; faerie; faery; fay; sprite

a small being, human in form, playful and having magical powers

fairy; fag; faggot; fagot; nance; pansy; poof; poove; pouf; queen; queer

offensive term for an openly homosexual man


fairy

* tính từ - [thuộc] tiên, [thuộc] cánh tiên - tưởng tượng, hư cấu - xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên * danh từ - tiên, nàng tiên - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người đồng dâm nam

fairy lamps

-lights] /'feəri'laits/ * danh từ số nhiều - đèn lồng

fairy lights

-lights] /'feəri'laits/ * danh từ số nhiều - đèn lồng

fairy-tale

* danh từ - chuyện tiên, chuyện thần kỳ - chuyện bịa, chuyện khó tin - chuyện tình cờ - sự tiến bộ thần kỳ

fairy godmother

* danh từ - người giúp đỡ đúng lúc, qưới nhân

fairy-land

* danh từ - tiên cảnh; tiên giới; chốn thần tiên

fairy-like

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Tiếng AnhSửa đổi

fairy

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈfɛr.i/

Hoa Kỳ[ˈfɛr.i]

Tính từSửa đổi

fairy /ˈfɛr.i/

  1. [Thuộc] Tiên, [thuộc] cánh tiên.
  2. Tưởng tượng, hư cấu.
  3. Xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên.

Danh từSửa đổi

fairy /ˈfɛr.i/

  1. Tiên, nàng tiên.
  2. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] , [từ lóng] người đồng dâm nam.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
[Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]

Từ: fairy

/'feəri/

  • tính từ

    [thuộc] tiên, [thuộc] cánh tiên

  • tưởng tượng, hư cấu

  • xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên

  • danh từ

    tiên, nàng tiên

  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người đồng dâm nam

    Từ gần giống

    fairy-tale fairy lights fairyland fairyhood fairy lamps



Video liên quan

Chủ Đề