Get a penny to their name là gì
Thành ngữ tiếng Anh thông dụngThành ngữ tiếng Anh thông dụng Phần 1Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này Show
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶
Chú thích:
informal: dùng trong hoàn cảnh không trang trọng 1. to hit the books(informal) học.
2. to be up in the airchưa chắc chắn, chưa được quyết định.
3. to hit the sack(informal) đi ngủ vì đã mệt lả.
4. to lose your touchmất khả năng / không thể làm được một việc mà trước đây bạn vẫn có thể làm tốt.
5. to twist somebodys arm(informal) thuyết phục ai đó làm một điều mà trước đây họ không muốn làm.
6. to stab somebody in the backnói xấu hay phản bội một người đã tin bạn.
Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi. Thành ngữ tiếng Anh thông dụng Phần 2
Chú thích:
informal: dùng trong hoàn cảnh không trang trọng disapproving: dùng với nghĩa tiêu cực 1. whole nine yards(informal) tất cả mọi thứ.
2. wouldn't be caught dead(informal) dùng để nói rằng bạn không thích mặc một bộ đồ nào đó hay bị bắt gặp trong một tình huống nào đó.
3. over the moon(informal) cực kỳ hạnh phúc và hào hứng.
4. jump the gunlàm điều gì đó quá sớm, trước thời điểm đúng.
5. a drop in the oceanmuối bỏ biển / thứ gì đó quá nhỏ để tạo nên ảnh hưởng.
6. bite your tonguegiữ im lặng, không nói điều gì đó mà có thể khiến người khác nổi giận hay gây bất hòa.
Thành ngữ tiếng Anh thông dụng Phần 3
Chú thích:
informal: dùng trong hoàn cảnh không trang trọng humorous: dùng với ý hài hước disapproving: dùng với nghĩa tiêu cực go the extra milenỗ lực nhiều hơn nữa để đạt được thứ gì đó, để giúp ai đó, vv.
keep an eye on somebody / somethingđể mắt đến ai đó / cái gì đó.
kick the bucket(informal) (humorous) chết / ngủm.
pull somebodys leg(informal) đùa với ai đó, thường là làm họ tin một điều không có thật.
smell a rat(informal) nghi ngờ việc gì đó không đúng.
take a rain check(informal) từ chối một lời mời / lời đề nghị nhưng nói rằng có thể sau này sẽ chấp nhận.
Thành ngữ tiếng Anh thông dụng Phần 4
Chú thích:
informal: dùng trong hoàn cảnh không trang trọng 1. to sit tightdùng để khuyên ai đó nên kiên nhẫn và không có bất cứ hành động nào cho đến khi biết thêm thông tin.
2. to keep your chin up(informal) dùng khi muốn khuyên ai đó nên vui vẻ lên dù có đang gặp khó khăn.
3. to face the music(informal) chấp nhận thực tế hay một hình phạt nào đó cho những gì bạn đã làm.
4. cold turkeytrạng thái khó chịu khi bỏ hay ngừng hút thuốc / uống rượu / chất ngây nghiện.
5. to be on the ballhiểu được tình huống và phản ứng nhanh.
6. to ring a bell(informal) nghe quen thuộc với bạn.
Thành ngữ tiếng Anh thông dụng Phần 5
Chú thích:
informal: dùng trong hoàn cảnh không trang trọng 1. to be under the weather(informal) cảm thấy hơi mệt trong người / không khỏe như bình thường.
2. to look like a million dollars / bucks(informal) trông rất hấp dẫn, quyến rũ, vv.
3. rule of thumbcách làm một việc dựa trên kinh nghiệm từ trước chứ không phải do đo đạc cụ thể.
4. to find your feetthích nghi với môi trường mới và có thể hành động một cách tự tin và độc lập.
5. to let off steam(informal) làm gì đó để giúp bạn hết nóng giận.
6. to cut to the chase(informal) nói thẳng vào những vấn đề quan trọng nhất.
Thành ngữ tiếng Anh thông dụng Phần 6
Chú thích:
informal: dùng trong hoàn cảnh không trang trọng 1. a hot potato(informal) một vấn đề khó khăn và gây nhiều tranh cãi.
2. a penny for your thoughtsdùng để hỏi người khác đang nghĩ gì.
3. add insult to injuryxát muối lên vết thương / khiến cho mọi việc càng trở nên tồi tệ hơn.
4. cost/pay an arm and a leg(informal) tốn kém rất nhiều tiền.
5. back to the drawing boardnghĩ cách khác để thực hiện một vấn đề nào đó sau khi kế hoạch hay ý tưởng trước đã thất bại.
6. at the drop of a hatngay lập tức, ngay tức khắc.
Thành ngữ tiếng Anh thông dụng Phần 7
Chú thích:
informal: dùng trong hoàn cảnh không trang trọng 1. ball is in your courttrách nhiệm của bạn sau đó là đưa ra quyết định hay hành động tiếp theo.
2. barking up the wrong tree(informal) hiểu sai về cách đạt được điều gì đó.
3. be glad to see the back of(informal) cảm thấy vui vì không cần phải gặp mặt hay đụng chạm ai đó nữa vì bạn không thích người đó. Trans: "I hear that Mary has been fired. So glad to see the back of her." Trans: "Tôi nghe nói Mary vừa mới vị đuổi việc Thật vui vì cuối cùng không cần phải chạm mặt cô ta nữa." 4. beat around the bushnói vòng vo, không đi vào trọng tâm.
5. best of both worldscó được lợi thế / ưu thế của hai hay nhiều lựa chọn cùng một lần.
6. best thing since sliced bread(informal) một phát minh, ý tưởng, sáng chế, kế hoạch, vv, hay và thú vị.
Thành ngữ tiếng Anh thông dụng Phần 8
Chú thích:
informal: dùng trong hoàn cảnh không trang trọng disapproving: dùng với nghĩa tiêu cực 1. blessing in disguisemột thứ mà ban đầu có thể gây rắc rối nhưng cuối cùng lại có kết quả tốt.
2. burn the midnight oilhọc hay làm việc trễ đến tận khuya.
3. cut corners(disapproving) làm gì đó theo cách dễ nhất, nhanh chóng nhất và ít tốn kém nhất, thường bằng cách bỏ qua luật lệ, quy tắc.
4. cut the mustardtốt như mong đợi, như kì vọng.
5. Devil's Advocatengười đưa ra một luận điểm họ không có để dấy lên tranh luận.
6. a far cry frommột thứ rất khác.
Thành ngữ tiếng Anh thông dụng Phần 9
Chú thích:
informal: dùng trong hoàn cảnh không trang trọng disapproving: dùng với nghĩa tiêu cực 1. give somebody the benefit of the doubtchấp nhận là những điều ai đó nói hoặc làm là đúng vì bạn không thể chứng minh là họ sai.
2. on/through the grapevinenghe phong thanh (tin đồn thổi).
3. hit the nail on the headđánh đúng / nói đúng trọng tâm.
4. in the heat of the momentthực hiện một hành động lúc thiếu suy nghĩ do đang cao hứng hoặc tức giận.
5. climb/jump on the bandwagon(informal, disapproving) làm một điều hợp thời như như người khác vói hi vọng cũng sẽ nổi tiếng hay thành công.
6. hold/keep somebody/something at bayngăn cản ai đó đến gần hay ngăn một vấn đề co ảnh hưởng tiêu cực.
Thành ngữ tiếng Anh thông dụng Phần 10
Chú thích:
informal: dùng trong hoàn cảnh không trang trọng 1. the last/final straw, the straw that breaks the camels backgiọt nước làm tràn ly / điều cuối cùng khiến bạn không thể chấp nhận được tình huống nữa.
2. (not) see eye to eye with somebody(không) chia sẻ quan điểm với ai đó.
3. theres (a) method in somebodys madnesshành động của người khác đều có lý do chứ không phải là vì họ điên hay ngu ngốc.
4. miss the boat(informal) không thể tận dụng được thứ gì vì đến quá trễ.
5. once in a blue moon(informal) rất hiếm.
6. a piece of cake(informal) một điều rất dễ làm.
Thành ngữ tiếng Anh thông dụng Phần 11
Chú thích:
informal: dùng trong hoàn cảnh không trang trọng 1. sit on the fencetránh liên quan vào điều gì đó; ở thế trung lập, không nói rõ mình theo phe nào.
2. take something with a pinch of saltcẩn thận khi tin một điều gì đó là sự thật.
3. steal somebodys thundernhận được sự thành công, sự chú ý, vv mà người khác đang muốn có, thường là nhờ vào việc nói hay làm điều mà họ đang định làm.
4. a taste/dose of your own medicinegậy ông đập lưng ông; cư xử tệ với người khác như những gì họ đã làm.
5. speak/talk of the devil(informal) mới nhắc đến Tào Tháo (thì Tào Tháo đã đến).
6. (straight) from the horses mouth(informal) (về thông tin) được người trong cuộc đưa ra và khả năng chính xác cao.
giới thiệu cùng bạnHọc tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
|