Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ graves trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ graves tiếng Anh nghĩa là gì.
grave /greiv/* danh từ- mồ, mả, phần mộ- nơi chôn vùi=grave of homour+ nơi chôn vùi danh dự- sự chết, âm ty, thế giới bên kia=from beyond the grave+ từ thế giới bên kia!to be brought ot an early grave- chết non, chết yểu!on the brink of the grave- [xem] brink!to make somebody turn in his grave- chửi làm bật mồ bật mả ai lên!never on this side of the grave- không đời nào, không bao giờ!Pauper's grave- huyệt chung, hố chôn chung!secret as the grave- kín như bưng!someone is walking on my grave- tôi tự nhiên rùng mình* ngoại động từ graved, graved, graven- khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]=to be graven on [in] one's memỏy+ khắc sâu trong ký ức- [từ cổ,nghĩa cổ] đào [huyệt] chôn* ngoại động từ- [hàng hải] cạo quét [tàu]* danh từ- [ngôn ngữ học] dấu huyền* tính từ- trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn=a grave look+ vẻ trang nghiêm- nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng [sự việc]=a grave mistake+ khuyết điểm nghiêm trọng=grave symptoms+ những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại=grave news+ tin tức quan trọng- sạm, tối [màu]- trầm [giọng]- [ngôn ngữ học] huyền [dấu]
- good-hearted tiếng Anh là gì?
- phagocyte tiếng Anh là gì?
- life assurance tiếng Anh là gì?
- unchainable tiếng Anh là gì?
- antenna resistance tiếng Anh là gì?
- reabsorption tiếng Anh là gì?
- pillowed tiếng Anh là gì?
- newsprint tiếng Anh là gì?
- droopiest tiếng Anh là gì?
- milkiest tiếng Anh là gì?
- recoiless tiếng Anh là gì?
- infields tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của graves trong tiếng Anh
graves có nghĩa là: grave /greiv/* danh từ- mồ, mả, phần mộ- nơi chôn vùi=grave of homour+ nơi chôn vùi danh dự- sự chết, âm ty, thế giới bên kia=from beyond the grave+ từ thế giới bên kia!to be brought ot an early grave- chết non, chết yểu!on the brink of the grave- [xem] brink!to make somebody turn in his grave- chửi làm bật mồ bật mả ai lên!never on this side of the grave- không đời nào, không bao giờ!Pauper's grave- huyệt chung, hố chôn chung!secret as the grave- kín như bưng!someone is walking on my grave- tôi tự nhiên rùng mình* ngoại động từ graved, graved, graven- khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]=to be graven on [in] one's memỏy+ khắc sâu trong ký ức- [từ cổ,nghĩa cổ] đào [huyệt] chôn* ngoại động từ- [hàng hải] cạo quét [tàu]* danh từ- [ngôn ngữ học] dấu huyền* tính từ- trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn=a grave look+ vẻ trang nghiêm- nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng [sự việc]=a grave mistake+ khuyết điểm nghiêm trọng=grave symptoms+ những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại=grave news+ tin tức quan trọng- sạm, tối [màu]- trầm [giọng]- [ngôn ngữ học] huyền [dấu]
Đây là cách dùng graves tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ graves tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
grave /greiv/* danh từ- mồ tiếng Anh là gì? mả tiếng Anh là gì? phần mộ- nơi chôn vùi=grave of homour+ nơi chôn vùi danh dự- sự chết tiếng Anh là gì? âm ty tiếng Anh là gì? thế giới bên kia=from beyond the grave+ từ thế giới bên kia!to be brought ot an early grave- chết non tiếng Anh là gì? chết yểu!on the brink of the grave- [xem] brink!to make somebody turn in his grave- chửi làm bật mồ bật mả ai lên!never on this side of the grave- không đời nào tiếng Anh là gì? không bao giờ!Pauper's grave- huyệt chung tiếng Anh là gì? hố chôn chung!secret as the grave- kín như bưng!someone is walking on my grave- tôi tự nhiên rùng mình* ngoại động từ graved tiếng Anh là gì? graved tiếng Anh là gì? graven- khắc tiếng Anh là gì? chạm tiếng Anh là gì? khắc sâu tiếng Anh là gì? tạc tiếng Anh là gì? ghi tạc [[nghĩa đen] & tiếng Anh là gì? [nghĩa bóng]]=to be graven on [in] one's memỏy+ khắc sâu trong ký ức- [từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ] đào [huyệt] chôn* ngoại động từ- [hàng hải] cạo quét [tàu]* danh từ- [ngôn ngữ học] dấu huyền* tính từ- trang nghiêm tiếng Anh là gì? nghiêm nghị tiếng Anh là gì? từ tốn=a grave look+ vẻ trang nghiêm- nghiêm trọng tiếng Anh là gì? trầm trọng tiếng Anh là gì? quan trọng [sự việc]=a grave mistake+ khuyết điểm nghiêm trọng=grave symptoms+ những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại=grave news+ tin tức quan trọng- sạm tiếng Anh là gì?tối [màu]- trầm [giọng]- [ngôn ngữ học] huyền [dấu]
Thêm vào từ điển của tôi danh từ mồ, mả, phần mộ nơi chôn vùi grave of homour nơi chôn vùi danh dự
sự chết, âm ty, thế giới bên kia
from beyond the grave
từ thế giới bên kia
động từ
khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]
to be graven on [in] one's memỏy
khắc sâu trong ký ức
[từ cổ,nghĩa cổ] đào [huyệt] chôn
[hàng hải] cạo quét [tàu]
danh từ
[ngôn ngữ học] dấu huyền
tính từ
trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn
a grave look
vẻ trang nghiêm
nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng [sự việc]
a grave mistake
khuyết điểm nghiêm trọng
grave symptoms
những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại
grave news
tin tức quan trọng
sạm, tối [màu]
trầm [giọng]
[ngôn ngữ học] huyền [dấu]
Cụm từ/thành ngữ
to be brought ot an early grave
chết non, chết yểu
on the brink of the grave
[xem] brink
to make somebody turn in his grave
chửi làm bật mồ bật mả ai lên
never on this side of the grave
không đời nào, không bao giờ
Pauper's grave
huyệt chung, hố chôn chung
secret as the grave
kín như bưng
someone is walking on my grave
tôi tự nhiên rùng mình
Từ gần giống
0983.024.114