Hệ thống phân phối khí tiếng anh là gì năm 2024

Ngành Ô tô đã và đang có những bước tiến vượt bậc trong những năm gần đây. Việc học tiếng Anh chuyên ngành Ô tô là điều vô cùng cần thiết nếu bạn muốn phát triển trong lĩnh vực này. Hãy khám phá ngay bộ từ vựng Anh văn chuyên ngành Ô tô cùng VUS trong bài viết dưới đây bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô bạn cần nhớ

Từ vựng tiếng Anh về các loại Ô tô

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Car/kɑ:/Ô tô nói chung2

Van/væn/Xe tải nhỏ3

Cab/kæb/Taxi4

Tram/træm/Xe điện5

Minicab/’minikæb/Taxi đặt qua tổng đài6

Caravan/’kærəvæn/Xe nhà di động7

Universal/ju:ni’və:sl/Loại xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài và gắn liền với khoang hành lý8

Cabriolet/kæbriou’lei/Xe 2 cửa mui trần9

Pick-upXe bán tải10

Sedan/si’dæn/Xe hơi 4 chỗ ngồi, 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin11

Roadster/’roudstə/Dòng xe hai cửa, mui trần, có 2 chỗ ngồi12

Concept Car/’kɔnsept kɑ:/Các mẫu xe trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất, chưa chính thức bán ra thị trường13

Minivan/’mini væn/Dòng xe có ca-bin kéo dài và không có cốp sau, có thể có từ 6 – 8 chỗ ngồi

Hệ thống phân phối khí tiếng anh là gì năm 2024
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô mới và đầy đủ nhất

Từ vựng về máy móc và động cơ Ô tô

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Air filter/ɛr ˈfɪltər/Bộ lọc không khí2

Alternator/ˈɔltəˌneɪtər/Máy phát điện ô tô3

Axle/ˈæksəl/Trục xe4

Ball joint/bɔl ʤɔɪnt/Khớp nối cầu5

Battery/ˈbætəri/Ắc quy, bình điện6

Brake pads/breɪk pædz/Bố thắng7

Brake rotor/breɪk ˈroʊtər/Đĩa phanh8

Brake system/breɪk ˈsɪstəm/Hệ thống phanh9

Camshaft/ˈkæmˌʃæft/Trục cam10

Carburetor/ˈkɑrbəˌreɪtər/Bộ chế hòa khí hay bình xăng con11

Catalytic converter/kəˈtælɪtɪk kənˈvɜrtər/Bộ lọc khí thải trên xe ô tô12

Clutch/klʌʧ/Bộ ly hợp ô tô13

Cooling system/ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm/Hệ thống làm mát14

Crankcase breather/ˈkræŋkˌkeɪs ˈbriðər/Hệ thống thông khí hộp trục khuỷu15

Crankshaft/ˈkræŋkˌʃæft/Trục khuỷu động cơ đốt trong16

Distributor/dɪˈstrɪbjʊtər/Bộ chia điện17

Drive shaft/draɪv ʃæft/Trục lái / trục truyền động18

ECU (Engine Control Unit)/iːsiːˈjuː/Bộ tổ hợp vi mạch điện tử19

Engine/ˈɛndʒɪn/Động cơ20

Engine block/ˈɛndʒɪn blɑk/Thân máy hoặc lốc máy21

Exhaust manifold/ɪgˈzɔst ˈmænɪˌfoʊld/Cổ góp ống xả22

Exhaust system/ɪgˈzɔst ˈsɪstəm/Hệ thống xả23

Fan belt/fæn bɛlt/Dây đai kéo quạt24

Flywheel/ˈflaɪˌwil/Bánh đà25

Fuel injector/fjuːəl ˈɪnʤɛktər/Hệ thống phun xăng điện tử26

Fuel pump/fjuːəl pʌmp/Bơm xăng27

Fuel rail/fjuːəl reɪl/Đường ống dẫn nhiên liệu đến kim phun28

Fuel tank/fjuːəl tæŋk/Bình nhiên liệu29

Ignition coil/ɪgˈnɪʃən kɔɪl/Bobin đánh lửa30

Ignition system/ɪgˈnɪʃən ˈsɪstəm/Hệ thống đánh lửa31

Intake manifold/ˈɪnteɪk ˈmænɪˌfoʊld/Ống nạp32

Intercooler/ˈɪntərˌkuːlər/Thiết bị làm mát khí nạp33

Motor/ˈmoʊtər/Mô tơ34

Muffler/ˈmʌflər/Bộ giảm thanh35

OBD (On-Board Diagnostics) system/oʊbiːˈdiː/Hệ thống chẩn đoán trên xe36

Oil filter/ɔɪl ˈfɪltər/Lọc dầu động cơ37

Oil pump/ɔɪl pʌmp/Bơm dầu38

Piston/ˈpɪstən/Pít tông39

Power steering pump/ˈpaʊər ˈstɪrɪŋ pʌmp/Bơm trợ lực lái40

Powertrain/ˈpaʊərˌtreɪn/Hệ thống truyền động41

Radiator core/ˈreɪdiˌeɪtər kɔr/Két nước ô tô42

Serpentine belt/sɜːrˈpɛntaɪn bɛlt/Đai truyền động43

Shock absorber/ʃɑːk əbˈzɜːrbər/Bộ giảm chấn44

Solenoid valve/ˈsoʊlənɔɪd veɪv/Van điện từ45

Spark plug/spɑːrk plʌɡ/Bugi ô tô46

Strut bar/ Sway bar/strʌt bɑːr/Thanh cân bằng47

Suspension system/səˈspɛnʃən ˈsɪstəm/Hệ thống treo48

Throttle body/ˈθrɑːtl ˈbɑːdi/Khung van bướm – bộ điều khiển điện tử49

Tie rod/taɪ rɑd/Rô tuyn ô tô50

Timing belt/ˈtaɪmɪŋ bɛlt/Dây cam51

Timing chain/ˈtaɪmɪŋ ʧeɪn/Dây xích truyền động trục cam52

Traction control system/ˈtrækʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəm/Hệ thống kiểm soát lực kéo53

Turbocharger/ˈtɜːrboʊˌʧɑːrdʒər/Bộ tăng áp động cơ54

Water pump/ˈwɔtər pʌmp/Bơm nước55

A/C Condensers/eɪ/siː kənˈdɛnsəz/Dàn nóng56

AC System/eɪ-siː ˈsɪstɪm/Hệ thống điều hòa57

Adaptive Cruise Control/əˈdæptɪv kruːz kənˈtrəʊl/Hệ thống kiểm soát hành trình58

Alternator/ˈɔːltəneɪtə/Máy phát điện59

Auto Sensors/ˈɔːtəʊ ˈsɛnsəz/Các cảm biến trên xe60

Brakes/breɪks/Phanh61

Braking System/ˈbreɪkɪŋ ˈsɪstɪm/Hệ thống phanh62

Bumpers/ˈbʌmpəz/Cản trước63

Camera System/ˈkæmərə ˈsɪstɪm/Hệ thống camera64

Charge Pipe/ʧɑːʤ paɪp/Ống nạp65

Closing Velocity Sensor/ˈkləʊzɪŋ vɪˈlɒsɪti ˈsɛnsə/Cảm biến66

Cylinder Head/ˈsɪlɪndə hɛd/Nắp xi lanh67

Down Pipe/daʊn paɪp/Ống xả68

Electrical System/ɪˈlɛktrɪkəl ˈsɪstɪm/Hệ thống điện69

Electronic Brake System/ɪlɛkˈtrɒnɪk breɪk ˈsɪstɪm/Hệ thống phanh điện tử70

Engine Components/ˈɛnʤɪn kəmˈpəʊnənts/Linh kiện trong động cơ71

Exhaust System/ɪgˈzɔːst ˈsɪstɪm/Hệ thống khí thải72

Fuel Pressure Regulator/fjʊəl ˈprɛʃə ˈrɛgjʊleɪtə/Van điều áp nhiên liệu ô tô73

Fuel Rail/fjʊəl reɪl/Ống dẫn nhiên liệu74

Fuel Supply System/fjʊəl səˈplaɪ ˈsɪstɪmm/Hệ thống cung cấp nhiên liệu75

Gateway Data Transmitter/ˈgeɪtweɪ ˈdeɪtə trænzˈmɪtə/Hộp trung tâm76

Grilles/grɪlz/Lưới tản nhiệt, lưới thông gió77

Ignition System/ɪgˈnɪʃən ˈsɪstɪm/Hệ thống đánh lửa78

Intake Manifold/ˈɪnteɪk ˈmænɪfəʊld/ldCổ góp hút, ống góp hút79

Intake Pipe/ˈɪnteɪk paɪp/Đường ống nạp80

Lubrication System/ˌluːbrɪˈkeɪʃən ˈsɪstɪm/Hệ thống bôi trơn81

Oil Drain Plug/ɔɪl dreɪn plʌg/Ốc xả nhớt82

Pistons/ˈpɪstənz/Pit tông83

Pulley/ˈpʊli/Ròng rọc84

Radiator Supports/ˈreɪdɪeɪtə səˈpɔːts/Lưới tản nhiệt85

Radiators/ˈreɪdɪeɪtəz/Két nước86

Reversible Seat Belt Pretensioner/rɪˈvɜːsəbl siːt bɛlt prɪˈtɛnʃənə/Bộ căng dây đai87

Seat Control Unit/siːt kənˈtrəʊl ˈjuːnɪt/Bộ điều khiển ghế ngồi88

Sensor Cluster/ˈsɛnsə ˈklʌstə/Cảm biến ly hợp89

Side Satellites/saɪd ˈsætəlaɪts/Cảm biến va chạm thân xe90

Starting System/ˈstɑːtɪŋ ˈsɪstɪm/Hệ thống khởi động91

Steering System/ˈstɪərɪŋ ˈsɪstɪm/Hệ thống lái92

Step Bumpers/stɛp ˈbʌmpəz/Cản sau93

Suspension System/səsˈpɛnʃən ˈsɪstɪm/Hệ thống treo94

Transmission System/trænzˈmɪʃən ˈsɪstɪm/Hệ thống hộp số95

Valve Cover/vælv ˈkʌvə/Nắp van, nắp xupap96

Valve Spring/vælv sprɪŋ/Lò xo van97

Valves/vælvz/Van98

Water Pump/ˈwɔːtə pʌmp/Bơm nước

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô – Nội thất xe

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Fuel gauge/fjuːl ɡeɪdʒ/Đồng hồ mức nhiên liệu2

Gas tank/ɡæs tæŋk/Bình xăng3

Gear lever/ gear shift/ɡɪr ˈlɛvər/ /ɡɪr ʃɪft/Cần sang số4

Glove compartment/ Glove box/ɡlʌv kəmˈpɑrtmənt/ /ɡlʌv bɒks/Ngăn chứa đồ5

GPS/dʒiː piː ɛs/Định vị toàn cầu6

Headliner/ˈhɛdˌlaɪnər/Trần xe7

Headrest/ˈhɛdrɛst/Tựa đầu8

Heater/ˈhitər/Máy sưởi9

Horn/hɔrn/Còi10

Ignition/ɪɡˈnɪʃən/Ổ khóa

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô – Ngoại thất xe

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1

Rearview camera/rɪrˈvjuː ˈkæmərə/Camera lùi2

Roof/ruːf/Mui xe, nóc xe3

Roof racks/ruːf ræks/Giá nóc xe4

Roof rails/ruːf reɪlz/Thanh đỡ mui xe5

Roof spoiler/ruːf ˈspɔɪlər/Cánh gió6

Side mirror/saɪd ˈmɪrər/Gương chiếu hậu7

Side panel/saɪd ˈpænəl/Ốp bên8

Side skirt/saɪd skɜːrt/Váy bên9

Skid plates/skɪd pleɪts/Bọc gầm10

Spoiler/ˈspɔɪlər/Cánh lướt gió11

Step bumper/stɛp ˈbʌmpər/Cản sau12

Stop light/stɒp laɪt/Đèn thắng khi xe dừng13

Sunroof/ˈsʌnruːf/Cửa sổ trời14

Tailgate trunk lid/ˈteɪlˌɡeɪt trʌŋk lɪd/Cửa cốp sau15

Taillights/ˈteɪlˌlaɪts/Đèn sau16

Tires/ˈtaɪərz/Lốp xe17

Trunk light/trʌŋk laɪt/Đèn soi cốp xe18

Turn signals/tɜrn ˈsɪɡnəlz/Hệ thống đèn xi nhan19

Headlights/ˈhɛdlaɪts/Đèn pha của ôtô, đèn đầu xe20

Mirrors/ˈmɪrəz/Gương chiếu hậu21

Tail Lights/teɪl laɪts/Đèn sau

Hệ thống phân phối khí tiếng anh là gì năm 2024
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô mới và đầy đủ nhất

Từ viết tắt và thuật ngữ chuyên ngành Ô tô

STTTừ viết tắtTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt1VVT

Variable Valve TimingHệ thống điều khiển van biến thiên2TPMS

Tire Pressure Monitoring SystemHệ thống cảnh báo áp suất lốp3TCM

Transmission Control ModuleHộp điều khiển hộp số4RPM

Revolutions Per MinuteĐồng hồ vòng tua5PDC

Park Distance ControlHệ thống hỗ trợ đỗ xe6OHC

Overhead CamshaftCơ cấu phối khí trục cam trên đỉnh7OBD

On-Board DiagnosticsHệ thống chẩn đoán lỗi8MAF

Mass Air FlowCảm biến đo lưu lượng khí nạp9LSD

Limited Slip DifferentialBộ vi sai hạn chế trượt10HUD

Heads-Up DisplayHệ thống hiển thị trên kính chắn gió11GPS

Global Positioning SystemHệ thống định vị toàn cầu12ESC

Electronic Stability ControlHệ thống cân bằng điện tử13EPS

Electronic Power SteeringHệ thống lái trợ lực điện14ECU

Engine Control UnitBộ tổ hợp vi mạch điện tử15EBD

Electronic Brake force DistributionHệ thống phân phối lực phanh điện tử16DTC

Diagnostic Trouble CodeMã sự cố chẩn đoán17AWD

All-Wheel DriveDẫn động tất cả các bánh18ASR

Anti-Slip RegulationHệ thống chống trơn trượt19AC

Air ConditioningHệ thống điều hòa không khí20ABS

Anti-lock Brake SystemHệ thống chống bó phanh

Hệ thống phân phối khí tiếng anh là gì năm 2024
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô mới và đầy đủ nhất

Đánh bay nỗi sợ giao tiếp tiếng Anh với khóa học iTalk

Tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp cơ bản iTalk thế hệ mới tại Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn sẽ được:

  • Linh hoạt trong việc quản lý quá trình học tập. Bạn có thể tham gia các lớp học online hay offline tùy theo lịch học và làm việc của bạn.
  • Có được sự cân bằng giữa việc học, công việc và cuộc sống cá nhân.
  • Nâng cao động lực học bằng cách tập trung vào các chủ đề bạn yêu thích và thực hành chúng ngay trên lớp.

Lộ trình được thiết kế toàn diện, dành riêng cho người bận rộn

Khóa học tiếng Anh giao tiếp cơ bản iTalk tuân theo khung chuẩn Cambridge, được chia thành các cấp độ dựa trên khung tham chiếu năng lực Anh ngữ Cambridge. Mỗi cấp độ đều bao gồm 60 chủ đề khác nhau, và sau mỗi chuỗi 60 chủ đề, học viên sẽ tham gia vào các bài kiểm tra ngắn (Assessment) để đánh giá kiến thức.

  • Cấp độ 1 (Level 1): Học viên sẽ phát triển khả năng hiểu và sử dụng các cụm từ cơ bản, có thể tự tin giới thiệu bản thân, mô tả các hoạt động, sở thích, thực đơn ẩm thực, ngoại hình, tính cách và tình trạng sức khỏe của mình và người xung quanh.
  • Cấp độ 2 (Level 2): Học viên tiến xa hơn bằng cách hiểu và áp dụng các cấu trúc câu thường gặp trong việc mua sắm, học tập và làm việc. Có khả năng mô tả, kể lại câu chuyện và tình huống trong cuộc sống hàng ngày.
  • Cấp độ 3 (Level 3): Cấp độ này đòi hỏi học viên hiểu sâu hơn và biểu đạt một cách rõ ràng, linh hoạt trong các tình huống hàng ngày. Họ có khả năng mô tả kinh nghiệm, sự kiện và trình bày ý kiến trong cuộc phỏng vấn và các cuộc đàm phán chuyên môn.
  • Cấp độ 4 (Level 4): Học viên tham gia vào các cuộc thảo luận về các vấn đề chuyên môn quen thuộc, biểu đạt quan điểm một cách rõ ràng thông qua lập luận và giải thích liên quan.

Tổng cộng, khóa học gồm 240 bài học, được chia thành 4 cấp độ, bắt đầu từ cấp độ Elementary (A1+) ở 60 bài đầu tiên và tiến đến cấp độ Intermediate Plus (B1+) ở 60 bài cuối cùng.

Hệ thống phân phối khí tiếng anh là gì năm 2024
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô mới và đầy đủ nhất

Các giá trị đặc biệt mà khóa học iTalk mang lại cho học viên

Hiệu quả Tối ưu hóa (FIT): Quá trình học tập được tinh giản để tiết kiệm thời gian và năng lượng.

Tính linh hoạt (Flexibility): Lựa chọn học offline tại trung tâm hoặc trực tuyến tại nhà.

Hỗ trợ công nghệ tích hợp (Integrated Tech Support): Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cải thiện phát âm.

VUS và hành trình khơi mở tương lai tươi sáng

Thông qua chương trình đào tạo giáo dục đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế NEAS, Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS hướng đến việc truyền đạt thông điệp “Khơi mở tương lai tươi sáng” đến từng học viên.

  • Hơn 26 năm hoạt động tích cực trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và giáo dục đào tạo.
  • Kỷ lục Việt Nam về số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS, PTE… với 183,118 học viên.
  • Đội ngũ hơn 2,700 giáo viên và trợ giảng có năng lực sư phạm cao, mang đến trải nghiệm học tập toàn diện.
  • Hợp tác chiến lược với các tổ chức giáo dục hàng đầu thế giới như Oxford University Press, National Geographic Learning,…
  • 100% giáo viên tại VUS đạt chứng chỉ chất lượng quốc tế TESOL, CELTA, hoặc tương đương TELF.
  • VUS có gần 80 cơ sở đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng giảng dạy và đào tạo NEAS toàn cầu.
  • Luôn cập nhật xu hướng thi quốc tế thông qua các hội thảo quốc tế hàng năm với sự đóng góp của các chuyên gia đầu ngành từ Oxford University Press, Cambridge.
  • VUS là đối tác chiến lược hạng mức Platinum của British Council (Hội Đồng Anh).
    Hệ thống phân phối khí tiếng anh là gì năm 2024
    Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô mới và đầy đủ nhất

Vậy là VUS đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô thông dụng một cách chi tiết và được phân loại rõ ràng. Chúc các bạn học tập và làm việc thật tốt!