Hộp số xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Nhận được phản hồi tích cực từ các anh em kỹ thuật,những người đang làm trong lĩnh vực ô tô. OBD Việt Nam xin gửi đến phần tiếp theo là phần 10 – Hộp số tự động.

Các bạn hãy cùng theo dõi nhé !

Hộp số xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Oil pump controlling hydraulic supply pressure: bơm kiểm soát áp suất dầu

Shift actuators multiplate clutches and planetary gear assemblies: cơ cấu sang số với khớp ly hợp nhiều đĩa và cụm bánh răng hành trình

Output end – transferring engine torque to drive axle: trục ra hộp số- chuyển momen đến cầu xe

Parking lock: khóa hộp số (phanh tay)

Mechanical connection to the selector lever: kết nối cơ khí giữa các đòn bẩy

Control unit comprising solenoid valves, electronics and sensors built into the Sump: bộ điều khiển bao gồm van điện từ, mạch điện và cảm biến đặt ở bầu lọc dầu

Electronics for demand-dependent control of shifting action: mạch điện chuyển tín hiệu hoạt động chuyển số

High-speed solenoid valves for controlling the shift actuators: van điện từ tốc độ cao của cơ cấu kiểm soát sang số

Hydrodynamic torque converter: biến mô thủy lực (bộ chuyển đổi mômen xoắn)

Input end-transferring engine torque to the transmission: trục vào hộp số - chuyển mômen từ động cơ đến hộp số

Slip-controled torque converter lock-up clucth with damping elements: bộ biến mô có khóa tua-bin kiểm soát hoạt động trượt để giảm sốc (rung, dao động)

Hộp số xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Optimised torque converter with double turbine torsional damper and centrifugal pendulum: Tối ưu bộ biến mô với tua-bin kép giảm chấn và con lắc ly tâm

Transmission drive shaft: trục sơ cấp hộp số

Patented nine-stage gear set concept with 4 planetary gear sets and 6 shift elements: bộ bánh răng 9 số với 4 bánh răng hành tinh và 6 cơ cấu sang số đã được cấp bằng sáng chế

Parking interlock gear: bánh răng khóa hộp số (phanh tay)

Output to the rear axle: Trục ra hộp số

Actuation parking interlock gear: bộ nhận tín hiệu bánh răng khóa hộp số

Electric auxiliary oil pump:bơm phụ trợ

Fully integrated mechatronic module with control unit and electrohydraulic valve body: bộ cơ điện tử tích hợp đầy đủ bộ điều khiển và can điện tử, thủy lực

Như vậy là chúng ta đã trải qua 29 phần trong chuyên mục học tiếng anh chuyên ngành ô tô hiệu quả cùng VATC. Là chuyên mục được VATC tổng hợp lại một cách có bài bản và khoa học từ các nguồn của OBDVN và những kiến thức thực tế khác.

Mục tự học tiếng anh chuyên ngành ô tô của VATC, giúp các bạn muốn tìm hiểu về sửa chữa ô tô chuyên sâu có thể đọc được các tài liệu, cũng như máy chẩn đoán ô tô một các tốt hơn khi không có điều kiện để theo học sửa chữa ô tô tại VATC.

Ở phần trước, các bạn đã được học về từ vựng tiếng anh hệ thống kim phun trên ô tô thông qua 23 từ mới. Và đến với phần 30 này, các bạn sẽ cùng tìm hiểu những từ ngữ tiếng anh thông dụng trên hộp số vô cấp ô tô. Chúng ta cùng bắt đầu ngay bây giờ!

1. Tiếng anh ô tô – Cấu tạo hộp số vô cấp CVT

Hộp số xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

CVT (Continously Variable Transmission):Hộp số vô cấpForward/Reverse Switching Mechanism:Cơ chế tiến/lùiSecondary Pulley:Pu li thứ cấpPrimary Pulley:Pu li sơ cấpMetal Belt:Dây đai kim loạiTorque Converter with Lock-up Clutch:Bộ chuyển đổi momen xoắn với khóa li hợpCVT Fluid Warmer:Bộ phận làm nóng dầu hộp số

2. Tiếng anh ô tô – Nguyên lý và cấu tạo hộp số vô cấp CVT

Hộp số xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

REVERSE CLUTCH:Li hợp số lùiDRIVE PULLEY:Pu li truyền độngTwo halves forced together by hydraulic pressure – dependent on engine torque & rpm:Hai nửa pu li ép vào nhau bởi áp suất thủy lực – phụ thuộc vào momen xoắn động cơ và tốc độ quay của động cơENGINE DRIVEN OIL PUMP:Bơm dầu hộp sốDeliver oil via valves located in the hydraulic control unit (in the gearbox) to:Phân phối dầu qua các van trong bộ phân phối thủy lựcEngage the clutches:Chuyển đến li hợpForce the drive pulley halves together:Ép hai nửa pu li vào nhauLubricate the clutches & belt:Bôi trơn li hợp và dây đaiDIFFERENTIAL:Bộ vi saiDRIVE SHAFTS TO WHEELS:Trục dẫn động đến bánhSPRING:Lò xoSUN & PLANET ASSEMBLY:Cơ cấu bánh răngSun gear (integral with drive shaft):Bánh răng mặt trời (gắn liền với trục dẫn động)Planet gears:Bánh răng hành tinhOuter planet ring gear: Bánh răng baoOuter planet ring locked to casing by reverse clutch:Bánh răng bao khóa lại bằng li hợp lùiWith reverse clutch engaged ring gear is locked & via planet gears output shaft rotates in reverse:Với li hợp lùi tham gia, bánh răng bị khóa và thông qua bánh răng con làm quay ngược trục dẫn động.

Hộp số xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Học tiếng anh ô tô hiệu quả cùng VATC

Các bạn có thể tham khảo lại toàn bộ các bài viết học tiếng anh chuyên ngành ô tô hiệu quả cùng VATC ngay tại đây.

Chúc các bạn trau dồi thật tốt kỹ năng sử dụng tiếng anh chuyên ngành ô tô, để có thể nghiên cứu sửa chữa ô tô chuyên sâu hơn. Và đừng quên rằng, đối với các bạn có thời gian tốt, hãy đăng ký các khóa học sửa chữa ô tô chuyên sâu tại VATC để rút ngắn thời gian và khoảng cách tới kỹ thuật viên sửa chữa ô tô chuyên nghiệp một cách tốt nhất.