Hope to see you soon nghia la gi

Các cách chào tạm biệt trong tiếng Anh như người bản xứ

adminmp2022-12-15T04:40:06+00:00

Bài học câu giao tiếp tiếng anh, câu tiếng anh giao tiếp

Chào tạm biệt tính chất thân mật
?Bye. (Tạm biệt.)
?See you. (Hẹn gặp lại.)
?Talk to you later. (Nói chuyện sau nhé.)
?Catch up with you later. (Hàn huyên với anh sau.)
?Nice seeing you. (Gặp lại anh thật vui.)

Chào tạm biệt tính chất lịch sự
?Good-bye (Chào tạm biệt)
?Stay in touch. (Giữ liên lạc nhé)
?It was nice meeting you. (Rất vui được gặp anh.)
?I hope to see you soon. (Tôi hy vọng gặp lại anh sớm.

Bạn cũng có thể dùng những mẫu câu sau để thông báo chuẩn bị rời đi trong các trường hợp mang tính thân mật hơn:
?I got to go now. (Tôi đã đi ngay bây giờ.)
?I’ll be leaving from the office in 20 minutes. (Tôi sẽ rời văn phòng khoảng 20 phút.)
?I’m afraid I have to head off now. (Tôi e là tôi phải rời đi ngay.)
?Let’s get off work early. (Chúng ta hãy nghỉ làm việc sớm.)

Chào tạm biệt và hẹn gặp lại
?See you! (Hẹn gặp lại!)
?See you next week! (Hẹn gặp anh tuần sau!)
?Have a good weekend! (Cuối tuần vui vẻ!)
?Keep in touch! (Giữ liên lạc nhé!)
?Don’t forget to give me a ring! (Đừng quên gọi cho tôi!)
?Here’s my number. (Đây là số của tôi.)
?See you and Take care! (Tạm biệt và Bảo trọng!)

?Remember to drop me a line! (Nhớ viết thư cho mình đấy!)
?Is there a way I can get in contact with you later? (Tôi có thể liên lạc với bạn sau này bằng cách nào?)
?Let’s do this again soon. Let me give you my number. (Chúng ta hãy sớm gặp lại nhé. Để tôi cho bạn số điện thoại)
?Would you like to go out with me sometime? (Bạn có muốn đi chơi với tôi một lần nào đó không?)
?Do you have a card so I know how to contact you (Anh có danh thiếp để tôi biết cách liên lạc với anh không?

Xem thêm  Tổng hợp mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng

Xem thêm:

Những câu tiếng anh giao tiếp thông dụng khi đi mua sắm

90 từ vựng chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh

Giao tiếp là mục đích cao nhất của việc học ngoại ngữ. Hôm nay, Kienthuctienganh xin chia sẻ đến bạn những cụm từ có nghĩa “tạm biệt” trong tiếng anh. Đặc biệt hai câu tạm biệt được sử dụng nhiều là: See you later, See you again. Nghe đơn giản nhưng liệu bạn đã hiểu hết ngữ cảnh của nó? Chúng ta cùng tìm hiểu nhé!

1. See you later

  • Later (avd): sau
    Trong tiếng anh “see you later” là: hẹn gặp lại bạn sau. Ở câu này, người nói muốn nói “hẹn gặp lại’ nhưng dùng với “later” ngụ ý thời gian gặp lại là không xác định được cụ thể (ngày/ tháng/ năm), miễn là sau thời điểm nói.
    Ex:
    A: Mary, could you help me to give this report to the director? I have meeting with partner, so I go out now.
    (Mary, cô giúp tôi đưa bản báo cáo này cho giám đốc được không? Tôi có cuộc hẹn với đối tác nên phải đi ra ngoài bây giờ.)
    B: Ok, i will. See you later.
    (Vâng, tôi sẽ đưa. Hẹn gặp lại anh sau nhé.)
  • Trong trường hợp này, ta cũng có thể dùng “See you soon” thay cho “See you later” khi ta chưa xác định được thời gian sẽ gặp lại.
    “See you soon” có nghĩa là: hẹn gặp lại bạn sớm. “Later” và “Soon” đều là thời gian không xác định. Nhưng “soon” (nghĩa là sớm) mang ý chí của người nói (mong gặp lại đối phương). Còn “later” (sau) không mang ý chí của người nói, chỉ đơn thuần là muốn nói chào tạm biệt và hẹn gặp lại.
    Ex:
    A: I have unannounced things. Perhaps I am going to come back Japan tomorrow.
    (Tôi có việc đột xuất. Có lẽ ngày mai tôi sẽ về lại Nhật.)
    B: When will you come back Vietnam?
    (Khi nào anh về lại Việt Nam.)
    A: I don’t know.Maybe it’s take a long time.
    (Tôi chưa biết. Có lẽ là rất lâu.)
    B: Yes. Take care! I hope to see you soon.
    (Vâng. Anh đi bảo trọng nhé. Mong gặp lại anh sớm.)

2. See you again

Again (adv): lại, lần nữa, nữa
See you again: hẹn gặp lại bạn

Nhưng ở đây, người nói dùng “again” khi đã xác định được chính xác thời gian gặp lại đối phương (ngày/ tháng/ năm).

Ex:

  • See you again tomorrow. (Hẹn gặp lại bạn ngày mai.)
  • See you again tonight. (Hẹn gặp lại bạn tối nay.)
  • See you again next week. (Hẹn gặp lại vào tuần đến.)
    Thông thường, thời gian được đề cập là thời gian gần trong tương lai (tomorrow, tonight, next week, on Monday/Tuesday/…)
  • Are you free tomorrow? Let’s go to the movie theater, shall we?
    (Ngày mai cậu rảnh không? Chúng ta đi xem phim được không?)
    Good idea. At 2 o’clock pm i am picking up you.
    (Ý kiến hay đấy. Tớ sang đón cậu lúc 2 giờ chiều nhé.)
    Ok. See you again.
    (Ừ. Hẹn gặp lại cậu.)
    Trong tình huống trên, người nói chỉ nói “See you again” mà không kèm thêm thời gian cụ thể vào nhưng người nghe vẫn hiểu là thời gian xác định (2 giờ chiều ngày mai.)

3. Các câu nói “chào tạm biệt” và “hẹn gặp lại” trong tiếng anh

  • Goodbye: dùng khi nói lời tạm biệt mà không mong gặp lại. Câu này ít được dùng
  • Bye/ bye bye: đây là câu chào tạm biệt quen thuộc được sử dụng hằng ngày trong tình huống giao tiếp không trang trọng, mang tính thân mật, gần gũi, dùng khi nói với bạn bè, người thân.
  • Farewell: nghĩa là tạm biệt, nhưng mang nghĩa là vĩnh biệt hơn. Câu này được thấy nhiều trong các cảnh chia tay của phim.
  • hand-o-right

    Talk to you later: (nói chuyện sau nhé), dùng trong ngữ cảnh thân mật như bạn bè, người thân.
  • hand-o-right

    Catch up you later: (chuyện trò/ hàn huyên với anh sau nhé.), dùng trong ngữ cảnh thân mật như bạn bè.
  • hand-o-right

    Hope to see you soon: (mong gặp lại bạn sớm.), dùng trong ngữ cảnh thân mật như bạn bè, người thân, hay trang trọng như đồng nghiệp, đối tác đều được.

Trên đây là toàn bộ chia sẻ về bài học “Khác biệt giữa See you later và See you again”. Hi vọng với những chia sẻ bổ ích trên bạn sẽ hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa của hai câu này. Chúc các bạn học tốt!