How many days in a year 2024?

Bao nhiêu ngày làm việc và ngày nghỉ lễ

Các ngày lễ trong năm 2024

ngày Martin Luther King.  

Hôm nay, thứ tư, ngày 21 tháng 12 năm 2022

Ngày làm việc. có
Tuần. 51 / 52
Ngày trong năm. 355 / 365
Ngày làm việc trong năm. 244 / 250
Thời gian (UTC -05). 03. 05 giờ sáng


THÁNG 1Chủ NhậtThứ 2Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 6
12
23
34
45
56
67
78
89
910
1011
1112
1213
1314
1415
1516
1617
1718
1819
1920
2021
2122
2223
2324
2425
2526
2627
2728
2829
2930
3031
31
THÁNG 2Chủ nhậtThứ 2Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 6
322
333
344
355
366
377
388
399
4010
4111
4212
4313
4414
4515
4616
4717
4818
4919
5020
5121
5222
5323
5424
5525
5626
5727
5828
5929
60
THÁNG 3Chủ NhậtThứ 2Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 6
612
623
634
645
656
667
678
689
6910
7011
7112
7213
7314
7415
7516
7617
7718
7819
7920
8021
8122
8223
8324
8425
8526
8627
8728
8829
8930
9031
91
Tháng 4CNThứ 2Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 1
922
933
944
955
966
977
988
999
10010
10111
10212
10313
10414
10515
10616
10717
10818
10919
11020
11121
11222
11323
11424
11525
11626
11727
11828
11929
12030
121
THÁNG Chủ nhật Thứ Hai Thứ Tư Thứ Tư Thứ Sáu Thứ Sáu Thứ 1
1222
1233
1244
1255
1266
1277
1288
1299
13010
13111
13212
13313
13414
13515
13616
13717
13818
13919
14020
14121
14222
14323
14424
14525
14626
14727
14828
14929
15030
15131
152
THÁNG 6Chủ NhậtThứ 2Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 6
1532
1543
1554
1565
1576
1587
1598
1609
16110
16211
16312
16413
16514
16615
16716
16817
16918
17019
17120
17221
17322
17423
17524
17625
17726
17827
17928
18029
18130
182
THÁNG 7CNThứ 2Thứ 4Thứ 6Thứ 6
1832
1843
1854
1865
1876
1887
1898
1909
19110
19211
19312
19413
19514
19615
19716
19817
19918
20019
20120
20221
20322
20423
20524
20625
20726
20827
20928
21029
21130
21231
213
THÁNG 8CNThứ 2Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 6
2142
2153
2164
2175
2186
2197
2208
2219
22210
22311
22412
22513
22614
22715
22816
22917
23018
23119
23220
23321
23422
23523
23624
23725
23826
23927
24028
24129
24230
24331
244
THÁNG 9CNThứ 2Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 6
2452
2463
2474
2485
2496
2507
2518
2529
25310
25411
25512
25613
25714
25815
25916
26017
26118
26219
26320
26421
26522
26623
26724
26825
26926
27027
27128
27229
27330
274
Tháng 10CNChủ NhậtThứ 2Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 6
2752
2763
2774
2785
2796
2807
2818
2829
28310
28411
28512
28613
28714
28815
28916
29017
29118
29219
29320
29421
29522
29623
29724
29825
29926
30027
30128
30229
30330
30431
305
Tháng 11Chủ nhậtThứ 2Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 6
3062
3073
3084
3095
3106
3117
3128
3139
31410
31511
31612
31713
31814
31915
32016
32117
32218
32319
32420
32521
32622
32723
32824
32925
33026
33127
33228
33329
33430
335
THÁNG 12Chủ nhậtThứ 2Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 6
3362
3373
3384
3395
3406
3417
3428
3439
34410
34511
34612
34713
34814
34915
35016
35117
35218
35319
35420
35521
35622
35723
35824
35925
36026
36127
36228
36329
36430
36531
366

2024, là một. Đó là ngày đầu tiên của năm và trong tuần đầu tiên của năm (giả sử mỗi tuần bắt đầu vào thứ Hai), hoặc quý đầu tiên của năm. Năm 2024 có 31 ngày là năm nhuận nên năm nay có 366 ngày. Dạng viết tắt của ngày này được sử dụng ở Hoa Kỳ là 1/1/2024; . Ngày đầu năm 2024 là thứ hai, ngày cuối năm 2024 là thứ tư, ngày đầu năm 2024 là thứ hai, ngày cuối năm 2024 là thứ ba

Các ngày tới nay377Các tuần tới nay53Các ngày trong tuần256Các ngày cuối tuần tới 1 2024121Các ngày nghỉ tới 1 202416Các ngày trong tuần trong 202422Các ngày làm việc trong 2024261Các ngày cuối tuần trong 20249Các ngày miễn phí trong 2024105Các ngày lễ trong 20242Các ngày lễ trong 2024261Các ngày cuối tuần trong 20249Các ngày miễn phí trong 2024105Các ngày lễ trong 20242Các ngày lễ trong 20242411

2024

January
2024February
2024March
2024April
2024May
2024June
2024July
2024August
2024September
2024October
2024November
2024December
2024

Chọn quốc gia

Ngày lễ ở Hoa Kỳ

2022

25-12-2022 - Lễ Giáng Sinh

26-12-2022 - Lễ Giáng Sinh được quan sát

2023

2023-01-01 - Ngày đầu năm mới

2023-01-02 - Ngày đầu năm mới được quan sát

2023-01-16 - Tiến sĩ. Sinh nhật của Martin Luther King Jr.

2023-02-20 - Sinh nhật của Washington

29-05-2023 - Ngày Lễ Tưởng Niệm

2023-06-19 - Juneteenth

2023-07-04 - Lễ Độc Lập

2023-09-04 - Ngày Lễ Lao Động

2023-10-09 - Ngày Columbus

2023-11-10 - Ngày Cựu chiến binh được quan sát

2023-11-11 - Ngày Cựu Chiến Binh

23-11-2023 - Ngày Lễ Tạ Ơn

25-12-2023 - Lễ Giáng Sinh

2024

2024-01-01 - Ngày đầu năm mới

Năm 2024 có bao nhiêu ngày

  • Năm 2024 có bao nhiêu ngày - Năm 2024 có 31 ngày
  • Năm 2024 có bao nhiêu ngày - Năm 2024 có 366 ngày

Còn bao nhiêu ngày nữa là đến ngày 1 2024 kể từ hôm nay

  • Có bao nhiêu ngày đến 1 2024 - 377 ngày
  • Có bao nhiêu ngày trong tuần cho đến ngày 1 2024 - 256 ngày làm việc
  • Có bao nhiêu ngày cuối tuần cho đến ngày 1 2024 - 121 ngày lễ
  • Đến năm 2024 có bao nhiêu tháng - Có 12 tháng
  • Bao nhiêu giờ cho đến 1 2024 - 9048 giờ
  • Bao nhiêu phút cho đến 1 2024 - 542880 phút
  • Đếm ngược tính bằng giây đến 1 2024 - 32572800 giây


Xem thêm

  1. đặt báo thức 2 30
  2. đặt hẹn giờ trong 1 phút 30 giây
  3. máy tính ngày và giờ
  4. số ký tự không có dấu cách
  5. đồng hồ thời gian thực
  6. xúc xắc d12
  7. có bao nhiêu ngày cuối tuần cho đến ngày 12 tháng 7 năm 2030


Tháng 2 năm 2024 có 29 ngày không?

Ngày nhuận ( ngày 29 tháng 2 năm 2024 ). Ngày Trong Năm.

Năm 2024 có phải là một năm đặc biệt?

Năm 2024 (MMXXIV) sẽ là năm nhuận bắt đầu từ Thứ Hai của Dương lịch, năm thứ 2024 của Công nguyên (CE) .

Năm 2024 có 366 ngày không?

Năm nhuận là gì? . Điều này có nghĩa là năm 2000 là một năm nhuận, mặc dù năm 1900 không phải là. Năm 2020, 2024 và 2028 đều là năm nhuận .

Năm 2025 có bao nhiêu ngày?

Năm 2025 là năm thường, có 365 ngày tổng cộng.