Lay là gì trong tiếng anh năm 2024

Trước hết, sự khác biệt cở bản nhất là To lay cần một tân ngữ - một vật gì đó được đặt - trong khi To lie không thể có tân ngữ:

lay a book on the table đặt một cuốn sách lên bàn

lay a sweater on the floor đặt một cái áo len dưới sàn

lay a child on the bed đặt một đứa bé lên giường

I lie down. Tôi nằm xuống.

She lies on the couch. Cô ấy nằm trên ghế sofa.

Hai từ này rất dễ bị nhầm lẫn khi chúng ở dạng quá khứ hay quá khứ phân từ:

verb present tense past tense past participle present participle lay lay laid laid laying lie lie lay lain lying

Lưu ý rằng quá khứ của lie (nằm) là lay (đã nằm), còn quá khứ của lay (đặt) là laid (đã đặt)

I lay down as soon as I got home. Tôi nằm xuống khi vừa về tới nhà.

She lays her clothes on the chair. Cô ấy đặt quần áo lên ghế.

He laid a hand on my arm as I was crying. Anh ấy đặt bàn tay lên cánh tay tôi khi tôi đang khóc.

I had lain there for 20 minutes when she arrived. Khi cô ấy đến thì tôi đã nằm đó được 20 phút.

As I walked past, I laid the tools on the workbench. Tôi đặt dụng cụ lên bàn khi tôi đi ngang qua.

Yesterday, he lay in bed all day. Hôm qua hắn nằm cả ngày trên giường.

I saw him lying on the floor after the party. Tôi thấy ông ta nằm dưới đất sau bữa tiệc.

Dễ nhầm lẫn nhất là việc sử dụng Lay trong cụm từ "to lay oneself down" - nghĩa là nằm xuống. Như vậy "to lay oneself down" tương tự như to "lie down"

Trong tiếng Anh có rất nhiều cặp từ có cách viết gần giống nhau, dễ gây nhầm lẫn cho người học, điển hình như Lie và Lay. Vậy làm sao để phân biệt Lie và Lay và sử dụng các từ này thật chính xác? Cùng tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết bên dưới của Langmaster để không còn nhầm lẫn cách dùng Lie và Lay nữa nhé!

1. Lie là gì?

1.1 Các ý nghĩa của Lie

Theo từ điển Cambridge, Lie có những nét nghĩa sau đây:

Lie (verb): in or move into a horizontal position on a surface (hành động nằm trên một bề mặt nào đó). Ví dụ: We lie awake at night, worrying. (Chúng tôi nằm thao thức cả đêm trong lo lắng.)

Lay là gì trong tiếng anh năm 2024

Lie (verb): something lies in a particular place, position, or direction, it is in that place, position, or direction (nằm ở vị trí nào đó).

Ví dụ: The village lies 20 km to the south. (Ngôi làng nằm cách 20km về hướng Nam.)

Lie (verb): responsibility, blame, a decision, a choice, etc. lies with someone, they have responsibility, must make the decision, etc. (nhận lãnh trách nhiệm, lỗi sai…)

Ví dụ: Where does the blame lie? (Lỗi nằm ở đâu?)

Lie (verb): say or write something that is not true in order to deceive someone (nói hay viết gì đó sai sự thật để lừa người khác).

Ví dụ: I suspect Nam lies about his age. (Tôi nghi rằng Nam nói dối về tuổi của anh ta.)

Lie (noun): something you say that you know is not true (lời nói dối).

Ví dụ: Hana told a lie when she said she liked my haircut. (Hana nói dối rằng cô ấy thích kiểu tóc của tôi.)

1.2 Một số idiom và phrasal verb với Lie

Lie down: nằm xuống. Ví dụ: You should lie down on the sofa and take a nap. (Cậu nên nằm xuống sofa ngủ một lát đi.)

Lie in: ngủ nướng. Ví dụ: It was a Sunday, so Lara could lie in till almost lunch time. (Vì là Chủ Nhật nên Lara có thể ngủ nướng đến gần giờ ăn trưa.) Lie around: đặt, để thứ gì đó ở nơi đáng lẽ không nên. Ví dụ: I wouldn't leave any money lying around the room if I were you. (Nếu tôi là cậu, tôi sẽ không để tiền lung tung trong phòng vậy đâu.)

Lie back: ngả người ra sau.

Ví dụ: Ran lay back in the doctor's chair and tried to relax. (Ran ngả người ra trên ghế bác sĩ và cố thư giãn.)

Lie ahead (of someone): trong tương lai.

Ví dụ: You graduate today, and an bright future lies ahead of you. (Hôm nay cậu đã tốt nghiệp, một tương lai tươi sáng đang đợi cậu phía trước.)

2. Lay là gì?

2.1 Các ý nghĩa của Lay

Theo từ điển Cambridge, Lay sẽ có một số ý nghĩa cơ bản sau đây:

Lay (verb): to put something in especially a flat or horizontal position, usually carefully or for a particular purpose (đặt, để thứ gì đó nằm xuống một cách cẩn thận hoặc vì một mục đích nào đó.)

Ví dụ: He lays aside his book and goes to the toilet. (Anh ta đặt quyển sách sang một bên và đi vào nhà vệ sinh.)

Lay là gì trong tiếng anh năm 2024

Lay (verb): (of an animal or bird) to produce eggs from out of the body (đẻ trứng).

Ví dụ: Thousands of turtles drag themselves onto the beach and lay their eggs in the sand. (Hàng ngàn con rùa kéo lên bờ biển và đẻ trứng trên cát.)

Lay (verb): to risk something, usually money, on the result of an event (đặt cược).

Ví dụ: Kai won't get the job - I'd lay money on it! (Kai sẽ không có việc đâu – Tôi dám cá bằng tiền!)

Lay (verb): to express a claim, legal statement, etc. in a serious or official way (đổ lỗi, khiếu nại).

Ví dụ: John can't accept he made a mistake and now he's trying to lay the blame on (= accuse) his assistant. (John không thể chấp nhận lỗi sai của mình và giờ anh ta đang cố đổ lỗi cho người trợ lý.)

2.2 Một số idiom và phrasal verb với Lay

Lay down something: Đặt xuống.

Ví dụ: Lay down your weapons and surrender. (Hạ vũ khí xuống và đầu hàng đi.) Lay something in: Tích trữ.

Ví dụ: We’d better lay in plenty of food for the winter months. (Tốt hơn hết chúng ta nên tích trữ thức ăn cho những tháng mùa đông.)

Lay something on: Cung cấp thứ gì đó cho một nhóm người.

Ví dụ: We lay on a great buffet after the wedding. (Chúng tôi cung cấp một bữa buffet thịnh soạn sau đám cưới.)

Lay something out: Sắp xếp trên mặt phẳng.

Ví dụ: We laid the pieces of the shirt pattern out on the table. (Chúng ta bày các mảnh của mẫu sơ mi ra bàn.)

Lay something on the line: Liều vì việc gì đó.

Ví dụ: She'd be laying her career/life on the line by giving me that information. (Cô ấy đánh cược cả sự nghiệp/ cuộc đời khi cho tôi biết tin đó.)

Lay something at someone's door: Đổ lỗi cho ai đó.

Ví dụ: Blame for the accident has been laid at his door. (Vụ tai nạn là lỗi của anh ta.)

3. Cách phân biệt Lie và Lay

Lay là gì trong tiếng anh năm 2024

  • Đa phần nhiều bạn sẽ hay nhầm lẫn hai từ Lie (nằm xuống) và Lay (đặt, để) bởi cách chia của chúng ở dạng quá khứ và quá khứ phân từ:
  • Cách chia động từ của Lie (nằm xuống): Lie – Lay – Lain
  • Cách chia động từ của Lay: Lay – Laid – Laid

Lưu ý, đừng nhầm lẫn Lay (động từ nguyên thể) với Lay (dạng quá khứ của Lie – nằm xuống).

Ví dụ:

Yesterday, Smith lay in bed all day. (Hôm qua, Smith nằm cả ngày trên giường.) → Trường hợp này, động từ “lay” chính là từ “lie” đã được chia sang quá khứ.

Suzy lays her dress on the chair. (Suzy đặt chiếc váy lên trên ghế.) → Trường hợp này, động từ “lay” (đặt, để) ở dạng nguyên thể.

  • Điểm quan trọng tiếp theo là Lie là nội động từ, không cần tân ngữ. Trong khi đó, Lay là ngoại động từ, phải kèm theo tân ngữ.

Ví dụ:

A cat lay in front of the house. (Con mèo nằm trước nhà.)

Jimmy laid the baby on the bed. (Jimmy đặt đứa bé trên giường.)

  • Lie còn có một nghĩa phổ biến là “nói dối, nói sai sự thật”. Trong trường hợp này, nó là một động từ có quy tắc và sẽ được chia là: Lie – Lied – Lied.

Ví dụ: You definitely lied to me about the money. (Cậu nhất định đã nói dối tôi về số tiền.)

Nguồn: Bài viết có sự tham khảo thông tin và ví dụ từ Cambridge Dictionary.

4. Bài tập phân biệt Lie và Lay

Bài tập. Hãy điền dạng chia động từ đúng của Lie hoặc Lay vào chỗ trống.

1. The team is ____ second in the league.

2. Responsibility for the accident must ultimately _____ with the government.

3. Have you ____ the device on the table?

4. The town ____ halfway between Rome and Florence.

5. ____ all your love on me.

6. Are you ____ to me?

7. Shall I ___ the tray on the bed?

8. Yesterday, I ____ to my teacher about my homework.

9. I ____ on the grass and watched a bird fly overhead.

10. My son hates when the dog ___ on our beds.

Đáp án:

1. lying

2. lie

3. laid

4. lies

5. Lay

6. lying

7. lay

8. lied

9. lay

10. lies

Như vậy, bài viết trên của Langmaster đã tổng hợp một cách chi tiết cách phân biệt Lie và Lay một cách chính xác và dễ nhớ nhất. Hy vọng với những kiến thức chia sẻ trong bài, bạn đọc sẽ biết cách sử dụng hai từ này thật chuẩn và không còn nhầm lẫn nữa. Hãy củng cố kiến thức bằng cách làm thêm bài tập vận dụng nhé!

Lấy and lie khác nhau như thế nào?

Với nghĩa nói dối, động từ chia ở thì quá khứ đơn của lie đơn giản là lied. Tuy nhiên, với nghĩa nằm, quá khứ đơn của lie là lay. Ví dụ: – Yesterday, he lay down to sleep at ten o'clock.

Lấy tiếng Anh nghĩa là gì?

Lay dùng để diễn tả hành động đặt hoặc để một vật nào đó ở đâu đó (lay + something: đặt/để cái gì ở đâu). Ví dụ: She laid aside her phone and went to read a book (Cô đặt điện thoại sang một bên và đi đọc sách). Lay dùng để diễn tả sự đẻ trứng của động vật.

Sau lie là gì?

Lie + ing: Cách chia động từ "lie" trong tiếng Anh chi tiết nhất.

Lie danh từ là gì?

Danh từ lie nghĩa là một lời nói dối. Động từ lie có nghĩa là nói dối. Ví dụ: - Sometimes children lie to get out of trouble.