- Bài 6
- Bài 7
- Từ vựng
Bài 6
6. Listen and find. Then sing.
[Nghe và tìm. Sau đó hát.]
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Wheres my granny? Wheres my granny?
[Bà của tôi đang ở đâu? Bà của tôi đang ở đâu?]
Shes in the bathroom. Splash, splash, splash.
[Bà đang ở trong phòng tắm. Bắn tung tóe, bắn tung tóe, bắn tung tóe.]
Wheres my granny? Wheres my granny?
[Bà của tôi đang ở đâu? Bà của tôi đang ở đâu?]
Shes in the bathroom. Splash, granny, splash.
[Bà đang ở trong phòng tắm. Bắn tung tóe, bắn tung tóe, bắn tung tóe.]
Wheres my sister? Wheres my sister?
[Em gái tôi đang ở đâu? Em gái tôi đang ở đâu?]
Shes in the bedroom. Snore, snore, snore.
[Em ấy ở trong phòng ngủ. Ngủ khò, khò, khò.]
Wheres my sister? Wheres my sister?
[Em gái tôi đang ở đâu? Em gái tôi đang ở đâu?]
Shes in the bedroom. Snore, sister, snore.
[Em ấy ở trong phòng ngủ. Ngủ khò, khò, khò.]
Wheres my grandad? Wheres my grandad?
[Ông của tôi đang ở đâu? Ông của tôi đang ở đâu?]
Hes in living room. Dance, dance, dance.
[Ông đang ở trong phòng khách. Nhảy, nhảy, nhảy.]
Wheres my grandad? Wheres my grandad?
[Ông của tôi đang ở đâu? Ông của tôi đang ở đâu?]
Hes in living room. Dance, grandad, dance.
[Ông đang ở trong phòng khách. Nhảy, nhảy, nhảy.]
Wheres my brother? Wheres my brother?
[Anh trai tôi đang ở đâu? Anh trai tôi đang ở đâu?]
Hes in the kitchen? Yum, yum, yum!
[Anh ấy đang ở trong bếp? Ngon ngon ngon!]
Wheres my brother? Wheres my brother?
[Anh trai tôi đang ở đâu? Anh trai tôi đang ở đâu?]
Hes in the kitchen? Yum, yum, yum!
[Anh ấy đang ở trong bếp? Ngon ngon ngon!]
Bài 7
7. Listen. Then say and play.
[Nghe. Rồi nói và chơi.]
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Girl:Shes in the living room.
[Cô ấy đang ở trong phòng khách.]
Boy:Mum?
[Mẹ à?]
Girl:Yes, thats right.
[Vâng, đúng vậy.]
Học sinh cùng hỏi và trả lời về vị trí của từng người ở trong nhà.
Lời giải chi tiết:
1.
A: Hes in the living room.
[Anh ấy ở trong phòng khách.]
B: Grandad?
[Ông à?]
A: Yes, thats right.
[Đúng rồi.]
2.
A: Shes in the kitchen.
[Cô ấy ở trong bếp.]
B: Mum?
[Mẹ hả?]
A: No, thats wrong.
[Không, sai rồi.]
3.
A: Hes in the bedroom.
[Anh ấy trong phòng ngủ.]
B: Brother?
[Anh trai hả?]
A: Yes, thats right.
[Đúng rồi.]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.