Line life là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ life-line/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ life-line/ tiếng Anh nghĩa là gì.


  • acetifying tiếng Anh là gì?
  • rachitides tiếng Anh là gì?
  • tapering tiếng Anh là gì?
  • heterogeneous tiếng Anh là gì?
  • aposematic tiếng Anh là gì?
  • retractility tiếng Anh là gì?
  • vivisectors tiếng Anh là gì?
  • convinces tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của life-line/ trong tiếng Anh

life-line/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ life-line/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng life-line/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ life-line/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ life-line/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ life-line trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ life-line tiếng Anh nghĩa là gì.

life-line /'laiflain/* danh từ- dây an toàn [buộc vào đai an toàn của người lặn]; dây cứu đắm [ở lan can trên tàu thuỷ]- đường số mệnh [trên bàn tay]- đường giao thông huyết mạch
  • invigorations tiếng Anh là gì?
  • exempli gratia tiếng Anh là gì?
  • instilment tiếng Anh là gì?
  • squirmed tiếng Anh là gì?
  • unspoken tiếng Anh là gì?
  • indo-chinese tiếng Anh là gì?
  • leashing tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của life-line trong tiếng Anh

life-line có nghĩa là: life-line /'laiflain/* danh từ- dây an toàn [buộc vào đai an toàn của người lặn]; dây cứu đắm [ở lan can trên tàu thuỷ]- đường số mệnh [trên bàn tay]- đường giao thông huyết mạch

Đây là cách dùng life-line tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ life-line tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

life-line /'laiflain/* danh từ- dây an toàn [buộc vào đai an toàn của người lặn] tiếng Anh là gì?
dây cứu đắm [ở lan can trên tàu thuỷ]- đường số mệnh [trên bàn tay]- đường giao thông huyết mạch

Ý nghĩa của từ life-line là gì:

life-line nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ life-line Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa life-line mình


0

  0


Dây an toàn [buộc vào đai an toàn của người lặn]; dây cứu đắm [ở lan can trên tàu thuỷ]. | Đường số mệnh [trên bàn tay]. | Đường giao thông huyết mạch.



>

1. A line between life and death.

Sợi dây giữa sự sống và cái chết.

2. With your life on the line, you...

Sự sống của anh rất mong manh

3. You know your life is on the line.

Cuộc sống của bạn như ngàn cân treo sợi tóc

4. Blessings are also set before those in line for eternal earthly life.

Những ân phước cũng đang chờ đón những ai có hy vọng sống đời đời trên đất.

5. Life is not anymore just one line going in one direction in one dimension.

Cuộc sống không còn là 1 con đường đi theo 1 hướng trong 1 chiều không gian.

6. If you've never written a line of code before in your life, do not worry.

Nếu bạn chưa từng viết dòng lệnh nào thì cũng đừng lo!

7. A young man that I greatly admire and respect is putting his life on the line.

1 chàng trai trẻ mà tôi rất ngưỡng mộ và tôn trọng đang đặt mạng sống trên bờ vực.

8. 13 A second line of evidence that can help people to acknowledge a Creator involves the origin of life.

13 Bằng chứng thứ hai có thể giúp người ta thừa nhận có Đấng Tạo Hóa liên quan đến nguồn gốc của sự sống.

9. What obstacle can prevent us from reaching the finish line in the race for life, and how can we avoid it?

Trở ngại nào có thể ngăn cản chúng ta chạy đến đích trong cuộc đua dành sự sống, và làm thế nào chúng ta có thể tránh nó?

10. Right now, a young man I greatly respect and admire is putting his life on the line because of that lunatic.

Ngay lúc này, 1 chàng trai trẻ mà tôi tôn trọng và ngưỡng mộ đang đặt mạng sống trên bờ vực vì tên điên đó.

11. That line is called the particle's world line.

Đường cong này được gọi là tuyến thế giới [world line] của hạt.

12. Below the 'opt_in_style' line, add the new 'products' line.

Bên dưới dòng "opt_in_style", thêm dòng "sản phẩm" mới.

13. Rose Line.

Hồng Tuyến.

14. Time Line

Dòng thời gian

15. Our conversion comes step-by-step, line upon line.

Sự cải đạo của chúng ta đến theo từng bước một, từng hàng chữ một.

16. Among other things, 25% of the population lived below the poverty line, life expectancy had fallen, birthrates were low, and the GDP was halved.

Trong số các vấn đề đó, 25% dân số sống dưới ngưỡng nghèo khổ, tuổi thọ tụt giảm, tỷ lệ sinh thấp, và GDP giảm một nửa.

17. Each line in the file ends with a line break.

Mỗi hàng trong tệp kết thúc bằng dấu ngắt dòng.

18. Becoming teachable is a process of learning line upon line.

Việc trở nên dễ dạy là một tiến trình học hỏi từng hàng chữ một.

19. Line chart – Connects the closing price values with line segments.

Biểu đồ đường – Kết nối các giá trị giá đóng cửa với đoạn đường thẳng.

20. Axis-line width

Bề dày đường trục

21. Grid Line Width

Bề dày Đường Lưới

22. Bulk line items:

Chi tiết đơn hàng hàng loạt:

23. Line Draw a straight line vertically, horizontally or at # deg. angles

Dòng Vẽ dòng thẳng theo chiều dọc, theo chiều ngang hay ở góc #o

24. That life, unfettered, moves towards life.

Rằng cuộc sống, không gông cùm, sẽ hướng tới cuộc sống.

25. Feed the line.

Giúp kéo sợi dây nào.

life-line

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-line


Phát âm : /'laiflain/

+ danh từ

  • dây an toàn [buộc vào đai an toàn của người lặn]; dây cứu đắm [ở lan can trên tàu thuỷ]
  • đường số mệnh [trên bàn tay]
  • đường giao thông huyết mạch

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-line"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "life-line":
    life-line loop-line
  • Những từ có chứa "life-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    huyết mạch họ ngoại bỏ mình nét chiến tuyến già đời chung thân phong trần trận tuyến bạn đời more...

Lượt xem: 350

Từ: life-line

/'laiflain/

  • danh từ

    dây an toàn [buộc vào đai an toàn của người lặn]; dây cứu đắm [ở lan can trên tàu thuỷ]

  • đường số mệnh [trên bàn tay]

  • đường giao thông huyết mạch




Video liên quan

Chủ Đề