Might have P2 la gì
Could /Might + have + V3: có lẽ đã — dùng để nói về thứ mà ta muốn làm trong quá khứ, đã có cơ hội để thực hiện điều đó.
Ở cả 2 câu, sự việc đều có thể thực hiện nhưng tôi lại chọn ở nhà xem bóng Should/Ought to + have + V3: lẽ ra nên, lẽ ra phải — trong quá khứ, chúng ta đã không làm việc gì đó mặc dù nó là việc nên/phải làm.
Must + have + V3: chắc là đã, hẳn là đã — khi nói về ý kiến của bản thân về những sự kiện trong quá khứ dựa vào kinh nghiệm/sự thật.
Would + have + V3: có lẽ đã — dùng khi nói về sự việc trong quá khứ, mình chọn làm nhưng đã không làm vì điều kiện không đủ, hay vì tình thế không cho phép. Thường dùng kết hợp với mệnh đề IF.
Couldn’t Have + V3: đã không thể — dùng để nói về sự kiện trong quá khứ chúng ta muốn làm nhưng đã không làm được. 1: Could have + past participle: đây là cách nói bạn thừa khả năng để làm việc gì đó nhưng bạn không làm / không thực hiện: ví dụ: trong cuộc tán gẫu về trận đấu bóng đá đêm qua. bạn có thể nói tôi có thể thức xem nhưng lại đi ngủ sớm.
Ví dụ: Bạn tổ chức tiệc 6 giờ tối ngày Chủ nhật mời bạn bè đến chung vui. Đến giờ khai tiệc mà John chưa đến. bạn hỏi: Why is John late? và sẽ có các câu trả lời như sau:
1: Should have + past participle Khi bạn muốn khuyên ai đó nên làm một việc gì ở quá khứ hoặc bạn tự nói với mình rằng mình hối hận về những việc mình đã làm hoặc chưa làm. Shouldn't have + past participle Cấu trúc này có nghĩa đó không phải là ý hay nhưng dẫu sao thì bạn đã thực hiện rồi.
1: Sử dụng Would have + past participle như là một phần của câu điều kiện loại 3.
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://aneedz.com là vi phạm bản quyền Must have p2 dùng để làm gì?– Must have +PII: dùng diễn đạt sự suy luận logic trong quá khứ: Ø Peter failed the exam again. He must have been very sad. (Peter lại thi rớt.
Might have gì?Might have + Vpp (Past participle)
Cấu trúc này diễn tả một hành động/ điều gì đó có thể đã xảy ra, tuy nhiên thực tế nó đã không xảy ra.
Should have dụng như thế nào?Should have được dùng để nói về những sự việc đã không hoặc có thể đã không xảy ra trong quá khứ. Chẳng hạn: I should have finished this work by now - Đáng lẽ bây giờ tôi đã phải hoàn thành công việc này rồi (mà đến giờ tôi vẫn chưa làm xong).
Might have PP là gì?Could, may, might + have + PP: Diễn đạt một khả năng có thể ở quá khứ song người nói không dám chắc. Should have + pp: Chỉ một việc lẽ ra đã phải xảy ra trong quá khứ nhưng vì lý do nào đó lại không xảy ra. Must have + pp: Chỉ sự suy đoán logic dựa trên những hiện tượng có thật ở quá khứ.
|