Could /Might + have + V3: có lẽ đã — dùng để nói về thứ mà ta muốn làm trong quá khứ, đã có cơ hội để thực hiện điều đó.
- I could have moved out when I was 18, but I didn’t want to leave my family. [I chose to stay]
- I might have moved out, but I didn’t want to leave my family. [I chose to stay]
- I could have gone out with my friends but I wanted to watch the soccer game on the TV. [I could but I didn’t go with them]
- I might have gone out with my friends but I wanted to watch the soccer game on the TV. [I could but I didn’t go with them]
Ở cả 2 câu, sự việc đều có thể thực hiện nhưng tôi lại chọn ở nhà xem bóng
Should/Ought to + have + V3: lẽ ra nên, lẽ ra phải — trong quá khứ, chúng ta đã không làm việc gì đó mặc dù nó là việc nên/phải làm.
- You should have checked your answers thoroughly before you handed in your exam. [but you didn’t which was a mistake]
- You ought to have checked your answers thoroughly before you handed in your exam. [Same but stronger than should have]
Must + have + V3: chắc là đã, hẳn là đã — khi nói về ý kiến của bản thân về những sự kiện trong quá khứ dựa vào kinh nghiệm/sự thật.
- Do you know Ryan’s math grade?
- I don’t know but he must have got an A. [His math is really good]
Would + have + V3: có lẽ đã — dùng khi nói về sự việc trong quá khứ, mình chọn làm nhưng đã không làm vì điều kiện không đủ, hay vì tình thế không cho phép. Thường dùng kết hợp với mệnh đề IF.
- I would have moved out, but I hadn’t had enough money. [I wanted to move out but I didn’t have money]
- I would have been smiling if you had brought me some flowers. [You didn’t bring me flowers, so I am not smiling]
Couldn’t Have + V3: đã không thể — dùng để nói về sự kiện trong quá khứ chúng ta muốn làm nhưng đã không làm được.
1: Could have + past participle: đây là cách nói bạn thừa khả năng để làm việc gì đó nhưng bạn không làm / không thực hiện: ví dụ: trong cuộc tán gẫu về trận đấu bóng đá đêm qua. bạn có thể nói tôi có thể thức xem nhưng lại đi ngủ sớm.
- I could have stayed up late to watch that game [the football game], but I decided to go to bed early.
- Tôi có thể thức khuya hơn để xem trận đấu bóng đó, nhưng tôi quyết định đi ngủ sớm
- They could have won the race, but they didn't try hard enough.
- Julie could have bought the book, but she borrowed it from the library instead.
- He could have studied harder, but he was too lazy and that's why he failed the exam.
- I couldn't have arrived any earlier. There was a terrible traffic jam [= Bạn bị kẹt xe, bạn không thể đến sớm hơn].
- He couldn't have passed the exam, even if he had studied harder. It's a really, really difficult exam.
Ví dụ: Bạn tổ chức tiệc 6 giờ tối ngày Chủ nhật mời bạn bè đến chung vui. Đến giờ khai tiệc mà John chưa đến. bạn hỏi: Why is John late? và sẽ có các câu trả lời như sau:
- He could have got stuck in traffic.
- Anh ấy có thể bị kẹt xe
- He could have forgotten that we were meeting today.
- Anh ấy có thể quên
- He could have overslept.
- Anh ấy có thể ngủ quên
- He might have got stuck in traffic.
- He might have forgotten that we were meeting today.
- He might have got stuck in traffic.
1: Should have + past participle Khi bạn muốn khuyên ai đó nên làm một việc gì ở quá khứ hoặc bạn tự nói với mình rằng mình hối hận về những việc mình đã làm hoặc chưa làm.
Shouldn't have + past participle Cấu trúc này có nghĩa đó không phải là ý hay nhưng dẫu sao thì bạn đã thực hiện rồi.
- I should have studied harder! [= Tôi không chăm chỉ học và rồi tôi bị trượt kỳ thi. bây giờ tôi hối hận về điều đó.]
- I should have gone to bed early [= TÔi không đi ngủ sớm nên giờ tôi bị mệt].
- I shouldn't have eaten so much cake! [= Tôi đã ăn quá nhiều bánh và giờ đây tôi bị mệt]
- You should have called me when you arrived [= Lẽ ra em nên gọi cho anh khi em đến nơi nhưng em không làm, điều này làm anh lo lắng].
- John should have left early, then he wouldn't have missed the plane [= Nhưng anh chàng này không khởi hành sớm nên bị nhỡ tàu].
- His plane should have arrived by now [= if everything is fine, the plane has arrived].
- John should have finished work by now [= if everything is normal, John has finished work].
1: Sử dụng Would have + past participle như là một phần của câu điều kiện loại 3.
- If I had had enough money, I would have bought a car [Nhưng thực tế tôi không có đủ tiền, và tôi cũng không mua ô tô].
- I would have gone to the party, but I was really busy.
[= Tôi muốn đên dự tiệc nhưng tôi bận -> Câu này có thể viết lại bằng câu điều kiện loại 3 như sau: If I hadn't been so busy, I would have gone to the party.]
- I would have called you, but I didn't know your number.
[= Tôi muốn gọi cho bạn nhưng tôi không biết só, vì thế tôi không gọi]
- A: Nobody volunteered to help us with the fair
B: I would have helped you. I didn't know you needed help.
[= Câu này có thể viết lại bằng câu điều kiện như sau: If I had known that you needed help, I would have helped you.]
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn //aneedz.com là vi phạm bản quyền