Một số bài tập tiếng anh lớp 9 năm 2024
Mệnh đề này bắt đầu bằng những liên từ phụ thuộc because, since hoặc as. Mệnh đề này trả lời cho câu hỏi “tại sao” (Why?). Ví dụ: I didn’t go to school today because it rained so heavily. (Hôm nay, tớ không đi học bởi vì trời mưa quá to.) As this is the first time you are here, let me take you around. (Bởi vì đây là lần đầu tiên bạn đến đây, hãy để tớ đưa bạn đi thăm xung quanh.)
nghĩa của giới từ, do đó việc học cụm động từ thường gây nhiều khó khăn cho người học và chỉ có thể được ghi nhớ bằng cách học thuộc lòng và luyện tập. Lưu ý rằng các cụm động từ thường được dùng chủ yếu trong văn nói hoặc các văn bản viết không yêu cầu tính trang trọng, lịch sự. Nên tránh sử dụng cụm động từ trong các bài viết học thuật (trong bài viết học thuật, người ta thường có xu hướng sử dụng những động từ chuẩn tắc như “to postpone” thay vì cụm động từ “to put off”).
Cụm động từ có thể tách rời nghĩa là giữa động từ và giới từ có thể có một tân ngữ xen giữa. Ví dụ: I looked up the word in the dictionary. Hoặc I looked the word up in the dictionary. (Tớ đã tra nghĩa của từ này trong từ điển.) I need to pick up my friend at the station at 9 this morning. Hoặc I need to pick my friend up at the station at 9 this morning. (Tớ cần phải đi đón bạn tớ ở nhà ga lúc 9 giờ sáng nay.)
Ví dụ: I looked the number up in the phone book. → đúng I looked up the number in the phone book. → đúng I looked it up in the phone book, → đúng I looked up it in the phone book. → sai
getup (get out of bed) thức dậy find out (get information) tìm kiếm bring out (publish/ launch) xuất bản/giới thiệu look through (read) đọc pick up đón look up (get information) tra cứu break up đột nhập bring up (rear, educate a child) nuôi dưỡng, giáo dục call back (return a phone call) điện thoại lại cho ai carry on (continue) tiếp tục come across (find/ meet by chance) tình cờ bắt gặp come back (return) quay trở lại come up with (produce an idea) nảy ra, sáng tạo ra (ý tưởng) fall off (drop from) ngã, rơi xuống get along with (be in good terms with sb) hòa hợp, hòa thuận với ai get off >< get on lên >< xuống xe look after (take care of) chăm sóc look for (seek) tìm kiếm look forward to trông mong, mong chờ put off (postpone) trì hoãn put up with (accept) chịu đựng run away (escape) chạy trốn run out of hết, cạn kiệt take off (begin flight/ plane) cất cánh turn down (refuse/ reject) từ chối
believe in fill in get on look for put out switch on take off throw away turn down try on
B: Why don’t you these jeans?
Jane Goodall was (1) in London, England, on April 3, 1934. On her second birthday, her father gave her a toy chimpanzee named Jubilee. Jubilee was (2) a baby chimp in the London Zoo, and seemed to foretell the course Jane’s life would take. To this day, Jubilee sits in a chair in Janes’s London home. From an (3) age, Jane was was fascinated by animals and animal stories. By the age of 10, she was talking (4) going to Africa to live among the animals there. At the time, in the early 1940s, this was a radical idea (5) women did not go to Africa by themselves. 3.
Unit 2: CITY LIFE A. GRAMMAR I. COMPARISON OF ADJECTIVES AND ADVERBS (SO SÁNH CỦA TÍNH TỪ VÀ TRẠNG TỪ)
Khi học về so sánh của tính từ và trạng từ chúng ta cần nắm được cách sử dụng cơ bản của hai loại từ này. Tính từ (adjective) được sử dụng sau động từ “to be” và sau các động từ kết nối (linking verbs) như: become (trở nên), feel (cảm thấy), look (trông có vẻ), appear (xuất hiện), seem (dường như), sound (cỏ vẻ), smell (ngửi), taste (có vị). để mô tả đặc điểm, tính chất của sự vật hiện tượng. Ví dụ: He has become very famous recently. (Dạo này, anh ta trở nên rất nổi tiếng.) This dish tastes so delicious. Mum! (Món ăn này có vị ngon quá, mẹ à!) Trạng từ (adverbs) được sử dụng sau động từ thường (ordinary verbs) để thể hiện cách thức của các hành động như: run, drive, drink, work, study (chạy, lái xe, uống, làm việc, học tập. ..) Ví dụ: My dad always drives carefully. (Bố tớ luôn luôn lái xe rất cẩn thận.) He studies very hard this semester. (Kì này cậu ấy học rất chăm chỉ.)
Ví dụ: She is taller than her younger sister. (Cô ấy cao hơn em gái mình.) He always studies harder than me /I am. (Anh ấy luôn luôn học hành chăm chỉ hơn tôi.)
Ví dụ: Mrs. Lan is more beautiful than she used to. (Cô Lan bây giờ xinh hơn so với trước đây.) Women usually drive more carefully than men. (Phụ nữ thường lái xe cẩn thận hơn nam giới.)
Ví dụ: My brother is the strongest player in the school football team. (Anh trai tôi là cầu thủ khỏe nhất trong đội bóng đá trường.) He S 1 + V + short adj / adv + er + than + S 2 S 1 + V + more + long adj / adv than + S 2 S + V + the + short adj / adv + est + of/ in + noun/ noun phrase keep up with theo kịp ai dress up mặc quần áo (lịch sự) grow up lớn lên get over vượt qua apply for nộp đơn xin việc go on with tiếp tục với get on tiến bộ break down hỏng xe break in đột nhập go over kiểm tra B. EXERCISES
good/well bad/badly many/much little far (về khoảng cách) far (về thời gian + khoảng cách) near (về khoảng cách) near (về thứ tự) late (về thời gian) late (về thứ tự) old (về tuổi tác) old (về cấp bậc hơn) 6. Choose the best answer to complete each of the following sentences.
Unit 3: TEEN STRESS AND PRESSURE A. GRAMMAR I. REPORTED SPEECH: LỜI NÓI GIÁN TIẾP
Thì của các động từ trong lời nói gián tiếp thay đổi theo nguyên tắc lùi về quá khứ (back-shift) như sau: Direct speech (Câu trực tiếp) Indirect speech (Câu gián tiếp) Simple present (hiện tại đơn) “I like potatoes.” Simple past (quá khứ đơn) He said he liked potatoes. Present continuous (hiện tại tiếp diễn) “I am working for FPT.” Past continuous (quá khứ tiếp diễn) He said he was working for FPT. Present perfect (hiện tại hoàn thành) “I haven’t had lunch.” Past perfect (quá khứ hoàn thành) He said he hadn’t had lunch. Present perfect continuous (hiện tại hoàn thành tiếp diễn) ‘I have been working on my project for 2 months.” Past perfect continuous (quá khứ hoàn thành tiếp diễn) He said he had been working on his project for 2 months. Simple past (quá khứ đơn) “I arrived at 10.” Past perfect (quá khứ hoàn thành) He said he had arrived at 10. Past continuous (quá khứ tiếp diễn) “I was living in Ha Noi then” Past perfect continuous (quá khứ hoàn thành tiếp diễn) He said he had been living in Ha Noi then. Past perfect (quá khứ hoàn thành) “I had finished my assignment by 10.” Past perfect (quá khứ hoàn thành) He said he had finished his assignment by 10. Simple future (tương lai đơn) “I will contact you.” Future in the past (tương lai trong quá khứ) He said he would contact me. Future continuous (tương lai tiếp diễn.) “I will be having lunch at 2.” Future continuous in the past (tương lai tiếp diễn trong quá khứ) He said he would be having lunch at 2. |