Muddy catchment là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh
muddy

Hình ảnh cho thuật ngữ muddy

[n] Xám xịt
Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Muddy
  • Cat suit
  • Length panel
  • Raised colours
  • Cf center front
  • Lyophilic
  • Range of shades
  • Chemical fibre garments
  • Machine designer
  • Peat fibre
  • Chitin fiber
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Muddy là gì?

Muddy có nghĩa là [n] Xám xịt

  • Muddy có nghĩa là [n] Xám xịt
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

[n] Xám xịt Tiếng Anh là gì?

[n] Xám xịt Tiếng Anh có nghĩa là Muddy.

Ý nghĩa - Giải thích

Muddy nghĩa là [n] Xám xịt.

Đây là cách dùng Muddy. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Muddy là gì? [hay giải thích [n] Xám xịt nghĩa là gì?] . Định nghĩa Muddy là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Muddy / [n] Xám xịt. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Video liên quan

Chủ Đề