Ngủ ngon tiếng anh gọi là gì năm 2024

  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh

Thứ năm, 9/3/2017, 08:00 (GMT+7)

Bạn có phải là "night owl" (cú đêm)? Bạn diễn đạt một giấc ngủ sâu như thế nào bằng tiếng Anh?

Trang Phrase Mix cung cấp các cụm từ thông dụng để diễn tả giấc ngủ trong tiếng Anh.

Đi ngủ

- go to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước).

- fall asleep: ngủ (hành động xảy đến với bạn mà không có dự định từ trước).

- go straight to sleep: ngủ ngay lập tức sau một việc gì đó, chẳng hạn ngay sau khi trở về nhà.

- tuck (someone) in: ôm ấp, vỗ về một ai đó (thường là trẻ em) để chúng dễ ngủ.

- take a nap: chợp mắt một lúc, thường là ban ngày và vào buổi trưa.

- (someone) is passed out: ngủ thiếp đi.

Ngủ ngon tiếng anh gọi là gì năm 2024

Giấc ngủ

- get a good night's sleep: ngủ một giấc ngon lành.

- a heavy sleeper: một người ngủ rất say, không dễ dàng bị tỉnh giấc vào ban đêm.

- sleep like a baby: ngủ sâu và có vẻ bình yên như một đứa trẻ.

- sleep like a log: ngủ say như chết (cũng tả giấc ngủ sâu nhưng hàm ý hơi tiêu cực).

- snore: ngáy

- sleep on back: ngủ nằm ngửa

- sleep on stomach: ngủ nằm sấp

- sleep on side: ngủ nằm nghiêng

- get ... hours of sleep a night: ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm

Không ngủ

- stay up late: thức khuya

- be tossing and turning all night: trằn trọc khó ngủ

- a restless sleeper: một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm

- have insomnia: mắc chứng mất ngủ

- pull an all-nighter: thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ngoài

- a night owl: cú đêm (những người hay thức khuya)

- sleep in: ngủ nướng

Thức giấc

- crawl back in bed: ngủ lại sau khi tỉnh giấc

- wake up to an alarm: tỉnh dậy khi chuông báo thức reo

- get up at the crack of dawn: thức giấc sớm khi mặt trời mọc

- oversleep: ngủ quá giấc, dậy trễ

- Rise and shine: câu dùng để nói với ai đó khi tỉnh dậy, mang tính cổ vũ

- an early bird: một người dậy sớm

Buồn ngủ

- drowsy: buồn ngủ, thờ thẫn, gà gật.

- I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại.

- I'm exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ).

Phiêu Linh

\>>Cách gọi tên các loài hoa trong tiếng Anh \>>Cách gọi tên các loại giày dép trong tiếng Anh

Sẽ thật tuyệt vời khi chúng ta thể hiện tình yêu và sự quan tâm đến những người thân yêu qua những câu chúc ngủ ngon sau một ngày dài học tập và làm việc.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn 60+ lời chúc ngủ ngon tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất để gửi tới gia đình, bạn bè và những người thân yêu của mình nhé.

Ngủ ngon tiếng anh gọi là gì năm 2024
Tổng hợp mẫu câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Anh hay nhất

Trong tiếng Anh, câu chúc ngủ ngon phổ biến nhất là ‘Goodnight!’ hoặc ‘Night!’ - đây là lời chúc với mong muốn ai đó có một giấc ngủ ngon, thư thái và những giấc mơ đẹp.

Tuy nhiên, ngoài Good night, chúng ta còn nhiều câu chúc ngủ ngon tiếng Anh khác phù hợp cho các đối tượng khác nhau như người thân, người yêu, bạn bè, …

Vậy nên các bạn hãy cùng IELTS LangGo khám phá những lời chúc ngủ ngon hay và ý nghĩa hơn nhé.

2. 60+ câu chúc ngủ ngon hay bằng tiếng Anh

Để các bạn có thể dễ dàng tìm được lời chúc phù hợp dành cho bạn bè hay người thân của mình, bài viết sẽ liệt kê những lời chúc ngủ ngon Tiếng Anh theo từng đối tượng khác nhau.

2.1. Những câu chúc ngủ ngon tiếng Anh ngắn gọn

Dưới đây là những câu chúc ngủ ngon ngắn gọn nhưng đầy ý nghĩa để gửi đến những người bạn thân thiết hay những người thân yêu của bạn.

  • Sleep well. (Ngủ ngon.)
  • Night night. (Ngủ ngon.)
  • Nighty-night. (Ngủ ngon.)
  • Until tomorrow! (Mai gặp lại nhé!)
  • Rest easy! (Nghỉ ngơi nhé!)
  • Sweet dreams. (Mơ đẹp nhé.)
  • Have a sweet dream! (Mơ đẹp nhé.)
  • Get some sleep gorgeous! (Ngủ ngon nhé.)
  • Dream sweetly. Sleep peacefully. (Mơ đẹp và ngủ ngon nhé!)
  • Have a peaceful night! (Chúc bạn một đêm bình yên!)
  • Have a cozy night! (Chúc bạn một đêm ấm cúng!)
  • Dream sweet dreams. (Hãy mơ những giấc mơ ngọt ngào.)

2.2. Mẫu câu chúc người yêu ngủ ngon bằng tiếng Anh

Đôi khi chỉ cần những lời chúc ngủ ngon lãng mạn và ngọt ngào trước giờ đi ngủ cũng đủ để làm cho người yêu của bạn cảm thấy hạnh phúc rồi đấy. Hãy tham khảo một số câu chúc ngủ ngon tiếng Anh dưới đây để tạo sự bất ngờ và ấm áp cho đối phương nhé.

Ngủ ngon tiếng anh gọi là gì năm 2024
Tổng hợp mẫu câu chúc người yêu ngủ ngon bằng tiếng Anh

  • Have a sweet dream, love of my life! (Chúc em ngủ ngon, tình yêu của đời anh!)
  • Hope you will dream the most beautiful dreams tonight! (Chúc em mơ những giấc mơ đẹp nhất đêm nay nhé!)
  • Sleep peacefully. You are my favorite dream. (Ngủ ngon nhé. Em là giấc mơ yêu thích của anh đấy.)
  • I’ll make sure to steal some kisses from you in your sweet dreams tonight! Good night! (Anh chắc chắn sẽ cướp đi vài nụ hôn của em trong những giấc mơ ngọt ngào tối nay! Chúc ngủ ngon!)
  • I wish I could sneak into your peaceful dreams to love you. Good night, sweetheart! (Ước gì anh có thể lẻn vào giấc mơ bình yên của em để yêu em. Ngủ ngon nhé tình yêu!)
  • Sending you a million kisses before you close your eyes. Sweet dreams, my honey. (Gửi đến anh một triệu nụ hôn trước khi anh nhắm mắt lại. Chúc anh yêu có những giấc mộng đẹp.)
  • May the angels protect my charming princess when she falls asleep. Sleep well, my love! (Cầu mong các thiên thần bảo vệ nàng công chúa quyến rũ của anh khi cô ấy chìm vào giấc ngủ. Ngủ ngon nhé tình yêu của anh!)
  • It’s so hard being without you. Can’t wait for tomorrow to hug you tightly. Sleep tight, baby! (Thật khó khăn khi không có em ở đây. Nóng lòng muốn được ôm em thật chặt vào ngày mai. Ngủ ngon nhé, em yêu!)
  • I love you more every night. Get a wonderful sleep! (Anh yêu em nhiều hơn mỗi đêm. Hãy có một giấc ngủ tuyệt vời nhé!)
  • My darling, you are always on my mind. It’s too hard to spend these beautiful nights without you. Always love you! Good night! (Người yêu ơi, em luôn ở trong tâm trí anh. Thật khó để trải qua những đêm tuyệt đẹp này mà không có em. Luôn yêu em! Chúc ngủ ngon!)

2.3. Những câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Anh hay cho gia đình

Cho dù bạn sống gần hay xa gia đình thì một lời chúc ngọt ngào sẽ giúp bạn thể hiện tình yêu thương đến người thân của mình. Vậy nên, bạn đừng quên gửi những lời chúc ngủ ngon đến cha mẹ, anh chị em hay các thành viên khác trong gia đình của bạn nhé.

  • Wishing you all a peaceful night! (Chúc cả nhà một đêm an lành!)
  • Thank you Dad for always being my hero. Have a restful night! (Cảm ơn bố vì đã luôn là người hùng của con. Chúc bố một đêm an lành!)
  • Dad and mom have been working hard all day. Wishing you all sleep deeply so you can be full of energy tomorrow! (Bố và mẹ đã làm việc chăm chỉ cả ngày. Chúc bố mẹ ngủ thật ngon để ngày mai tràn đầy năng lượng nhé!)
  • Put all your worries aside and have a peaceful night's rest. Sleep well, my dear family. (Hãy đặt mọi lo lắng sang một bên và có một đêm nghỉ ngơi yên bình. Ngủ ngon nhé cả nhà thân yêu.)
  • No matter where we are, we are always together in our hearts. Have a cozy night, my dear family. (Dù ở đâu, chúng ta vẫn luôn ở bên nhau trong trái tim. Chúc cả nhà thân yêu buổi tối vui vẻ nhé.)
  • Don't sleep too late, it won't look good. Go to bed early and sleep well, my sister! (Đừng ngủ muộn quá, sẽ không tốt đâu. Hãy đi ngủ sớm và ngủ ngon nhé, chị gái của em!)
  • May all the stars whisper love stories to each member of our beloved family. Wishing you a peaceful night. Have a sweet dream! (Cầu mong tất cả các vì sao sẽ thì thầm những câu chuyện tình yêu với từng thành viên trong gia đình thân yêu của chúng ta. Chúc mọi người một đêm an lành và mơ đẹp nhé!)
  • Sending a million warm hugs and kisses to my beloved family before we all fall asleep. Good night! (Gửi hàng triệu cái ôm và nụ hôn ấm áp đến gia đình thân yêu của tôi trước khi tất cả chúng ta chìm vào giấc ngủ. Chúc ngủ ngon!)
  • May your peaceful dreams be filled with happiness, and may you wake up with hearts full of gratitude. Nighty-night, my sister! (Cầu mong những giấc mơ bình yên của em sẽ tràn ngập hạnh phúc, và cầu mong em thức dậy với trái tim tràn đầy lòng biết ơn. Chúc em gái ngủ ngon!)

2.4. Mẫu lời chúc ngủ ngon bằng tiếng Anh cho bạn bè

Gửi tin nhắn chúc ngủ ngon là một cách tuyệt vời để cho bạn bè biết rằng bạn đang nghĩ đến họ. Tham khảo ngay một số mẫu câu chúc ngủ ngon Tiếng Anh dưới đây để gửi cho những người bạn của mình nhé.

  • Do you want to meet your elegant prince? Then go to sleep! Sweet dreams! (Bạn có muốn gặp hoàng tử thanh lịch của bạn? Sau đó đi ngủ! Những giấc mơ ngọt ngào!)
  • I'm sending you a small message to wish you a cozy evening. I hope you are doing well. Sleep well, my friend! (Tôi gửi cho bạn một tin nhắn nhỏ để chúc bạn một buổi tối ấm cúng. Tôi hy vọng bạn đang làm tốt. Ngủ ngon nhé bạn của tôi!)
  • I will always be with you to dispel all the dark clouds above your head and gather all the happiness you need. Sleep tight! (Tôi sẽ luôn ở bên bạn để xua tan mọi đám mây đen trên đầu bạn và thu thập tất cả hạnh phúc mà bạn cần. Ngủ ngon!)
  • It's time to recharge for a new day! Take a rest, my buddy!(Đã đến lúc nạp năng lượng cho ngày mới! Hãy nghỉ ngơi nhé, bạn của tôi!)
  • Wishing you a cozy night filled with a peaceful soul and sweet dreams. Good night! (Chúc bạn một đêm ấm cúng tràn ngập tâm hồn bình yên và những giấc mơ ngọt ngào. Chúc ngủ ngon!)
  • May you be held in the soft embrace of sleep. Night night! (Mong bạn được ôm trong vòng tay êm ái của giấc ngủ. Chúc ngủ ngon!)
  • Get some sleep gorgeous! See you in dreamland! (Ngủ ngon nhé! Hẹn gặp lại ở xứ sở mộng mơ!)
  • Wish you sleep without dreaming of me! Because if you dreamed of me, you would have a beautiful dream. (Chúc bạn ngủ ngon không mơ thấy tôi! Vì nếu bạn mơ thấy tôi, bạn sẽ có một giấc mơ đẹp.)
  • If your batteries are dead, let's connect to your bed! Have a wonderful dream! (Nếu pin của bạn cạn kiệt, hãy kết nối với chiếc giường của bạn! Mơ thật đẹp nhé!)
  • Just sleep well and ready to conquer the world tomorrow, my pal! (Hãy ngủ ngon và sẵn sàng chinh phục thế giới vào ngày mai nhé bạn ơi!)

2.5. Cách chúc ngủ ngon bằng tiếng Anh dành cho trẻ em

Hãy gửi những câu chúc đầy ấm áp đến các bé con để chúng có giấc ngủ ngon và phát triển tốt hơn nhé. Dưới đây là một số câu chúc ngủ ngon tiếng Anh cho bé mà bạn có thể sử dụng.

Ngủ ngon tiếng anh gọi là gì năm 2024
Mẫu câu chúc ngủ ngon bằng tiếng Anh dành cho trẻ em

  • It's time to ride the rainbow to discover dreamland! (Đã đến lúc cưỡi cầu vồng để khám phá vùng đất mộng mơ!)
  • Dream happy dreams. (Hãy mơ những giấc mơ hạnh phúc.)
  • Good night! See you in your dreams. (Chúc ngủ ngon! Hẹn gặp lại con trong giấc mơ.)
  • The night has come but you are never alone. (Đêm đã đến nhưng con sẽ không bao giờ cô đơn.)
  • In your dreams, you can be anything you want! Sleep well! (Trong giấc mơ, con có thể trở thành bất cứ thứ gì con muốn! Ngủ ngon nhé!)
  • We’ll be right here when you wake up. (Chúng ta sẽ ở ngay đây khi con thức dậy.)
  • Sleep tight! The stars are watching over you. (Ngủ ngon nhé! Các ngôi sao đang theo dõi con.)
  • The day is over. Get a peaceful sleep, my dear. (Ngày đã kết thúc. Hãy ngủ yên nhé con yêu.)
  • Sleep like a little hero, and tomorrow you will wake up even stronger. (Hãy ngủ như một anh hùng nhỏ, và ngày mai con sẽ thức dậy mạnh mẽ hơn nữa.)
  • Take a rest! Fairies will quickly come to your dream and make it sweet. (Nghỉ ngơi nhé! Các nàng tiên sẽ nhanh chóng đến với giấc mơ của con và khiến nó trở nên ngọt ngào.)

2.6. Những câu chúc ngủ ngon hài hước bằng tiếng Anh

Nếu bạn muốn người thân hay bạn bè của mình có thể mỉm cười trước khi đi ngủ thì hãy tham khảo ngay những câu chúc ngủ ngon hài hước, thú vị dưới đây.

Ngủ ngon tiếng anh gọi là gì năm 2024
Những lời chúc ngủ ngon bằng tiếng Anh hài hước

  • Wishing you a good night's sleep to get fat quickly! (Chúc bạn ngủ ngon để nhanh béo nhé!)
  • Wishing you a night of dreams that have more cheese than a pizza. Sleep tight, my cheesy darling. (Chúc em một đêm mơ có nhiều phô mai hơn pizza. Ngủ ngon nhé em yêu của anh.)
  • Good night honey, if you have nightmares tonight, don't call me. I need to sleep. (Chúc em ngủ ngon nhé, nếu tối nay em gặp ác mộng thì đừng gọi cho anh nhé. Tôi cần ngủ.)
  • Go to bed! Rest like a baby and wake up like a champion! (Đi ngủ thôi! Hãy nghỉ ngơi như một đứa trẻ và thức dậy như một nhà vô địch!)
  • You must be tired of thinking about me all day long, so why don't we meet in dreamland? (Chắc hẳn anh đã mệt mỏi suốt ngày nghĩ về em, vậy tại sao chúng ta không gặp nhau ở cõi mộng nhỉ?)
  • Counting sheep is boring, let's count all the perfect ideas we'll brainstorm tomorrow. Sleep well, pal! (Đếm cừu chán lắm, hãy đếm hết những ý tưởng hoàn hảo mà chúng ta sẽ nghĩ ra vào ngày mai nhé. Ngủ ngon nhé anh bạn!)
  • May your dreams tonight be funnier than the funniest sitcom. (Chúc bạn có giấc mơ tối nay của bạn còn hài hước hơn cả bộ phim sitcom hài hước nhất.)
  • If you don’t head to bed right now, no hugs for you tomorrow. Good night! (Nếu em không đi ngủ ngay bây giờ thì ngày mai sẽ không có cái ôm nào dành cho em. Chúc ngủ ngon!)
  • Darling, your empty bed is crying for you. Join early and have sweet dreams! (Em yêu, chiếc giường trống của em đang khóc vì em. Hãy tham gia sớm và có những giấc mơ ngọt ngào!)
  • Hope you sleep straight, breathe through your nose and don't drool! (Chúc bạn ngủ ngon, thở bằng mũi và không chảy nước dãi!)

Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn hơn 60 lời chúc ngủ ngon tiếng Anh hay, ý nghĩa và thú vị mà bạn có thể lựa chọn để gửi đến bạn bè, người thân hay người yêu của mình.

Một lời chúc ngủ ngon giản đơn có thể giúp tình cảm của bạn và những người thân yêu thêm gắn kết, nên bạn đừng quên gửi đi nhé.z

Chúc ngủ ngon tiếng Anh viết thế nào?

Good night! ~ Chúc ngủ ngon! Sweet dreams! ~ Mơ đẹp nhé! Sleep well! ~ Ngủ ngon nhé! Have a good sleep! ~ Chúc bạn có một giấc ngủ ngon nhé!

Mơ về em tiếng Anh là gì?

I'll dream of you. (Anh sẽ mơ về em.) No matter where you are… you are always in my thought!

Have a good night's sleep là gì?

Giấc ngủ - get a good night's sleep: ngủ một giấc ngon lành.

Good Night tiếng Anh viết như thế nào?

GOOD NIGHT (CHÚC NGỦ NGON) | Parentese | Các mẫu câu tiếng Anh dành riêng cho ba mẹ - YouTube.