Ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh lớp 3 pdf
Show Lầu 5, 387-389 Hai Bà Trưng Quận 3 TP HCM Công Ty Cổ Phần Phát Hành Sách TP HCM - FAHASA 60 - 62 Lê Lợi, Quận 1, TP. HCM, Việt Nam Fahasa.com nhận đặt hàng trực tuyến và giao hàng tận nơi. KHÔNG hỗ trợ đặt mua và nhận hàng trực tiếp tại văn phòng cũng như tất cả Hệ Thống Fahasa trên toàn quốc.
Bộ sưu tập cùng danh mục Đề thi - Kiểm traKhông có bộ sưu tập nào Tài liệu mới downloadTừ khóa được quan tâmDanh mục tài liệuCuốn sách “Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp Và Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 3” được biên soạn nhằm cung cấp cho các em học sinh kiến thức cốt lõi về từ vựng và ngữ pháp của chương trình tiếng anh lớp 3. Sách bám sát theo các bài học của chương trình của Bộ giáo dục & Đào tạo, gồm các bài tập đa dạng , mở rộng và nâng cao, có đáp án. Tham khảo sách: Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng anh lớp 5 tập 1,2 – Chương trình mới Tham khảo sách: Luyện Chuyên Sâu Ngữ Pháp Và Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 5 Tham khảo sách: Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng anh lớp 3 tập 1,2 – Chương trình mới Tham khảo sách: Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng anh lớp 4 tập 1,2 – Chương trình mới CLICK LINK DOWNLOAD EBOOK TẠI ĐÂY. OR CLICK LINK DOWNLOAD WORD DÀNH CHO GV Xin chào các bạn và quý Thầy Cô. Hãy nhập từ khóa mình muốn vào ô tìm kiếm trên Website để tìm kiếm mọi thứ hoặc trên google các bạn hãy nhập từ khóa + dethihsg247.com để tìm kiếm các bài viết của chúng tôi nhé.
Tải đề thi VIP với giá siêu rẻ tại Vip.Dethihsg247.Com NGUYỄN THỊ THUẬN Học kỳ 1 ALWAYS LEARNING KEY TO SUCCESS TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 Contents Titles Pages Lời nói đầu 2 Unit 1 Hello 4 Unit 2 What is your name 11 Unit 3 This is Tony 18 Review Review Unit 1, 2, 3 24 Unit 4 How old are you? 26 Unit 5 Are they your friends? 33 Unit 6 Stand up! 40 Unit 7 That is my school 47 Unit 8 This is my pen 54 Unit 9 What color is it? 63 Unit 10 What do you do at break time? 69 IOE 35 vòng thi IOE 79 Speaking (10 topics) 113 Đề kiểm tra học kì 1 117 Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN 1 TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 LỜI NÓI ĐẦU động trong môi trường xã hội, tự tin trong giao tiếp và luôn muốn khám phá 2 TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 Để giúp các em học sinh hình thành thói quen, qua việc luyện tập, qua các bài Chúc các em thành công! Tác giả Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN 3 TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 Unit 1. Hello 10. Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn. 2. How are you?: Bạn thế nào? 11. Good bye = bye: chào tạm biệt 3. I (pron): tôi, tớ, mình 12. class(n): lớp học 4. am/is/are: thì, là, ở… 13. Miss : cô (chưa có gia đình hoặc là cô giáo) 5. fine (adj): khỏe 14. Mrs: cô (đã có gia đình) 6. I am fine: Tôi khỏe. 15. I am in class 3A: tôi học lớp 3A. 7. bad (adj): tệ, xấu 16. And you? = What about you?: Còn bạn thì 8. thanks = thank you: cảm ơn bạn. sao? 18. name(n): tên II. 2. How are you? a.I b.me c.your d.she 3. What’s ……………..name? a.your b.you c.she d.he Ngoại ngữ MTEC
– Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN 4 4. It ……… a pencil. TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 b.are c.is d.you 5. Nice to ………. You. a.meet b.go c.for d.come 6. …………this a pencil? a.Are b.You c.Is d.My 7. Hello, ………..Kate. a.my name b.I c.I’m d.me 8. ………….to meet you. a.How b.Go c.Nice d.Get 9. This is a blue ……….. white book. a.and b.an c.a d.am 10. Stand …………,please! a.down b.up c.in d.on 6) Put missing letters or a word to make complete word/sentences (Điền A a house 1……. 2. B five 2…….. 3 C pizza 3…….. 4 D the piano 4…… Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN 5 5 TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 A banana 5…….. 6 F A teacher 6…… 7 G A car 7……. 8 H an eraser 8……… 9 I three 9……. 10 J two 10…….. 8) Write in English(Viết bằng tiếng Anh): Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN 6 TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 2) w o h 3) e c i n 4) e i f n 5) t e m e 6) g d o o 7) k n t h a 8) r i m o n g n 9) a t r e f o o n n 10) enginev 11) 12) eyb nghit Bài 2: Nối từ/ cụm từ ở cột A với nghĩa tương đương của từ đó ở cột B: B 1) Hello a) Tạm biệt 2) Good morning b) Bạn khỏe không? 3) Good night c) Cảm ơn 4) Good evening d) Chào buổi tối 5) Bye e) Xin chào 6) Thanks f) Chúc ngủ ngon 7) How are you? g) Chào buổi sáng 8) Good afternoon h) Chào buổi chiều Bài 3: Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu có nghĩa: Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN 7 TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 1. name / Phuong / My / is/. 4) Af_er_ _on .................................................. ……………………. 2. is / Who / that/ ? .............................................................. …………………… 3. are / How / you/? .............................................................. …………………… 4. come / May / I / in/? ......................................................... ………………….. 5. meet / you / Nice / to /. ..................................................... …………………… 6. your / What / name / is / ? ................................................. ………………….. Bài 6. Gạch chân lỗi sai trong các câu sau rồi viết lại câu cho đúng ...........................……………………………….. 2. I am fine, thanks you. ...........................……………………………….. 3. Good bye. She you soon. ...........................……………………………….. 4. Nice to met you, too. ...........................…………………………… 5. What is you name? ...........................…………………………… 6. My name' is Nguyet. ...........................………………………….. Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN 8 TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng
Mai, HN 9 TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN 10 TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 Unit 2. What is your name? (Tên bạn là gì?) 1) Cách hỏi ai đó tên là gì và trả lời: : My name is Vy. 2) Cách hỏi ai đó đánh vần tên/ từ nào như thế nào và trả lời: : V-Y. Ngoại
ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN 11 TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 1. ……………………………. your name? 1. What’s Your aswer 3) Match sentences: A spell name’s how Linda: Hello, Phong. My (2) ………………………..Linda. (3)…………….. do you spell your ..................................................... 2. is / Who / that/ ? .............................................................. 3. are / How / you? ............................................................... 4. come / May / I / in? ........................................................... 5. meet /
you / Nice / to /. ...................................................... Write about you: What is your full name? Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN 12 TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 2 a. I b. Hi 2. a. Nice b. fine 3. a. see b. meet 4. a. you b. your 5. a. later b. Peter II. Hãy nghe và đánh số thứ tự. I’m fine. ________ How are you? ________ Nice to meet you. ________ My name’s Alan. ________ What’s your name? PHẦN TỪ LOẠI VÀ
NGỮ PHÁP B. what C. LiLi 2. A. my B. name C. your 3. A. Alan B. meet C. Lan 4. A. book B. friend C. pen 5. A. how B. hello C. hi II. Xếp thành câu hoàn chỉnh ____________________________________ 2. your / what / name / is/ ? ____________________________________ 3. later /you / Bye./see /. ____________________________________ 4. you / are / how/ ? ____________________________________ 5. am / I / fine / you / thank /,/. ____________________________________ III. Nối các câu ở cột A với các câu ở cột B B Bài làm 1. What ’s your name? a. Bye. See you later. 1-- 2. How are you? b. My name is Nga. 2-- 3. Goodbye. c. I’m fine, thank you. 3-- 4. Hello, I am Linda. d. Nice to meet you, too. 4-- 5. Nice to meet you. e. Hi. I’m Alan. 5-- Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN 13 TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 TEST YOURSELF 1. Của tớ (của tôi) :.................................................................................................... 2. Của bạn : .............................................................................................................. 3. Của cô ấy .............................................................................................................. 4. Của anh
ấy ............................................................................................................ 5. Tên ....................................................................................................................... 6. Hi, _ _ _ is Peter. 2. What’s _ _ _ _ name? 7. Hi, _ _ name is Phong. Ngoại ngữ MTEC
– Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN 14 3. How _ _ _ you ? TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 4. Hi, Tony. I _ _ Laura. 9. My _ _ _ _ is Mary. 5. Nice to m _ et you. 10.Nice _ _ meet you. Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN 15 TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN 16 TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN 17 TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 Unit 3. This is Tony. Vocabulary: - This is + tên người : Đây là ……. - That is + tên người : Kia là ……….. - Is this +……..? : Đây là ……. phải không? - Is that + …..? : Kia là …… phải không? - Yes, it is. : vâng, đúng vậy - No, it isn’t. : không, không đúng/phải II. Exercises: 1) Put the words in order. Then read aloud. a. that Quan? 2. No, b. Phong. 3. Is c. it isn’t. It’s Peter. 3) Viết sang tiếng Việt hoặc 9. ………………. = ……………..: chào tạm biệt 3. I (pron): ………………………………… 12.……………: cô (đã có gia đình) 4. am/is/are: …………………………… 13.…………………………………………..: tôi học lớp 3A. 5. fine (adJj): …………………………….. 14.……………………… = What about you?: Còn 6. bad (adj): ……………………………… bạn thì sao? 7. thanks = thank you: …………………… 15.…………………………: giáo viên 8. Nice to meet you: ……………………… 16.………………………………(n): tên Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN 18 TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN 19 TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN 20 TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN 21 TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 BÀI TẬP TIẾNG ANH NÂNG CAO UNIT
3 _____________________________ Hoa: Xin chào. Tôi tên là Hoa. _________________________________ Nam: Bạn có khoẻ không? _________________________________ Hoa: Tớ khoẻ cảm ơn bạn. Thế còn bạn? _____________________________ _________________________________ Hoa: Tạm biệt. Hẹn gặp lại. ________________________________ II.Hãy đáp lại các câu sau: Hãy xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa. 1. i c e n. ______ 4. b e y o g o d. ______ 2. t a s h n k. ______ 5. i n e f _________ 3. a e l t r. ______ IV. Hãy sắp xếp các câu sau thành 1 bài hội thoại hợp lý. 1. I’m fine, thank you. And you? 22 TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 UNIT 3. THIS IS TONY 2. _es 3. _ _is 5. _ony 6. _ _ey 7. _inda 4.Th_nks Ex 2: Reoder the letters : (Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa) B. She 2. The
girl is Mai.............is my friend. A. He 3. Hi.My.............is Tony. B. name B. They C.She 4................. I’m Linda. C. Fine A. Hello B. Goodbye C. Am Ex 4: Match sentences( Nối) B Your answer 1.Hi. I’m Mai. A. Hi, Nga. I’m Tony. 1……… 2. Hello. I’m Nga. B. Bye. See you later. 2……… 3. How are you? C. Hello. I’m Hoa. 3……… 4. Goodbye. D. Fine, thanks. 4……… Ex 5:Circle the correct sentencs (khoanh đáp án đúng) 2. Is that Mary? A: Yes, she is. A: Yes, she is. B: No, she not is. B: Yes, he is 3. Is Peter your friend? 4. Is Tony your friend? A. Yes, he is. A. yes, she is. B. Yes, she is. B. No, he isn’t. Ex 6:Read and complete (Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ trong hộp) Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư,
Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN 23 She TIẾNG ANH LỚP 3- HỌC KỲ 1 Mary 1. A: Is that(1) .....................? thanks fine How 2. A: Hi,Mai. (5) ...................are you? B: Yes, (2).....................is. B: I’m (6) ...................Thank you. A: Is she your (3)..................? A: Fine. (8)........................ B: (4) ....................., she isn’t. Ex 7:Reorder the words to the complete sentence. (sắp xếp các từ thành câu am/ I/ Lili/. ........................................................................................................... 2. to/ you/ nice/meet/. .............................................................................................. 3. 3.my/ Peter/is/name/. ........................................................................................... 4. your/ what/ is/ name/?/ ......................................................................................... 5. Lan/ she/ is/?/ ...................................................................................................... 6. is /friend/ he/my/. ................................................................................................. 7. my/ is/ friend/Mary/. ............................................................................................. 8. Mai/ too/ friend/ is/ my/. ........................................................................................ REVIEW UNIT 1, 2 & 3 → woh → ecin → eifn → teme → gdoo → knthas → pesll → amne → sthi → eyb → hwta → II.Circle A ,B OR C B. How C. Is 2. My ________is Tony. A. name B. Linda C. name’s 3. What’s ________ name? A. you B. your C. is 4. This________ Nam. A. is B. it C. are Ngoại ngữ MTEC – Số 2A, ngõ 52, phố Nam Dư, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, HN 24 |